Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 9: The Green Environment - iLearn Smart World

361

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 9: The Green Environment bộ sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 9: The Green Environment

LESSON 1

1. boycott /ˈbɔɪ.kɒt/ (v) tẩy chay

We should get everyone to boycott them and buy any of their products because they test their products on animals.

(Chúng ta nên kêu gọi mọi người tẩy chay và mua bất kỳ sản phẩm nào của họ vì họ thử nghiệm sản phẩm trên động vật.)

2. breed /briːd/ (v) gây giống

It's often very difficult to breed wild animals in zoos, and the baby animals sometimes have many diseases.

(Việc nuôi động vật hoang dã trong vườn thú thường rất khó khăn và động vật con đôi khi mắc nhiều bệnh.)

3. campaign /kæmˈpeɪn/ (n) chiến dịch

The charity has two campaigns now. One to reduce air pollution and another to teach children about saving energy.

(Tổ chức từ thiện hiện có hai chiến dịch. Một để giảm ô nhiễm không khí và một để dạy trẻ em về tiết kiệm năng lượng.)

4. destruction /dɪˈstrʌkʃn/(n) (n) sự hủy diệt

The destruction caused by the hurricane was huge. Buildings, cars, and trees were all damaged.

(Sự tàn phá do cơn bão gây ra là rất lớn. Các tòa nhà, ô tô và cây cối đều bị hư hại.)

5. extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj) tuyệt chủng

Dinosaurs have been extinct for millions of years.

(Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm rồi.)

6. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống

A crocodile's habitat is usually humid and has saltwater.

(Môi trường sống của cá sấu thường ẩm ướt và có nước mặn.)

7. marine /məˈriːn/ (adj) thuộc về biển

The sea is important for so many reasons. We need to protect marine life.

(Biển rất quan trọng vì rất nhiều lý do. Chúng ta cần bảo vệ sinh vật biển.)

8. overfishing /ˌəʊvəˈfɪʃɪŋ/ (n) sự đánh cá quá mức

Future generations won't be able to rely on the sea for food if these companies keep overfishing.

(Các thế hệ tương lai sẽ không thể dựa vào biển để kiếm thức ăn nếu các công ty này tiếp tục đánh bắt quá mức.)

9. protest /ˈprəʊtest/(n,v) (v) biểu tình

People are going to protest tomorrow. They will hold up signs in the town center asking for laws to reduce pollution.

(Mọi người sẽ biểu tình vào ngày mai. Họ sẽ giương cao các biển hiệu ở trung tâm thị trấn để yêu cầu ban hành luật giảm ô nhiễm.)

10. reintroduce /ˌriːɪntrəˈdjuːs/ (v) đưa động vật vào lại môi trường

After recruiting an injured animal, we aim to reintroduce it to its habitat as soon as it's better.

(Sau khi chiêu mộ một con vật bị thương, chúng tôi mong muốn đưa nó trở lại môi trường sống ngay khi nó khỏe hơn.)

11. crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ (n) cá sấu

The crocodile lay silently in the sun near the riverbank.

(Con cá sấu nằm im lặng dưới ánh mặt trời gần bờ sông.)

12. humid /ˈhjuːmɪd/ (adj) ẩm ướt

The climate in the tropical rainforest is extremely humid.

(Khí hậu trong rừng nhiệt đới rất ẩm ướt.)

13. saltwater /ˈsɔːltwɔːtə(r)/ (n) nước mặn

Many marine animals can only survive in saltwater environments.

(Nhiều loài động vật biển chỉ có thể sống trong môi trường nước mặn.)

14. disease /dɪˈziːz/ (n) dịch bệnh

The outbreak of the disease caused widespread panic in the community.

(Sự bùng phát của dịch bệnh đã gây ra sự hoảng loạn rộng rãi trong cộng đồng.)

15. recruit /rɪˈkruːt/ (v) tuyển dụng

The company is looking to recruit new employees for their marketing team.

(Công ty đang tìm kiếm để tuyển dụng nhân viên mới cho đội ngũ tiếp thị của họ.)

16. test /test/ (n) bài kiểm tra

The students will take a final test at the end of the semester.

(Các sinh viên sẽ làm bài kiểm tra cuối kỳ vào cuối học kỳ.)

17. hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n) cơn bão

The hurricane caused severe damage to the coastal towns.

(Cơn bão đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho các thị trấn ven biển.)

18. turtle /ˈtɜːtl/ (n) rùa

The turtle slowly made its way across the beach to the ocean.

(Con rùa từ từ bò qua bãi biển đến đại dương.)

19. educate /ˈedʒukeɪt/(v) (v) giáo dục

Schools aim to educate children about the importance of protecting the environment.

(Các trường học nhằm giáo dục trẻ em về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.)

20. rescue /ˈreskjuː/ (v) giải cứu

The firefighters worked tirelessly to rescue the people trapped in the building.

(Những người lính cứu hỏa đã làm việc không ngừng nghỉ để cứu những người bị mắc kẹt trong tòa nhà.)

21. mission /ˈmɪʃn/ (n) sứ mệnh, nhiệm vụ

The charity's mission is to provide clean drinking water to impoverished communities.

(Sứ mệnh của tổ chức từ thiện là cung cấp nước uống sạch cho các cộng đồng nghèo.)

22. method /ˈmeθəd/ (n) phương pháp

They developed a new method for recycling plastic waste efficiently.

(Họ đã phát triển một phương pháp mới để tái chế rác thải nhựa một cách hiệu quả.)

23. destroy /di'strɔi/ (v) phá hủy

The wildfire threatened to destroy the entire forest.

(Đám cháy rừng đe dọa sẽ phá hủy toàn bộ khu rừng.)

24. conserve /kənˈsɜːv/ (v) bảo tồn

We must conserve water during the dry season to avoid shortages.

(Chúng ta phải tiết kiệm nước trong mùa khô để tránh tình trạng thiếu hụt.)

25. nature /ˈneɪtʃə(r)/ (n) thiên nhiên

Hiking through the mountains, they admired the beauty of nature.

(Khi leo núi, họ chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên.)

26. expansion /ɪkˈspænʃn/ (n) sự mở rộng

The company plans for the expansion of its operations into international markets next year.

(Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế vào năm tới.)

27. sign up /saɪn/ /ʌp/ (phr v) đăng ký

You can sign up for the workshop online through the official website.

(Bạn có thể đăng ký tham gia hội thảo trực tuyến thông qua trang web chính thức.)

28. donate /dəʊˈneɪt/ (v) quyên góp

Many people choose to donate clothes and toys to charity during the holiday season.

(Nhiều người chọn quyên góp quần áo và đồ chơi cho tổ chức từ thiện trong mùa lễ.)

29. species /ˈspi·ʃiz/ (n) loài

Scientists have discovered a new species of frog in the Amazon rainforest.

(Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loài ếch mới trong rừng nhiệt đới Amazon.)

30. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) sự phá rừng

Deforestation is a major environmental concern that threatens wildlife habitats.

(Nạn phá rừng là một mối quan tâm lớn về môi trường đe dọa các môi trường sống của động vật hoang dã.)

31. pollute /pəˈluːt/ (v) gây ô nhiễm

Factories that pollute the river should be fined and required to clean up the waste.

(Các nhà máy gây ô nhiễm sông nên bị phạt và phải dọn dẹp chất thải.)

32. rebuild /ˌriːˈbɪld/ (v) tái xây dựng

After the earthquake, the community came together to rebuild the damaged homes.

(Sau trận động đất, cộng đồng đã cùng nhau xây dựng lại những ngôi nhà bị hư hỏng.)

LESSON 2

33. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n.p) dấu chân carbon (lượng khí carbon thải ra do hoạt động của con người)

My carbon footprint is really low. I only have a bicycle, and I never use the air conditioner.

(Lượng khí thải carbon của tôi thực sự thấp. Tôi chỉ có một chiếc xe đạp và tôi không bao giờ sử dụng điều hòa.)

34. conscious /ˈkɒnʃəs/ (adj) có ý thức

I'm really conscious of the amount of plastic I buy. I think about it every time I go to the supermarket.

(Tôi thực sự có ý thức về số lượng nhựa tôi mua. Tôi nghĩ về điều đó mỗi khi đi siêu thị.)

35. convince /kənˈvɪns/ (v) thuyết phục

I'll convince them to turn off the air conditioner at night by showing them how much electricity and money they will save.

(Tôi sẽ thuyết phục họ tắt điều hòa vào ban đêm bằng cách cho họ thấy họ sẽ tiết kiệm được bao nhiêu điện và tiền.)

36. emit /iˈmɪt/ (v) thải ra, phát ra

The coal power station emits so many things into the air. Too much smoke comes out of that power station.

(Nhà máy điện than thải ra rất nhiều thứ vào không khí. Quá nhiều khói bốc ra từ nhà máy điện đó.)

37. incentive /ɪnˈsentɪv/ (n) sự khuyến khích

The government gives incentives to businesses for being environmentally friendly, such as paying less tax.

(Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp thân thiện với môi trường, chẳng hạn như trả ít thuế hơn.)

38. powered /ˈpaʊəd/ (adj) hoạt động bằng năng lượng

Gas- powered cars are much worse for the environment than electric cars.

(Ô tô chạy bằng xăng gây hại cho môi trường hơn nhiều so với ô tô điện.)

39. publicity /pʌbˈlɪs.ə.ti/ (n) sự truyền thông

Eco-friendly companies get a lot of good publicity on TV and in newspapers. The media always writes positive stories about them.

(Các công ty thân thiện với môi trường được quảng cáo rầm rộ trên truyền hình và báo chí. Các phương tiện truyền thông luôn viết những câu chuyện tích cực về họ.)

40. punish /ˈpʌn.ɪʃ/ (v) phạt

We have to punish him. He broke the rules. I think he should clean the classroom for the whole month.

(Chúng ta phải trừng phạt anh ta. Anh ta đã phá vỡ các quy tắc. Tôi nghĩ anh ấy nên dọn dẹp lớp học cả tháng.)

41. environmentally-friendly /ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/ (adj) thân thiện với môi trường

Using public transportation is more environmentally friendly than driving a car.

(Sử dụng phương tiện công cộng thân thiện với môi trường hơn so với việc lái xe hơi.)

42. coal /kəʊl/ (n) than

The power plant still uses coal as its main source of energy, which contributes to air pollution.

(Nhà máy điện vẫn sử dụng than làm nguồn năng lượng chính, điều này góp phần gây ô nhiễm không khí.)

43. smoke /sməʊk/ (n) khói

The thick smoke from the forest fire made it difficult to breathe.

(Khói dày đặc từ đám cháy rừng khiến việc hô hấp trở nên khó khăn.)

44. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) chịu đựng

Many animals suffer from habitat loss due to deforestation.

(Nhiều loài động vật phải chịu đựng mất môi trường sống do nạn phá rừng.)

45. produce /prəˈdjuːs/ (v) sản xuất

The factory can produce up to 10,000 units of these products per month.

(Nhà máy có thể sản xuất tới 10.000 đơn vị sản phẩm này mỗi tháng.)

46. energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng

Renewable energy sources like solar and wind are becoming more popular.

(Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió đang trở nên phổ biến hơn.)

47. appear /əˈpɪə(r)/ (v) xuất hiện

The magician made the rabbit appear out of an empty hat.

(Ảo thuật gia đã làm cho con thỏ xuất hiện từ một chiếc mũ trống rỗng.)

48. charity /ˈtʃærəti/ (n) sự từ thiện

She donated a significant amount of money to the charity supporting homeless children.

(Cô ấy đã quyên góp một số tiền đáng kể cho tổ chức từ thiện hỗ trợ trẻ em vô gia cư.)

49. profit /ˈprɒfɪt/ (n) lợi nhuận

The company's profit increased by 20% compared to last year.

(Lợi nhuận của công ty tăng 20% so với năm ngoái.)

LESSON 3

50. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) ngoạn mục

The view from the top of the mountain was absolutely breathtaking.

(Quang cảnh từ đỉnh núi thật sự ngoạn mục.)

51. carbon neutral /ˌkɑːbən ˈnjuːtrəl/ (adj) trung hòa carbon

The company aims to become carbon neutral by 2030 by investing in renewable energy projects.

(Công ty đặt mục tiêu trở thành trung hòa carbon vào năm 2030 bằng cách đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.)

52. ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n) du lịch sinh thái

Ecotourism promotes responsible travel to natural areas, conserving the environment and improving the well-being of local people.

(Du lịch sinh thái thúc đẩy việc du lịch có trách nhiệm đến các khu vực tự nhiên, bảo tồn môi trường và cải thiện cuộc sống của người dân địa phương.)

53. elegant /ˈelɪɡənt/ (adj) thanh lịch

She looked elegant in her black evening gown at the gala.

(Cô ấy trông thật thanh lịch trong chiếc váy dạ hội màu đen tại buổi dạ tiệc.)

54. element /ˈelɪmənt/ (n) yếu tố

Water is an essential element for all forms of life.

(Nước là một yếu tố thiết yếu cho tất cả các dạng sống.)

55. entirely /ɪnˈtaɪəli/ (adv) hoàn toàn

The project was entirely funded by private donations.

(Dự án hoàn toàn được tài trợ bởi các khoản đóng góp tư nhân.)

56. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n) lòng hiếu khách

The hospitality of the local people made our trip very enjoyable.

(Lòng hiếu khách của người dân địa phương đã khiến chuyến đi của chúng tôi rất thú vị.)

57. minimum /ˈmɪnɪməm/ (adj) mức tối thiểu

The minimum age to vote in this country is 18.

(Tuổi tối thiểu để bỏ phiếu ở đất nước này là 18.)

58. scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh

The scenery in the countryside is breathtaking with its rolling hills and green fields.

(Phong cảnh ở vùng nông thôn thật ngoạn mục với những ngọn đồi thoai thoải và những cánh đồng xanh mướt.)

59. coast /kəʊst/ (n) đường ven biển

They spent their vacation on the beautiful coast of the Mediterranean Sea.

(Họ đã nghỉ dưỡng trên bờ biển tuyệt đẹp của Địa Trung Hải.)

60. resort /rɪˈzɔːt/ (n) khu nghỉ dưỡng

We stayed at a luxurious resort by the beach during our holiday.

(Chúng tôi đã ở tại một khu nghỉ dưỡng sang trọng bên bờ biển trong kỳ nghỉ của mình.)

61. valley /ˈvæli/ (n) thung lũng

The valley was filled with colorful wildflowers in the spring.

(Thung lũng được phủ đầy hoa dại đủ màu sắc vào mùa xuân.)

62. solar /ˈsəʊlə(r)/ (adj) thuộc về mặt trời

They installed solar panels on the roof to reduce their electricity bills.

(Họ đã lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để giảm hóa đơn điện.)

63. hiking /ˈhaɪkɪŋ/ (n) leo núi

We went hiking in the mountains and enjoyed the fresh air and beautiful scenery.

(Chúng tôi đi leo núi và tận hưởng không khí trong lành cùng phong cảnh đẹp.)

64. hire /ˈhaɪə(r)/ (v) thuê

The company plans to hire new employees to expand its operations.

(Công ty có kế hoạch tuyển dụng nhân viên mới để mở rộng hoạt động.)

65. impressive /ɪmˈpresɪv/ (adj) ấn tượng

Her presentation was so impressive that everyone gave her a standing ovation.

(Bài thuyết trình của cô ấy ấn tượng đến mức mọi người đều đứng dậy vỗ tay khen ngợi.)

66. neutral /'nju:trəl/ (adj) trung lập

It's important to remain neutral during a dispute and listen to both sides.

(Việc giữ thái độ trung lập trong một cuộc tranh chấp và lắng nghe cả hai bên là rất quan trọng.)

67. bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/ (n) nhà gỗ

They rented a cozy bungalow by the lake for their weekend getaway.

(Họ đã thuê một căn nhà nhỏ ấm cúng bên hồ cho kỳ nghỉ cuối tuần của mình.)

68. incredibly /ɪnˈkredəbli/ (adv) vô cùng

The movie was incredibly entertaining, and we all loved it.

(Bộ phim cực kỳ giải trí và tất cả chúng tôi đều rất thích.)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh 12 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Đánh giá

0

0 đánh giá