Unit 4 Speaking: Talking about feelings lớp 9 trang 44 | Tiếng Anh 9 Friend Plus

83

Với giải Unit 4 Speaking: Talking about feelings lớp 9 trang 44 Tiếng Anh 9 Friend Plus chi tiết trong Unit 4: Feelings giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 9 Unit 4: Feelings

Unit 4 Speaking: Talking about feelings lớp 9 trang 44

Think!

Do you ever have to help friends when they’re feeling down? When?

(Bạn có bao giờ phải giúp đỡ bạn bè khi họ cảm thấy chán nản không? Khi nào?)

Lời giải chi tiết:

Yes, I do. When my best friend was stressed, I lent a listening ear, offered words of encouragement, and provided support in any way I could.

(Có. Khi người bạn thân nhất của tôi bị căng thẳng, tôi đã lắng nghe, đưa ra những lời động viên và hỗ trợ bằng mọi cách có thể.)

1. Read and listen to the dialogue. How is Brad feeling? Why?

(Đọc và nghe đoạn hội thoại. Brad cảm thấy thế nào? Tại sao?)

Josie: What’s up, Brad? You look a bit sad.

Brad: I didn’t get into the swimming team. Not even the reserves.

Josie: Oh no! I’m surprised to hear that. You must feel really fed up.

Brad: Yes, I do.

Josie: I can imagine. Cheer up - we know that you’re a good swimmer. You mustn’t get too down about it.

Brad: I can’t help it. It’s really disappointing.

Josie: Hey, look on the bright side. Now you don’t have to get up early for training every day!

Brad: Yeah, but I really enjoyed all that.

Josie: Don’t worry. It’s not the end of the world. I’m sure you’ll get another chance. You just have to keep improving.

Brad: I suppose I could try again in the autumn. There are more trials then, and I can practise all summer.

Josie: Exactly. It may even be better then. It’s a busy time now anyway, with all the exams and stuff.

Brad: Hey, you’re right. It might not be so bad after all. Thanks, Josie.

Tạm dịch hội thoại:

Josie: Có chuyện gì vậy Brad? Trông bạn hơi buồn.

Brad: Tôi không được vào đội bơi lội. Thậm chí không được dự bị.

Josie: Ồ không! Tôi ngạc nhiên khi nghe điều đó. Chắc hẳn bạn đang cảm thấy thực sự chán.

Brad: Ừ đúng thế.

Josie: Tôi có thể tưởng tượng được. Hãy vui lên - chúng tôi biết bạn là người bơi giỏi. Bạn không được quá thất vọng về nó.

Brad: Tôi không thể chịu được. Nó thực sự đáng thất vọng.

Josie: Này, hãy nhìn vào mặt tích cực nhé. Bây giờ bạn không cần phải dậy sớm để tập luyện mỗi ngày!

Brad: Ừ, nhưng tôi thực sự thích tất cả những điều đó.

Josie: Đừng lo lắng. Nó không phải là đã kết thúc. Tôi chắc chắn bạn sẽ có cơ hội khác. Bạn chỉ cần tiếp tục cải thiện.

Brad: Tôi nghĩ tôi có thể thử lại vào mùa thu. Sau đó còn nhiều thử thách nữa và tôi có thể luyện tập cả mùa hè.

Josie: Chính xác. Nó thậm chí có thể tốt hơn sau đó. Dù sao bây giờ cũng đang là thời điểm bận rộn với tất cả các kỳ thi và mọi thứ.

Brad: Này, bạn nói đúng. Rốt cuộc thì nó có thể không tệ đến thế. Cảm ơn, Josie.

Lời giải chi tiết:

Brad is feeling disappointed and sad because he didn’t get into the swimming team, not even as a reserve.

(Brad cảm thấy thất vọng và buồn bã vì không được vào đội bơi lội, thậm chí không được dự bị.)

2. When we speak, we can convey our feelings with the tone of our voice. Read the Key Phrases. Then listen again and practise the dialogue. Try to use a sympathetic tone of voice.

(Khi nói, chúng ta có thể truyền đạt cảm xúc của mình bằng giọng điệu. Đọc các Cụm từ chính. Sau đó nghe lại và thực hành đoạn hội thoại. Cố gắng sử dụng giọng điệu thông cảm.)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Expressing sympathy and support (Bày tỏ sự cảm thông và ủng hộ)

I’m (really) sorry / surprised / amazed to hear that.

(Tôi (thực sự) xin lỗi / ngạc nhiên / kinh ngạc khi nghe điều đó.)

You must feel ... (Chắc hẳn bạn phải cảm thấy ...)

I can imagine. (Tôi có thể tưởng tượng được.)

Cheer up. / Calm down. (Hãy vui lên. / Bình tĩnh.)

Look on the bright side. (Hãy nhìn vào mặt tích cực.)

Don’t worry. (Đừng lo lắng.)

It’s not the end of the world. (Nó chưa phải là kết thúc.)

You just have to. (Bạn chỉ cần phải.)

3. Watch or listen to another dialogue. Answer the questions with a partner.

(Xem hoặc nghe một đoạn hội thoại khác. Trả lời các câu hỏi với bạn bên cạnh.)

1. What’s Jan’s problem? (Vấn đề của Jan là gì?)

2. What does Ned say about London? (Ned nói gì về London?)

3. How does Jan feel at the end? (Cuối cùng Jan cảm thấy thế nào?)

4. Watch or listen again. Which key phrases do you hear?

(Xem hoặc nghe lại. Những cụm từ chính nào bạn nghe thấy?)

5. Read tasks A and B. Which situation did you watch or hear in exercise 3?

(Đọc nhiệm vụ A và B. Bạn đã xem hoặc nghe thấy tình huống nào trong bài tập 3?)

Task A (Nhiệm vụ A)

Your friend thinks that he / she might have to move to a different town or city. Give sympathy and support.

(Bạn của bạn nghĩ rằng anh ấy / cô ấy có thể phải chuyển đến một thị trấn hoặc thành phố khác. Hãy thông cảm và ủng hộ bạn ấy.)

Task B (Nhiệm vụ B)

Your friend has failed his / her math exam. Give sympathy and support.

(Bạn của bạn đã thi trượt môn toán. Hãy thông cảm và ủng hộ bạn ấy.)

USE IT! (Sử dụng nó!)

6. Work in pairs. Act out situation A or B.

(Làm việc theo cặp. Diễn xuất tình huống A hoặc B.)

Đánh giá

0

0 đánh giá