Unit 1 1A. Vocabulary lớp 12 trang 12 | Tiếng Anh 12 Friends Global

101

Với giải Unit 1 1A. Vocabulary lớp 12 trang 12 Tiếng Anh 12 Friends Global chi tiết trong Unit 1: Relationships giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 12 Unit 1: Relationships


Unit 1 1A. Vocabulary lớp 12 trang 12

1 SPEAKING Work in pairs. What do you think is the difference between immediate family and extended family? Which family members would you include in each group? 

(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ gì về sự khác biệt giữa gia đình ruột thịt và gia đình nhiều thế hệ? Những thành viên nào trong gia đình bạn sẽ bao gồm trong mỗi nhóm?)

Lời giải chi tiết:

Immediate family consists of parents, siblings, and children, while extended family includes a broader circle of relatives such as aunts, uncles, grandparents, cousins, and in-laws.

(Gia đình trực hệ bao gồm cha mẹ, anh chị em và con cái, trong khi đại gia đình bao gồm một nhóm họ hàng rộng hơn như cô, chú, ông bà, anh chị em họ và vợ chồng.)

2 VOCABULARY Check the meaning of the phrases below. Choose three family members and describe your relationship with them. 

(Kiểm tra ý nghĩa của các cụm từ dưới đây. Chọn ba thành viên trong gia đình và mô tả mối quan hệ của bạn với họ.)

Relating to people (Liên quan đến con người)

admire (v): ngưỡng mộ

adore (v): yêu thích

be on the same wavelength (as): có cùng bước sóng (như)

be (very) close (to): được (rất) gần gũi (với)

be wary of: cảnh giác với

envy (v): ghen tỵ

feel sorry for: cảm thấy tiếc cho

have a lot in common (with): có nhiều điểm chung (với)

look down on (phr.v): khinh thường

look up to (phr.v): ngưỡng mộ

have nothing in common (with): không có gì chung (với)

not see eye to eye (with): không hiểu ý với

respect (v): tôn trọng

trust (v): tin tưởng

A: I don't always see eye to eye with my brother! 

(Không phải lúc nào tôi cũng đồng tình với anh trai mình!)

B: I really look up to my grandfather. 

(Tôi thực sự ngưỡng mộ ông tôi.)

Lời giải chi tiết:

A: I deeply admire my older sister.

(Tôi vô cùng ngưỡng mộ chị gái tôi.)

B: I have a lot in common with my cousin.

(Tôi có nhiều điểm chung với anh họ tôi.)

A: I trust and respect my father.

(Tôi tin tưởng và kính trọng bố tôi.)

3. Listen to a teenager, Katie, talking about her relationships. Correct the mistakes in this 'social circle' diagram. 

(Hãy lắng nghe Katie, một thiếu niên, nói về các mối quan hệ của cô ấy. Hãy sửa những lỗi sai trong sơ đồ 'vòng tròn xã hội' này.)


Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

4. Now listen again to Katie and three more teenagers. Choose the correct answers. 

(Bây giờ hãy nghe lại Katie và ba thiếu niên nữa. Chọn những đáp án đúng.)

1 Katie has a lot in common with / doesn't see eye to eye with her cousin Tom. 

(Katie có nhiều điểm chung với / không có quan điểm giống với anh họ Tom của cô ấy.)

2 Katie respects / has a lot in common with Mrs Saunders.

(Katie tôn trọng/có nhiều điểm chung với bà Saunders.)

3 Ben admires / trusts his sister, Emma. 

(Ben ngưỡng mộ/tin tưởng em gái mình, Emma.)

4 Ben looks down on / is a bit wary of his football coach. 

(Ben coi thường/có chút cảnh giác với huấn luyện viên bóng đá của mình.)

5 Mark feels sorry for / looks up to his aunt Julia.

(Mark cảm thấy tiếc / ngưỡng mộ dì Julia của anh ấy.)

6 Mark doesn't always see eye to eye with / respect his brother. 

(Mark không phải lúc nào cũng đồng tình/ tôn trọng anh trai mình.)

7 Amy has nothing in common with / is on the same wavelength as her grandmother. 

(Amy không có điểm gì chung với / có cùng quan điểm với bà cô ấy.)

8 Amy is wary of / looks up to Mrs White. 

(Amy cảnh giác / kính trọng bà White.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

5 VOCABULARY Work in pairs. Check the meaning of the verbs below. 

(Làm việc theo cặp. Kiểm tra ý nghĩa của các động từ dưới đây.)

Verbal interaction

Lời giải chi tiết:

- compliment (sb on sth): khen ngợi ai đó về điều gì đó

- flatter (sb): nịnh hót ai đó

- insult (sb): xúc phạm ai đó

- lecture (sb about sth): truyền đạt kiến thức cho ai đó về điều gì đó

- nag (sb about sth): rầy la ai đó về điều gì đó

- offend (sb): xúc phạm ai đó

- praise (sb for sth): khen ngợi ai đó

- tease (sb about sth): chọc ghẹo ai đó về một điều gì đó

- tell (sb) off (for sth): mắng mỏ ai đó về điều gì đó

- warn (sb about sth): cảnh báo ai đó về điều gì đó

6 Listen to five dialogues. Choose a verb from exercise 5 and write down what is happening in each dialogue. Use the passive. 

(Nghe năm đoạn hội thoại. Chọn một động từ từ bài tập 5 và viết ra điều gì đang xảy ra trong mỗi đoạn hội thoại. Sử dụng thể bị động.)

In dialogue 1, a man is being teased. 

(Trong đoạn hội thoại 1, một người đàn ông đang bị trêu chọc.)

Phương pháp giải:

RECYCLE! The passive 

We use the passive when we want to focus on the action or when we do not know who performed the action. 

They take family portraits in this studio. 

→ Family portraits are taken in this studio. 

• The object of an active verb can become the subject of a passive verb. 

This photo was taken recently. 

• We use a passive infinitive with modal verbs.

They might be offended if you say that. 

• We can use by to say who performed the action.

We were warned by the teacher about the test. 

Tạm dịch:

RECYCLE! Thể bị động

Chúng ta sử dụng thể bị động khi muốn tập trung vào hành động hoặc khi không biết ai thực hiện hành động đó.

Họ chụp chân dung gia đình trong studio này.

→ Chân dung gia đình được chụp tại studio này.

• Tân ngữ của động từ chủ động có thể trở thành chủ ngữ của động từ bị động.

Bức ảnh này được chụp gần đây.

• Chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu bị động với các động từ khiếm khuyết.

Họ có thể bị xúc phạm nếu bạn nói như vậy.

• Chúng ta có thể dùng by để nói ai đã thực hiện hành động đó.

Chúng tôi đã được giáo viên cảnh báo về bài kiểm tra.

7 SPEAKING Work in pairs. Use verbs from exercise 5 to ask and answer questions about things that have happened to you. 

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các động từ ở bài tập 5 để hỏi và trả lời các câu hỏi về những sự việc đã xảy ra với bạn.)

A: When was the last time you were told off at home? 

(Lần cuối cùng bạn bị mắng ở nhà là khi nào?)

B: When was the last time that you were praised at school? 

(Lần cuối cùng bạn được khen ngợi ở trường là khi nào?)

Lời giải chi tiết:

A: When was the last time you were warned about something important?

B: Well, my mom warned me about staying out too late last weekend. She was concerned for my safety.

A: Have you ever been insulted by someone, and how did you handle it?

B: Yes, unfortunately. A classmate insulted me last month, but I tried to stay calm and talked to them about why it bothered me.

A: Can you share a recent experience when you were complimented by someone?

B: Sure! My boss complimented me on my excellent presentation skills during our team meeting last week. It felt great to receive positive feedback.

Tạm dịch:

A: Lần cuối cùng bạn được cảnh báo về điều gì đó quan trọng là khi nào?

B: À, mẹ tôi đã cảnh báo tôi về việc đi chơi quá muộn vào cuối tuần trước. Cô ấy lo lắng cho sự an toàn của tôi.

A: Bạn đã bao giờ bị ai đó xúc phạm chưa và bạn xử lý việc đó như thế nào?

B: Vâng, thật không may. Một người bạn cùng lớp đã xúc phạm tôi vào tháng trước, nhưng tôi đã cố gắng giữ bình tĩnh và nói chuyện với họ về lý do khiến tôi khó chịu.

A: Bạn có thể chia sẻ trải nghiệm gần đây khi bạn được ai đó khen ngợi không?

B: Chắc chắn rồi! Sếp của tôi đã khen ngợi tôi về kỹ năng thuyết trình xuất sắc trong cuộc họp nhóm tuần trước. Thật tuyệt vời khi nhận được những phản hồi tích cực.

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Đánh giá

0

0 đánh giá