Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 12 Unit I: Introduction sách Friends Global (Chân trời sáng tạo) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 12 Unit I từ đó học tốt môn Tiếng anh 12.
Giải Tiếng anh 12 Unit I: Introduction
Unit I IA. Vocabulary lớp 12 trang 8
1. SPEAKING Work in pairs. Read the forum posts and discuss the opinions. Do you agree with them? Think of two more things that are important in a best friend.
(Làm việc theo cặp. Đọc các bài viết trên diễn đàn và thảo luận các ý kiến. Bạn có đồng ý với họ không? Hãy nghĩ về hai điều quan trọng nữa ở một người bạn thân.)
Tell us what you think is important in a best friend.
JACKO
Well, I hope to be supportedd by a best friend when I have problem and I expect them to spend time listening to me. I also don’t want to have to apologise for being me!
QUEEN
I agree. A good friend shouldn't mind putting up with the bad side of my personality. They should also be honest and warn me against doing things they don't think are good. And they should advise me to do things they think are good, even if I decide not to do them.
MATE365
Good points. A best friend doesn't choose to be your friend only when things are going well. They should always be there when you need them!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hãy cho chúng tôi biết điều bạn nghĩ là quan trọng ở một người bạn thân.
JACKO
Vâng, tôi mong được một người bạn thân hỗ trợ khi tôi gặp khó khăn và tôi mong họ dành thời gian lắng nghe tôi. Tôi cũng không muốn phải xin lỗi vì đã là tôi!
QUEEN
Tôi đồng ý. Một người bạn tốt sẽ không ngại chấp nhận mặt xấu trong tính cách của tôi. Họ cũng nên thành thật và cảnh báo tôi không nên làm những việc mà họ cho là không tốt. Và họ nên khuyên tôi làm những điều họ cho là tốt, ngay cả khi tôi quyết định không làm.
MATE365
Điểm tốt. Người bạn thân nhất không chỉ chọn làm bạn của bạn khi mọi việc đang diễn ra tốt đẹp. Họ sẽ luôn ở đó khi bạn cần!
Lời giải chi tiết:
- I totally agree with them. Those things are very crucial when people are friends.
(Tôi hoàn toàn đồng ý với họ. Những điều đó rất quan trọng khi mọi người là bạn bè.)
- Two more things that are important in a best friend are empathy and respect for boundaries.
(Hai điều quan trọng nữa ở một người bạn thân là sự đồng cảm và tôn trọng ranh giới.)
2. Match the highlighted verbs in the forum post with the verb patterns below.
(Nối các động từ được đánh dấu trong bài đăng trên diễn đàn với các mẫu động từ bên dưới.)
1. verb + -ing form
2. verb + infinitive
3. verb + object + infinitive
4. verb + object + preposition + -ing form
5. verb + preposition + -ing form
Lời giải chi tiết:
1. verb + -ing form: spend, mind
(động từ + dạng -ing: chi tiêu, bận tâm)
2. verb + infinitive: hope, choose, decide
(động từ + động từ nguyên thể: hy vọng, lựa chọn, quyết định)
3. verb + object + infinitive: advise
(động từ + tân ngữ + động từ nguyên thể: khuyên nhủ)
4. verb + object + preposition + -ing form: warn
(động từ + tân ngữ + giới từ + dạng -ing: cảnh báo)
5. verb + preposition + -ing form: apologise
(động từ + giới từ + dạng -ing: xin lỗi)
3. Choose the correct form to complete the sentences.
(Chọn dạng đúng để hoàn thành câu.)
1. Jack admitted to copy / copying the test.
2. Amy hopes to study / studying medicine.
3. We really enjoyed to visit / visiting the exhibition together.
4. I agreed to go / going to help him with his homework.
5. Mark encouraged me to apply / applying for the summer job.
6. They praised him for to volunteer / volunteering.
Phương pháp giải:
- admit + V-ing: thừa nhận
- hope + to V: hi vọng
- enjoy + V-ing: thích
- agree + to V: đồng ý
- encourage + to V: khuyến khích
- praise sb for + V-ing: tán dương ai
Lời giải chi tiết:
1. copying |
2. to study |
3 visiting |
4. to go |
5. to apply |
6. volunteering |
1. Jack admitted copying the test.
(Jack thừa nhận đã sao chép bài thi.)
2. Amy hopes to study medicine.
(Amy hy vọng được học ngành y.)
3. We really enjoyed visiting the exhibition together.
(Chúng tôi thực sự rất thích tham quan triển lãm cùng nhau.)
4. I agreed to go to help him with his homework.
(Tôi đồng ý đến giúp anh ấy làm bài tập về nhà.)
5. Mark encouraged me to apply for the summer job.
(Mark khuyến khích tôi nộp đơn xin việc làm mùa hè.)
6. They praised him for volunteering.
(Họ khen ngợi anh ấy vì đã làm tình nguyện viên.)
4. Complete the dialogue with the correct form of the verbs below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của động từ dưới đây.)
accuse apologise ask insist remind think |
Max: Hi, Lily. You look a bit anxious. What's the matter?
Lily: Well, I was 1 ______ going to Amy’s but she's just texted me to say she's busy all weekend. I think she's angry with me.
Max: Why? I thought you were good friends.
Lily: We are, but she 2 ______ me to go out with her last Saturday and I 3 ______ how about Monday’s maths exam and said we should stay in and study.
Max: That seems reasonable. So what's the problem?
Lily: Well, she 4 ______ on going out and of course she didn't study. She didn't do well in the exam and now she’s 5 ______ me of being a bad friend because I didn't stop her from going out!
Max: That's really unfair! She should be ashamed of herself. In my opinion, she should 6 ______ for being so unreasonable!
Phương pháp giải:
accuse (v): buộc tội
apologise (v): xin lỗi
ask (v): yêu cầu
insist (v): khăng khăng
remind (v): nhắc nhở
think (v): nghĩ
Lời giải chi tiết:
1. thinking |
2. asked |
3. reminded |
4. insisted |
5. accusing |
6. apologise |
Giải thích:
(1) Thì quá khứ tiếp diễn: S (số ít) + was + V-ing => thinking
(2) Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “last Sunday”: S + Ved/V2 => asked
(3) Liên từ “and” nối hai động từ cùng thì quá khứ đơn => reminded
(4) Thì quá khứ đơn dùng để kể lại sự việc đã xảy ra trong quá khứ => insisted
(5) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn “now”: she is + V-ing => accusing
(6) should + V (nguyên thể): nên làm việc gì => apologise
Max: Hi, Lily. You look a bit anxious. What's the matter?
Lily: Well, I was 1thinking going to Amy’s but she's just texted me to say she's busy all weekend. I think she's angry with me.
Max: Why? I thought you were good friends.
Lily: We are, but she 2 asked me to go out with her last Saturday and I 3 reminded how about Monday’s maths exam and said we should stay in and study.
Max: That seems reasonable. So what's the problem?
Lily: Well, she 4 insisted on going out and of course she didn't study. She didn't do well in the exam and now she’s 5 accusing me of being a bad friend because I didn't stop her from going out!
Max: That's really unfair! She should be ashamed of herself. In my opinion, she should 6 apologise for being so unreasonable!
Tạm dịch:
Max: Chào Lily. Trông bạn có vẻ hơi lo lắng. Có chuyện gì vậy?
Lily: À, tôi đã định đến nhà Amy nhưng cô ấy vừa nhắn tin cho tôi nói rằng cô ấy bận cả cuối tuần. Tôi nghĩ cô ấy đang giận tôi.
Max: Tại sao? Tôi đã nghĩ các bạn là bạn tốt.
Lily: Đúng vậy, nhưng cô ấy đã mời tôi đi chơi với cô ấy vào thứ Bảy tuần trước và tôi đã nhắc nhở về bài kiểm tra toán vào thứ Hai và nói rằng chúng tôi nên ở lại học bài.
Max: Điều đó có vẻ hợp lý. Vậy vấn đề là gì?
Lily: À, cô ấy nhất quyết muốn đi chơi và tất nhiên là cô ấy không học. Cô ấy thi không tốt và giờ cô ấy buộc tội tôi là bạn xấu vì tôi không ngăn cản cô ấy đi chơi!
Max: Điều đó thực sự không công bằng! Cô ấy nên xấu hổ về bản thân mình. Theo tôi, cô ấy nên xin lỗi vì đã quá vô lý!
5. Find adjectives in the dialogue that correspond with these nouns: anger, anxiety, shame.
(Tìm những tính từ trong đoạn hội thoại tương ứng với những danh từ sau: giận dữ, lo lắng, xấu hổ.)
Lời giải chi tiết:
1. anger (n): cơn giận
=> angry (adj): tức giận
Thông tin: “I think she's angry with me.”
(Tôi nghĩ cô ấy đang giận tôi.)
2. anxiety (n): sự lo lắng
=> anxious (adj): lo lắng
Thông tin: “Hi, Lily. You look a bit anxious.”
(Chào Lily. Trông bạn có vẻ hơi lo lắng.)
3. shame (n): sự ngại ngùng
=> ashamed (adj): ngại ngùng
Thông tin: “That's really unfair! She should be ashamed of herself.”
(Điều đó thật không công bằng! Cô ấy nên xấu hổ về bản thân mình.)
6. Read the Learn this! box Put the verbs below into the correct group (1 or 2) in the Learn this! box .
6. Read the Learn this! box Put the verbs below into the correct group (1 or 2) in the Learn this! box .
(Đọc phần Learn this! Hãy xếp các động từ dưới đây vào đúng nhóm (1 hoặc 2) trong khung Learn this!)
continue |
forget |
go on |
like |
prefer |
remember |
start |
stop |
try |
Phương pháp giải:
LEARN THIS! Verb followed by the infinitive or -ing 1. Some verbs are followed by either the infinitive or -ing form of a word without any change in meaning. (Một số động từ được theo sau bởi dạng nguyên thể hoặc dạng -ing của từ mà không thay đổi nghĩa.) 2. Some verbs change their meaning depending on whether they are followed by an infinitive or an -ing form. (Một số động từ thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào việc chúng được theo sau bởi dạng nguyên mẫu hay dạng -ing.) |
continue (v): tiếp tục
forget (v): quên
go on (v): tiếp tục
like (v): thích
prefer (v): thích hơn
remember (v): nhớ
start (v): bắt đầu
stop (v): ngừng lại
try (v): cố gắng
Lời giải chi tiết:
Group 1: continue, like, start, go on, prefer
(Nhóm 1: tiếp tục, thích, bắt đầu, tiếp tục, ưa thích)
Group 2: forget, remember, stop, try
(Nhóm 2: quên, nhớ, dừng lại, thử)
7. Choose the correct form of the verbs to complete the sentences. Sometimes both answers are correct.
(Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành câu. Đôi khi cả hai câu trả lời đều đúng.)
1. I don’t like to go / going to discos.
2. Did you remember to tell / telling Ewan about the party?
3. I tried not to laugh / laughing, but I couldn't stop myself.
4. Anna told me about her holiday; then she went on to talk / talking about life at university.
Phương pháp giải:
- like + to V / V-ing: thích
- remember + to V: nhớ phải làm gì
- remember + V-ing: nhớ việc đã xảy ra
- try + to V: cố gắng
- try + V-ing: thử
- go on + V-ing: tiếp tục
Lời giải chi tiết:
1. to go / going | 2. to tell |
3. to laugh | 4. talking |
1. I don’t like to go / going to discos.
(Tôi không thích đi vũ trường.)
2. Did you remember to tell Ewan about the party?
(Bạn có nhớ kể với Ewan về bữa tiệc không?)
3. I tried not to laugh, but I couldn't stop myself.
(Tôi đã cố gắng không cười nhưng lại không thể ngăn mình được.)
4. Anna told me about her holiday; then she went on talking about life at university.
(Anna kể cho tôi nghe về kỳ nghỉ của cô ấy; sau đó cô ấy tiếp tục nói về cuộc sống ở trường đại học.)
8. SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about something you did recently. Use verbs from this lesson.
(Làm việc theo cặp. Nói với đối tác của bạn về điều gì đó bạn đã làm gần đây. Sử dụng động từ từ bài học này.)
Lời giải chi tiết:
I tried to learn a new skill last weekend. I decided to start playing the guitar. I spent a few hours practicing different chords and melodies. At first, it was challenging, but I enjoyed trying something new. Eventually, I couldn't stop myself from playing and experimenting with various tunes. Overall, it was a fun experience, and I hope to continue improving my guitar skills in the future.
Tạm dịch:
Tôi đã cố gắng học một kỹ năng mới vào cuối tuần trước. Tôi quyết định bắt đầu chơi guitar. Tôi đã dành vài giờ để luyện tập các hợp âm và giai điệu khác nhau. Lúc đầu, điều đó thật khó khăn nhưng tôi thích thử điều gì đó mới mẻ. Cuối cùng, tôi không thể ngăn mình chơi và thử nghiệm nhiều giai điệu khác nhau. Nhìn chung, đó là một trải nghiệm thú vị và tôi hy vọng sẽ tiếp tục cải thiện kỹ năng chơi guitar của mình trong tương lai.
Unit I IB. Grammar lớp 12 trang 9
1 SPEAKING Work in pairs. Look at the list of annoying habits. Which annoys you the most?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách những thói quen khó chịu. Điều nào làm bạn khó chịu nhất?)
Someone who: (Một người nào đó)
• always arrives late when meeting friends.
(luôn đến muộn khi gặp bạn bè.)
• borrows things, but never returns them.
(mượn đồ nhưng không bao giờ trả lại.)
• always talks about himself / herself.
(luôn nói về bản thân mình.)
Lời giải chi tiết:
For me, the one that bothers me the most is when someone always talks about himself/herself. It makes the conversation one-sided and can be quite tiring.
(Đối với tôi, điều làm tôi khó chịu nhất là khi ai đó luôn nói về mình. Nó làm cho cuộc trò chuyện trở nên phiến diện và có thể khá mệt mỏi.)
2 Read and listen to the dialogue. Which of the faults in exercise 1 does Andy complain about? Do you agree with the advice Jessica gives Andy? Why?/Why not?
(Đọc và nghe đoạn hội thoại. Andy phàn nàn về lỗi nào trong bài tập 1? Bạn có đồng ý với lời khuyên mà Jessica dành cho Andy không? Tại sao tại sao không?)
Andy: Well, Tom never asks about what I'm doing. 1 He's always talking about his life and what he's going to do, but he doesn't care about anyone else!
Jessica: Yes, I've noticed that 2 he never takes an interest in other people. Are you going to do anything about it?
Andy: What can I do? 3 That's the personality he's got.
Jessica: 4 Next time you see him, tell him that it annoys you. I'll tell him if you want because it irritates me too!
Andy: Perhaps I should, because 5 his attitude is really putting me off him. If he can't change his behaviour, then I don't see how we can stay friends. 6 Our first lesson tomorrow is English. I'll speak to him then.
Jessica: Good idea. If he's really a good friend, he won't get angry.
Andy: Well, thanks for your advice. 7 I'm playing football this evening, and it looks like it's going to rain, so I'd better go home and pick up my waterproofs. See you.
Jessica: OK. Good luck with Tom!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Andy: Tom chưa bao giờ hỏi về việc tôi đang làm. Anh ấy luôn nói về cuộc sống của mình và những gì anh ấy sẽ làm, nhưng anh ấy không quan tâm đến ai khác!
Jessica: Vâng, tôi nhận thấy rằng anh ấy không bao giờ quan tâm đến người khác. Bạn có định làm bất cứ điều gì về nó không?
Andy: Tôi có thể làm gì? Đó là tính cách của anh ấy.
Jessica: Lần tới khi gặp anh ấy, hãy nói với anh ấy rằng điều đó làm bạn khó chịu. Tôi sẽ nói với anh ấy nếu bạn muốn vì điều đó cũng làm tôi khó chịu!
Andy: Có lẽ tôi nên làm vậy, vì thái độ của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu. Nếu anh ấy không thể thay đổi hành vi của mình thì tôi không biết làm sao chúng tôi có thể tiếp tục là bạn bè. Bài học đầu tiên của chúng tôi vào ngày mai là tiếng Anh. Lúc đó tôi sẽ nói chuyện với anh ấy.
Jessica: Ý kiến hay đấy. Nếu anh ấy thực sự là một người bạn tốt, anh ấy sẽ không tức giận.
Andy: Vâng, cảm ơn lời khuyên của bạn. Tối nay tôi sẽ chơi bóng đá và có vẻ như trời sẽ mưa nên tôi nên về nhà lấy áo mưa. Gặp bạn sau.
Jessica: Được rồi. Chúc may mắn với Tom!
Lời giải chi tiết:
- Andy complains about someone who always talks about himself / herself.
(Andy phàn nàn về một người luôn nói về bản thân mình.)
- I agree with the Jessica’s advice: “Next time you see him, tell him that it annoys you. I'll tell him if you want because it irritates me too! ”
(Tôi đồng ý với lời khuyên của Jessica: “Lần sau gặp anh ấy, hãy nói với anh ấy rằng điều đó làm bạn khó chịu. Tôi sẽ nói với anh ấy nếu bạn muốn vì điều đó cũng làm tôi khó chịu! ”)
- I agree with the advice because open communication is often a key factor in resolving conflicts or addressing concerns in a relationship. It allows for understanding each other's perspectives and finding ways to improve the friendship.
(Tôi đồng ý với lời khuyên vì giao tiếp cởi mở thường là yếu tố then chốt trong việc giải quyết xung đột hoặc giải quyết các mối quan tâm trong mối quan hệ. Nó cho phép hiểu quan điểm của nhau và tìm cách cải thiện tình bạn.)
3. Read the Learn this! box. Match the highlighted sentences (1-7) in exercise 2 with the rules (a−g).
(Đọc phần khung Learn this! Nối các câu được đánh dấu (1-7) trong bài tập 2 với các quy tắc (a−g).)
Phương pháp giải:
LEARN THIS! Present simple and continuous (Hiện tại đơn và tiếp diễn) We use the present simple: (Chúng ta dùng thì hiện tại đơn) a for habits and routines. (cho thói quen và sinh hoạt.) b for a permanent situation or fact. (cho một tình huống hoặc sự kiện thường xuyên.) c for timetables and schedules. (để biết thời gian biểu và lịch trình.) d in future time clauses after when, as soon as, after, etc. or (the) next time, etc. (trong mệnh đề thời gian trong tương lai sau khi nào, ngay khi, sau, v.v. hoặc (the) lần tiếp theo, v.v.) We use the present continuous: (Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn) e for something happening now or about now. (cho một cái gì đó đang xảy ra bây giờ hoặc về bây giờ.) f for describing annoying behaviour with always. (để mô tả hành vi khó chịu với always.) g for future arrangements. (để chuẩn bị cho tương lai.) |
Lời giải chi tiết:
1 – f: He's always talking about his life - for describing annoying behaviour with always.
(Anh ấy luôn nói về cuộc sống của mình - luôn mô tả những hành vi khó chịu.)
2 – a: He never takes an interest in other people. - for habits and routines.
(Anh ấy không bao giờ quan tâm đến người khác. - đối với thói quen và sinh hoạt.)
3 – b: That's the personality he's got. - for a permanent situation or fact.
(Đó là tính cách mà anh ấy có. - cho một tình huống hoặc sự kiện thường xuyên.)
4 – d: Next time you see him - in future time clauses after when, as soon as, after, etc. or (the) next time, etc.
(Lần tới khi bạn gặp anh ấy - trong các mệnh đề thời gian trong tương lai sau khi nào, càng sớm càng, sau, v.v. hoặc (the) lần sau, v.v.)
5 – e: his attitude is really putting me off him - for something happening now or about now.
(thái độ của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu - cho điều gì đó đang xảy ra bây giờ hoặc sắp xảy ra.)
6 – c: Our first lesson tomorrow is English - for timetables and schedules.
(Tiết học đầu tiên của chúng tôi vào ngày mai là tiếng Anh – cho thời gian biểu và thời gian biểu.)
7 – g: I'm playing football this evening - for future arrangements.
(Tôi sẽ chơi bóng đá tối nay – cho dự định chuẩn bị cho tương lai.)
4 Complete the text with the correct present simple or continuous form of the verbs in brackets. More than one answer may be possible.
(Hoàn thành đoạn văn với dạng hiện tại đơn hoặc tiếp diễn chính xác của động từ trong ngoặc. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời.)
I frequently 1____ (text) my friends on my mobile phone, but I'm not like some people who 2____ (always use) their phones, even when they 3____ (go out) with friends. I 4____ (use) it at the moment because I 5____ (revise) with some friends tomorrow (our exams 6____ (start) on Monday) and we 7____ (try) to decide where to meet. Texting 8____ (help) you organise your life, but shouldn't dominate it!
Lời giải chi tiết:
Giải thích
(1) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn “frequently”: S (số ít) + Vo. => text
(2) Cấu trúc than phiền với “always”: S (số nhiều) + are + always + V-ing. => are always using
(3) Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự việc đang xảy ra lúc nói: S (số nhiều) + are + V-ing. => are going out
(4) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn “at the moment”: S (I) + am + not + V-ing. => am not using
(5) Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai có kế hoạch: S (I) + am + V-ing. => am revising
(6) Thì hiện tại đơn diễn tả thời gian biểu: S (số nhiều) + Vo. => start
(7) Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự việc đang xảy ra lúc nói: S (số nhiều) + are + V-ing. => are trying
(8) Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật hiển nhiên: S (số ít) + Vs/es. => helps
Bài hoàn chỉnh:
I frequently 1 text my friends on my mobile phone, but I'm not like some people who 2 are always using their phones, even when they 3 are going out with friends. I 4 am not using it at the moment because I 5 am revising with some friends tomorrow (our exams 6 start on Monday) and we 7 are trying to decide where to meet. Texting 8 helps you organise your life, but shouldn't dominate it!
Tạm dịch:
Tôi thường xuyên nhắn tin cho bạn bè bằng điện thoại di động, nhưng tôi không giống một số người luôn sử dụng điện thoại, ngay cả khi họ đi chơi với bạn bè. Hiện tại tôi không sử dụng nó vì tôi đang ôn tập với một số bạn bè." ngày mai (kỳ thi của chúng tôi bắt đầu vào thứ Hai) và chúng tôi đang cố gắng quyết định sẽ gặp nhau ở đâu. Nhắn tin giúp bạn sắp xếp cuộc sống của mình nhưng nó không nên chi phối nó!
5 Read the Learn this! box. Complete the rules with will or be going to. Use the underlined examples from the dialogue in exercise 2 to help you.
(Đọc phần khung LEARN THIS! Hoàn thành các quy tắc với will hoặc be going to. Hãy sử dụng những ví dụ được gạch chân trong đoạn hội thoại ở bài tập 2 để giúp bạn.)
LEARN THIS! will and be going to
For predictions, we use:
a __________ when it is based on what we can see or hear.
b __________ when it is based on what we know or is just a guess.
c __________ when we have already decided what to do
d __________ when we decide what to do at the moment of speaking.
e We use __________ to make offers and promises.
Lời giải chi tiết:
For predictions, we use:
(Để dự đoán, chúng ta sử dụng)
a be going to when it is based on what we can see or hear.
(be going to khi nó dựa trên những gì chúng ta có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy.)
b will when it is based on what we know or is just a guess.
(will khi nó dựa trên những gì chúng ta biết hoặc chỉ là phỏng đoán.)
c be going to when we have already decided what to do.
(be going to khi chúng ta đã quyết định phải làm gì.)
d will when we decide what to do at the moment of speaking.
(will khi chúng ta quyết định phải làm gì vào thời điểm nói.)
e We use will to make offers and promises.
(Chúng ta sử dụng will để đưa ra lời đề nghị và lời hứa.)
6 PRONUNCIATION Falling and rising intonation patterns
(PHÁT ÂM Các ngữ điệu lên và xuống)
As in a statement, our voice goes down at the end when we are making a Wh-question. It goes up when we are making a Yes-No question.
(Giống như trong một câu trần thuật, giọng của chúng ta sẽ trầm xuống ở cuối khi chúng ta đặt câu hỏi Wh-. Nó tăng lên khi chúng ta đặt câu hỏi Yes/No.)
7 SPEAKING Work in pairs. Ask and answer the following questions, using the proper intonation patterns.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau, sử dụng các mẫu ngữ điệu thích hợp.)
Do your friends have any annoying habits?
What do you do if someone has habits that are annoying?
Do you often enjoy your school holiday with your friends?
What plans do you have for the next school holiday?
Phương pháp giải:
Giọng của chúng ta sẽ trầm xuống ở cuối khi chúng ta đặt câu hỏi Wh-. Nó tăng lên khi chúng ta đặt câu hỏi Yes/No.
Lời giải chi tiết:
A: Do your friends have any annoying habits? ?
B: Oh, definitely! My friend always talks too loudly on the phone.
A: What do you do if someone has habits that are annoying? ?
B: Well, I usually try to talk to them about it and see if we can find a compromise.
A: Do you often enjoy your school holiday with your friends? ?
B: Absolutely! We usually plan some fun activities together, like going to the beach or having a movie night.
A: What plans do you have for the next school holiday? ?
B: I haven't decided yet, but I'm thinking about taking a short trip with a few friends.
Tạm dịch:
A: Bạn bè của bạn có thói quen khó chịu nào không?
B: Ồ, chắc chắn rồi! Bạn tôi luôn nói chuyện quá to trên điện thoại.
A: Bạn sẽ làm gì nếu ai đó có những thói quen khó chịu?
B: Ồ, tôi thường cố gắng nói chuyện với họ về vấn đề này và xem liệu chúng ta có thể tìm được sự thỏa hiệp hay không.
A: Bạn có thường tận hưởng kỳ nghỉ học cùng bạn bè không?
B: Chắc chắn rồi! Chúng tôi thường lên kế hoạch cho một số hoạt động vui vẻ cùng nhau, như đi biển hoặc đi xem phim buổi tối.
A: Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ học tiếp theo?
B: Tôi vẫn chưa quyết định nhưng tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch ngắn ngày với một vài người bạn.
Unit I IC. Vocabulary lớp 12 trang 10
1 SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about:
(Làm việc theo cặp. Nói với đối tác của bạn về)
• your first day at school.
(ngày đầu tiên đến trường.)
• the first birthday that you can remember.
(sinh nhật đầu tiên mà bạn có thể nhớ được.)
• learning to ride a bike.
(học cách đi xe đạp.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
A: Do you remember your first day at school?
B: Oh yeah, vividly! I was so nervous. I walked into the classroom, and everyone stared at me. Surprisingly well! I made a friend right away, and the teacher was really nice. It turned out to be a good day.
A: How about the first birthday that you can remember?
B: It's from when I turned four. I got this huge teddy bear as a gift, and I couldn't stop hugging it. My grandparents gave it to me. I still have that bear somewhere.
A: Can you tell me about your learning to ride a bike?
B: Oh, that was a rollercoaster of emotions. I fell so many times before getting the hang of it. Once I got it, though, it was such a wonderful feeling.
Tạm dịch:
A: Bạn có nhớ ngày đầu tiên đến trường không?
B: Ồ vâng, sống động! Tôi đã quá lo lắng. Tôi bước vào lớp, mọi người đều nhìn tôi chằm chằm. Đáng ngạc nhiên là tốt! Tôi đã kết bạn ngay lập tức, và giáo viên thực sự rất tốt. Hóa ra đó là một ngày tốt lành.
A: Thế còn sinh nhật đầu tiên mà bạn có thể nhớ được thì sao?
B: Đó là từ khi tôi lên bốn. Tôi nhận được món quà là chú gấu bông khổng lồ này và tôi không thể ngừng ôm nó. Ông bà tôi đã tặng nó cho tôi. Tôi vẫn còn giữ con gấu đó ở đâu đó.
A: Bạn có thể kể cho tôi nghe về việc bạn học đi xe đạp không?
B: Ồ, đó là một chuyến tàu lượn siêu tốc của cảm xúc. Tôi đã ngã rất nhiều lần trước khi có thể chịu đựng được. Tuy nhiên, khi tôi đã nhận được nó, đó là một cảm giác tuyệt vời.
2 VOCABULARY Listen. How old are the people being described? Choose from the stages of life below.
(Nghe. Những người được mô tả bao nhiêu tuổi? Chọn từ các giai đoạn của cuộc sống dưới đây.)
Stages of life (Giai đoạn của cuộc sống)
be an adult (trở thành người lớn)
be a centenarian (là một người trăm tuổi)
be an infant (là một đứa trẻ sơ sinh)
be a toddler (là một đứa trẻ mới biết đi)
be elderly (người già)
be in your teens (đang ở tuổi thiếu niên)
be middle-aged (ở độ tuổi trung niên)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
3 Complete the questions with the prepositions below. You can use them more than once.
(Hoàn thành các câu hỏi với các giới từ dưới đây. Bạn có thể sử dụng chúng nhiều lần.)
about at by of to with |
At which age or ages do you think people are ....
1 most obsessed ______ fashion?
2 curious ______ the world?
3 good ______ sport?
4 addicted ______ social media?
5 more sensitive ______ other people's feelings?
6 unhappy ______ their financial situation?
7 shocked ______ young people's behaviour?
8 aware ______ the environment?
Lời giải chi tiết:
At which age or ages do you think people are ....
(ở độ tuổi nào mà bạn nghĩ mọi người…)
1 most obsessed with fashion?
(bị ám ảnh bởi thời trang)
2 curious about the world?
(tò mò về thế giới?)
3 good at sport?
(giỏi thể thao?)
4 addicted to social media?
(nghiện mạng xã hội?)
5 more sensitive to other people's feelings?
(nhạy cảm hơn với cảm xúc của người khác?)
6 unhappy with their financial situation?
(không hài lòng với tình hình tài chính của họ?)
7 shocked by young people's behaviour?
(sốc trước hành vi của giới trẻ?)
8 aware of the environment?
(nhận thức về môi trường?)
4 SPEAKING Work in pairs. Answer the questions in exercise 3.
(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi ở bài tập 3.)
Lời giải chi tiết:
At which age or ages do you think people are
(Bạn nghĩ ở độ tuổi nào con người...)
1 most obsessed with fashion? - during their teenage years and early adulthood.
(bị ám ảnh bởi thời trang - trong thời niên thiếu và tuổi trưởng thành sớm của họ.)
2 curious about the world? - at a very young age
(tò mò về thế giới?- ở độ tuổi rất trẻ)
3 good at sport? - during their high school years
(giỏi thể thao? - trong những năm trung học của họ)
4 addicted to social media? - teenage and young adult years
(nghiện mạng xã hội? - tuổi thiếu niên và thanh niên)
5 more sensitive to other people's feelings? – at middle age
(nhạy cảm hơn với cảm xúc của người khác? - ở tuổi trung niên)
6 unhappy with their financial situation? - in the early stages of adulthood.
(không hài lòng với tình hình tài chính của họ? - trong giai đoạn đầu của tuổi trưởng thành.)
7 shocked by young people's behaviour? – at adult years
(sốc trước hành vi của giới trẻ? - ở tuổi trưởng thành)
8 aware of the environment? - everyone
(nhận thức về môi trường? – mọi người)
5 VOCABULARY Complete the life events with the verbs below.
(Hoàn thành các sự kiện trong cuộc sống với các động từ dưới đây.)
Life events
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
become (v): trở nên
born (v): sinh ra
fall (v): rơi
get (v): lấy
have (v): có
learn (v): học
leave (v): rời đi
pass (v): vượt qua
settle (v): ổn định
start (v): bắt đầu
Lời giải chi tiết:
Life events (Sự kiện cuộc sống)
get married: kết hôn
buy a house or flat: mua nhà hoặc căn hộ
emigrate: di cư
be 1 born: được sinh ra
be brought up (by): được nuôi dưỡng (bởi)
retire: về hưu
start a family: bắt đầu một gia đình
2 fall in love: yêu đương 1 ai đó
get divorced: ly dị
3 get engaged: đính hôn
go to university: đi học đại học
grow up: lớn lên
4 have a change of career: có sự thay đổi nghề nghiệp
inherit (money, a house, etc.): thừa kế (tiền, nhà,...)
5 learn to drive: học lái xe
6 leave home: rời khỏi nhà
leave school / university: rời trường / đại học
move (house): chuyển nhà
7 pass away: qua đời
split up: chia tay
8 settle down: ổn định
9 start a business: khởi nghiệp
start school: bắt đầu đi học
10 become a grandparent: trở thành ông bà
get your first job: có được công việc đầu tiên của bạn
6 Complete the sentences with the correct form of the phrases in exercise 5.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của các cụm từ trong bài tập 5.)
1 My brother ______ school at sixteen and got his first ______ four months later. However, when he was in his twenties, he decided he wanted to ______ to university and later had a change of ______.
2 My parents in love when they were in their late thirties. They got ______ after three months and then ______ married a month later!
3 We didn't have to ______ a house because my dad ______ his parents' house after they had sadly______.
4 My dad ______ from Ireland in 1998. He met my mum and they ______ down in London where they ______ a family.
5 My mum's parents ______up when she was very young. They got ______ soon after. They both had to travel for their jobs so my mum was ______ by her aunt.
Lời giải chi tiết:
1 My brother left school at sixteen and got his first job four months later. However, when he was in his twenties, he decided he wanted to go to university and later had a change of career.
(Anh trai tôi rời trường năm mười sáu tuổi và có công việc đầu tiên bốn tháng sau đó. Tuy nhiên, khi ở tuổi đôi mươi, anh quyết định muốn vào đại học và sau đó thay đổi nghề nghiệp.)
2 My parents fell in love when they were in their late thirties. They got engaged after three months and then got married a month later!
(Bố mẹ tôi yêu nhau khi họ đã ngoài ba mươi. Họ đính hôn sau ba tháng và kết hôn một tháng sau đó!)
3 We didn't have to buy a house because my dad inherited his parents' house after they had sadly passed away.
(Chúng tôi không phải mua nhà vì bố tôi được thừa kế căn nhà của bố mẹ sau khi họ qua đời một cách đáng buồn.)
4 My dad emigrated from Ireland in 1998. He met my mum and they settled down in London where they started a family.
(Bố tôi di cư từ Ireland vào năm 1998. Ông gặp mẹ tôi và họ định cư ở London, nơi họ lập gia đình.)
5 My mum's parents split up when she was very young. They got divorced soon after. They both had to travel for their jobs so my mum was brought up by her aunt.
(Cha mẹ mẹ tôi chia tay khi bà còn rất nhỏ. Họ ly hôn ngay sau đó. Cả hai đều phải đi xa làm việc nên mẹ tôi được dì ruột nuôi dưỡng.)
7 Complete the text with the correct form of the phrases in exercise 5.
(Hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của các cụm từ ở bài tập 5.)
I was 1_____ on 17 October 2001 in London, although my parents aren't Londoners. My dad 2_____ from Ireland when he was a teenager and my mum, who is from Croatia, 3_____ home after she had 4_____ to university. My dad started a business and my mum got her first, and only, 5_____ in his company!
Well, after a few months, they 6_____ in love, and six months later they 7_____ engaged. After they got 8_____ they 9_____ to south-east London and 10_____ down in the neighbourhood of Greenwich, where they started a 11_____, and I was the first one to come along! I've also got a brother and sister, and we've all been 12_____ up in the same house. What's more, when my mum's 13_____a grandmother, she decided to leave. Croatia too and come and help my mum!
Lời giải chi tiết:
Giải thích
(1), (12) Sau động từ tobe cần một động từ ở dạng V3/ed bị động => born – brought
(2), (3), (6), (7), (9), (10), (13): Thì quá khứ đơn diễn tả một việc đã xảy ra trong quá khứ => các động từ ở dạng V2/ed.
(4) Thì quá khứ hoàn thành có công thức S + had V3/ed => gone
I was 1 born on 17 October 2001 in London, although my parents aren't Londoners. My dad 2 emigrated from Ireland when he was a teenager and my mum, who is from Croatia, 3 left home after she had 4 gone to university. My dad started a business and my mum got her first, and only, 5 job in his company!
Well, after a few months, they 6 fell in love, and six months later they 7 got engaged. After they got 8 married, they 9 moved to south-east London and 10 settled down in the neighbourhood of Greenwich, where they started a 11 family, and I was the first one to come along! I've also got a brother and sister, and we've all been 12 brought up in the same house. What's more, when my mum's 13 became a grandmother, she decided to leave. Croatia too and come and help my mum!
Tạm dịch:
Tôi sinh vào tháng 10 ở London, mặc dù bố mẹ tôi không phải người London. Bố tôi di cư từ Ireland khi ông còn là một thiếu niên, còn mẹ tôi, người Croatia, rời nhà sau khi bà vào đại học. Bố tôi bắt đầu kinh doanh và mẹ tôi có được công việc đầu tiên và duy nhất trong công ty của ông! Chà, sau vài tháng, họ yêu nhau và sáu tháng sau họ đính hôn. Sau khi kết hôn, họ chuyển đến phía đông nam London và định cư ở khu Greenwich, nơi họ lập gia đình và tôi là người đầu tiên đến cùng! Tôi cũng có một anh chị em và tất cả chúng tôi đều lớn lên trong cùng một nhà. Hơn nữa, khi mẹ tôi lên chức bà ngoại, bà cũng quyết định rời Croatia và đến giúp mẹ tôi!
8 SPEAKING Work in pairs. Describe events in your family life. Use phrases from exercises 2 and 5 to help you.
(Làm việc theo cặp. Kể lại những sự việc xảy ra trong cuộc sống gia đình bạn. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 2 và 5 để giúp bạn.)
I was born in a small town, and when I was twelve, we moved here.
(Tôi sinh ra ở một thị trấn nhỏ, và khi tôi 12 tuổi, chúng tôi chuyển đến đây.)
Lời giải chi tiết:
I was born in a small town, and my parents had already bought a house before I was born. My dad had a stable job, and my mom left her job after I came into the picture to raise me. We all lived happily in that house until I started school. My parents always encouraged me to learn and eventually go to university, which I did. After finishing university, I had a change of career and started working in a different field.
Tạm dịch:
Tôi sinh ra ở một thị trấn nhỏ và bố mẹ tôi đã mua nhà trước khi tôi sinh ra. Bố tôi có công việc ổn định, còn mẹ tôi đã nghỉ việc sau khi tôi xuất hiện để nuôi tôi. Tất cả chúng tôi đều sống hạnh phúc trong ngôi nhà đó cho đến khi tôi bắt đầu đi học. Cha mẹ tôi luôn khuyến khích tôi học tập và cuối cùng vào đại học và tôi đã làm được. Sau khi học xong đại học, tôi chuyển đổi nghề nghiệp và bắt đầu làm việc ở một lĩnh vực khác.
Unit I ID. Grammar lớp 12 trang 11
1 SPEAKING Describe the photo. Have you ever been to a wedding? What was it like?
(Mô tả bức ảnh. Bạn đã từng đi dự đám cưới chưa? Nó thế nào?)
Lời giải chi tiết:
- In the photo, the bride and groom are the focal point, radiating happiness on their special day. Surrounding them, a joyous atmosphere is created as guests offer their heartfelt congratulations.
(Trong ảnh, cô dâu chú rể là tâm điểm, rạng ngời niềm hạnh phúc trong ngày đặc biệt của mình. Xung quanh họ, một bầu không khí vui vẻ được tạo ra khi các vị khách gửi lời chúc mừng chân thành.)
- My cousin's wedding in Vietnam was a vibrant and festive celebration. The air was filled with joy and excitement as traditional customs were beautifully woven into the ceremony. The bride and groom looked radiant, and the venue was adorned with elegant decorations. The atmosphere was filled with laughter, music, and the warmth of family and friends coming together to share in the happiness of the newlyweds. It was a memorable occasion.
(Đám cưới của anh họ tôi ở Việt Nam là một lễ kỷ niệm sôi động và tưng bừng. Không khí tràn ngập niềm vui, phấn khởi khi những phong tục truyền thống được thêu dệt đẹp mắt vào buổi lễ. Cô dâu chú rể trông rạng rỡ, địa điểm tổ chức được trang hoàng lộng lẫy. Không khí tràn ngập tiếng cười, âm nhạc và sự ấm áp của gia đình, bạn bè cùng nhau chia sẻ niềm hạnh phúc của đôi tân hôn. Thật là một dịp đáng nhớ.)
2 Complete the sentences with the correct past simple, past continuous, or past perfect form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành đúng của động từ trong ngoặc.)
1 My brother _________ (learn) to drive while he _________ (study) at university.
2 It _________ (snow) all the time that we _________(drive) up to Scotland.
3 I _________ (grow) up in London, but when I was sixteen, we _________ (move) to Endinburgh.
4 My sister finally _______________ (get) her first job a year after she ____________ (leave) university!
5 My mum _________ (emigrate) to New York, and she _________ (start) a business while she _________ (live) there.
6 I _________ (meet) my best friend last night. I _________ (not see) her for over a year!
Phương pháp giải:
LEARN THIS! Past tenses
a We use the past simple for a sequence of events that happened one after the other.
b We use the past continuous to describe an activity that was in progress at a certain time in the past.
c We use the past simple for a single event that interrupted a longer event in the past. We use the past continuous for the longer event.
d We use the past perfect for an event that happened before another time in the past.
Tạm dịch:
LEARN THIS! Thì quá khứ
a Chúng ta dùng thì quá khứ đơn cho một chuỗi các sự kiện xảy ra nối tiếp nhau.
b Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
c Chúng ta dùng thì quá khứ đơn cho một sự kiện làm gián đoạn một sự kiện dài hơn trong quá khứ. Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho sự kiện dài hơn.
d Chúng ta dùng thì quá khứ hoàn thành cho một sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Lời giải chi tiết:
1. learned - was studying |
2. was snowing - were driving |
3. grew - moved |
4. got – had left |
5. emigrated – started - was living |
6. met - had not seen |
1 My brother learned (learn) to drive while he was studying (study) at university.
(Anh trai tôi đã học lái xe khi anh ấy đang học đại học.)
2 It was snowing (snow) all the time that we were driving (drive) up to Scotland.
(Tuyết rơi suốt thời gian chúng tôi lái xe đến Scotland.)
3 I grew (grow) up in London, but when I was sixteen, we moved (move) to Endinburgh.
(Tôi lớn lên ở London, nhưng khi tôi mười sáu tuổi, chúng tôi chuyển đến Edinburgh.)
4 My sister finally got (get) her first job a year after she had left (leave) university!
(Em gái tôi cuối cùng cũng có được công việc đầu tiên sau một năm tốt nghiệp đại học!)
5 My mum emigrated (emigrate) to New York, and she started (start) a business while she was living (live) there.
(Mẹ tôi di cư đến New York và bà bắt đầu kinh doanh khi sống ở đó.)
6 I met (meet) my best friend last night. I had not seen (not see) her for over a year!
(Tôi đã gặp người bạn thân nhất của tôi tối qua. Tôi đã không gặp cô ấy hơn một năm rồi!)
3 Read the Learn this! box. Then choose the correct answers to complete the sentences.
(Đọc phần khung Learn this! Sau đó chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.)
1 Mary's face is red because she has been jogging / jogged for an hour.
2 My parents have been marrying / married for 25 years.
3 It's been raining / rained all morning and I don't think it'll ever stop.
4 We've been buying / bought a new house, and we move in next week!
Phương pháp giải:
LEARN THIS! Present perfect simple and continuous
We use the present perfect simple to talk about:
a how long a current situation has existed (often with for and since).
b a completed experience at an unspecified time in the past.
c an event that is strongly connected with the present (often with just, already and yet).
We use the present perfect continuous to talk about:
d an event that began in the past and is still in progress. (We often use for or since to say how long the event has been in progress.)
e an event that has recently stopped and which explains the present situation.
Tạm dịch:
LEARN THIS! Hiện tại hoàn thành đơn giản và tiếp diễn
Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn để nói về:
a tình huống hiện tại đã tồn tại bao lâu (thường đi kèm với for và since).
b một trải nghiệm đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ.
c một sự kiện được kết nối chặt chẽ với hiện tại (thường với just, đã và chưa).
Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nói về:
d một sự kiện đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn. (Chúng ta thường dùng for hoặc since để nói sự kiện đã diễn ra trong bao lâu.)
e một sự kiện gần đây đã dừng lại và giải thích tình hình hiện tại.
Lời giải chi tiết:
1 Mary's face is red because she has been jogging for an hour.
(Mặt Mary đỏ bừng vì cô ấy đã chạy bộ được một tiếng đồng hồ.)
2 My parents have been married for 25 years.
(Bố mẹ tôi đã kết hôn được 25 năm.)
3 It's been raining all morning, and I don't think it'll ever stop.
(Trời đã mưa suốt buổi sáng và tôi không nghĩ trời sẽ tạnh.)
4 We've bought a new house, and we move in next week!
(Chúng tôi đã mua một ngôi nhà mới và chúng tôi sẽ chuyển đến vào tuần tới!)
4 Complete the text with the verbs in brackets. Use the correct tense from the two Learn this! boxes.
(Hoàn thành đoạn văn với động từ trong ngoặc. Sử dụng đúng thì từ hai khung Learn this!)
I 1_____ just (receive) an email from my cousin Carl. I 2_____ (not see) him since he 3_____ (get) married last summer. We all 4_____(go) to the wedding. It 5_____ (be) great fun. I 6_____ (not go) to a wedding before. Anyway, he and Sally 7_____ (be) married for about nine months from now. They 7_____ (live) in London since the marriage. According to Carl, Sally 9_____ (work) really hard and her boss 10_____ (offer) her a job in the Paris office. That's great news. She's going to accept it. She 11_____ (learn) French while she 12_____ (live) in France in the 1990s, so she'll have no problem settling in there.
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
(1) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “just”: S (số nhiều) + have + just + V3/ed => have just received.
(2) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “since”: S (số nhiều) + have + not + V3/ed => haven’t seen
(6) Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ: S + had V3/ed => hadn't gone
(7) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “for”: S (số nhiều) + have + V3/ed => have been
(8) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của hành động “since”: S (số nhiều) + have been + V-ing => have been living.
(9) Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại: S (số nhiều) + has been + V-ing => has been working.
(10) Thì hiện tại hoàn thành diễn: S (số ít) + has + V3/ed => has offered
(3), (4), (5), (11) Thì quá khứ đơn diễn tả một việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ => S + V2/ed.
(12) Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ: S (số ít) + was + V-ing => was living
I 1 have just received just an email from my cousin Carl. I 2 haven't seen him since he 3 got married last summer. We all 4 went to the wedding. It 5 was great fun. I 6 hadn't gone to a wedding before. Anyway, he and Sally 7 have been married for about nine months from now. They 7 have been living in London since the marriage. According to Carl, Sally 9 has been working really hard and her boss 10 has offered her a job in the Paris office. That's great news. She's going to accept it. She 11 learned French while she 12 was living in France in the 1990s, so she'll have no problem settling in there.
Tạm dịch:
Tôi vừa nhận được email từ anh họ Carl. Tôi đã không gặp anh ấy kể từ khi anh ấy kết hôn vào mùa hè năm ngoái. Tất cả chúng tôi đều đi dự đám cưới. Đó là niềm vui lớn. Trước đây tôi chưa từng dự đám cưới. Dù sao thì anh ấy và Sally đã kết hôn được khoảng chín tháng rồi. Họ đã sống ở London kể từ khi kết hôn. Theo Carl, Sally đã làm việc rất chăm chỉ và sếp của cô ấy đã mời cô ấy làm việc tại văn phòng ở Paris. Tin tốt đấy. Cô ấy sẽ chấp nhận nó. Cô ấy đã học tiếng Pháp khi sống ở Pháp vào những năm 1990, vì vậy cô ấy sẽ không gặp vấn đề gì khi định cư ở đó.
5 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1 How many family events have you been to in the past few years?
(Bạn đã tham dự bao nhiêu sự kiện gia đình trong vài năm qua?)
2 What kinds of events were they? What happened?
(Đó là những loại sự kiện gì? Chuyện gì đã xảy ra thế?)
Lời giải chi tiết:
A: How many family events have you been to recently?
B: Quite a few – a couple of weddings, birthdays, and a family reunion. How about you?
A: Mostly weddings and a family barbecue. What kinds of events were yours?
B: Well, at the weddings, there was a lot of dancing, and the family reunion got pretty wild with everyone catching up. What happened at yours?
A: One wedding had a surprise fireworks display, and during the barbecue, we played some hilarious family games. Good times, right?
B: Absolutely! Family events are always filled with memorable moments.
Tạm dịch:
A: Gần đây bạn đã tham dự bao nhiêu sự kiện gia đình?
B: Khá nhiều – một vài đám cưới, sinh nhật và đoàn tụ gia đình. Còn bạn thì sao?
A: Chủ yếu là đám cưới và tiệc nướng gia đình. Những loại sự kiện là của bạn là gì?
B: À, tại các đám cưới, có rất nhiều điệu nhảy, và cuộc đoàn tụ gia đình trở nên khá sôi nổi khi mọi người đều tham gia. Chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?
A: Một đám cưới có màn bắn pháo hoa bất ngờ và trong bữa tiệc nướng, chúng tôi đã chơi một số trò chơi gia đình vui nhộn. Thời gian tốt đẹp phải không?
B: Chắc chắn rồi! Những sự kiện gia đình luôn tràn ngập những khoảnh khắc đáng nhớ.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 12 Friends Global hay, chi tiết khác: