Unit I IA. Vocabulary lớp 12 trang 8 | Tiếng Anh 12 Friends Global

417

Với giải Unit I IA. Vocabulary lớp 12 trang 8 trang 10 Tiếng Anh 12 Friends Global chi tiết trong Unit I: Introduction giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 12 Unit I: Introduction

Unit I IA. Vocabulary lớp 12 trang 8

1. SPEAKING Work in pairs. Read the forum posts and discuss the opinions. Do you agree with them? Think of two more things that are important in a best friend.

(Làm việc theo cặp. Đọc các bài viết trên diễn đàn và thảo luận các ý kiến. Bạn có đồng ý với họ không? Hãy nghĩ về hai điều quan trọng nữa ở một người bạn thân.)

Tell us what you think is important in a best friend.

JACKO

Well, I hope to be supportedd by a best friend when I have problem and I expect them to spend time listening to me. I also don’t want to have to apologise for being me!

QUEEN

I agree. A good friend shouldn't mind putting up with the bad side of my personality. They should also be honest and warn me against doing things they don't think are good. And they should advise me to do things they think are good, even if I decide not to do them.

MATE365

Good points. A best friend doesn't choose to be your friend only when things are going well. They should always be there when you need them!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hãy cho chúng tôi biết điều bạn nghĩ là quan trọng ở một người bạn thân.

JACKO

Vâng, tôi mong được một người bạn thân hỗ trợ khi tôi gặp khó khăn và tôi mong họ dành thời gian lắng nghe tôi. Tôi cũng không muốn phải xin lỗi vì đã là tôi!

QUEEN

Tôi đồng ý. Một người bạn tốt sẽ không ngại chấp nhận mặt xấu trong tính cách của tôi. Họ cũng nên thành thật và cảnh báo tôi không nên làm những việc mà họ cho là không tốt. Và họ nên khuyên tôi làm những điều họ cho là tốt, ngay cả khi tôi quyết định không làm.

MATE365

Điểm tốt. Người bạn thân nhất không chỉ chọn làm bạn của bạn khi mọi việc đang diễn ra tốt đẹp. Họ sẽ luôn ở đó khi bạn cần!

Lời giải chi tiết:

- I totally agree with them. Those things are very crucial when people are friends.

(Tôi hoàn toàn đồng ý với họ. Những điều đó rất quan trọng khi mọi người là bạn bè.)

- Two more things that are important in a best friend are empathy and respect for boundaries.

(Hai điều quan trọng nữa ở một người bạn thân là sự đồng cảm và tôn trọng ranh giới.)

2. Match the highlighted verbs in the forum post with the verb patterns below.

(Nối các động từ được đánh dấu trong bài đăng trên diễn đàn với các mẫu động từ bên dưới.)

1. verb + -ing form

2. verb + infinitive

3. verb + object + infinitive

4. verb + object + preposition + -ing form

5. verb + preposition + -ing form

Lời giải chi tiết:

1. verb + -ing form: spend, mind

(động từ + dạng -ing: chi tiêu, bận tâm)

2. verb + infinitive: hope, choose, decide

(động từ + động từ nguyên thể: hy vọng, lựa chọn, quyết định)

3. verb + object + infinitive: advise

(động từ + tân ngữ + động từ nguyên thể: khuyên nhủ)

4. verb + object + preposition + -ing form: warn

(động từ + tân ngữ + giới từ + dạng -ing: cảnh báo)

5. verb + preposition + -ing form: apologise

(động từ + giới từ + dạng -ing: xin lỗi)

3. Choose the correct form to complete the sentences.

(Chọn dạng đúng để hoàn thành câu.)

1. Jack admitted to copy / copying the test.

2. Amy hopes to study / studying medicine.

3. We really enjoyed to visit / visiting the exhibition together.

4. I agreed to go / going to help him with his homework.

5. Mark encouraged me to apply / applying for the summer job.

6. They praised him for to volunteer / volunteering.

Phương pháp giải:

- admit + V-ing: thừa nhận

- hope + to V: hi vọng

- enjoy + V-ing: thích

- agree + to V: đồng ý

- encourage + to V: khuyến khích

- praise sb for + V-ing: tán dương ai

Lời giải chi tiết:

1. copying

2. to study

3 visiting

4. to go

5. to apply

6.  volunteering

1. Jack admitted copying the test.

(Jack thừa nhận đã sao chép bài thi.)

2. Amy hopes to study medicine.

(Amy hy vọng được học ngành y.)

3. We really enjoyed visiting the exhibition together.

(Chúng tôi thực sự rất thích tham quan triển lãm cùng nhau.)

4. I agreed to go to help him with his homework.

(Tôi đồng ý đến giúp anh ấy làm bài tập về nhà.)

5. Mark encouraged me to apply for the summer job.

(Mark khuyến khích tôi nộp đơn xin việc làm mùa hè.)

6. They praised him for volunteering.

(Họ khen ngợi anh ấy vì đã làm tình nguyện viên.)

4. Complete the dialogue with the correct form of the verbs below.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của động từ dưới đây.)

accuse                apologise                  ask                     insist                   remind                     think

Max: Hi, Lily. You look a bit anxious. What's the matter?

Lily: Well, I was 1 ______ going to Amy’s but she's just texted me to say she's busy all weekend. I think she's angry with me.

Max: Why? I thought you were good friends.

Lily: We are, but she 2 ______ me to go out with her last Saturday and I 3 ______ how about Monday’s maths exam and said we should stay in and study.

Max: That seems reasonable. So what's the problem?

Lily: Well, she 4 ______ on going out and of course she didn't study. She didn't do well in the exam and now she’s 5 ______ me of being a bad friend because I didn't stop her from going out!

Max: That's really unfair! She should be ashamed of herself. In my opinion, she should 6 ______ for being so unreasonable!

Phương pháp giải:

accuse (v): buộc tội

apologise (v): xin lỗi

ask (v): yêu cầu

insist (v): khăng khăng

remind (v): nhắc nhở

think (v): nghĩ

Lời giải chi tiết:

1. thinking

2. asked

3. reminded

4. insisted

5. accusing

6. apologise

Giải thích:

(1) Thì quá khứ tiếp diễn: S (số ít) + was + V-ing => thinking

(2) Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “last Sunday”: S + Ved/V2 => asked

(3) Liên từ “and” nối hai động từ cùng thì quá khứ đơn => reminded

(4) Thì quá khứ đơn dùng để kể lại sự việc đã xảy ra trong quá khứ => insisted

(5) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn “now”: she is + V-ing => accusing

(6) should + V (nguyên thể): nên làm việc gì => apologise

Max: Hi, Lily. You look a bit anxious. What's the matter?

Lily: Well, I was 1thinking going to Amy’s but she's just texted me to say she's busy all weekend. I think she's angry with me.

Max: Why? I thought you were good friends.

Lily: We are, but she 2 asked me to go out with her last Saturday and I 3 reminded how about Monday’s maths exam and said we should stay in and study.

Max: That seems reasonable. So what's the problem?

Lily: Well, she 4 insisted on going out and of course she didn't study. She didn't do well in the exam and now she’s 5 accusing me of being a bad friend because I didn't stop her from going out!

Max: That's really unfair! She should be ashamed of herself. In my opinion, she should 6 apologise for being so unreasonable!

Tạm dịch:

Max: Chào Lily. Trông bạn có vẻ hơi lo lắng. Có chuyện gì vậy?

Lily: À, tôi đã định đến nhà Amy nhưng cô ấy vừa nhắn tin cho tôi nói rằng cô ấy bận cả cuối tuần. Tôi nghĩ cô ấy đang giận tôi.

Max: Tại sao? Tôi đã nghĩ các bạn là bạn tốt.

Lily: Đúng vậy, nhưng cô ấy đã mời tôi đi chơi với cô ấy vào thứ Bảy tuần trước và tôi đã nhắc nhở về bài kiểm tra toán vào thứ Hai và nói rằng chúng tôi nên ở lại học bài.

Max: Điều đó có vẻ hợp lý. Vậy vấn đề là gì?

Lily: À, cô ấy nhất quyết muốn đi chơi và tất nhiên là cô ấy không học. Cô ấy thi không tốt và giờ cô ấy buộc tội tôi là bạn xấu vì tôi không ngăn cản cô ấy đi chơi!

Max: Điều đó thực sự không công bằng! Cô ấy nên xấu hổ về bản thân mình. Theo tôi, cô ấy nên xin lỗi vì đã quá vô lý!

5. Find adjectives in the dialogue that correspond with these nouns: anger, anxiety, shame.

(Tìm những tính từ trong đoạn hội thoại tương ứng với những danh từ sau: giận dữ, lo lắng, xấu hổ.)

Lời giải chi tiết:

1. anger (n): cơn giận

=> angry (adj): tức giận

Thông tin: “I think she's angry with me.”

(Tôi nghĩ cô ấy đang giận tôi.)

2. anxiety (n): sự lo lắng

=> anxious (adj): lo lắng

Thông tin: “Hi, Lily. You look a bit anxious.”

(Chào Lily. Trông bạn có vẻ hơi lo lắng.)

3. shame (n): sự ngại ngùng

=> ashamed (adj): ngại ngùng

Thông tin: “That's really unfair! She should be ashamed of herself.”

(Điều đó thật không công bằng! Cô ấy nên xấu hổ về bản thân mình.)

6. Read the Learn this! box Put the verbs below into the correct group (1 or 2) in the Learn this! box .

6. Read the Learn this! box Put the verbs below into the correct group (1 or 2) in the Learn this! box .

(Đọc phần Learn this! Hãy xếp các động từ dưới đây vào đúng nhóm (1 hoặc 2) trong khung Learn this!)

continue

forget

go on

like

prefer

remember

start

stop

try

Phương pháp giải:

LEARN THIS! Verb followed by the infinitive or -ing

1. Some verbs are followed by either the infinitive or -ing form of a word without any change in meaning.

(Một số động từ được theo sau bởi dạng nguyên thể hoặc dạng -ing của từ mà không thay đổi nghĩa.)

2. Some verbs change their meaning depending on whether they are followed by an infinitive or an -ing form.

(Một số động từ thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào việc chúng được theo sau bởi dạng nguyên mẫu hay dạng -ing.)

continue (v): tiếp tục

forget (v): quên

go on (v): tiếp tục

like (v): thích

prefer (v): thích hơn

remember (v): nhớ

start (v): bắt đầu

stop (v): ngừng lại

try (v): cố gắng

Lời giải chi tiết:

Group 1: continue, like, start, go on, prefer

(Nhóm 1: tiếp tục, thích, bắt đầu, tiếp tục, ưa thích)

Group 2: forget, remember, stop, try

(Nhóm 2: quên, nhớ, dừng lại, thử)

7. Choose the correct form of the verbs to complete the sentences. Sometimes both answers are correct.

(Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành câu. Đôi khi cả hai câu trả lời đều đúng.)

1. I don’t like to go / going to discos.

2. Did you remember to tell / telling Ewan about the party?

3. I tried not to laugh / laughing, but I couldn't stop myself.

4. Anna told me about her holiday; then she went on to talk / talking about life at university.

Phương pháp giải:

- like + to V / V-ing: thích

- remember + to V: nhớ phải làm gì

- remember + V-ing: nhớ việc đã xảy ra

- try + to V: cố gắng

- try + V-ing: thử

- go on + V-ing: tiếp tục

Lời giải chi tiết:

1. to go / going 2. to tell
3. to laugh 4. talking

1. I don’t like to go / going to discos.

(Tôi không thích  đi vũ trường.)

2. Did you remember to tell Ewan about the party?

(Bạn có nhớ kể với Ewan về bữa tiệc không?)

3. I tried not to laugh, but I couldn't stop myself.

(Tôi đã cố gắng không cười nhưng lại không thể ngăn mình được.)

4. Anna told me about her holiday; then she went on talking about life at university.

(Anna kể cho tôi nghe về kỳ nghỉ của cô ấy; sau đó cô ấy tiếp tục nói về cuộc sống ở trường đại học.)

8. SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about something you did recently. Use verbs from this lesson.

(Làm việc theo cặp. Nói với đối tác của bạn về điều gì đó bạn đã làm gần đây. Sử dụng động từ từ bài học này.)

Lời giải chi tiết:

I tried to learn a new skill last weekend. I decided to start playing the guitar. I spent a few hours practicing different chords and melodies. At first, it was challenging, but I enjoyed trying something new. Eventually, I couldn't stop myself from playing and experimenting with various tunes. Overall, it was a fun experience, and I hope to continue improving my guitar skills in the future.

Tạm dịch:

Tôi đã cố gắng học một kỹ năng mới vào cuối tuần trước. Tôi quyết định bắt đầu chơi guitar. Tôi đã dành vài giờ để luyện tập các hợp âm và giai điệu khác nhau. Lúc đầu, điều đó thật khó khăn nhưng tôi thích thử điều gì đó mới mẻ. Cuối cùng, tôi không thể ngăn mình chơi và thử nghiệm nhiều giai điệu khác nhau. Nhìn chung, đó là một trải nghiệm thú vị và tôi hy vọng sẽ tiếp tục cải thiện kỹ năng chơi guitar của mình trong tương lai.

Đánh giá

0

0 đánh giá