Học phí Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2022 - 2023 mới nhất

232

Học phí Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2022 - 2023

Trường Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2022 dự kiến sẽ tăng 10%, tương đương:

Nhóm ngành

Mức học phí hiện tại

(triệu đồng/năm)

Nhóm ngành nông, lâm, thủy sản

12,76

Nhóm ngành KHXH và quản lý

14,795

Kỹ thuật và Công nghệ

17,6

Ngành CNTP

18,37

Thú y

21,78

B. Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 HVN01 Sư phạm Công nghệ A00;A01;B00;D01 19  
2 HVN02 Bảo vệ thực vật A00;B00;B08;D01 15  
3 HVN02 Khoa học cây trồng A00;B00;B08;D01 15  
4 HVN02 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 15  
5 HVN03 Chăn nuôi A00;A01;B00;D01 16  
6 HVN03 Chăn nuôi thú y A00;A01;B00;D01 16  
7 HVN04 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;C01;D01 16  
8 HVN04 Kỹ thuật điện A00;A01;C01;D01 16  
9 HVN04 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 16  
10 HVN05 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 17  
11 HVN05 Kỹ thuật cơ khí A00;A01;C01;D01 17  
12 HVN06 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00;A09;B00;C20 16  
13 HVN07 Công nghệ sinh dược A00;B00;B08;D01 16  
14 HVN07 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D01 16  
15 HVN08 Công nghệ thông tin A00;A01;A09;D01 17  
16 HVN08 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo A00;A01;A09;D01 17  
17 HVN08 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;A09;D01 17  
18 HVN09 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 16  
19 HVN09 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm A00;A01;B00;D07 16  
20 HVN09 Công nghệ sau thu hoạch A00;A01;B00;D07 16  
21 HVN10 Kế toán A00;A09;C20;D01 17  
22 HVN10 Tài chính - Ngân hàng A00;A09;C20;D01 17  
23 HVN11 Khoa học đất A00;B00;B08;D01 23  
24 HVN12 Kinh tế A00;C04;D01;D10 16  
25 HVN12 Kinh tế đầu tư A00;C04;D01;D10 16  
26 HVN12 Kinh tế tài chính A00;C04;D01;D10 16  
27 HVN12 Kinh tế số A00;C04;D01;D10 16  
28 HVN12 Quản lý kinh tế A00;C04;D01;D10 16  
29 HVN13 Kinh tế nông nghiệp A00;B00;D01;D10 17  
30 HVN14 Luật A00;C00;C20;D01 18  
31 HVN15 Khoa học môi trường A00;B00;D01;D07 18  
32 HVN16 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D01;D07 20  
33 HVN17 Ngôn ngữ Anh D01;D07;D14;D15 18  
34 HVN18 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;B08;D01 16  
35 HVN19 Quản lý bất động sản A00;A01;B00;D01 15  
36 HVN19 Quản lý đất đai A00;A01;B00;D01 15  
37 HVN19 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;D01 15  
38 HVN20 Quản lý và phát triển du lịch A00;A09;C20;D01 16.5  
39 HVN20 Quản lý và phát triển nguồn nhân lực A00;A09;C20;D01 16.5  
40 HVN20 Thương mại điện tử A00;A09;C20;D01 16.5  
41 HVN20 Quản trị kinh doanh A00;A09;C20;D01 16.5  
42 HVN21 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00;A09;C20;D01 21  
43 HVN22 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00;A01;B00;D01 19  
44 HVN23 Thú y A00;A01;B00;D01 17  
45 HVN24 Bệnh học thủy sản A00;B00;D01;D07 15  
46 HVN24 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;D01;D07 15  
47 HVN25 Xã hội học A00;C00;C20;D01 15
Đánh giá

0

0 đánh giá