Học phí Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2022 - 2023 mới nhất
A. Học phí Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2022 - 2023
Trường Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2022 dự kiến sẽ tăng 10%, tương đương:
| Nhóm ngành | Mức học phí hiện tại (triệu đồng/năm) | 
| Nhóm ngành nông, lâm, thủy sản | 12,76 | 
| Nhóm ngành KHXH và quản lý | 14,795 | 
| Kỹ thuật và Công nghệ | 17,6 | 
| Ngành CNTP | 18,37 | 
| Thú y | 21,78 | 
B. Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2022
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | HVN01 | Sư phạm Công nghệ | A00;A01;B00;D01 | 19 | |
| 2 | HVN02 | Bảo vệ thực vật | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
| 3 | HVN02 | Khoa học cây trồng | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
| 4 | HVN02 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
| 5 | HVN03 | Chăn nuôi | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
| 6 | HVN03 | Chăn nuôi thú y | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
| 7 | HVN04 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;C01;D01 | 16 | |
| 8 | HVN04 | Kỹ thuật điện | A00;A01;C01;D01 | 16 | |
| 9 | HVN04 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D01 | 16 | |
| 10 | HVN05 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;C01;D01 | 17 | |
| 11 | HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 17 | |
| 12 | HVN06 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00;A09;B00;C20 | 16 | |
| 13 | HVN07 | Công nghệ sinh dược | A00;B00;B08;D01 | 16 | |
| 14 | HVN07 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D01 | 16 | |
| 15 | HVN08 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A09;D01 | 17 | |
| 16 | HVN08 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | A00;A01;A09;D01 | 17 | |
| 17 | HVN08 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;A09;D01 | 17 | |
| 18 | HVN09 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;B00;D07 | 16 | |
| 19 | HVN09 | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm | A00;A01;B00;D07 | 16 | |
| 20 | HVN09 | Công nghệ sau thu hoạch | A00;A01;B00;D07 | 16 | |
| 21 | HVN10 | Kế toán | A00;A09;C20;D01 | 17 | |
| 22 | HVN10 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A09;C20;D01 | 17 | |
| 23 | HVN11 | Khoa học đất | A00;B00;B08;D01 | 23 | |
| 24 | HVN12 | Kinh tế | A00;C04;D01;D10 | 16 | |
| 25 | HVN12 | Kinh tế đầu tư | A00;C04;D01;D10 | 16 | |
| 26 | HVN12 | Kinh tế tài chính | A00;C04;D01;D10 | 16 | |
| 27 | HVN12 | Kinh tế số | A00;C04;D01;D10 | 16 | |
| 28 | HVN12 | Quản lý kinh tế | A00;C04;D01;D10 | 16 | |
| 29 | HVN13 | Kinh tế nông nghiệp | A00;B00;D01;D10 | 17 | |
| 30 | HVN14 | Luật | A00;C00;C20;D01 | 18 | |
| 31 | HVN15 | Khoa học môi trường | A00;B00;D01;D07 | 18 | |
| 32 | HVN16 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;B00;D01;D07 | 20 | |
| 33 | HVN17 | Ngôn ngữ Anh | D01;D07;D14;D15 | 18 | |
| 34 | HVN18 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;B08;D01 | 16 | |
| 35 | HVN19 | Quản lý bất động sản | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
| 36 | HVN19 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
| 37 | HVN19 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
| 38 | HVN20 | Quản lý và phát triển du lịch | A00;A09;C20;D01 | 16.5 | |
| 39 | HVN20 | Quản lý và phát triển nguồn nhân lực | A00;A09;C20;D01 | 16.5 | |
| 40 | HVN20 | Thương mại điện tử | A00;A09;C20;D01 | 16.5 | |
| 41 | HVN20 | Quản trị kinh doanh | A00;A09;C20;D01 | 16.5 | |
| 42 | HVN21 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | A00;A09;C20;D01 | 21 | |
| 43 | HVN22 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00;A01;B00;D01 | 19 | |
| 44 | HVN23 | Thú y | A00;A01;B00;D01 | 17 | |
| 45 | HVN24 | Bệnh học thủy sản | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
| 46 | HVN24 | Nuôi trồng thủy sản | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
| 47 | HVN25 | Xã hội học | A00;C00;C20;D01 | 15 |