1. mountain 2. flood 3. main 4. sea 5. tennis 6. safety 7. tower

353

Với giải Bài 2 trang 20 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 2: Leisure time

2 (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Match the words to make more compound nouns. Use each word only once. (Nối các từ để tạo thành nhiều danh từ ghép hơn. Chỉ sử dụng mỗi từ một lần.)

1. mountain

2. flood

3. main

4. sea

5. tennis

6. safety

7. tower

a. road

b. block

c. net

d. range

e. player

f. shore

g. lights

 

Đáp án: 1-d, 2-g, 3-a, 4-f, 5-e, 6-c, 7-b

Giải thích:

Kiến thức kết hợp 2 danh từ tạo thành danh từ ghép

Hướng dẫn dịch:

1. dãy núi

2. đèn lũ

3. đường chính

4. bờ biển

5. tay vợt

6. lưới an toàn

7. khối tháp

Đánh giá

0

0 đánh giá