basketball  bowling  boxing  court  football  golf ice

240

Với giải Bài 1 trang 20 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 2: Leisure time

1 (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the sports venues with the words below. Then use six of them to label the photos. (Hoàn thành các địa điểm thể thao với các từ dưới đây. Sau đó sử dụng sáu trong số chúng để dán nhãn cho các bức ảnh)

basketball       bowling       boxing       court       football       golf       ice

room       studio       swimming       track       wall

1. ______ alley

3. athletics ______

5. tennis _______

7. _____ court

9. climbing ____

11. weights ____

2. ______ course

4. _______ rink

6. _____ ring

8. dance _____

10. ____ pitch

12. _____ pool

SBT Tiếng Anh 11 trang 20 Unit 2E Word Skills | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. bowling

2. golf

3. track

4. ice

5. court

6. boxing

7. basketball

8. studio

9. wall

10. football

11. room

12. swimming

a. weights room

b. bowling alley

c. golf course

d. climbing wall

e. athletics track

f. ice rink

Giải thích:

Kiến thức về nghĩa của từ vựng

Hướng dẫn dịch:

1. chơi bowling

2. chơi gôn

3. theo dõi

4. băng

5. tòa án

6. quyền anh

7. bóng rổ

8. studio

9. tường

10. bóng đá

11. phòng

12. bơi lội

a. phòng cân

b. sân chơi bowling

c. sân golf

d. leo tường

đ. đường chạy điền kinh

f. sân băng

Đánh giá

0

0 đánh giá