Với giải Bài 3 trang 17 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 2: Leisure time
3 (trang 17 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the sentences with the verbs in brackets. Use the past simple in one sentence and the present perfect in the other. (Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc. Sử dụng thì quá khứ đơn trong một câu và hiện tại hoàn thành trong câu còn lại)
1.
a. I ___________ skateboarding lots of times. (go)
b. Katie __________ shopping yesterday. (go)
2.
a. When _______ you _________that cake? (bake)
b. I _______ cakes since I was ten. (bake)
3.
a. Joe loves karate. He _______ it for ages. (do)
b. I _________ ballet for a year, but I gave it up. (do)
4.
a. Northern Lights is a great book. _______ you ________ it? (read)
b. I ________ four novels last month. (read)
Đáp án:
1a. have been
1b. went
2a. did, bake
2b. have been baking
3a. has been doing
3b. did
4a. Have, read
4b. read
Giải thích:
1a. Sử dụng hiện tại hoàn thành vì câu nói về trạng thái có kinh nghiệm từ quá khứ đến hiện tại.
1b. “yesterday” Sử dụng quá khứ đơn vì đây là sự kiện xảy ra trong quá khứ cụ thể.
2a. “since” Sử dụng quá khứ đơn vì câu hỏi nói về thời điểm cụ thể trong quá khứ.
2b. I have baked cakes since I was ten. Sử dụng hiện tại hoàn thành vì câu nói về trạng thái kinh nghiệm từ quá khứ đến hiện tại.
3a. Sử dụng cấu trúc "has been doing" để diễn đạt việc Joe thực hiện trong một khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
3b. I did ballet for a year, but I gave it up. Sử dụng quá khứ đơn "did" vì câu nói về thời gian cụ thể trong quá khứ khi tôi đã thực hiện việc nhảy ballet, nhưng sau đó tôi từ bỏ.
4a. Sử dụng hiện tại hoàn thành vì câu hỏi nói về kinh nghiệm đọc sách từ quá khứ đến hiện tại.
4b. Sử dụng quá khứ đơn vì đây là số lượng cụ thể của sự kiện đọc sách xảy ra trong quá khứ.
Hướng dẫn dịch:
1a. I have been skateboarding lots of times. (Tôi đã đi trượt ván rất nhiều lần.)
1b. Katie went shopping yesterday. (Katie đã đi mua sắm ngày hôm qua.)
2a. When did you bake that cake? (Bạn đã nướng chiếc bánh đó khi nào?)
2b. I have been baking cakes since I was ten. (Tôi đã nướng bánh từ khi tôi mười tuổi.)
3a. Joe loves karate. He has been doing it for ages. (Joe yêu thích karate. Anh ấy đã làm điều đó từ rất lâu rồi.)
3b. I did ballet for a year, but I gave it up. (Tôi đã múa ba-lê được một năm nhưng tôi đã từ bỏ nó.)
4a. Northern Lights is a great book. Have you read it? (Northern Lights là một cuốn sách tuyệt vời. Bạn đọc nó chưa?)
b. I read four novels last month. (Tôi đã đọc bốn cuốn tiểu thuyết vào tháng trước.)
Xem thêm các bài giải Sách bài tập Tiếng anh 11 Friends Global hay, chi tiết khác: