Với giải Bài 3 trang 16 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 2: Leisure time
3 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the table with the sports and activities below. Then add the sports and activities from exercise 1. (Hoàn thành bảng với các môn thể thao và hoạt động dưới đây. Sau đó thêm các môn thể thao và hoạt động từ bài tập 1)
basketball board games cycling drama martial arts
a musical instrument photography rollerblading running
shopping skateboarding volleyball
do +:
play +:
go +:
Đáp án:
do +: basketball, drama, martial arts, photography
play +: basketball, board games, a musical instrument, volleyball
go +: cycling, shopping, skateboarding, rollerblading, running
Giải thích: Dịch nghĩa
Hướng dẫn dịch:
do basketball: chơi bóng rổ
do drama: đóng kịch
do martial arts: tập võ
do photography: chụp ảnh
play basketball: chơi bóng rổ
play board games: chơi trò chơi cờ bàn
play a musical instrument: chơi một loại nhạc cụ
play volleyball: chơi bóng chuyền
go cycling: đi đạp xe
go shopping: đi mua sắm
go skateboarding: đi trượt ván
go rollerblading: đi trượt patin
go running: đi chạy
Xem thêm các bài giải Sách bài tập Tiếng anh 11 Friends Global hay, chi tiết khác: