basketball  board games  cycling  drama  martial arts

80

Với giải Bài 3 trang 16 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 2: Leisure time

3 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the table with the sports and activities below. Then add the sports and activities from exercise 1. (Hoàn thành bảng với các môn thể thao và hoạt động dưới đây. Sau đó thêm các môn thể thao và hoạt động từ bài tập 1)

basketball       board games       cycling       drama       martial arts

a musical instrument       photography       rollerblading       running

shopping       skateboarding       volleyball

do +:

play +:

go +:

Đáp án:

do +: basketball, drama, martial arts, photography

play +: basketball, board games, a musical instrument, volleyball

go +: cycling, shopping, skateboarding, rollerblading, running

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

do basketball: chơi bóng rổ

do drama: đóng kịch

do martial arts: tập võ

do photography: chụp ảnh

play basketball: chơi bóng rổ

play board games: chơi trò chơi cờ bàn

play a musical instrument: chơi một loại nhạc cụ

play volleyball: chơi bóng chuyền

go cycling: đi đạp xe

go shopping: đi mua sắm

go skateboarding: đi trượt ván

go rollerblading: đi trượt patin

go running: đi chạy

Đánh giá

0

0 đánh giá