persuading somebody: a. enthusiastic b. grateful c. sarcastic

41

Với giải Bài 5 trang 10 SBT Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 1: Generations giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 1: Generations

5 (trang 10 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Match the intentions (1-5) with the tone of voice you are most likely to use. (Hãy nối ý định (1-5) với giọng điệu mà bạn thường sử dụng nhất)

1. persuading somebody:

a. enthusiastic        b. grateful        c. sarcastic

2. remembering something:

a. arrogant        b. nostalgic        c. sympathetic

3. thanking somebody:

a. accusing        b. bitter        c. grateful

4. praising somebody:

a. calm        b. complimentary        c. optimistic

5. complaining about something

a. enthusiastic        b. miserable        c. optimistic

Đáp án:

1. enthusiastic

2. nostalgic

3. grateful

4. complimentary

5. miserable

Hướng dẫn dịch:

1. Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt huyết.

2. Nostalgic: Hoài niệm, nhớ về quá khứ.

3. Grateful: Biết ơn, lòng biết ơn.

4. Complimentary: Khen ngợi, tán thành.

5. Miserable: Đau khổ, khốn khổ.

Đánh giá

0

0 đánh giá