Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Review 1 trang 38 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 11 Review 1 trang 38
2. Solve the crossword. Use words and phrase you have learnt in Units 1, 2, and 3. The first letters are given to help you.
(Giải ô chữ. Sử dụng các từ và cụm từ bạn đã học trong Bài 1, 2 và 3. Các chữ cái đầu tiên được đưa ra để giúp bạn.)
DOWN
1. Hong Kong aims to replace the old high-rise buildings with sustainable s___________ .
2. The high cost of living is a problem for many city d___________ .
ACROSS
3. Thanks to the new t___________ , his health has improved quickly.
4. It is important to pass cultural v____________ from one generation to the next.
5. Many parents limit their children’s s___________ to less than two hours per day.
6. If you want to build up your muscles s____________ , you need to lift weights.
Lời giải:
1 - skyscrapers |
2 - dwellers |
3 - treatment |
4 - values |
5 - screen time |
6 - strength |
DOWN (Hàng dọc)
1. skyscrapers (n): nhà chọc trời
Hong Kong aims to replace the old high-rise buildings with sustainable skyscrapers.
(Hồng Kông đặt mục tiêu thay thế các tòa nhà cao tầng cũ kỹ bằng các tòa nhà chọc trời bền vững.)
2. dwellers (n): cư dân
The high cost of living is a problem for many city dwellers.
(Chi phí sinh hoạt cao là một vấn đề đối với nhiều cư dân thành phố.)
ACROSS (Hàng ngang)
3. treatment (n): sự chữa trị
Thanks to the new treatment, his health has improved quickly.
(Nhờ phương pháp điều trị mới, sức khỏe của anh ấy đã cải thiện nhanh chóng.)
4. values (n): giá trị
It is important to pass cultural values from one generation to the next.
(Điều quan trọng là truyền các giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
5. screen time (np): thời gian xem màn hình
Many parents limit their children’s screen time to less than two hours per day.
(Nhiều bậc cha mẹ giới hạn thời gian xem màn hình của con cái họ dưới hai giờ mỗi ngày.)
6. strength (n): sức mạnh
If you want to build up your muscle strength, you need to lift weights.
(Nếu bạn muốn tăng cường sức mạnh cơ bắp, bạn cần nâng tạ.)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Review 1 Language lớp 11 trang 38, 39
Review 1 Skills lớp 11 trang 40
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác: