1. Student A thinks we'll use driverless buses and flying cars. Student B expresses certainty or uncertainty

187

Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 3: Cities of the future giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 3: Cities of the future

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations about these predictions for the future. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mô hình trong phần 1 để thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự về những dự đoán này cho tương lai. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)

1. Student A thinks we'll use driverless buses and flying cars. Student B expresses certainty or uncertainty, and gives reasons.

(Học sinh A nghĩ rằng chúng ta sẽ sử dụng xe buýt không người lái và ô tô bay. Học sinh B thể hiện sự chắc chắn hoặc không chắc chắn, và đưa ra lý do.)

2. Student B thinks Al robots will do all the household chores. Student A expresses certainty or uncertainty, and gives reasons.

(Học sinh B nghĩ rằng người máy Al sẽ làm tất cả các công việc gia đình. Học sinh A thể hiện sự chắc chắn hoặc không chắc chắn, và đưa ra lý do.)

Lời giải:

1.

Student A: Have you heard that they're planning to have driverless buses and flying cars in the future?

(Học sinh A: Bạn có nghe nói rằng họ đang có kế hoạch chế tạo xe buýt không người lái và ô tô bay trong tương lai không?)

Student B: I'm pretty certain about the driverless buses, but I'm not so sure about the flying cars. There are still safety concerns and regulations that need to be addressed before we can make that a reality.

(Sinh viên B: Tôi khá chắc chắn về xe buýt không người lái, nhưng tôi không chắc lắm về ô tô bay. Vẫn còn những lo ngại về an toàn và các quy định cần được giải quyết trước khi chúng tôi có thể biến điều đó thành hiện thực.)

2.

Student B: Have you heard about the latest Al robots? They're supposed to be able to do all the household chores for us in the future.

(Học sinh B: Bạn đã nghe nói về những người máy Al mới nhất chưa? Chúng được cho là có thể làm tất cả các công việc gia đình cho chúng ta trong tương lai.)

Student A: I'm a bit uncertain about that. While the technology is advancing, I think there will still be limitations to what the robots can do, especially when it comes to tasks that require human intuition and decision-making.

(Sinh viên A: Tôi hơi không chắc chắn về điều đó. Trong khi công nghệ đang phát triển, tôi nghĩ rằng vẫn sẽ có những hạn chế đối với những gì robot có thể làm, đặc biệt là khi liên quan đến các nhiệm vụ đòi hỏi trực giác và khả năng ra quyết định của con người.)

Đánh giá

0

0 đánh giá