Với giải Câu 3 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 3: Cities of the future giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 11 Unit 3: Cities of the future
3. Work in pairs. Ask and answer questions about one of the features of future cities in 1. Use the model and the tips in 2 to help you.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về một trong những đặc điểm của các thành phố trong tương lai trong phần 1. Sử dụng mô hình và các mẹo trong phần 2 để giúp bạn.)
Lời giải:
TRANSPORT (GIAO THÔNG)
1. Do you think people will still own cars in the cities of the future?
(Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ vẫn sở hữu ô tô ở các thành phố trong tương lai không?)
I don't think so. Private vehicles will be replaced by more efficient and sustainable public transport systems.
(Tôi không nghĩ vậy. Các phương tiện cá nhân sẽ được thay thế bằng các hệ thống giao thông công cộng bền vững và hiệu quả hơn.)
2. How will public transport be different in the future cities?
(Giao thông công cộng sẽ khác ở các thành phố tương lai như thế nào?)
Public transport will be faster, more frequent, and more comfortable. It will also be controlled by computers and use eco-friendly technologies.
(Giao thông công cộng sẽ nhanh hơn, thường xuyên hơn và thoải mái hơn. Nó cũng sẽ được điều khiển bởi máy tính và sử dụng các công nghệ thân thiện với môi trường.)
3. What kind of eco-friendly technologies will be used in future transport systems?
(Loại công nghệ thân thiện với môi trường nào sẽ được sử dụng trong các hệ thống giao thông trong tương lai?)
There will be electric buses, trains, and trams that produce no or low emissions. There will also be more bike lanes and walkable streets to encourage active modes of transport.
(Sẽ có xe buýt điện, xe lửa và xe điện không tạo ra hoặc thải ít khí thải. Cũng sẽ có nhiều làn đường dành cho xe đạp và đường đi bộ hơn để khuyến khích các phương thức vận tải tích cực.)
4. How will people pay for public transport in the future?
(Mọi người sẽ trả tiền cho giao thông công cộng như thế nào trong tương lai?)
People will use smart cards or mobile apps to pay for their journeys. The fare system will be more integrated and offer discounts for regular users.
(Mọi người sẽ sử dụng thẻ thông minh hoặc ứng dụng dành cho thiết bị di động để thanh toán cho hành trình của họ. Hệ thống giá vé sẽ được tích hợp nhiều hơn và giảm giá cho người dùng thường xuyên.)
INFRASTRUCTURE (HẠ TẦNG)
1. How will the street infrastructure be different in the future cities?
(Cơ sở hạ tầng đường phố ở các thành phố tương lai sẽ khác như thế nào?)
The street infrastructure will be smarter with more sensors and data collection devices. This will enable faster and better decision-making for traffic management, waste collection, and other services.
(Cơ sở hạ tầng đường phố sẽ thông minh hơn với nhiều cảm biến và thiết bị thu thập dữ liệu hơn. Điều này sẽ cho phép ra quyết định nhanh hơn và tốt hơn cho quản lý giao thông, thu gom rác thải và các dịch vụ khác.)
2. Will there be more green spaces in the future cities?
(Sẽ có nhiều không gian xanh hơn ở các thành phố trong tương lai?)
Yes, there will be more green spaces and parks in the future cities to improve the quality of life and mitigate the effects of climate change. The green spaces will also provide habitats for wildlife and help reduce the urban heat island effect.
(Đúng vậy, sẽ có nhiều không gian xanh và công viên hơn ở các thành phố trong tương lai để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các không gian xanh cũng sẽ cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã và giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.)
3. How will the buildings be designed in the future cities?
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế như thế nào trong các thành phố tương lai?)
The buildings will be designed to be more energy-efficient and eco-friendly. They will have green roofs, solar panels, and rainwater harvesting systems to reduce the energy consumption and carbon footprint. The buildings will also be equipped with smart technologies to optimize the use of resources and improve the indoor environment.
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Chúng sẽ có mái nhà xanh, tấm pin mặt trời và hệ thống thu gom nước mưa để giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon. Các tòa nhà cũng sẽ được trang bị công nghệ thông minh để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện môi trường trong nhà.)
LIVING CONDITIONS (ĐIỀU KIỆN SỐNG)
1. How will technology improve people's lives in the future cities?
(Công nghệ sẽ cải thiện cuộc sống của người dân ở các thành phố tương lai như thế nào?)
AI technologies will help people do many daily activities, such as cooking, cleaning, and shopping. For example, smart refrigerators will order groceries when they run low, and robots will clean the house while the residents are at work.
(Các công nghệ AI sẽ giúp mọi người thực hiện nhiều hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như nấu ăn, dọn dẹp và mua sắm. Ví dụ, tủ lạnh thông minh sẽ đặt hàng tạp hóa khi chúng sắp hết và rô-bốt sẽ dọn dẹp nhà cửa khi người dân đi làm.)
2. Will there be more green spaces in the future cities?
(Sẽ có nhiều không gian xanh hơn ở các thành phố trong tương lai?)
Yes, there will be more green spaces and parks in the future cities to improve the quality of life and reduce pollution. The green spaces will also provide habitats for wildlife and help reduce the urban heat island effect.
(Vâng, sẽ có nhiều không gian xanh và công viên hơn ở các thành phố trong tương lai để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu ô nhiễm. Các không gian xanh cũng sẽ cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã và giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.)
3. What will be the impact of green skyscrapers on the living conditions in the future cities?
(Tác động của các tòa nhà chọc trời xanh đến điều kiện sống ở các thành phố trong tương lai là gì?)
Green skyscrapers will replace old blocks of flats and offices in crowded urban centers. They will provide cleaner air, more natural light, and better insulation than traditional buildings, which will improve the quality of life for the residents.
(Những tòa nhà chọc trời xanh sẽ thay thế những khối căn hộ và văn phòng cũ ở các trung tâm đô thị đông đúc. Chúng sẽ cung cấp không khí sạch hơn, nhiều ánh sáng tự nhiên hơn và cách nhiệt tốt hơn so với các tòa nhà truyền thống, điều này sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân.)
4. How will the public services be improved in the future cities?
(Các dịch vụ công cộng sẽ được cải thiện như thế nào ở các thành phố trong tương lai?)
Public services such as healthcare, education, and social services will be more accessible and efficient in the future cities. Smart technologies will help people schedule appointments, receive personalized care, and connect with social networks.
(Các dịch vụ công như y tế, giáo dục và dịch vụ xã hội sẽ dễ tiếp cận và hiệu quả hơn ở các thành phố trong tương lai. Các công nghệ thông minh sẽ giúp mọi người lên lịch hẹn, nhận dịch vụ chăm sóc cá nhân và kết nối với các mạng xã hội.)
5. Will people still need to commute to work in the future cities?
(Mọi người vẫn cần phải đi làm ở các thành phố trong tương lai chứ?)
Yes, people will still need to commute to work, but the commuting time will be shorter and more comfortable. Public transport will be faster and more reliable, and some people may also be able to work remotely from home or from shared workspaces.
(Có, mọi người sẽ vẫn phải đi làm, nhưng thời gian đi lại sẽ ngắn hơn và thoải mái hơn. Phương tiện giao thông công cộng sẽ nhanh hơn và đáng tin cậy hơn, đồng thời một số người cũng có thể làm việc từ xa tại nhà hoặc từ không gian làm việc chung.)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 3 Getting Started lớp 11 trang 28
Unit 3 Language lớp 11 trang 29
Unit 3 Reading lớp 11 trang 31
Unit 3 Speaking lớp 11 trang 32
Unit 3 Listening lớp 11 trang 33
Unit 3 Writing lớp 11 trang 34
Unit 3 Communication and culture/ CLIL lớp 11 trang 35
Unit 3 Looking back lớp 11 trang 36
Unit 3 Project lớp 11 trang 37
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác: