By 2050 the world’s population is expected to reach 10 billion, and nearly 70 per cent

1.1 K

Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 3: Cities of the future giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 3: Cities of the future

2. Read the article. Circle the correct meanings of the highlighted words and phrases.

(Đọc bài báo. Khoanh tròn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được làm nổi bật.)

By 2050 the world’s population is expected to reach 10 billion, and nearly 70 per cent of these people will live in cities. The cities of the future wili be ‘smarter’ and more sustainable to cope with a growing population and improve people’s lives.

A smart city is amodern urban area that uses a range of technologies to provide services, solve problems, and support people better. The new technologies can help save time by predicting changes in the traffic and warning people of possible traffic jams. They will also help cities operate more efficiently. For example, street lights can turn off when the streets are empty, and sensors can inform waste collection teams when the bins are full. These smart technologies will help save energy, reduce air pollution, and fight climate change.

Cities in the future will also be sustainable. They will include a lot of green space and become home to more plants and animals. Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens. As people will care more about the environment, most cities will use renewable and clean energy. Modern infrastructure will also be more eco-friendly. Computer-controlled transport systems like electric buses and trains will produce less greenhouse gas emissions. In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all neighbourhoods.

These features will make future cities more liveable and will provide a high quality of life to city dwellers.

1. operate more efficiently

A. to work better without wasting time, money, or energy

B. to control a machine without wasting resources

C. to cut a body open for medical reasons in a more careful way

2. sensors

A. devices that can react to light, heat, or pressure

B. instruments that can be played by people

C. devices for discovering rubbish

3. pedestrian zones

A. areas for cars only

B. areas for electric buses

C. areas for walking only

4. liveable

A. suitable for farming

B. nice to live in

C. good for the environment

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Đến năm 2050, dân số thế giới dự kiến sẽ đạt 10 tỷ người và gần 70% trong số này sẽ sống ở các thành phố. Các thành phố trong tương lai sẽ 'thông minh hơn' và bền vững hơn để đối phó với dân số ngày càng tăng và cải thiện cuộc sống của người dân.

Thành phố thông minh là một khu đô thị hiện đại sử dụng nhiều công nghệ để cung cấp dịch vụ, giải quyết vấn đề và hỗ trợ người dân tốt hơn. Các công nghệ mới có thể giúp tiết kiệm thời gian bằng cách dự đoán những thay đổi về lưu lượng và cảnh báo mọi người về tình trạng tắc đường có thể xảy ra. Chúng cũng sẽ giúp các thành phố hoạt động hiệu quả hơn. Ví dụ, đèn đường có thể tắt khi đường vắng và cảm biến có thể thông báo cho đội thu gom rác khi thùng rác đầy. Những công nghệ thông minh này sẽ giúp tiết kiệm năng lượng, giảm ô nhiễm không khí, chống biến đổi khí hậu.

Các thành phố trong tương lai cũng sẽ bền vững. Chúng sẽ bao gồm nhiều không gian xanh và trở thành nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật hơn. Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái. Khi mọi người quan tâm nhiều hơn đến môi trường, hầu hết các thành phố sẽ sử dụng năng lượng tái tạo và sạch. Cơ sở hạ tầng hiện đại cũng sẽ thân thiện với môi trường hơn. Các hệ thống giao thông do máy tính điều khiển như xe buýt và xe lửa điện sẽ tạo ra ít khí thải nhà kính hơn. Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.

Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.

1. hoạt động hiệu quả hơn

A. làm việc tốt hơn mà không lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc sức lực

B. để điều khiển máy mà không lãng phí tài nguyên

C. mổ một cơ thể vì lý do y tế một cách cẩn thận hơn

2. cảm biến

A. thiết bị có thể phản ứng với ánh sáng, nhiệt hoặc áp suất

B. nhạc cụ có thể được chơi bởi mọi người

C. thiết bị phát hiện rác

3. khu vực dành cho người đi bộ

A. khu vực chỉ dành cho ô tô

B. khu vực dành cho xe buýt điện

C. khu vực chỉ dành cho đi bộ

4. đáng sống

A. thích hợp cho việc trồng trọt

B. tốt đẹp để sống trong

C. tốt cho môi trường

Lời giải:

1 - A

2 - A

3 - C

4 - B

- A. operate more efficiently: to work better without wasting time, money, or energy

(hoạt động hiệu quả hơn: làm việc tốt hơn mà không lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc năng lượng)

- A. sensors: devices that can react to light, heat, or pressure

(cảm biến: thiết bị có thể phản ứng với ánh sáng, nhiệt hoặc áp suất)

- C. pedestrian zones: areas for walking only

(khu vực dành cho người đi bộ: khu vực chỉ dành cho người đi bộ)

- B. liveable: nice to live in

(có thể sống được: thật tuyệt khi được sống)

Đánh giá

0

0 đánh giá