Green city - More than 50% of it is made up of (1) ___________

109

Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 3: Cities of the future giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 3: Cities of the future

2. Read the conversation again and complete the notes. Use no more than TWO words for each blank.

(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và hoàn thành các ghi chú. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)

Future cities

Green city

Smart city

- More than 50% of it is made up of (1) ___________.

- Using public transport will help reduce (2) ___________ and pollution.

 

- AI (3) ___________ will help the city operate more efficiently.

- High-rise buildings will help solve the (4) ___________ problems

Lời giải:

1 - green areas

2 - traffic jams

3 - technologies

4 - housing

 

Future cities

(Thành phố tương lai)

Green city

(Thành phố xanh)

Smart city

(Thành phố thông minh)

- More than 50% of it is made up of (1) green areas.

(Hơn 50% trong số đó được tạo thành từ các mảng xanh.)

- Using public transport will help reduce (2) traffic jams and pollution.

(Sử dụng phương tiện giao thông công cộng sẽ giúp giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm.)

- AI (3) technologies will help the city operate more efficiently.

(Công nghệ AI sẽ giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.)

- High-rise buildings will help solve the (4) housing problems.

(Nhà cao tầng sẽ góp phần giải bài toán nhà ở.)

 

1 - green areas: các vùng xanh

Thông tin: As you can see, more than fifty per cent of it is made up of green areas.

(Như bạn có thể thấy, hơn năm mươi phần trăm trong số đó được tạo thành từ các mảng xanh.)

2 - traffic jams: ùn tắc giao thông

Thông tin: Most people will use public transport such as trams and electric buses. There will be fewer traffic jams and less pollution.

(Hầu hết mọi người sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe điện và xe buýt điện. Sẽ ít kẹt xe hơn và ít ô nhiễm hơn.)

3 - technologies: công nghệ

Thông tin: Al technologies, such as cameras and smart sensors, will be installed to help the city operate more efficiently.

(Các công nghệ Al, chẳng hạn như camera và cảm biến thông minh, sẽ được lắp đặt để giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.)

4 - housing: nhà ở

Thông tin: Tall buildings can actually limit the carbon footprint of the built environment and help solve housing problems in big cities.

(Các tòa nhà cao tầng thực sự có thể hạn chế lượng khí thải carbon của môi trường xây dựng và giúp giải quyết các vấn đề về nhà ở tại các thành phố lớn.)

Đánh giá

0

0 đánh giá