A. The gap between teenagers and parents may become wider

50

Với giải Câu 1 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 2: The generation gap giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 2: The generation gap

1. Work in pairs. Complete the notes using the sentences (A-D) in the box.

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành các ghi chú bằng cách sử dụng các câu (A-D) trong hộp.)

A. The gap between teenagers and parents may become wider.

(Khoảng cách giữa thanh thiếu niên và cha mẹ có thể trở nên rộng hơn.)

B. Too much screen time is bad for teenagers' health.

(Quá nhiều thời gian trên màn hình có hại cho sức khỏe của thanh thiếu niên.)

C. Too much screen time can damage eyesight, reduce sleep time, and cause weight gain. 

(Quá nhiều thời gian trên màn hình có thể làm hỏng thị lực, giảm thời gian ngủ và gây tăng cân.)

D. Teenagers may think their parents are not fair to them.

(Thanh thiếu niên có thể nghĩ rằng cha mẹ của họ không công bằng với họ.)

SHOULD PARENTS STRICTLY LIMIT TEENAGERS SCREEN TIME?

SHOULD

Reason 1: Teenagers have little time left for homework.

Examples/Facts/Explanations:

Teenagers spend too much time watching online videos, checking social media, or playing computer games.

Reason 2: (1) ____________________

_________________.

Examples/Facts/Explanations:

(2) ________________________

_____________.

SHOULDN'T

Reason 1: Quality of screen time is more important than quantity.

Examples/Facts/Explanations: Teenagers can learn a lot of useful knowledge and necessary skills through online educational games and videos. 

Reason 2: (3) _________________

____________________.

Examples/Facts/Explanations:

(4) ____________________

_________________.

 

Lời giải:

SHOULD PARENTS STRICTLY LIMIT TEENAGERS SCREEN TIME?

(Bố mẹ có nên nghiêm khắc giới hạn thời gian xem màn hình?)

SHOULD

(Nên)

Reason 1: Teenagers have little time left for homework.

(Lý do 1: Thanh thiếu niên có ít thời gian để làm bài tập về nhà.)

Examples/Facts/Explanations: Teenagers spend too much time watching online videos, checking social media, or playing computer games.

(Ví dụ/Sự thật/Giải thích: Thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian để xem video trực tuyến, kiểm tra phương tiện truyền thông xã hội hoặc chơi trò chơi trên máy tính.)

Reason 2: (1) Too much screen time is bad for teenagers' health.

(Lý do 2: Quá nhiều thời gian trên màn hình có hại cho sức khỏe của thanh thiếu niên.)

Examples/Facts/Explanations: (2) Too much screen time can damage eyesight, reduce sleep time, and cause weight gain. 

(Ví dụ/Sự thật/Giải thích: Quá nhiều thời gian trên màn hình có thể gây hại cho thị lực, giảm thời gian ngủ và gây tăng cân.)

SHOULDN'T

(Không nên)

Reason 1: Quality of screen time is more important than quantity.

(Lý do 1: Chất lượng thời gian trên màn hình quan trọng hơn số lượng.)

Examples/Facts/Explanations: Teenagers can learn a lot of useful knowledge and necessary skills through online educational games and videos. 

(Ví dụ/Sự thật/Giải thích: Thanh thiếu niên có thể học được nhiều kiến thức hữu ích và kỹ năng cần thiết thông qua các trò chơi và video giáo dục trực tuyến.)

Reason 2: (3) The gap between teenagers and parents may become wider.

(Lý do 2: Khoảng cách giữa thanh thiếu niên và cha mẹ có thể trở nên rộng hơn.)

Examples/Facts/Explanations: (4) Teenagers may think their parents are not fair to them.

(Ví dụ/Sự thật/Giải thích: Thanh thiếu niên có thể nghĩ rằng cha mẹ không công bằng với họ.)

Đánh giá

0

0 đánh giá