Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh 3 năm gần đây

63

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Trà Vinh 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210201 Âm nhạc học N00 15  
2 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15  
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C14; C15 15  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15  
6 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15  
7 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 15  
8 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 15  
9 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 15  
10 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D07 15  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 15  
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 17.25  
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D90 15  
16 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D90 15  
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 15  
18 7510605 Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng A00; C14; D01; D84 17  
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 15  
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 15  
21 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15  
22 7620101 Nông nghiệp A02; B00; B08; D90 15  
23 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A02; B00; B08; D90 15  
24 7640101 Thú y A02; B00; B08; D90 15  
25 7720101 Y khoa B00; B08 24.45  
26 7720110 Y học dự phòng B00; B08 19  
27 7720201 Dược học A00; B00 21.85  
28 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 15  
29 7720301 Điều dưỡng B00; B08 19  
30 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 24.27  
31 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 20.25  
32 7720602 Kỹ thuật hinh ảnh y học A00; B00 19  
33 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 19  
34 7720701 Y tế công cộng A00; B00 15  
35 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15  
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; DH1 15  
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; DH1 18  
38 7229040 Văn hoá học C00; D14 15  
39 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15  
40 7310205 Quản lý nhà nước C00; C04; D01; D14 15  
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 15  
42 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00; C14; C19; D78 15  
43 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08 15

2. Xét điểm học bạ

1 7210201 Âm nhạc học N00 18  
2 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 18  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18  
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C14; C15 18  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18  
6 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18  
7 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 18  
8 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
9 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 18  
10 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D07 18  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 18  
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 21.5  
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D90 18  
16 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D90 18  
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 18  
18 7510605 Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng A00; C14; D01; D84 18  
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 18  
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 18  
21 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 18  
22 7620101 Nông nghiệp A02; B00; B08; D90 18  
23 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A02; B00; B08; D90 18  
24 7640101 Thú y A02; B00; B08; D90 18  
25 7720101 Y khoa B00; B08 ---  
26 7720110 Y học dự phòng B00; B08 19  
27 7720201 Dược học A00; B00 ---  
28 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 18  
29 7720301 Điều dưỡng B00; B08 19  
30 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 ---  
31 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 24.5  
32 7720602 Kỹ thuật hinh ảnh y học A00; B00 19  
33 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 19  
34 7720701 Y tế công cộng A00; B00 18  
35 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 18  
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; DH1 18  
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; DH1 23  
38 7229040 Văn hoá học C00; D14 18  
39 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 18  
40 7310205 Quản lý nhà nước C00; C04; D01; D14 18  
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 18  
42 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00; C14; C19; D78 18  
43 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08 18

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   500  
2 7340122 Thương mại điện tử   500  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng   500  
4 7340301 Kế toán   500  
5 7340406 Quản trị văn phòng   500  
6 7380101 Luật   500  
7 7420201 Công nghệ sinh học   500  
8 7480107 Trí tuệ nhân tạo   500  
9 7480201 Công nghệ thông tin   500  
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng   500  
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   500  
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   500  
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   500  
14 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá   500  
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   500  
16 7510605 Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng   500  
17 7520320 Kỹ thuật môi trường   500  
18 7540101 Công nghệ thực phẩm   500  
19 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   500  
20 7620101 Nông nghiệp   500  
21 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản   500  
22 7640101 Thú y   500  
23 7720101 Y khoa   800  
24 7720110 Y học dự phòng   500  
25 7720201 Dược học   700  
26 7720203 Hóa dược   500  
27 7720301 Điều dưỡng   500  
28 7720501 Răng - Hàm - Mặt   800  
29 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   600  
30 7720602 Kỹ thuật hinh ảnh y học   500  
31 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng   500  
32 7720701 Y tế công cộng   500  
33 7220106 Ngôn ngữ Khmer   500  
34 7220201 Ngôn ngữ Anh   500  
35 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   500  
36 7229040 Văn hoá học   500  
37 7310101 Kinh tế   500  
38 7310205 Quản lý nhà nước   500  
39 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   500  
40 7810301 Quản lý thể dục thể thao   500  
41 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   500

B. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 19.5  
2 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D84;D90 19  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14 25  
4 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00;D14;D15 20  
5 7210201 Âm nhạc học N00 15  
6 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
7 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00;D01;D14 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;DH1 15  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;DH1 15  
10 7229009 Tôn giáo học C00;C20;D14;D15 15  
11 7229040 Văn hoá học C00;D14 15  
12 7310101 Kinh tế A00;C14;D01;D84 15  
13 7310201 Chính trị học C00;C19;C20;D01 15  
14 7310205 Quản lý Nhà nước C00;C04;D01;D14 15  
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 15  
16 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C14;C15 15  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 15  
18 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 15  
19 7340406 Quản trị văn phòng C00;C04;D01;D14 15  
20 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 15  
22 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D07 15  
23 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00;A01;C01;D01 15  
24 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;C01;D01 15  
25 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 18  
26 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00;A01;C01 15  
27 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01 15  
28 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00;B00;D07 15  
29 7520320 Kỹ thuật môi trường A01;A02;B00;B08 15  
30 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;D90 15  
31 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;C01;D01 15  
32 7620101 Nông nghiệp A02;B00;B08;D90 15  
33 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02;B00;B08;D90 15  
34 7640101 Thú y A02;B00;B08;D90 15  
35 7720101 Y khoa B00;B08 24.6  
36 7720110 Y học dự phòng B00;B08 19  
37 7720201 Dược học A00;B00 21  
38 7720203 Hóa dược A00;B00;D07 15  
39 7720301 Điều dưỡng B00;B08 19  
40 7720401 Dinh dưỡng B00;B08 15  
41 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00;B08 24.8  
42 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00 20  
43 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00;B00 19  
44 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;B00 19  
45 7720701 Y tế Công cộng A00;B00 15  
46 7760101 Công tác xã hội C00;C04;D66;D78 15  
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C04;D01;D15 15  
48 7810201 Quản trị khách sạn C00;C04;D01;D15 15  
49 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00;C04;D01;D15 15  
50 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00;C14;C19;D78 15  
51 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00;B00;B02;B08 15  
52 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 24.5  
2 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D84;D90 25.75  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14 28.25  
4 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00;D14;D15 24.75  
5 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00;D01;D14 18  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;DH1 18  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;DH1 19.55  
8 7229009 Tôn giáo học C00;C20;D14;D15 18  
9 7229040 Văn hoá học C00;D14 18  
10 7310101 Kinh tế A00;C14;D01;D84 18  
11 7310201 Chính trị học C00;C19;C20;D01 18  
12 7310205 Quản lý Nhà nước C00;C04;D01;D14 18  
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 18  
14 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C14;C15 18  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 18  
16 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18  
17 7340406 Quản trị văn phòng C00;C04;D01;D14 18  
18 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 18  
19 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 18  
20 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D07 18  
21 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00;A01;C01;D01 18  
22 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;C01;D01 18  
23 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 19.15  
24 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00;A01;C01 18  
25 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01 18  
26 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00;B00;D07 18  
27 7520320 Kỹ thuật môi trường A01;A02;B00;B08 18  
28 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;D90 18  
29 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;C01;D01 18  
30 7620101 Nông nghiệp A02;B00;B08;D90 18  
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02;B00;B08;D90 18  
32 7640101 Thú y A02;B00;B08;D90 18  
33 7720110 Y học dự phòng B00;B08 19  
34 7720203 Hóa dược A00;B00;D07 18  
35 7720301 Điều dưỡng B00;B08 18  
36 7720401 Dinh dưỡng B00;B08 18  
37 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00 20.1  
38 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00;B00 19  
39 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;B00 18  
40 7720701 Y tế Công cộng A00;B00 18  
41 7760101 Công tác xã hội C00;C04;D66;D78 18  
42 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C04;D01;D15 18  
43 7810201 Quản trị khách sạn C00;C04;D01;D15 18  
44 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00;C04;D01;D15 18  
45 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00;C14;C19;D78 18  
46 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00;B00;B02;B08 18  
47 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 18

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non NL1 500  
2 7140202 Giáo dục tiểu học NL1 500  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn NL1 500  
4 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer NL1 500  
5 7220106 Ngôn ngữ Khmer NL1 400  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh NL1 400  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc NL1 400  
8 7229009 Tôn giáo học NL1 400  
9 7229040 Văn hoá học NL1 400  
10 7310101 Kinh tế NL1 400  
11 7310201 Chính trị học NL1 400  
12 7310205 Quản lý Nhà nước NL1 400  
13 7340101 Quản trị kinh doanh NL1 400  
14 7340122 Thương mại điện tử NL1 400  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng NL1 400  
16 7340301 Kế toán NL1 400  
17 7340406 Quản trị văn phòng NL1 400  
18 7380101 Luật NL1 400  
19 7420201 Công nghệ sinh học NL1 400  
20 7480201 Công nghệ thông tin NL1 400  
21 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng NL1 400  
22 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí NL1 400  
23 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô NL1 400  
24 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử NL1 400  
25 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa NL1 400  
26 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học NL1 400  
27 7520320 Kỹ thuật môi trường NL1 400  
28 7540101 Công nghệ thực phẩm NL1 400  
29 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông NL1 400  
30 7620101 Nông nghiệp NL1 400  
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản NL1 400  
32 7640101 Thú y NL1 400  
33 7720101 Y khoa NL1 800  
34 7720110 Y học dự phòng NL1 600  
35 7720201 Dược học NL1 700  
36 7720203 Hóa dược NL1 400  
37 7720301 Điều dưỡng NL1 500  
38 7720401 Dinh dưỡng NL1 400  
39 7720501 Răng - Hàm - Mặt NL1 800  
40 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học NL1 600  
41 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học NL1 500  
42 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng NL1 500  
43 7720701 Y tế Công cộng NL1 400  
44 7760101 Công tác xã hội NL1 400  
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành NL1 400  
46 7810201 Quản trị khách sạn NL1 400  
47 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống NL1 400  
48 7810301 Quản lý thể dục thể thao NL1 400  
49 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường NL1 400  
50 5140201 CĐ Giáo dục mầm non NL1 400

C. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 17  
2 7140201 Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 19  
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D84;D90 20.25  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14 21.5  
5 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00;C20;D14;D15 21.5  
6 7210201 Âm nhạc học N00 15  
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00;D01;D14 15  
9 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00;D14 16.25  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;DH1 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;DH1 15  
12 7229040 Văn hoá học C00;D14 15  
13 7310101 Kinh tế A00;A01;C01;D01 15  
14 7310205 Quản lý Nhà nước C00;C04;D01;D14 15  
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 15  
16 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 15  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 15  
18 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 15  
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;C01;D01 15  
20 7340406 Quản trị văn phòng C00;C04;D01;D14 15  
21 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15  
22 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 15  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D07 15  
24 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00;A01;C01;D01 15  
25 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;C01;D01 15  
26 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 18.75  
27 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00;A01;C01 15  
28 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01 15  
29 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00;B00;D07 15  
30 7520320 Kỹ thuật môi trường A01;A02;B00;B08 15  
31 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;b00;D07;D90 15  
32 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;C01;D01 15  
33 7620101 Nông nghiệp A02;B00;B08;D90 15  
34 7620105 Chăn nuôi A02;B00;B08;D90 15  
35 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02;B00;B08;D90 15  
36 7640101 Thú y A02;B00;B08;D90 15  
37 7720101 Y khoa B00;B08 25.8  
38 7720110 Y học dự phòng B00;B08 19.5  
39 7720201 Dược học A00;B00 23  
40 7720203 Hóa dược A00;B00;D07 15  
41 7720301 Điều dưỡng B00;B08 20.5  
42 7720401 Dinh dưỡng B00;B08 15  
43 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00;B08 25.65  
44 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;b00 22.9  
45 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00;b00 19  
46 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;b00 19  
47 7720701 Y tế Công cộng A00;b00 15  
48 7310201 Chính trị học C00;C19;C20;D01 14.5  
49 7760101 Công tác xã hội C00;C04;D66;D78 15  
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C04;D01;D15 15  
51 7810201 Quản trị khách sạn C00;C04;D01;D15 18  
52 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00;C04;D01;D15 15.25  
53 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00;C14;C19;D78 15  
54 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00;B00;B02;B08 15  
55 7229009 Tôn giáo học C00;C20;D14;D15 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 20  
2 7140201 Giáo dục mầm non C00;C14;M00;M05 20  
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D84;D90 22.7  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14 23.65  
5 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00;D01;D14 18  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;DH1 18.95  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;DH1 24.55  
8 7229040 Văn hoá học C00;D14 18  
9 7310101 Kinh tế A00;A01;C01;D01 18  
10 7310205 Quản lý Nhà nước C00;C04;D01;D14 18  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 18.6  
12 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 18  
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 18  
14 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18  
15 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;C01;D01 18  
16 7340406 Quản trị văn phòng C00;C04;D01;D14 18  
17 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 18  
18 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 18  
19 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D07 18.95  
20 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00;A01;C01;D01 18  
21 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;C01;D01 18  
22 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00;A01;C01;D01 23.5  
23 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00;A01;C01 18.15  
24 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01 18  
25 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00;B00;D07 18  
26 7520320 Kỹ thuật môi trường A01;A02;B00;B08 18  
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;b00;D07;D90 18  
28 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;C01;D01 18  
29 7620101 Nông nghiệp A02;B00;B08;D90 18  
30 7620105 Chăn nuôi A02;B00;B08;D90 18  
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02;B00;B08;D90 18  
32 7640101 Thú y A02;B00;B08;D90 18.3  
33 7720110 Y học dự phòng B00;B08 18.9  
34 7720203 Hóa dược A00;B00;D07 18  
35 7720301 Điều dưỡng B00;B08 22  
36 7720401 Dinh dưỡng B00;B08 18  
37 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;b00 26.65  
38 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00;b00 20  
39 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;b00 18  
40 7720701 Y tế Công cộng A00;b00 18  
41 7310201 Chính trị học C00;C19;C20;D01 18  
42 7760101 Công tác xã hội C00;C04;D66;D78 18  
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C04;D01;D15 18  
44 7810201 Quản trị khách sạn C00;C04;D01;D15 18  
45 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00;C04;D01;D15 18  
46 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00;C14;C19;D78 18  
47 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00;B00;B02;B08 18  
48 7229009 Tôn giáo học C00;C20;D14;D15 18

 

D. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non M00; M01; M02 16.5  
2 7140201 Giáo dục mầm non M00; M01; M02 18.5  
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00; A01; D84; D90 18.5  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14 18.5  
5 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00; D14; D15 18.5  
6 7210201 Âm nhạc học N00 15  
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15  
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15  
9 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 15  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14 15  
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D39; D64 15  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D40; D65 15  
13 7229040 Văn hoá học C00; D14 15  
14 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15  
15 7310201 Chính trị học C00; D01 15  
16 7310205 Quản lí nhà nước C00; C04; D01; D14 15  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15  
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15  
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15  
20 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15  
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 15  
22 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 15  
23 7380101 Luật A00; A01; C00 15  
24 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08; D90 15  
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; D08; D90 15  
26 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
27 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; C01; D01 15  
28 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 15  
29 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01; C01 15  
30 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01 15  
31 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 15  
32 7520320 Kỹ thuật môi trường A02; B00; D08; D90 15  
33 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 15  
34 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01 15  
35 7620101 Nông nghiệp A02; B00; D08; D90 15  
36 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D08; D90 15  
37 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; B00; D08; D90 15  
38 7640101 Thú y A02; B00; D08; D90 15  
39 7720101 Y khoa B00; D08 25.2  
40 7720110 Y học dự phòng B00; D08 19  
41 7720201 Dược học A00; B00 21  
42 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 15  
43 7720301 Điều dưỡng B00; D08 19  
44 7720401 Dinh dưỡng B00; D08 15  
45 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 25  
46 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 20.85  
47 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 19  
48 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 19  
49 7720701 Y tế Công cộng A00; B00 15  
50 7760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 15  
51 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 15  
52 7810201 Quản trị khách sạn C00; C04; D01; D15 15  
53 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00; C04; D01; D15 15  
54 7810301 Quản lý thể dục thể thao B04; C18; T00; T03 15  
55 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00; B00 ; B02; B08 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 Giáo dục mầm non   18  
2 7140201 Giáo dục mầm non   18  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn   18  
4 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer   18  
5 7140202 Giáo dục tiểu học   18  
6 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống   18  
7 7210201 Âm nhạc học   18  
8 7340101 Quản trị kinh doanh   18  
9 7340122 Thương mại điện tử   18  
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18  
11 7340301 Kế toán   18  
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   18  
13 7340406 Quản trị văn phòng   18  
14 7380101 Luật   18  
15 7420201 Công nghệ sinh học   18  
16 7480201 Công nghệ thông tin   18  
17 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng   18  
18 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí   18  
19 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô   18  
20 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử   18  
21 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa   18  
22 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học   18  
23 7520320 Kỹ thuật môi trường   18  
24 7540101 Công nghệ thực phẩm   18  
25 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   18  
26 7620101 Nông nghiệp   18  
27 7620105 Chăn nuôi   18  
28 7620301 Nuôi trồng thủy sản   18  
29 7640101 Thúy   18  
30 7720203 Hóa dược   18  
31 7720301 Điều dưỡng   18  
32 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học   18  
33 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng   18  
34 7720701 Y tế Công cộng   18  
35 7720401 Dinh dưỡng   18  
36 7720110 Y học dự phòng   18  
37 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học   18  
38 7220106 Ngôn ngữ Khmer   18  
39 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam   18  
40 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
41 7220203 Ngôn ngữ Pháp   18  
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   18  
43 7229040 Văn hoá học   18  
44 7310101 Kinh tế   18  
45 7310201 Chính trị học   18  
46 7310205 Quản lý Nhà nước   18  
47 7760101 Công tác xã hội   18  
48 7810201 Quản trị khách sạn   18  
49 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   18  
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   18  
51 7810301 Quản lý thể dục thể thao   18  
52 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường   18
 
Đánh giá

0

0 đánh giá