Cập nhật điểm chuẩn Đại học Trà Vinh 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; C15 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
16 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
18 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84 | 17 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
24 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
25 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | 24.45 | |
26 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19 | |
27 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 21.85 | |
28 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19 | |
30 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 24.27 | |
31 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 20.25 | |
32 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
34 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 15 | |
35 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 15 | |
37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 18 | |
38 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
39 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
40 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
42 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 15 | |
43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
1 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 18 | |
2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; C15 | 18 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
16 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 18 | |
18 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84 | 18 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 18 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
22 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
24 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
25 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | --- | |
26 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19 | |
27 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | --- | |
28 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 18 | |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19 | |
30 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | --- | |
31 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 24.5 | |
32 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
34 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 18 | |
35 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 18 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 18 | |
37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 23 | |
38 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 18 | |
39 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
40 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
42 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 18 | |
43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | ||
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 500 | ||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 500 | ||
4 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 500 | ||
6 | 7380101 | Luật | 500 | ||
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 500 | ||
8 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 500 | ||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 | ||
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 500 | ||
11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 500 | ||
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 500 | ||
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 500 | ||
14 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá | 500 | ||
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 500 | ||
16 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng | 500 | ||
17 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 500 | ||
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 500 | ||
19 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 500 | ||
20 | 7620101 | Nông nghiệp | 500 | ||
21 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 500 | ||
22 | 7640101 | Thú y | 500 | ||
23 | 7720101 | Y khoa | 800 | ||
24 | 7720110 | Y học dự phòng | 500 | ||
25 | 7720201 | Dược học | 700 | ||
26 | 7720203 | Hóa dược | 500 | ||
27 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 | ||
28 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 800 | ||
29 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 600 | ||
30 | 7720602 | Kỹ thuật hinh ảnh y học | 500 | ||
31 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 500 | ||
32 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 | ||
33 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 500 | ||
34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 500 | ||
36 | 7229040 | Văn hoá học | 500 | ||
37 | 7310101 | Kinh tế | 500 | ||
38 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 500 | ||
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 500 | ||
40 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 500 | ||
41 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 500 |
B. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 19.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 19 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 25 | |
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00;D14;D15 | 20 | |
5 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
6 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
7 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
10 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 15 | |
11 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 15 | |
12 | 7310101 | Kinh tế | A00;C14;D01;D84 | 15 | |
13 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
14 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C14;C15 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
20 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 15 | |
23 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
24 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
25 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
26 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 15 | |
27 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 15 | |
28 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 15 | |
29 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 15 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;D90 | 15 | |
31 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
32 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
33 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
34 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
35 | 7720101 | Y khoa | B00;B08 | 24.6 | |
36 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 19 | |
37 | 7720201 | Dược học | A00;B00 | 21 | |
38 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 15 | |
39 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 19 | |
40 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 15 | |
41 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00;B08 | 24.8 | |
42 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00 | 20 | |
43 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;B00 | 19 | |
44 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00 | 19 | |
45 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;B00 | 15 | |
46 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 15 | |
47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
50 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 15 | |
51 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 15 | |
52 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 17 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 24.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 25.75 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 28.25 | |
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00;D14;D15 | 24.75 | |
5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 18 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 19.55 | |
8 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 18 | |
9 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 18 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00;C14;D01;D84 | 18 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 18 | |
12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C14;C15 | 18 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
18 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 18 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 18 | |
21 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
22 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
23 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 19.15 | |
24 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 18 | |
25 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 18 | |
26 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 18 | |
27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 18 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;D90 | 18 | |
29 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
30 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
32 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
33 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 19 | |
34 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 18 | |
35 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 18 | |
36 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 18 | |
37 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00 | 20.1 | |
38 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;B00 | 19 | |
39 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00 | 18 | |
40 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;B00 | 18 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 18 | |
42 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
43 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
44 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
45 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 18 | |
46 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 18 | |
47 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | NL1 | 500 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | NL1 | 500 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | NL1 | 500 | |
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | NL1 | 500 | |
5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | NL1 | 400 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 400 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NL1 | 400 | |
8 | 7229009 | Tôn giáo học | NL1 | 400 | |
9 | 7229040 | Văn hoá học | NL1 | 400 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | NL1 | 400 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | NL1 | 400 | |
12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | NL1 | 400 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 400 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | NL1 | 400 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | NL1 | 400 | |
16 | 7340301 | Kế toán | NL1 | 400 | |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | NL1 | 400 | |
18 | 7380101 | Luật | NL1 | 400 | |
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL1 | 400 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 400 | |
21 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | NL1 | 400 | |
22 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | NL1 | 400 | |
23 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | NL1 | 400 | |
24 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | NL1 | 400 | |
25 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | NL1 | 400 | |
26 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | NL1 | 400 | |
27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | NL1 | 400 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 400 | |
29 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | NL1 | 400 | |
30 | 7620101 | Nông nghiệp | NL1 | 400 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | NL1 | 400 | |
32 | 7640101 | Thú y | NL1 | 400 | |
33 | 7720101 | Y khoa | NL1 | 800 | |
34 | 7720110 | Y học dự phòng | NL1 | 600 | |
35 | 7720201 | Dược học | NL1 | 700 | |
36 | 7720203 | Hóa dược | NL1 | 400 | |
37 | 7720301 | Điều dưỡng | NL1 | 500 | |
38 | 7720401 | Dinh dưỡng | NL1 | 400 | |
39 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | NL1 | 800 | |
40 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | NL1 | 600 | |
41 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | NL1 | 500 | |
42 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | NL1 | 500 | |
43 | 7720701 | Y tế Công cộng | NL1 | 400 | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | NL1 | 400 | |
45 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | NL1 | 400 | |
46 | 7810201 | Quản trị khách sạn | NL1 | 400 | |
47 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | NL1 | 400 | |
48 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | NL1 | 400 | |
49 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | NL1 | 400 | |
50 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | NL1 | 400 |
C. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 17 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 19 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 20.25 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 21.5 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00;C20;D14;D15 | 21.5 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 15 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00;D14 | 16.25 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 15 | |
12 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 15 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
14 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
20 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 15 | |
21 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 15 | |
24 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
25 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
26 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 18.75 | |
27 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 15 | |
28 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 15 | |
29 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 15 | |
30 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 15 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;b00;D07;D90 | 15 | |
32 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
33 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
34 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
35 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
36 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 15 | |
37 | 7720101 | Y khoa | B00;B08 | 25.8 | |
38 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 19.5 | |
39 | 7720201 | Dược học | A00;B00 | 23 | |
40 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 15 | |
41 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 20.5 | |
42 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 15 | |
43 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00;B08 | 25.65 | |
44 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;b00 | 22.9 | |
45 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;b00 | 19 | |
46 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;b00 | 19 | |
47 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;b00 | 15 | |
48 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 14.5 | |
49 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 15 | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 15 | |
51 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
52 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 15.25 | |
53 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 15 | |
54 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 15 | |
55 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 20 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00;C14;M00;M05 | 20 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D84;D90 | 22.7 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C20;D14 | 23.65 | |
5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00;D01;D14 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;DH1 | 18.95 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;DH1 | 24.55 | |
8 | 7229040 | Văn hoá học | C00;D14 | 18 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18.6 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00;C04;D01;D14 | 18 | |
17 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D90 | 18 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D07 | 18.95 | |
20 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
21 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
22 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;C01;D01 | 23.5 | |
23 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00;A01;C01 | 18.15 | |
24 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01 | 18 | |
25 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00;B00;D07 | 18 | |
26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01;A02;B00;B08 | 18 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;b00;D07;D90 | 18 | |
28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
30 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;B08;D90 | 18 | |
32 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D90 | 18.3 | |
33 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;B08 | 18.9 | |
34 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 18 | |
35 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08 | 22 | |
36 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08 | 18 | |
37 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;b00 | 26.65 | |
38 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;b00 | 20 | |
39 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;b00 | 18 | |
40 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00;b00 | 18 | |
41 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;C20;D01 | 18 | |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C04;D66;D78 | 18 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
44 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
45 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00;C04;D01;D15 | 18 | |
46 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00;C14;C19;D78 | 18 | |
47 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;B02;B08 | 18 | |
48 | 7229009 | Tôn giáo học | C00;C20;D14;D15 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Trà Vinh năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 16.5 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 18.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 18.5 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 18.5 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00; D14; D15 | 18.5 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D14 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 15 | |
11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03; D39; D64 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D40; D65 | 15 | |
13 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
15 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01 | 15 | |
16 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
23 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00 | 15 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
26 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
27 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
28 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
29 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
30 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 15 | |
31 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
33 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
34 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 15 | |
35 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
36 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
38 | 7640101 | Thú y | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
39 | 7720101 | Y khoa | B00; D08 | 25.2 | |
40 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D08 | 19 | |
41 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 21 | |
42 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
43 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D08 | 19 | |
44 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; D08 | 15 | |
45 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25 | |
46 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 20.85 | |
47 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
48 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
49 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; B00 | 15 | |
50 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 15 | |
51 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
52 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
53 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
54 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04; C18; T00; T03 | 15 | |
55 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00 ; B02; B08 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 5140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 18 | ||
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | 18 | ||
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 18 | ||
6 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 18 | ||
7 | 7210201 | Âm nhạc học | 18 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18 | ||
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
11 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 18 | ||
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18 | ||
14 | 7380101 | Luật | 18 | ||
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18 | ||
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
17 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 18 | ||
18 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 18 | ||
19 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 | ||
20 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 18 | ||
21 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 18 | ||
22 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | 18 | ||
23 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
25 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 18 | ||
26 | 7620101 | Nông nghiệp | 18 | ||
27 | 7620105 | Chăn nuôi | 18 | ||
28 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18 | ||
29 | 7640101 | Thúy | 18 | ||
30 | 7720203 | Hóa dược | 18 | ||
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 18 | ||
32 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 18 | ||
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 18 | ||
34 | 7720701 | Y tế Công cộng | 18 | ||
35 | 7720401 | Dinh dưỡng | 18 | ||
36 | 7720110 | Y học dự phòng | 18 | ||
37 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 18 | ||
38 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 18 | ||
39 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 18 | ||
40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
41 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 18 | ||
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | ||
43 | 7229040 | Văn hoá học | 18 | ||
44 | 7310101 | Kinh tế | 18 | ||
45 | 7310201 | Chính trị học | 18 | ||
46 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 18 | ||
47 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | ||
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
51 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 18 | ||
52 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | 18 |