Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 3 năm gần đây

68

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2023

Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   600  
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế   600  
4 7340122 Thương mại điện tử   600  
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   600  
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH   600  
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy   600  
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   600  
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   600  
10 7480201 Công nghệ thông tin   600  
11 7480101 Khoa học máy tính   600  
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   600  
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực   600  
15 7520130 Kỹ thuật ô tô   600  
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)   600  
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng   600  
18 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường)   600  
19 7540101 Công nghệ thực phẩm   600  
20 7640101 Thú y   600  
21 7420201 Công nghệ sinh học   600  
22 7520301 Kỹ thuật hóa học   600  
23 7540104 Công nghệ sau thu hoạch   600  
24 7140101 Giáo dục học   600  
25 7140114 Quản lý giáo dục   600  
26 7760101 Công tác xã hội   600  
27 7810101 Du lịch   600  
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
29 7380101 Luật   600  
30 7140246 Sư phạm công nghệ   600  
31 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng   600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
32 7510104_NB Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường)   600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7420201_NB Công nghệ sinh học   600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7540101_NB Công nghệ thực phẩm   600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
35 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực   600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH   600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
37 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy   600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
38 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
39 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí   600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
40 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô   600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
41 7310101_CLC Kinh tế   600 Chương trình CLC
42 7480101_CLC Khoa học máy tính   600 Chương trình CLC
43 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH   600 Chương trình CLC
44 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   600 Chương trình CLC
45 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực   600 Chương trình CLC
46 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí   600 Chương trình CLC
47 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   600 Chương trình CLC
48 7480201_CLC Công nghệ thông tin   600 Chương trình CLC
49 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô   600 Chương trình CLC
50 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600 Chương trình CLC
51 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm   600 Chương trình CLC
52 7810101_CLC Du lịch   600 Chương trình CLC

3. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 18  
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C04 18  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 18  
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C04 18  
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 18  
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18  
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 18  
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18  
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 18  
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 18  
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 18  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18  
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18  
15 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18  
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; C04 18  
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 18  
18 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00; A01; D01; C04 18  
19 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18  
20 7640101 Thú y B00; A01; D01; C04 18  
21 7420201 Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 18  
22 7520301 Kỹ thuật hóa học B00; A01; D01; C04 18  
23 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00; A01; D01; C04 18  
24 7140101 Giáo dục học A01; D01; C00; C19 18  
25 7140114 Quản lý giáo dục A01; D01; C00; C19 18  
26 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; C19 18  
27 7810101 Du lịch A01; D01; C00; C19 18  
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; C00; C19 18  
29 7380101 Luật A01; D01; C00; C19 18  
30 7140246 Sư phạm công nghệ A01; D01; C04; C14 24  
31 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
32 7510104_NB Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7420201_NB Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7540101_NB Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
35 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
37 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
38 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
39 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
40 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
41 7310101_CLC Kinh tế A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
42 7480101_CLC Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
43 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
44 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
45 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
46 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
47 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
48 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
49 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
50 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
51 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
52 7810101_CLC Du lịch A01; D01; C00; C19 18 Chương trình CLC

B. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;C04 16  
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C04 15  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C04 15  
4 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C04 15  
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 15  
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 15  
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 15  
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 15  
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 15  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 16  
11 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 15  
12 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 15  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 16.5  
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 15  
15 7520130 Kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) A00;A01;D01;C04 15  
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00;A01;D01;C04 15  
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 15

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;C04 19  
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C04 18  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C04 18  
4 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C04 18  
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 18  
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 18  
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 18  
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 18  
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 18  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 19  
11 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 18  
12 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 18  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 20  
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 18  
15 7520130 Kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) A00;A01;D01;C04 18  
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00;A01;D01;C04 18  
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 18

C. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học A01;D01;C00;C19 21.5  
2 7140114 Quản lý giáo dục A01;D01;C00;C19 15  
3 7760101 Công tác xã hội A01;D01;C00;C19 15  
4 7810101 Du lịch A01;D01;C00;C19 15  
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01;D01;C00;C19 15  
6 7380101 Luật A01;D01;C00;C19 15  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;C04 15  
8 7310101-1 Kế toán A00;A01;D01;C04 15  
9 7310101-2 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C04 15  
10 7310101-3 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C04 15  
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 15  
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 15  
13 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 15  
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 15  
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 15  
16 7510301-1 Công nghệ kỹ thuật điện tử-viễn thông A00;A01;D01;C04 15  
17 7510301-2 Kỹ thuật điện A00;A01;D01;C04 15  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 15  
19 7480201-1 Mạng máy tính và truyền thông A00;A01;D01;C04 15  
20 7480201-2 Internet vạn vật (IoT) A00;A01;D01;C04 15  
21 7480201-3 An ninh và an toàn thông tin A00;A01;D01;C04 15  
22 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 15  
23 7480101-1 Trí tuệ nhân tạo (AI) A00;A01;D01;C04 15  
24 7480101-2 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;C04 15  
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 15.5  
26 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 15  
27 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00;A01;D01;C04 15  
28 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 15  
29 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao (thông chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00;A01;D01;C04 24.5  
30 7540101 Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 15  
31 7640101 Thú y B00;A01;D01;C04 15  
32 7420201 Công nghệ sinh học B00;A01;D01;C04 15  
33 7420201-1 Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao B00;A01;D01;C04 15  
34 7420201-2 Công nghệ sinh học trong thực phẩm B00;A01;D01;C04 15  
35 7420201-3 Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh B00;A01;D01;C04 15  
36 7520301 Kỹ thuật hóa học B00;A01;D01;C04 23.5  
37 7520301-1 Kỹ thuật hóa môi trường B00;A01;D01;C04 23.5  
38 7520301-2 Kỹ thuật hóa dược B00;A01;D01;C04 23.5  
39 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00;A01;D01;C04 15  
40 7140246 Sư phạm công nghệ A01;D01;C04;C14 19  
41 7140246-1 Chuyên sâu công nghệ thông tin A01;D01;C04;C14 19  
42 7140246-2 Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô A01;D01;C04;C14 19  
43 7140246-3 Chuyên sâu Kỹ thuật cơ khí A01;D01;C04;C14 19

D. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế (Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; C04 15  
2 7510203 Công nghiệp kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 15  
3 7510303 Công nghiệp kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15  
4 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 15  
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15  
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông; Kỹ thuật điện) A00; A01; D01; C04 15  
7 7480201 Công nghệ thông tin ( Khoa học máy tính; Mạng máy tính và truyền thông; IoT (Internet vạn vật); An ninh và an toàn thông tin) A00; A01; D01; C04 15  
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18  
9 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15  
10 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; C04 15  
11 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên sâu công nghệ kĩ thuật ô tô) A00; A01; D01; C04 15  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15  
13 7640101 Thú y B00; A01; D01; C04 15  
14 7420201 Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học trong nông nghiệp; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh) B00; A01; D01; C04 15  
15 7520301 Kỹ thuật hóa học (Kỹ thuật hóa môi trường; Kỹ thuật hóa dược) B00; A01; D01; C04 15  
16 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; C19 15  
17 7810101 Du lịch A01; D01; C00; C19 15  
18 7380101 Luật A01; D01; C00; C19 15  
19 7140246 Sư phạm công nghệ (Chuyên sâu công nghệ thông tin; Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô; Chuyên sâu kỹ thuật cơ khí) A01; D01; C04; C14 18.5
Đánh giá

0

0 đánh giá