Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2022 - 2023 mới nhất

99

Cập nhật học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2022- 2023

Hiện nay, VLUTE có các mức học phí dự kiến 2022 – 2023 áp dụng cho các ngành dành cho sinh viên như sau:

Đối với sinh viên ngành Sư phạm Công nghệ: Miễn 100% học phí

Đối với thí sinh có điểm trúng điểm cao (top 15% đến 20% mỗi ngành): Miễn 100% học phí học kỳ đầu

Các ngành: Giáo dục học; Quản lý giáo dục; Luật: 5.175.000 VNĐ/HK1 (~345.000 VNĐ/tín chỉ)

Các ngành: Kinh tế; Kinh doanh quốc tế; Công tác xã hội; Du lịch, Quản lý dịch vụ và lữ hành: 4.950.000 VNĐ/HK1 (~330.000 VNĐ/tín chỉ)

Các ngành còn lại: 5.400.000 VNĐ/HK1 (~360.000 VNĐ/tín chỉ)

Đối với thí sinh trúng tuyển chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản: 7.515.000 VNĐ/HK1

Đối với thí sinh trúng tuyển chương trình Chất lượng cao: 6.975.000VNĐ/HK1.

B. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;C04 16  
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C04 15  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C04 15  
4 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C04 15  
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 15  
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 15  
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 15  
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 15  
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 15  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 16  
11 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 15  
12 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 15  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 16.5  
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 15  
15 7520130 Kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) A00;A01;D01;C04 15  
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00;A01;D01;C04 15  
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 15

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;C04 19  
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C04 18  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C04 18  
4 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C04 18  
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 18  
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 18  
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 18  
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 18  
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 18  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 19  
11 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 18  
12 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 18  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 20  
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 18  
15 7520130 Kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) A00;A01;D01;C04 18  
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00;A01;D01;C04 18  
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 18

 

Đánh giá

0

0 đánh giá