Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 6 trang 42 Reading - Friend Plus Chân trời sáng tạo

549

Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 8 Unit 6 trang 42 Reading sách Friend Plus Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 8 Unit 6 trang 42 Reading

1 (trang 42 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Read and listen to the article about an unusual school. Choose the correct answer. (Đọc và nghe bài viết về một ngôi trường khác thường. Chọn câu trả lời đúng.)

Bài nghe:

The best heading for the article is …

a. Bad weather destroys Makoko school

b. New floating school in Makoko

c. Boat sent to help Makoko school

A school in Makoko

Where can you build a school when the land isn't safe? On the water, of course! Local architect Kunle Adeyemi has designed a school that floats on water for the Makoko community in Nigeria, West Africa.

Makoko is a poor neighbourhood in Nigeria's largest city, Lagos. It is next to the ocean and its streets are actually canals, so everyone travels by boat. Unfortunately, the water levels are always changing and waves often destroy buildings. Makoko's old primary school was regularly damaged in bad weather, so students couldn't go to lessons there safely.

Well, not any more! Adeyemi's creative triangle-shaped design makes the new school safe in extreme weather conditions. This is because the rain doesn't stay on top of the building and cause damage. Its large base also stops it from falling over in strong winds. The design is also cheap and ecological. Local people built it using wood and other materials from the area. This helped to reduce waste. There are even recycled plastic barrels under the school, which keep it above water. Solar panels on the outside provide electricity to save energy.

The building has three levels. Level one is a play area for school breaks, and levels two and three are for lessons. Now, Makoko's children will be able to take classes safely. Like children everywhere, they will have the chance to get qualifications and have a better future.

Đáp án: b

Hướng dẫn dịch:

Một trường học ở Makoko

Bạn có thể xây trường học ở đâu khi đất đai không an toàn? Tất nhiên là trên mặt nước! Kiến trúc sư địa phương Kunle Adeyemi đã thiết kế một ngôi trường nổi trên mặt nước cho cộng đồng Makoko ở Nigeria, Tây Phi.

Makoko là một khu dân cư nghèo ở Lagos, thành phố lớn nhất Nigeria. Nó nằm cạnh đại dương và đường phố ở đây thực chất là những con kênh nên mọi người đều di chuyển bằng thuyền. Thật không may, mực nước luôn thay đổi và sóng thường phá hủy các tòa nhà. Trường tiểu học cũ của Makoko thường xuyên bị hư hại do thời tiết xấu nên học sinh không thể đến trường một cách an toàn.

Không còn nữa! Thiết kế hình tam giác sáng tạo của Adeyemi giúp ngôi trường mới an toàn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điều này là do mưa không đọng lại trên đỉnh tòa nhà và gây hư hỏng. Phần đế lớn của nó cũng giúp nó không bị đổ khi có gió mạnh. Thiết kế cũng rẻ và sinh thái. Người dân địa phương xây dựng nó bằng gỗ và các vật liệu khác trong khu vực. Điều này đã giúp giảm chất thải. Thậm chí còn có những thùng nhựa tái chế dưới trường để giữ trường ở trên mặt nước. Các tấm pin mặt trời ở bên ngoài cung cấp điện để tiết kiệm năng lượng.

Tòa nhà có ba cấp độ. Tầng một là khu vui chơi dành cho giờ nghỉ học, tầng hai và tầng ba là nơi học tập. Giờ đây, các con của Makoko sẽ có thể đến lớp một cách an toàn. Giống như trẻ em khắp nơi, các em sẽ có cơ hội có được bằng cấp và có tương lai tốt đẹp hơn.

2 (trang 42 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the article again. Choose the correct words. (Đọc lại bài viết. Chọn từ đúng.)

1. Makoko is not a very wet /wealthy / windy neighbourhood.

2. Adeyemi's design helped to use /create / avoid waste.

3. They didn't use expensive / ecological / local materials to build the school.

4. Solar panels / Plastic barrels / Local materials provide power for the school.

5. The school has got three classrooms / plants / floors.

Đáp án:

1. wealthy

2. avoid

3. expensive

4. Solar panels

5. floors

Giải thích:

1. Thông tin: Makoko is a poor neighbourhood in Nigeria's largest city, Lagos. (Makoko là một khu dân cư nghèo ở Lagos, thành phố lớn nhất Nigeria.)

2. Thông tin: This helped to reduce waste. (Điều này đã giúp giảm chất thải.)

3. Thông tin: The design is also cheap and ecological. (Thiết kế cũng rẻ và sinh thái.)

4. Thông tin: Solar panels on the outside provide electricity to save energy. (Các tấm pin mặt trời ở bên ngoài cung cấp điện để tiết kiệm năng lượng.)

5. Thông tin: The building has three levels. (Tòa nhà có ba cấp độ.)

Hướng dẫn dịch:

1. Makoko không phải là khu phố giàu có.

2. Thiết kế của Adeyemi giúp tránh lãng phí.

3. Họ không sử dụng vật liệu đắt tiền để xây dựng trường học.

4. Tấm năng lượng mặt trời cung cấp điện cho trường học.

5. Trường có ba tầng.

3 (trang 42 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the article again and write true or false. Correct the false sentences. (Đọc lại bài viết và viết đúng hoặc sai. Sửa lại những câu sai.)

1. Makoko is a city on a lake.

2. Weather and water levels aren't a problem.

3. People from Makoko built the school.

4. The school has got outside space for playing.

Hướng dẫn dịch:

1. Makoko là thành phố bên hồ.

2. Thời tiết và mực nước không phải là vấn đề.

3. Người dân Makoko đã xây dựng trường học.

4. Trường có không gian ngoài trời để vui chơi.

Đáp án:

1. F

2. F

3. T

4. F

 

4 (trang 42 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Answer the questions. Write complete sentences. (Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)

1. How does the building float on water?

2. How will the school stay up in the wind?

3. How is the building ecological?

4. How will the school help the community?

5. What do you think life is like in Makoko?

Đáp án:

1. There are empty barrels under the building that make it float.

2. It has a big square base that prevents the wind from pushing it over.

3. It uses recycled barrels and local materials. It also has solar panels.

4. The children will be able to get qualifications and have a better future.

5. Life is difficult because it is a poor community with dangerous weather.

Giải thích:

1. Thông tin: There are even recycled plastic barrels under the school, which keep it above water. (Thậm chí còn có những thùng nhựa tái chế dưới trường để giữ trường ở trên mặt nước.)

2. Thông tin: Its large base also stops it from falling over in strong winds. (Phần đế lớn của nó cũng giúp nó không bị đổ khi có gió mạnh.)

3. Thông tin: Local people built it using wood and other materials from the area. This helped to reduce waste … Solar panels on the outside provide electricity to save energy. (Người dân địa phương xây dựng nó bằng gỗ và các vật liệu khác trong khu vực… Các tấm pin mặt trời ở bên ngoài cung cấp điện để tiết kiệm năng lượng.)

4. Thông tin: Now, Makoko's children will be able to take classes safely. Like children everywhere, they will have the chance to get qualifications and have a better future. (Giờ đây, các con của Makoko sẽ có thể đến lớp một cách an toàn. Giống như trẻ em khắp nơi, các em sẽ có cơ hội có được bằng cấp và có tương lai tốt đẹp hơn.)

Hướng dẫn dịch:

1. Tòa nhà nổi trên mặt nước như thế nào?

- Dưới tòa nhà có những chiếc thùng rỗng khiến nó nổi lên.

2. Làm sao ngôi trường có thể đứng vững trước gió?

- Nó có một đế vuông lớn để ngăn gió đẩy nó qua.

3. Tòa nhà sinh thái như thế nào?

- Sử dụng thùng tái chế và vật liệu địa phương. Nó cũng có các tấm pin mặt trời.

4. Nhà trường sẽ giúp đỡ cộng đồng như thế nào?

- Trẻ em sẽ có được bằng cấp và có tương lai tốt đẹp hơn.

5. Bạn nghĩ cuộc sống ở Makoko như thế nào?

- Cuộc sống khó khăn vì đây là cộng đồng nghèo, thời tiết nguy hiểm.

5 (trang 42 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the sentences with the words. (Hoàn thành các câu với các từ.)

SBT Tiếng Anh 8 trang 42 Unit 6 Reading | Tiếng Anh 8 Friends plus

1. He loves art. He's very ……………..

2. It isn't like anything else. It's ………………….

3. The book is ……………….. It's hundreds of years old.

4. Is the work easy, or is it ……………..?

Đáp án:

1. creative

2. unique

3. historic

4. challenging

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ấy yêu nghệ thuật. Anh ấy rất sáng tạo.

2. Nó không giống bất cứ điều gì khác. Nó độc đáo.

3. Cuốn sách mang tính lịch sử. Nó đã hàng trăm năm tuổi rồi.

4. Công việc có dễ dàng hay khó khăn?

Đánh giá

0

0 đánh giá