Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Review 1 (Units 1-2) sách Wonderful World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 4 Review 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 4.
Giải Tiếng Anh lớp 4 Review 1 (Units 1-2)
1 (trang 25 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Do the crossword. (Giải đố.)
Đáp án:
2. clever
3. cute
4. cheerful
5. hardworking
6. kind
7. friendly
8. daughter
Hướng dẫn dịch:
2. clever = thông minh
3. cute= dễ thương
4. cheerful = vui vẻ
5. hardworking = chăm chỉ
6. kind = tốt bụng
7. friendly = thân thiện
8. daughter = con gái
2 (trang 25 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Match. (Nối.)
Đáp án:
1. c |
2. d |
3. b |
4. e |
5. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Bố của bạn như nào? – Ông tốt vụng và tử tế.
2. Jenny là ai? – Cô ấy là con gái anh ta.
3. Tim là ai? – Anh ấy là bạn tôi.
4. Chị gái cậu thế nào? – Cô ấy dễ thương và hiền lành.
5. Bạn của cậu thế nào? – Họ thông minh và thân thiện.
3 (trang 25 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Gợi ý:
1. He’s nice and friendly.
2. She’s cheerful.
3. Yes, I am.
4. Yes, they are.
5. Ms. Mai.
Hướng dẫn dịch:
1. Bố của bạn thế nào? – Ông tử tế và thân thiện.
2. Mẹ bạn thế nào? – Bà ấy vui vẻ.
3. Bạn có chăm chỉ không? – Tất nhiên rồi.
4. Bạn của bạn có vui vẻ không? – Họ có.
5. Ai là giáo viên âm nhạc của bạn? – Cô Mai.
1 (trang 26 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Look and match. (Nhìn và nối.)
Đáp án:
1. c |
2. h |
3. g |
4. f |
5. d |
6. a |
7. b |
8. e |
Hướng dẫn dịch:
dining room = phòng ăn
sink = bồn rửa bát
fridge = tủ lạnh
toy box = hộp đồ chơi
sofa = ghế sô pha
rug = tấm thảm
bookshelf = kệ sách
table = bàn
2 (trang 26 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Look and say. (Nhìn và nói.)
Đáp án:
2. Whose spoon is this? – It’s his spoon.
3. Whose plates are this? – They’re our plates.
4. Whose sofa is this? – It’s my sofa.
5. Whose toy box is this? – It’s her toy box.
Hướng dẫn dịch:
2. Cái thìa của ai? – Cái thìa của anh ta.
3. Những cái đĩa của ai? – Những cái đĩa của chúng tôi.
4. Ghế sô pha của ai? – ghế sô pha của tôi.
5. Hộp đồ chơi của ai? – Hộp đồ chơi của tôi.
3 (trang 26 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Đáp án:
2. Where is the sofa? – It’s behind the rug.
3. Where is the bookshelf? – It’s on the wall.
4. Where is the dining room? – It’s next to the kitchen.
5. Where is the garden? – It’s between the houses.
Hướng dẫn dịch:
2. Ghế sô pha ở đâu? – Nó ở sau cái thảm.
3. Kệ sách ở đâu? – Nó ở trên tường.
4. Phòng ăn ở đâu? – Nó nằm cạnh nhà bếp.
5. Khu vườn ở đâu? – Nó ở giữa những ngôi nhà.
Review 1 Part 3: Video trang 27
1 (trang 27 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Circle the things in youe house. (Khoanh vào những gì trong nhà bạn.)
Hướng dẫn dịch:
sink = bồn rửa bát
rug = thảm
chair = ghế
bed = giường
table = bàn
fridge = tủ lạnh
sofa = ghế sô pha
bookshelf = kệ sách
toy box = hộp đồ chơi
2 (trang 27 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Wtch the video and circle. (Xem video và khoanh tròn.)
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Sô pha ở trong phòng khách.
2. Phòng ăn nằm cạnh phòng tắm.
3. Kệ sách trong phòng ngủ.
3 (trang 27 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Talk about your room. (Nói về nhà của bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Phòng ngủ của bạn ở đâu? – Nó nằm cạnh phòng khách. Nó nhỏ và gọn gàng.
1 (trang 28 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): List the words to describe people. (Liệt kê các từ miêu tả mọi người.)
Gợi ý:
Appearance: short, old, fat, ....
Personality: cheerful, friendly, ...
Hướng dẫn dịch:
Ngoại hình; thấp, già, béo,....
Tính cách: vui vẻ, hòa đồng, ....
2 (trang 28 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Draw and talk about a family member or a friend. (Vẽ và nói về một thành viên trong gia đình hoặc người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
Linh là chị tôi. Chị ấy cao và xinh xắn. Chị ấy cũng rất tốt bụng.