Bộ 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 năm 2024 tải nhiều nhất

Tải xuống 68 5.7 K 72

Tài liệu Bộ đề thi Tiếng anh  lớp 4 Giữa học kì 1 năm học 2024 – 2025 gồm 20 đề thi tổng hợp từ đề thi môn Tiếng anh 4 của các trường Tiểu học trên cả nước đã được biên soạn giúp học sinh ôn luyện để đạt điểm cao trong bài thi Giữa học kì 1 Tiếng anh lớp 4. Mời các bạn cùng đón xem:

Bộ 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 năm 2024 tải nhiều nhất - Đề 1

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Giữa Học kì 1

Năm học 2024 – 2025

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 4

Thời gian làm bài: 45 phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 1)

I. Chọn từ khác loại.

1. A. Science

B. Vietnam

C. English

D. Vietnamese

2. A. Well

B. What

C. Who

D. Why

3. A. map

B. photo

C. poster

D. Australia

4. A. Cook

B. walk 

C. Go 

D. Does

5. A. today

B. Monday 

C. Friday

D. Thursday

 

II. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác. 

1. A. music 

B. build

C. cu

D. student

2. A. foo

B. boo

C. goo

D. moon

3. A. Sunday 

B. come 

C. home

D. some

4. A. holida

B. many 

C. sta

D. date

III. Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống

1. N_ce t_ see _ou again.

2. She is a p_p_ _ in Cau Giau primary.

3. W_ere a_ _ you f_om? - I am from Ha Noi.

4. T_ _ay is W_dn_sd_y.

5. I'm f_ne, tha_ _ you.

6. My br_ thday is in De_ _mber.

IV. Hoàn thành hội thoại dựa vào các từ cho trước. 

Do; name; and; sing; meet;

Anna: Hi. I’m Anna. What’s your (1) ___________?

Tom: My name is Tom. Nice to meet you.

Anna: Nice to (2)_______you, too.

Tom: What is your nationality?

Anna: I’m English. (3) ___________ you?

Tom: I’m American. Can you (4) _______ any English songs?

Anna: Yes, I can. I can sing and dance. Do you like playing the piano?

Tom: Yes, I (5) ___________. I want to learn to play it.

Anna:  I can teach you.

Tom: That’s great.

Bộ 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 năm 2024 tải nhiều nhất - Đề 2

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Giữa Học kì 1

Năm học 2024 – 2025

Bài thi môn: Tiếng anh lớp 4

Thời gian làm bài: 45 phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 2)

I. Choose the odd one out. 

1. A. morning

B. evening

C. afternoon

D. birthday

2. A. Japan

B. American

C. English

D. Vietnamese

3. A. Monday

B. birthday

C. Friday

D. Tuesday

4. A. second

B. third

C. five

D. fifth

5. A. piano

B. badminton

C. football

C. volleyball

II. Read and match. 

A

B

1. Nice to see you again. 

a. He is from Canada.

2. Can he play the piano?

b. Next Monday. 

3. Where is Peter from?

c. Nice to see you again, too. 

4. What day is it today?

d. It is Wednesday. 

5. When is your mother's birthday party?

e. No, he can't.

III. Viết 1 đoạn văn ngắn từ 3-5 câu về bản thân em.

Đoạn văn bao gồm các ý dưới đây:

- What’s your name?

- How old are you?

- When is your birthday?

- What subject do you like?

- What can you do?

Bộ 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 năm 2024 tải nhiều nhất - Đề 3

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Giữa Học kì 1

Năm học 2024 – 2025

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 4

Thời gian làm bài: 45 phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 3)

I. Read and choose the correct answer. 

1. Her birthday is (on/ at) the first of September.

2. Where is Anna from? (He/ She) is from America. 

3. What (do/ does) Huynh do on Sundays? - He visits his grandparents. 

4. (Can/ Do) you play the guitar? - No, I can't. 

5. (What/ Where) nationality are you? - I am Japanese. 

II. Read and number the sentence to make a complete conversation. 

 

A. I can't play the guitar but I can sing. 

 

B. Nice to meet you, too, Tom. What day is it today?

 

C. What can you do?

 

D. It is Wednesday.

0

E. Nice to meet you, Peter. 

 

F. I can play the guitar. What about you?

III. Fill the blanks. 

1. Can you swim? _____, I can.

2. ______'s your birthday? In December. 

3. What _______ is she? - She is Chinese. 

4. What does she _____ in the morning? She gets up and has breakfast. 

5. _______ are you from? - I am from Vietnam. 

IV. Read and complete the sentence. 

Hello, My name's Lien. I am from Vietnam. I am Vietnamese. I can sing but I can't draw a picture. I often help my mom cook the meals on Sunday.

1. My name is ________.

2. Lien is _____________. 

3. Lien can _________. 

4. Lan ______ draw a picture. 

5. Lien ______ her mom cook on _______.

IV. Put the words in order. 

1. It/ Monday/ on/ is/ ./

___________________________

2. Can/ the/ piano/ play/ you/ ?/

___________________________

3. What/ today/ it/ day/ is/ ?/

___________________________

4. birthday/ May/ fifth/ My/ on/ is/ of/ the/ ./

___________________________

5. Saturdays/ does/ What/ do/ she/ on/ ?/

__________________________

Bộ 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 năm 2024 tải nhiều nhất - Đề 4

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Giữa Học kì 1

Năm học 2024 – 2025

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 4

Thời gian làm bài: 45 phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 4)

I. Chọn từ khác loại

1. A. Japanese

B. American

C. English

D. nationality

2. A. from

B. at

C. How

C. in

3. A. English

B. Monday

C. Physics

D. Maths

4. A. piano

B. aerobics

C. badminton

C. guitar

5. A. How

B. Why

C. Where

D. Hi

II. Tìm lỗi sai và sửa. 

1. When are Linh birthday?

2. What is he name?

3. I go to school in Monday.

4. Linda have birthday party today. 

5. I am in Nha Trang next holiday.

III. Chọn đáp án đúng

1. Where is Peter from? __________ from England.

A. I am

B. She is

C. He is

D. He are

2. Good morning. This is my friend, her __________ Mary.

A. name

B. name’s

C. named

D. names

3. This ______ Akiko. She is from Japan.

A. is

B. are

C. was

D. were

4. ________ day is the it today?

A. Where

B. What

C. When

D. How

5. _________to meet you again.

A. Nine

B. She

C. They

D. Nice

6. What is your nationality?

A. I’m from Malaysia.

C. I’m Japanese.

B. I from Japan.

D. I Malaysian.

7. .................. you draw? ................., I can't.

A. Can/ No

B. Cannot/ Yes

C. Can/ Yes

D. Can/ Not

8. My birthday is on the fifth ____ October.

A. in

B. at

C. on

D. of

IV. Read and answer the questions.

Hi. I am Anna. I am from America. I am American. Today is Wednesday, the seventh of October. It's a school day. I go to school from Monday to Friday. And I do not go to school at the weekend. On Monday afternoon, I go to the English club. I go to school library on Tuesday with my best friends, Linda. On Thursday, I go swimming on Wednesday afternoon. I visit my grandparents on Saturday and Sunday.

1. What is her name?

2. When does she go to school?

3. When does she go swimming?

4. What does she do on Monday afternoon?

5. What does she do on Sunday?

 

Bộ 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 năm 2024 tải nhiều nhất - Đề 5

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Giữa Học kì 1

Năm học 2024 – 2025

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 4

Thời gian làm bài: 45 phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 5)

I. Chọn từ khác loại. 

1. A. school

B. skate

C. play

D. sing

2. A. she

B. he

C. them

D. it

3. A. Malaysian

B. Chinese

C. Japanese

D. Paris

4. A. high

B. tall

C. short

D. fine

5. A. playing

B. morning

C. singing

D. going

II. Read and choose the correct answer. 

1. When's your birthday?

A. It's Tuesday. 

B. It 's at next Monday. 

C. It's on the sixth of June.

2. _______________? - I can do aerobics.

A. Can you draw?

B. What can you do?

C. What she can do?

3. What nationality is Linda?

A. She is English. 

B. She is from England. 

C. She is nine. 

4. Goodbye, Lan. 

A. Bye, Linda. 

B. Good morning, I am Lan. 

C. Stand up

5. Can you dance?

A. No, you can't.

B. Yes, she can 

C. Yes, I can.

III. Read and match.

1. Where are you from?

A. She can dance. 

2. What can she do?

B. No, I can't. 

3. What day is it today?

C. Good morning, Ana.

4. Can you play the piano?

D. It is Thursday. 

5. Good morning, Linda.

E. I am from France.

IV. Put the words in order. 

1. It/ Monday/ on/ is/ ./

___________________________

2. Can/ the/ piano/ play/ you/ ?/

___________________________

3. What/ today/ it/ day/ is/ ?/

___________________________

4. birthday/ May/ fifth/ My/ on/ is/ of/ the/ ./

___________________________

5. Saturdays/ does/ What/ do/ she/ on/ ?/

___________________________

 

Tài liệu có 68 trang. Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Đánh giá

0

0 đánh giá

Tải xuống