Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 10: Ecotourism - Global Success

3.2 K

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 10 đầy đủ, chi tiết nhất sách Global Success sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

 

Aware

adj

/əˈweə(r)/

Có nhận thức, ý thức được

Brochure

n

/ˈbrəʊʃə(r)/

Tờ quảng cáo

Craft 

n

/krɑːft/

Đồ thủ công

Crowd 

v

/kraʊd/

Đổ về, kéo về

Culture 

n

/ˈkʌltʃə(r)/

Văn hoá 

Damage 

v

/ˈdæmɪdʒ/

Làm hư hại

Ecotourism 

n

/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Du lịch ính thái

Explore 

v

/ɪkˈsplɔː(r)/

Khám phá 

Floating market

n

/ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/

Chợ nổi

Follow 

v

/ˈfɒləʊ/

Đi theo

Host 

n

/həʊst/

Chủ nhà 

Hunt 

v

/hʌnt/

Săn bắn

Impact 

n

/ˈɪmpækt/

Tác động

Local 

adj

/ˈləʊkl/

Tại địa phương

Mass 

adj

/mæs/

Theo số đông

Path 

n

/pɑːθ/

Lối đi

Profit 

n

/ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận

Protect 

v

/prəˈtekt/

Bảo vệ

Responsible 

adj

/rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm

Souvenir 

n

/ˌsuːvəˈnɪə(r)/

Quà lưu niệm

Stalactite 

n

/ˈstæləktaɪt/

Nhũ đá (trong hang động)

Trail 

n

/treɪl/

Đường mòn 

Waste 

v

/weɪst/

Lãng phí

Weave

v

/wiːv/

Dệt 

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Unit 10 Getting started lớp 10 trang 110, 111

Unit 10 Language lớp 10 trang 111, 112

Unit 10 Reading lớp 10 trang 113, 114

Unit 10 Speaking lớp 10 trang 114, 115

Unit 10 Listening lớp 10 trang 115

Unit 10 Writing lớp 10 trang 116

Unit 10 Communication and Culture / CLIL lớp 10 trang 117, 118

Unit 10 Looking back lớp 10 trang 118

Unit 10 Project lớp 10 trang 119

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 6: Gender Equality

Từ vựng Unit 7: Viet Nam and international organisations

Từ vựng Unit 8: New ways to learn

Từ vựng Unit 9: Protecting the environment

Từ vựng Unit 10: Ecotourism

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Đánh giá

0

0 đánh giá