Unit 1 Listening lớp 11 trang 13 | Tiếng Anh 11 Global Success

2.3 K

Với giải Unit 1 Listening lớp 11 trang 13 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 1: A long and healthy life giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life

Food and health (Thức ăn và sức khỏe)

1. Choose the correct meanings of the underlined word and phrase.

(Chọn đáp án có nghĩa gần nhất với từ và cụm từ được gạch chân.)

1. Regular exercise can increase your fitness.

A. being healthy and physically strong

B. being intelligent

2. To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.

A. increase

B. reduce

Phương pháp giải:

fitness (n): khỏe mạnh

cut down (phrasal verb): cắt giảm

Lời giải:

1. A

Regular exercise can increase your fitness.

(Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường thể lực của bạn.)

A. being healthy and physically strong

(khỏe mạnh và cường tráng)

B. being intelligent

(thông minh)

=> fitness (n) = being healthy and physically strong

(khỏe mạnh = khỏe mạnh và cường tráng)

2. B

To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.

(Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.)

A. increase (tăng)

B. reduce (cắt giảm)

=> cut down (phr.v) = reduce (v): giảm/ cắt giảm

2. Listen to a TV chat show about teen health. Circle the topic of the show.

(Nghe một chương trình trò chuyện trên TV về sức khỏe của thanh thiếu niên. Khoanh chọn chủ đề của chương trình này.)

A. Health products and fitness programmes for young people.

(Các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục dành cho giới trẻ.)

B. Food for skincare and brain development

(Thực phẩm dưỡng da và phát triển trí não)

C. Healthy food for young people

(Thực phẩm lành mạnh cho giới trẻ)

D. Food that can replace exercise

(Thực phẩm có thể thay thế tập thể dục)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

TV host: Good evening! This is Oliver and this is 'Teen Life, where we answer questions from young people. This week we have received a lot of health questions, so today we have Katherine Jones, a food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health. Welcome and thank you for joining us, Katherine.

Katherine Jones: Good evening, and thank you for inviting me. Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily. For example, a lot of teenagers suffer from acne pimples or other skin issues, and often look for expensive skincare products. This is not necessary because they can simply change their diets for better skin. Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks. By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin. Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better. Teenagers are still growing so they also need food for building strong bones and muscles. Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger. Although food can't replace exercise, eating a balanced diet, supplying all the nutrients you need, will definitely help improve your muscle strength.

TV host: I guess 'you are what you eat' after all. Thank you, Katherine.

Tạm dịch:

Người dẫn chương trình truyền hình: Chào buổi tối! Đây là Oliver và đây là 'Cuộc sống tuổi thanh thiếu niên, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi từ những người trẻ. Tuần này chúng tôi đã nhận được rất nhiều câu hỏi về sức khỏe, vì vậy hôm nay chúng tôi có Katherine Jones, một chuyên gia thực phẩm, để nói về việc ăn uống lành mạnh cho thanh thiếu niên và thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ như thế nào. Chào mừng và cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi, Katherine.

Katherine Jones: Chào buổi tối và cảm ơn vì đã mời tôi. Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền. Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh. Ví dụ, rất nhiều thanh thiếu niên bị mụn trứng cá hoặc các vấn đề về da khác và thường tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da đắt tiền. Điều này là không cần thiết vì đơn giản họ có thể thay đổi chế độ ăn uống để có làn da đẹp hơn. Thực phẩm nhiều đường không tốt cho làn da của bạn, vì vậy bạn nên cắt giảm các món tráng miệng và đồ uống có đường. Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh. Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ và trí nhớ, giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn. Thanh thiếu niên vẫn đang phát triển nên họ cũng cần thức ăn để xây dựng xương và cơ bắp chắc khỏe. Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn. Mặc dù thực phẩm không thể thay thế tập thể dục, nhưng ăn một chế độ ăn uống cân bằng, cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết, chắc chắn sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp của bạn.

Người dẫn chương trình truyền hình: Rốt cuộc thì tôi đoán 'bạn là những gì bạn ăn'. Cảm ơn, Katherine.

Lời giải:

C. Healthy food for young people

Thông tin: Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily.

(Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền. Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh.)

3. Listen again. Tick (✔) the food which is recommended in the talk.

(Nghe lại và tick vào đồ ăn được đề cập đến trong cuộc trò chuyện.)

Good for skin & brain

Good for bones & muscles

_________ food with a lot of sugar

_________ white rice

_________ yoghurt

_________ lemons

_________ green vegetables

_________ eggs

_________ fish

_________ butter

_________ carrots

_________ potato chips

Phương pháp giải:

TV host: Good evening! This is Oliver and this is 'Teen Life, where we answer questions from young people. This week we have received a lot of health questions, so today we have Katherine Jones, a food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health. Welcome and thank you for joining us, Katherine.

Katherine Jones: Good evening, and thank you for inviting me. Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily. For example, a lot of teenagers suffer from acne pimples or other skin issues, and often look for expensive skincare products. This is not necessary because they can simply change their diets for better skin. Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks. By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin. Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better. Teenagers are still growing so they also need food for building strong bones and muscles. Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger. Although food can't replace exercise, eating a balanced diet, supplying all the nutrients you need, will definitely help improve your muscle strength.

TV host: I guess 'you are what you eat' after all. Thank you, Katherine.

Lời giải:

Good for skin & brain

(Tốt cho da: & não)

Good for bones & muscles

(Tốt cho xương & cơ bắp)

_________ food with a lot of sugar (thức ăn với nhiều đường)

_________ white rice (cơm trắng)

 yoghurt (sữa chua)

_________ lemons (chanh)

 green vegetables (rau củ xanh)

 eggs (trứng)

 fish (cá)

 butter (bơ)

 carrots (cà rốt)

_________ potato chips (khoai tây chiên)

 

Thông tin:

- By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin.

(Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh.)

Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.

(Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.)

4. Listen again and complete the sentences. Use ONE word for each answer.

(Nghe lại và hoàn thành câu. Sử dụng một từ cho mỗi đáp án.)

1. Teens should avoid food that contains a lot of _________ .

2. Green vegetables can help teens _________ better.

3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and _________ .

4. Eating a healthy diet can't replace _________ .

Lời giải:

1. sugar

2. concentrate

3. stronger

4. exercise

1. Teens should avoid food that contains a lot of sugar.

(Trẻ vị thành nên nên tránh đồ ăn có chứa nhiều đường.)

Thông tin: Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks.

(Thực phẩm nhiều đường không tốt cho làn da của bạn, vì vậy bạn nên cắt giảm các món tráng miệng và đồ uống có đường.)

2. Green vegetables can help teens concentrate better.

(Rau củ xanh có thể giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.)

Thông tin: Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better.

(Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ và trí nhớ, giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.)

3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and stronger.

(Thức ăn như trứng và cá có thể giúp thanh thiếu niên cao hơn và khỏe hơn.)

Thông tin: Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.

(Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.)

4. Eating a healthy diet can't replace exercise.

(Việc ăn chế độ lành mạnh không thể thay thế tập thể dục.)

Thông tin: Although food can't replace exercise

(Mặc dù thực phẩm không thể thay thế tập thể dục)

5. Work in groups. Make a healthy meal plan for one day and explain why you have selected the foods.

(Làm việc theo nhóm. Lập một kế hoạch ăn uống lành mạnh trong một ngày và giải thích lý do tại sao bạn đã chọn các loại thực phẩm.)

Lời giải:

Breakfast: Avocado egg toast and orange juice

(Bữa sáng: Bánh mì trứng bơ và nước cam)

Morning snack: 1 apple

(Bữa phụ buổi sáng: 1 quả táo)

Lunch: Tuna salad with green vegetables and 1 slice of wholemeal bread

(Bữa trưa: Salad cá ngừ với rau xanh và 1 lát bánh mì nguyên cám)

Afternoon snack: a cup of yogurt with blueberries

(Bữa phụ chiều: cốc sữa chua việt quất)

Dinner: Fish with brown rice and steamed broccoli, and some ice-cream for dessert

(Bữa tối: Cá với gạo lứt và bông cải xanh hấp, và một ít kem tráng miệng)

Reason: These are all healthy and nutritious foods.

(Lý do: Đó đều là những thực phẩm tốt cho sức khỏe và có nhiều chất dinh dưỡng.)

Đánh giá

0

0 đánh giá