Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 7 Unit 7: Traffic sách Kết nối tri thức hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 7 Unit 7 từ đó học tốt môn Tiếng anh 7
Giải Tiếng anh lớp 7 Unit 7: Traffic Global Success
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 7
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bumpy |
adj |
/ˈbʌmpi/ |
Lồi lõm, nhiều ổ gà |
Distance |
n |
/ˈdɪstəns/ |
Khoảng cách |
Fine |
v |
/faɪn/ |
Phạt |
Fly |
v |
/flaɪ/ |
Bay, lái máy bay, đi trên máy bay |
Handlebars |
n |
/ˈhændlbɑː(r)z/ |
Tay lái, ghi đông |
Lane |
n |
/leɪn/ |
Làn đường |
Obey traffic rules |
|
/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ |
Tuân theo luật giao thông |
Passenger |
n |
/ˈpæsɪndʒə(r)/ |
Hành khách |
Pavement |
n |
/ˈpeɪvmənt/ |
Vỉa hè (cho người đi bộ) |
Pedestrian |
n |
/pəˈdestriən/ |
Người đi bộ |
Plane |
n |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Road sign/ Traffic sign |
n |
/ˈrəʊd saɪn/ / ˈtræfɪk saɪn/ |
Biển báo giao thông |
Roof |
n |
/ruːf/ |
Nóc xe, mái nhà |
Safety |
n |
/ˈseɪfti/ |
Sự an toàn |
Seat belt |
n |
/ˈsiːt belt/ |
Đai an toàn |
Signal |
n |
/ˈsɪɡnəl/ |
Tín hiệu, dấu hiệu |
Traffic jam |
n |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Tắc đường |
Traffic rule/ law |
n |
/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/ |
Luật giao thông |
Vehicle |
n |
/ˈviːəkl/ |
Xe cộ, phương tiện giao thông |
Zebra crossing |
n |
/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ |
Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường |
Unit 7 Getting started lớp 7 trang 72, 73
Meeting in the schoolyard
Bài 1 trang 72 sgk Tiếng anh 7: Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Lan: Hi, Mark. How are you?
Mark: Good, thanks. And you? What did you do last Sunday?
Lan: I'm fine. Last Sunday afternoon, I cycled round the lake near my home.
Mark: That sounds really healthy. By the way, do you cycle to school too?
Lan: Yes, but sometimes my mum takes me on her motorbike.
Mark: How far is it from your home to school?
Lan: It's about two kilometres.
Mark: How long does it take you to cycle there?
Lan: About 10 minutes. Sometimes, when there are traffic jams, it takes longer.
Mark: You should be careful, especially when you cross the road.
Lan: Right. The roads get really crowded.
Mark: Hey, how about going cycling round the lake this Sunday?
Lan: Great! Can you come to my house at 3 p.m
Mark: OK, Lan. See you then.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lan: Chào, Mark. Bạn khỏe không?
Mark: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn? Bạn đã làm gì vào chủ nhật tuần trước?
Lan: Tôi cũng khỏe. Chiều chủ nhật vừa rồi, mình đạp xe một vòng quanh hồ gần nhà.
Mark: Nghe có vẻ rất tốt cho sức khỏe. Nhân tiện, bạn có đạp xe đến trường không?
Lan: Có, nhưng thỉnh thoảng mẹ mình chở bằng xe máy của bà ấy.
Mark: Từ nhà đến trường của bạn bao xa?
Lan: Khoảng hai cây số.
Mark: Bạn mất bao lâu để đạp xe đến đó?
Lan: Khoảng 10 phút. Nhiều khi tắc đường còn phải mất nhiều thời gian hơn.
Mark: Bạn nên cẩn thận, đặc biệt là khi bạn sang đường.
Lan: Đúng vậy. Các con đường trở nên thực sự đông đúc.
Mark: Này, cùng đi đạp xe quanh hồ vào Chủ nhật tuần này thì sao?
Lan: Tuyệt vời! Bạn có thể đến nhà tôi lúc 3 giờ chiều được không
Mark: OK, Lan. Gặp bạn sau.
Bài 2 trang 73 sgk Tiếng anh 7: Read the conversation again and choose the correct answer.
(Đọc lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng.)
1. How does Lan often go to school?
A. By bicycle. |
B. By motorbike. |
C. On foot. |
2. It normally takes Lan _______ to get to school.
A. two minutes |
B. ten minutes |
C. twenty minutes |
3. Lan and Mark agree to go cycling _______.
A. tomorrow |
B. every day |
C. at the weekend |
Trả lời:
1. How does Lan often go to school?
(Bạn Lan thường đến trường như thế nào?)
- A. By bicycle. (Bằng xe đạp.)
Giải thích: Mark: ...By the way, do you cycle to school too?
Lan: Yes, but sometimes my mum takes me on her motorbike.
(Mark: ...Nhân tiện, bạn có đạp xe đến trường không?
Lan: Có, nhưng thỉnh thoảng mẹ mình chở bằng xe máy của bà ấy.)
2. It normally takes Lan _______ to get to school.
(Lan thường mất _______ để đến trường.)
- B. ten minutes (mười phút)
Giải thích: Lan: About 10 minutes.
(Lan: Khoảng 10 phút.)
3. Lan and Mark agree to go cycling _______.
(Lan và Mark đồng ý đi xe đạp _______.)
- C. at the weekend (vào cuối tuần)
Giải thích:Mark: Hey, how about going cycling round the lake this Sunday?
(Mark: Này, cùng đi đạp xe quanh hồ vào Chủ nhật tuần này thì sao?)
Bài 3 trang 73 sgk Tiếng anh 7: Write one word from the conversation to complete each sentence.
(Viết một từ từ cuộc trò chuyện để hoàn thành mỗi câu sau.)
1. Last Sunday afternoon, Lan _______ round the lake near her home.
2. Mark says to Lan: "You _______ careful, especially when you cross the road.
3. Traffic _______ are a problem in big cities.
4. - _______ does your mum go shopping?
- She often walks.
5. This road is very _______ during the rush hours.
Trả lời:
1. Last Sunday afternoon, Lan cycled round the lake near her home.
(Chiều chủ nhật vừa rồi, Lan đạp xe một vòng quanh hồ gần nhà.)
2. Mark says to Lan: "You should be careful, especially when you cross the road."
(Mark nói với Lan: "Bạn nên đi cẩn thận, đặc biệt là khi bạn sang đường.")
3. Traffic jams are a problem in big cities.
(Tắc đường là một vấn đề nan giải ở các thành phố lớn.)
4. - How does your mum go shopping?
(Mẹ bạn đi mua sắm bằng phương tiện gì?)
- She often walks.
(Bà ấy thường đi bộ.)
5. This road is very crowded during the rush hours.
(Con đường này rất đông đúc vào những giờ cao điểm.)
Bài 4 trang 73 sgk Tiếng anh 7: Look at the pictures and write a word under each.
(Nhìn vào các bức tranh và viết một từ dưới mỗi bức tranh)
Trả lời:
1. bicycle (xe đạp)
2. car (ô tô)
3. bus (xe buýt)
4. motorbike (xe máy)
5. plane (máy báy)
6. train (tàu hỏa)
7. boat (con thuyền)
8. ship (tàu thủy)
Bài 5 trang 73 sgk Tiếng anh 7: Find someone who ... Write your friends' names in the blanks. Then report to the class.
(Tìm ai đó ... Viết tên bạn bè của bạn vào chỗ trống. Sau đó báo cáo trước lớp.)
Find someone in your class who ...
(Tìm ai trong lớp bạn ...)
usually walks to school |
|
never goes to school by bus |
|
cycles for exercise every day |
|
never travels by plane |
|
sometimes goes to school in a car |
Example:
A: Do you usually walk to school?
B: Yes, I do. / No, I don't.
Trả lời:
1. Me: Do you never go to school by bus?
(Bạn không bao giờ đi xe buýt đến trường đúng không?)
Lan: Yes, I do.
(Có, mình có.)
2. Me: Do you usually walk to school?
(Bạn có thường đi bộ đến trường không?)
Minh: Yes, I do.
(Có, mình có.)
3. Me: Do you never travel by plane?
(Bạn chưa bao giờ đi du lịch bằng máy bay đúng không?)
Mark: Yes, I do.
(Có, mình có.)
4. Me: Do you sometimes goes to school in a car?
(Thỉnh thoảng bạn đi học bằng ô tô đúng không?)
An: Yes, I do.
(Có, mình có.)
5. Me: Do you cycles for exercise every day?
(Bạn có đạp xe để tập thể dục mỗi ngày không?)
Peter: Yes, I do.
(Có, mình có.)
usually walks to school (thường đi bộ đến trường) |
Minh |
never goes to school by bus (không bao giờ đi học bằng xe buýt) |
Lan |
cycles for exercise every day (tập thể dục đều đặn mỗi ngày) |
Peter |
never travels by plane (không bao giờ đi du lịch bằng máy bay) |
Mark |
sometimes goes to school in a car (đôi khi đi học bằng xe hơi) |
An |
Unit 7 A Closer Look 1 lớp 7 trang 74
Vocabulary
Bài 1 trang 74 sgk Tiếng anh 7: Match the words in A with the phrases in B.
(Nối các từ trong cột A với các cụm từ trong cột B.)
A |
B |
1. ride 2. drive 3. sail 4. go 5. travel |
a. a car b. a boat c. a bike d. by air e. on foot |
Make your own sentences with these phrases. Then tell your partner.
(Đặt câu của riêng bạn với những cụm từ đó. Sau đó nói với bạn của bạn.)
Example: 1. c (ride a bike)
My father taught me how to ride a bike.
(Bố mình dạy mình cách đi xe đạp.)
Trả lời:
1-c |
2-a |
3-b |
4-e |
5-d |
1. ride a bike: đi xe đạp |
4. go on foot: đi bộ |
2. drive a car: đi xe ô tô |
5. travel by air: đi máy bay |
3. sail a boat: chèo thuyền |
Make sentences: (Đặt câu)
1. c (ride a bike)
My father taught me how to ride a bike.
(Bố mình dạy mình cách đi xe đạp.)
2. a (drive a car)
My father usually drives a car to work.
(Bố tôi thường lái ô tô đi làm.)
3. b (sail a boat)
I can sail a boat in Ha Long Bay.
(Tôi có thể chèo thuyền ở Vịnh Hạ Long.)
4. e (go on foot)
I sometimes go on foot to school.
(Tôi thỉnh thoảng đi bộ đến trường.)
5. d (travel by air)
Nowadays, people can travel by air to anywhere in the world.
(Ngày nay, mọi người có thể đi máy bay đến bất cứ đâu trên thế giới.)
Bài 2 trang 74 sgk Tiếng anh 7: Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs.
(Hãy nhìn vào những biển báo này. Sau đó viết các cụm từ phù hợp dưới các biển báo đó.)
No right turn Traffic lights Cycle lane No cycling School ahead Hospital ahead |
Trả lời:
1. Traffic lights (Đèn giao thông)
2. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước)
3. No right turn (không được rẽ phải)
4. Cycle lane (Làn đường cho người đi xe đạp)
5. School ahead (Trường học ở phía trước)
6. No cycling (Cấm xe đạp)
Bài 3 trang 74 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Take turns to say which of the signs in 2 you see on the way to school.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt nói về những biển báo nào trong bài tập 2 mà bạn nhìn thấy trên đường đến trường.)
Example:
A: On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights. (Trên đường đến trường, có một ngã tư, vì vậy tối nhìn thấy một vài đèn giao thông.)
B: On my way to school, there is a hospital, so I see a “hospital ahead sign”. (Trên đường đến trường, có một bệnh viện, vì vậy tôi nhìn thấy biển báo “bệnh viện ở phía trước”.)
Trả lời:
A: On the way to school, there are many bicycles on the roads, so I see a “Cycle lane” sign.
(Trên đường đi học, có nhiều xe đạp trên đường nên em thấy biển báo "Làn đường dành cho xe đạp".)
B: On the way to school, I see a “school ahead” sign.
(Trên đường đến trường, tôi thấy biển báo "trường học ở phía trước".)
A: On the way to school, there is no bicycle on the road, so I see a “No cycling” sign.
(Trên đường đi học không có xe đạp nên tôi thấy biển báo "Cấm đi xe đạp".)
B: On the way to school, I see in a traffic light a “not turn right” sign.
(Trên đường đến trường, tôi nhìn thấy trên cột đèn giao thông có biển báo “Cấm rẽ phải”.)
Pronunciation
/aɪ/ and /eɪ/
Bài 4 trang 74 sgk Tiếng anh 7: Listen and repeat. Pay attention to the sounds /aɪ/ and /eɪ/.
(Lắng nghe và nhắc lại. Chú ý đến âm /aɪ/ và /eɪ/.)
/aɪ/ |
/eɪ/ |
cycle fly fine sign motorbike |
sail train plane station pavement |
Trả lời:
/aɪ/ |
/eɪ/ |
cycle /ˈsaɪ.kəl/ fly /flaɪ/ fine /faɪn/ sign /saɪn/ motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/ |
sail /seɪl/ train /treɪn/ plane /pleɪn/ station /ˈsteɪ.ʃən/ pavement /ˈpeɪv.mənt/ |
Bài 5 trang 74 sgk Tiếng anh 7: Underline the words with the sound /aɪ/ and circle the words with the sound /eɪ/. Then listen, check and repeat.
Gạch chân các từ có âm /aɪ/ và khoanh tròn các từ có âm /eɪ/. Sau đó, nghe, kiểm tra và nhắc lại.
Trả lời:
1. The bus station is far from my house
2. Remember to ride your bike carefully.
3. We must obey traffic rules for our safety.
4. You have to get there in time for the train.
5. Don't ride on the pavement.
/aɪ/ |
/eɪ/ |
my /maɪ/ ride /raɪd/ bike /baɪk/ time /taɪm/ |
obey /əʊˈbeɪ/ station /ˈsteɪ.ʃən/ pavement /ˈpeɪv.mənt/ |
Unit 7 A Closer Look 2 lớp 7 trang 75, 76
Grammar
It indicating distance
Bài 1 trang 75 sgk Tiếng anh 7: Write sentences with It. Use these cues.
(Viết câu với "It". Sử dụng các gợi ý bên dưới.)
Example:
500 metres / my house / nearest shop.
→ It is about 500 metres from my house to the nearest shop. (Khoảng 500 mét từ nhà mình đến cửa hàng gần nhất.)
1. 700 metres / my flat / Youth Club.
2. 5 kilometres (km) / my village / nearest town.
3. about 120 km / Ho Chi Minh City / Vung Tau.
4. 384,400 km / the Earth / the Moon.
5. not very far / Ha Noi centre / Noi Bai Airport.
Phương pháp giải:
Sử dụng “It” để chỉ khoảng cách: Chúng ta sử dụng It để chỉ khoảng cách giữa 2 người, 2 điểm.
Ta có cấu trúc:
- Câu hỏi: How far is it from + place 1 + to + place 2?
- Trả lời: It is (+ about) + from + place 1 + to + place 2.
Trả lời:
1. It is about 700 meters from my apartment to the Youth Club.
(Từ căn hộ của mình đến Câu lạc bộ Thanh niên khoảng 700 m.)
2. It is about 5 kilometres (km) from my village to the nearest town.
(Khoảng 5 km từ làng mình đến thị trấn gần nhất.)
3. It is about 120 km from Ho Chi Minh City to Vung Tau.
(Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu khoảng 120 km.)
4. It is about 384,400 km from the Earth to the Moon.
(Khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trăng khoảng 384,400 km.)
5. It is not very far from the center of Hanoi to Noi Bai Airport.
(Từ trung tâm Hà Nội đến sân bay Nội Bài không xa lắm.)
Bài 2 trang 75 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Ask and answer questions about distances in your neighbourhood.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về khoảng cách trong khu vực lân cận của bạn.)
Example:
A: How far is it from your home to the gym? (Từ nhà bạn đến phòng tập bao xa?)
B: It's about 3 kilometres. (Khoảng 3 km.)
You can use these cues:
(Bạn có thể sử dụng các gợi ý sau:)
- your home - open market / supermarket (từ nhà bạn đến chợ / siêu thị)
- your home - playground (từ nhà bạn đến khu vui chơi)
- your home - hospital (từ nhà bạn đến bệnh viện)
- your home - train station (từ nhà bạn đến ga xe lửa)
Phương pháp giải:
Sử dụng cấu trúc:
- Câu hỏi: How far is it from + place 1 + to + place 2?
- Trả lời: It is (+ about) + from + place 1 + to + place 2.
Trả lời:
A: How far is it from your home to your school?
(Từ nhà đến trường của bạn bao xa?)
B: It's about 3 kilometers from my home to my school.
(Từ nhà đến trường của tôi khoảng 3 km.)
A: How far is it from your school to the station?
(Từ trường của bạn đến trường ga tàu bao xa?)
B: It's about 1 kilometer from my school to the station.
(Từ trường của tôi đến ga tàu khoảng 1 km.)
Should / shouldn’t
Bài 3 trang 75 sgk Tiếng anh 7: Choose the correct option in brackets.
(Chọn phương án đúng trong ngoặc.)
1. That's an interesting book. You (should/ shouldn't) read it.
2. You nearly fell off your bike! You really (should/ shouldn't) be more careful.
3. We (should / shouldn't) go swimming right after eating.
4. I think that he (should/ shouldn't) eat less. He's becoming overweight.
5. There are a lot of cars out today. He (should / shouldn't) drive so fast.
Phương pháp giải:
- “Should” thông thường sẽ mang ý nghĩa khuyên ai đó là “nên” làm gì hoặc để nói điều gì là chính xác hoặc điều tốt nhất để làm.
- Cấu trúc: S + should (not) + V
Trả lời:
1. That's an interesting book. You should read it.
(Đó là một cuốn sách thú vị. Bạn nên đọc nó.)
2. You nearly fell off your bike! You really should be more careful.
(Bạn suýt bị ngã xe! Bạn thực sự nên cẩn thận hơn.)
3. We shouldn't go swimming right after eating.
(Chúng ta không nên đi bơi ngay sau khi ăn.)
4. I think that he should eat less. He's becoming overweight.
(Mình nghĩ rằng anh ấy nên ăn ít hơn. Anh ấy đang trở nên thừa cân.)
5. There are a lot of cars out today. He shouldn't drive so fast.
(Có rất nhiều xe ô tô chạy ngoài đường ngày hôm nay. Anh ấy không nên lái xe quá nhanh.)
Bài 4 trang 75 sgk Tiếng anh 7: Complete each sentence, using should / shouldn't.
(Hoàn thành mỗi câu, sử dụng should / shouldn’t.)
1. We ________ ride our motorbikes very fast in the rain.
2. You ________ study instead of watching YouTube.
3. My little sister ________ play outside late at night.
4. You ________ help your mum wash the dishes after dinner.
5. You look tired. You ________ probably get some sleep.
6. The children ________ eat so much ice cream.
Trả lời:
1. We shouldn't ride our motorbikes very fast in the rain.
(Chúng ta không nên đi xe máy quá nhanh dưới trời mưa.)
2. You should study instead of watching YouTube.
(Bạn nên học thay vì xem YouTube.)
3. My little sister shouldn't play outside late at night.
(Em gái mình không nên đi chơi muộn ở ngoài vào buổi tối.)
4. You should help your mum wash the dishes after dinner.
(Bạn nên giúp mẹ rửa bát sau bữa tối.)
5. You look tired. You should probably get some sleep.
(Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Có lẽ bạn nên ngủ một giấc.)
6. The children shouldn't eat so much ice cream.
(Trẻ em không nên ăn quá nhiều kem.)
Bài 5 trang 76 sgk Tiếng anh 7: Look at the pictures. Make sentences, using should / shouldn't and the cues.
(Nhìn vào những bức tranh. Đặt câu, sử dụng "should / shouldn’t" và các gợi ý.)
Gợi ý:
1. He shouldn’t waste water.
2. They should wear their helmets.
3. She should be more careful.
4. They shouldn’t play on the pavement.
5. They shouldn’t ride their bikes dangerously.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy không nên lãng phí nước.
2. Họ nên đội mũ bảo hiểm của họ.
3. Cô ấy nên cẩn thận hơn.
4. Họ không nên chơi trên vỉa hè.
5. Họ không nên đi xe đạp một cách nguy hiểm.
Unit 7 Communication lớp 7 trang 76, 77
Everyday English
Asking and answering about means of transport
Bài 1 trang 76 sgk Tiếng anh 7: Listen and read the conversation, paying attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại, chú ý đến những phần được đánh dấu.)
Nick: How does your mum get to work?
Minh: She goes by motorbike. What about your mum?
Nick: She usually goes by bus. Sometimes she cycles.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Nick: Mẹ bạn đi làm bằng phương tiện gì?
Minh: Mẹ mình đi bằng xe máy. Còn mẹ của bạn thì sao?
Nick: Mẹ mình thường đi bằng xe buýt. Đôi khi mẹ mình đi xe đạp.
Bài 2 trang 76 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Take turns to ask and answer about the means of transport your family members use every day.
(Làm việc theo cặp. Hãy lần lượt hỏi và trả lời về các phương tiện giao thông mà các thành viên trong gia đình bạn sử dụng hàng ngày.)
Trả lời:
A: How does your dad get to work?
(Bố của bạn đi làm bằng phương tiện gì?)
B: He goes to work by car. What about your dad?
(Bố mình đi làm bằng ô tô. Còn bố của bạn?)
A: He often goes by bike. He wants to protect the environment.
(Bố mình đi làm bằng xe đạp. Bố mình muốn bảo vệ môi trường.)
Strange traffic rules!
Bài 3 trang 76 sgk Tiếng anh 7: When you go on the road, which side do you keep, to the right or to the left?
(Khi đi trên đường, bạn đi bên nào, bên phải hay bên trái?)
Which countries below keep to the left? Tick (✓) the correct answers.
(Những quốc gia nào dưới đây đi bên trái? Đánh dấu (✓) vào các câu trả lời đúng.)
1. The United Kingdom |
|
2. The United States of America |
|
3. Australia |
|
4. Thailand |
|
5. China |
Trả lời:
1. The United Kingdom (Anh) |
✓ |
2. The United States of America (Mỹ) |
|
3. Australia (Úc) |
✓ |
4. Thailand (Thái Lan) |
✓ |
5. China (Trung Quốc) |
Bài 4 trang 77 sgk Tiếng anh 7: Listen and check your answers in 3. Then listen again and complete the sentence with no more than THREE words.
(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn trong bài tập 3. Sau đó nghe lại và hoàn thành câu với không quá BA từ.)
One explanation is that some countries use _______ as the UK.
Bài 5 trang 77 sgk Tiếng anh 7: Read the strange driving rules below.
(Đọc các quy tắc lái xe kỳ lạ dưới đây.)
1. In Alaska, you are not allowed to drive with a dog on the roof of your car.
2. In Moscow, police will fine you if you drive a dirty car.
3. A man has to wear a shirt or T-shirt while driving in Thailand.
4. In South Africa, you have to let animals go first.
5. In Switzerland, you can't wash your car on Sunday.
6. In Wisconsin, USA, you must always ride your bike with your hands on the handlebars.
Work in groups. Which one do you think is the strangest?
(Làm việc theo nhóm. Bạn nghĩ điều nào kỳ lạ nhất?)
Do you know any other strange traffic rules?
(Bạn có biết luật giao thông kỳ lạ nào khác không?)
Phương pháp giải:
1. In Alaska, you are not allowed to drive with a dog on the roof of your car.
(Ở Alaska, bạn không được phép lái xe khi có một chú chó trên nóc xe của bạn.)
2. In Moscow, police will fine you if you drive a dirty car.
(Ở Moscow, cảnh sát sẽ phạt bạn nếu bạn lái một chiếc xe bẩn.)
3. A man has to wear a shirt or T-shirt while driving in Thailand.
(Một người đàn ông phải mặc áo sơ mi hoặc áo phông khi lái xe ở Thái Lan.)
4. In South Africa, you have to let animals go first.
(Ở Nam Phi, khi đang đi trên đường bạn phải nhường cho động vật đi trước.)
5. In Switzerland, you can't wash your car on Sunday.
(Ở Thụy Sĩ, bạn không được rửa xe vào Chủ nhật.)
6. In Wisconsin, USA, you must always ride your bike with your hands on the handlebars.
(Ở Wisconsin, Mỹ, bạn phải luôn cầm ghi đông khi đạp xe.)
Trả lời:
In my opinion, the strangest traffic rule is a man in Thailand has to wear a shirt or T-shirt while driving I just can't figure out why people have set that rule.
(Theo mình, quy tắc giao thông kỳ lạ nhất là một người đàn ông Thái Lan phải mặc áo sơ mi hoặc áo phông khi lái xe Mình không thể hiểu tại sao mọi người lại đặt ra quy tắc đó.)
I know another strange traffic rule which prevents you from driving on Mondays if your number plate ends in a 1 or 2 in Manila, Philippines.
(Mình biết một quy tắc giao thông kỳ lạ khác ngăn bạn lái xe vào các ngày Thứ Hai nếu biển số của bạn kết thúc bằng số 1 hoặc số 2 ở Manila, Philippines.)
Unit 7 Skills 1 lớp 7 trang 78
Reading
Bài 1 trang 78 sgk Tiếng anh 1: Look at the picture. Can you see anything that is dangerous?
(Nhìn vào bức tranh. Các bạn có thấy điều gì là nguy hiểm ở đó không?)
Trả lời:
Yes, we can see some potential danger as the students do not walk across the street at the zebra crossing and it seems like they are not paying attention to other vehicles on the road.
(Có, chúng ta có thể thấy một số nguy hiểm tiềm ẩn khi các học sinh không đi bộ qua đường ở nơi có vạch kẻ đường và dường như họ không để ý đến những phương tiện khác trên đường.)
Bài 2 trang 78 sgk Tiếng anh 7: Read the following text and choose the correct answer.
(Đọc văn bản sau và chọn câu trả lời đúng.)
This text is about _________.
(Văn bản nói về ________.)
A. rules for pedestrians (luật cho người đi bộ)
B. traffic lights (đèn giao thông)
C. traffic rules (luật giao thông)
These are some rules about road safety. It is important to obey these rules when you are a road user.
Pedestrians
1. Always look carefully when you cross the street.
2. Use the pavement or footpath.
3. Walk across the street at the zebra crossing.
4. Don't cross the road on a red light.
Cyclists
1. Always keep both hands on the handlebars.
2. Wear helmets, and always use the cycle lane.
3. Give a signal before you turn.
4. Don't carry more than one passenger.
Passengers
1. Fasten your seatbelt when you are in a car.
2. Wait for buses to fully stop before getting on or off.
3. Don't talk to the driver when he / she is driving.
4. Don't stick any body parts out of the window of a moving vehicle.
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Đây là một số quy tắc về an toàn giao thông đường bộ. Điều quan trọng là bạn phải tuân thủ các quy tắc này khi bạn là người tham gia giao thông.
Người đi bộ
1. Luôn quan sát cẩn thận khi bạn băng qua đường.
2. Đi trên vỉa hè hoặc làn đường dành cho người đi bộ.
3. Đi bộ qua đường trên vạch kẻ đường.
4. Không sang đường khi đèn đỏ.
Người đi xe đạp
1. Luôn giữ cả hai tay trên ghi đông.
2. Đội mũ bảo hiểm và luôn sử dụng làn đường dành cho xe đạp.
3. Ra tín hiệu trước khi rẽ.
4. Không chở nhiều hơn một người.
Hành khách
1. Thắt dây an toàn khi ngồi trên ô tô.
2. Chờ xe buýt dừng hẳn trước khi lên hoặc xuống.
3. Không nói chuyện với tài xế khi anh ấy / cô ấy đang lái xe.
4. Không đưa bất kỳ bộ phận cơ thể nào ra khỏi cửa sổ của phương tiện đang di chuyển.
Trả lời:
Answer: C
This text is about traffic rules.
(Văn bản nói về luật giao thông.)
Explain: The text mentions some rules for pedestrians, cyclists and passengers when participating in traffic.
(Giải thích: Văn bản đề cập đến một số quy định đối với người đi bộ, đi xe đạp và hành khách khi tham gia giao thông.)
Bài 3 trang 78 sgk Tiếng anh 7: Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)
1. Where should pedestrians cross the street?
2. Which lane should you use when riding a bike?
3. What should you do before you turn while riding a bike?
4. What must you do when you get on or off a bus?
5. What mustn't you do when you are in a moving vehicle?
Trả lời:
1. Where should pedestrians cross the street?
(Khi qua đường người đi bộ phải đi ở đâu?)
- At the zebra crossing.
(Trên vạch kẻ đường.)
Thông tin: Walk across the street at the zebra crossing. (Đi bộ qua đường trên vạch kẻ đường.)
2. Which lane should you use when riding a bike?
(Bạn nên sử dụng làn đường nào khi đi xe đạp?)
- The cycle lane.
(Làn đường dành cho xe đạp.)
Thông tin:… and always use the cycle lane. (… và luôn đi trên làn đường dành cho xe đạp.)
3. What should you do before you turn while riding a bike?
(Bạn nên làm gì trước khi rẽ khi đang đi xe đạp?)
- Give a signal before you turn.
(Ra tín hiệu trước khi rẽ.)
Thông tin: … Give a signal before you turn. (Ra tín hiệu trước khi rẽ.)
4. What must you do when you get on or off a bus?
(Bạn phải làm gì khi chuẩn bị lên hoặc xuống xe buýt?)
- Wait for buses to fully stop.
(Chờ xe buýt dừng hẳn.)
Thông tin: …Wait for buses to fully stop before getting on or off. (…Chờ xe buýt dừng hẳn trước khi lên hoặc xuống.)
5. What mustn't you do when you are in a moving vehicle?
(Bạn không được làm gì khi ngồi trên xe đang di chuyển?)
- Don't stick any body parts out of the window.
(Không đưa bất kỳ bộ phận cơ thể nào ra ngoài cửa sổ.)
Thông tin: … Don't stick any body parts out of the window of a moving vehicle. (…Không đưa bất kỳ bộ phận cơ thể nào ra khỏi cửa sổ phương tiện khi đang di chuyển.)
Speaking
Bài 4 trang 78 sgk Tiếng anh 7: Work in groups. Ask and answer the following question.
(Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi sau.)
When you are a road user, what should you NOT do?
(Khi là người đi đường, bạn KHÔNG NÊN LÀM GÌ?)
Make a list in groups. Compare your list with other groups'.
(Lập danh sách theo nhóm. So sánh danh sách của bạn với các nhóm khác.)
Trả lời:
When being a raod user, we had better not: (Khi tham gia giao thông, chúng ta không nên:)
- Cross the road on a red light. (Sang đường khi đèn đỏ.)
- Cycle in the pavement or footpath. (Đạp xe trên vỉa hè hoặc lối đi bộ..)
- Lose cocentration when driving. (Mất tập trung khi đang lái xe.)
- Stick any body parts out of the window of a moving vehicle. (Đưa bất kỳ bộ phận cơ thể nào ra khỏi cửa sổ phương tiện khi đang di chuyển.)
Bài 5 trang 78 sgk Tiếng anh 7: Read the following sentences about these people. Then work in groups. Discuss who is being safe, and who isn't.
(Đọc những câu sau đây về những người này. Sau đó làm việc theo nhóm. Thảo luận xem ai là người chấp hành an toàn giao thông an toàn và ai không.)
1. Hoang is riding a bike, and he is wearing a helmet.
2. It is raining hard, but Mr Long is driving quickly.
3. The students are standing in a line to get on the school bus.
4. Mr Binh is taking his daughter to school on his motorbike. She is sitting in front of him.
5. Michelle is cycling to school and she is waving and shouting to her friends.
Trả lời:
1. Hoang is riding a bike, and he is wearing a helmet.
(Hoàng đang đi xe đạp, và anh ấy đang đội mũ bảo hiểm.)
=> Hoang is being safe when being a road user because he wearing a helmet when ride a bike.
(Hoàng được đảm bảo an toàn khi là người tham gia giao thông do đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
2. It is raining hard, but Mr Long is driving quickly.
(Trời mưa to, nhưng chú Long vẫn lái xe rất nhanh.)
=> Mr Long is not safe because when it rains hard, the road is very slippery causing danger if he drives quickly.
(Chú Long không an toàn vì trời mưa to, đường rất trơn trượt gây nguy hiểm nếu đi nhanh)
3. The students are standing in a line to get on the school bus.
(Các bạn học sinh đang đứng xếp hàng để lên xe buýt của trường.)
=> The students is being safe because they standing in a line to get on the school bus.
(Các học sinh đang được an toàn vì họ đứng xếp hàng để lên xe buýt đến trường.)
4. Mr Binh is taking his daughter to school on his motorbike. She is sitting in front of him.
(Chú Bình chở con gái đi học bằng xe máy. Cô bé lại ngồi ngay trước mặt chú.)
=> Mr Binh is not safe because his daughter is sitting in front of him.
(Chú Bình không an toàn vì để con gái đang ngồi phía trước.)
5. Michelle is cycling to school and she is waving and shouting to her friends.
(Michelle đang đạp xe đến trường và cô ấy đang vẫy tay và hét lớn để gọi bạn bè của mình.)
=> Michelle is not safe because she loses concentration when cycling.
(Michelle không an toàn vì mất tập trung khi đạp xe.)
Unit 7 Skills 2 lớp 7 trang 79
Listening
Bài 1 trang 79 sgk Tiếng anh 7: What can you see in this picture? What is special about it?
(Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức tranh này? Nó có gì đặc biệt?)
Trả lời:
In the picture, there are numerous vehicles running on the road: motorbikes, cars, and buses. They seem to be caught up the a traffic jam.
(Trong ảnh là vô số phương tiện đang chạy trên đường: xe máy, ô tô, và xe buýt. Chúng dường như đang bị kẹt trong một vụ tắc đường.)
Bài 2 trang 79 sgk Tiếng anh 7: Listen to the recording and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe đoạn ghi âm và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
The talk is about _______
A. traffic in big cities (giao thông ở các thành phố lớn)
B. the population increase in Mumbai (vấn đề gia tăng dân số ở Mumbai)
C. the traffic problems in Mumbai (vấn đề giao thông ở Mumbai)
Bài 3 trang 79 sgk Tiếng anh 7: Listen again and write ONE word or number in each gap.
(Nghe lại và viết MỘT từ hoặc số vào mỗi chỗ trống.)
1. Traffic _______ happen nearly every day in Mumbai.
2. One reason for the traffic _______ is the increase of the population.
3. Mumbai has nearly _______ million people.
4. The _______ in Mumbai are narrow.
5. Many road users do not _______ the traffic rules.
Writing
Bài 4 trang 79 sgk Tiếng anh 7: Tick (✓) the traffic problems in big cities in Viet Nam.
(Đánh dấu (✓) vào vấn đề giao thông ở các thành phố lớn ở Việt Nam.)
|
too many vehicles on the road |
|
narrow and bumpy roads |
|
some people not obeying traffic rules |
|
young children riding their bikes dangerously |
|
wild animals running across the road |
Trả lời:
✓ |
too many vehicles on the road (quá nhiều phương tiện trên đường) |
✓ |
narrow and bumpy roads (đường hẹp và gập ghềnh) |
✓ |
some people not obeying traffic rules (một số người không tuân thủ luật lệ giao thông) |
young children riding their bikes dangerously (trẻ nhỏ đi xe đạp rất nguy hiểm) |
|
|
wild animals running across the road (động vật hoang dã chạy qua dường) |
Bài 5 trang 79 sgk Tiếng anh 7: Write a paragraph of about 70 words about the traffic problems in your town/city. Use the cues above, and the following outline.
(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về vấn đề giao thông ở thị trấn / thành phố của bạn. Sử dụng các gợi ý ở trên và dàn ý sau.)
- Introduction
- Problem 1:
- Problem 2:
- …
- Conclusion: reason or suggestion
Trả lời:
I have lived in Hanoi for many years, so I can see that the traffic here is usually so crowded, especially during rush hours. Some traffic problems have risen recently and drawn a lot of the public's attention. Firstly, there are too many vehicles on the road. There are many cars, buses, taxis and trucks on the high roads. Besides, the narrow and bumpy road can cause many accidents. On top of that, some people do not obey traffic rules. All of those careless actions can cause accidents. To avoid them, I think we should use public transportation instead of private cars to reduce the number of vehicles. What's more, it is a good idea to educate all people to follow the traffic rules and youngsters to know how to drive carefully and safely.
(Tôi sống ở Hà Nội nhiều năm nên có thể thấy giao thông ở đây thường rất đông đúc, đặc biệt là vào những giờ cao điểm. Một số vấn đề giao thông đã nổi lên gần đây và thu hút rất nhiều sự chú ý của công chúng. Thứ nhất, có quá nhiều phương tiện lưu thông trên đường. Có rất nhiều ô tô, xe buýt, taxi và xe tải trên các con đường trên cao. Bên cạnh đó, đường hẹp và gập ghềnh có thể xảy ra nhiều vụ tai nạn. Hơn hết, một số người không chấp hành luật lệ giao thông. Tất cả những hành động bất cẩn đó đều có thể gây ra tai nạn. Để tránh tai nạn, tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng phương tiện công cộng thay vì ô tô cá nhân để giảm số lượng phương tiện. Hơn nữa, việc giáo dục mọi người dân chấp hành luật lệ giao thông và thanh thiếu niên biết cách lái xe cẩn thận và an toàn là điều nên làm.)
Unit 7 Looking back lớp 7 trang 80
Vocabulary
Bài 1 trang 80 sgk Tiếng anh 7: Label each sign.
(Điền tên cho từng biển báo.)
Work in pairs. What does each sign tell us to do?
(Làm việc theo cặp. Mỗi biển báo cho chúng ta biết phải làm gì?)
Example:
1. A "red light" sign means you have to stop.
Trả lời:
1. Red light (Đèn đỏ)
A "red light" sign means you have to stop. (Biển báo "đèn đỏ" có nghĩa là bạn phải dừng lại.)
2. School ahead (Trường học ở phía trước)
A "school ahead" sign means there is a school ahead. (Biển báo "trường học phía trước" có nghĩa là có một trường học phía trước.)
3. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước.)
A "hospital ahead" sign means there is a hospital ahead. (Biển báo "bệnh viện phía trước" có nghĩa là có bệnh viện phía trước.)
4. Cycle lane (Làn đường dành cho xe đạp)
A "cycle lane" sign means the lane is for cyclists. (Biển báo "làn đường dành cho xe đạp" có nghĩa là làn đường đó dành cho người đi xe đạp.)
5. No left turn (Cấm rẽ trái)
A "no left turn" sign means we must not turn left here. (Biển báo "cấm rẽ trái" có nghĩa là chúng ta không được rẽ trái ở đây.)
6. No cycling (Cấm đi xe đạp)
A "no cycling" sign means we are not allowed to cycle. (Biển báo "cấm đi xe đạp" có nghĩa là chúng ta không được phép đạp xe.)
Bài 2 trang 80 sgk Tiếng anh 7: Fill in each gap with one word to complete the sentences.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ để hoàn thành câu.)
1. A road _______ is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist.
2. Does your dad _______ his motorbike carefully?
3. A _______ is a person travelling in a car, bus, train,... but not driving.
4. My cousin wants to become a pilot. He is learning to _______ planes.
5. We should be careful when the _______ light turns yellow.
Trả lời:
1. user |
2. drive |
3. passenger |
4. fly |
5. traffic |
1. A road user is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist. (Người tham gia giao thông là bất kỳ ai trên đường, chẳng hạn như người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người điều khiển xe máy.)
2. Does your dad drive his motorbike carefully? (Bố bạn có lái xe máy cẩn thận không?)
3. A passenger is a person travelling in a car, bus, train,... but not driving. (Hành khách là người đi ô tô, xe khách, tàu hỏa,... nhưng không lái xe.)
4. My cousin wants to become a pilot. He is learning to fly / pilot planes. (Anh họ của mình muốn trở thành phi công. Anh ấy đang học lái máy bay.)
5. We should be careful when the traffic light turns yellow. (Chúng ta nên cẩn thận khi đèn giao thông chuyển sang màu vàng.)
Grammar
Bài 3 trang 80 sgk Tiếng anh 7: Write complete sentences, using these cues.
(Viết các câu hoàn chỉnh, sử dụng các gợi ý bên dưới.)
1. over 100 km / my home town / Ho Chi Minh City.
2. about 25 km / here / my grandparents' house.
3. not very far / our school / the city museum.
4. how far / your house / the gym?
5. it / a long distance / Ha Noi / Ban Gioc Waterfall?
Phương pháp giải:
Sử dụng “It” để chỉ khoảng cách: Chúng ta sử dụng It để chỉ khoảng cách giữa 2 người, 2 điểm.
Ta có cấu trúc:
- Câu hỏi: How far is it from + place 1 + to + place 2?
- Trả lời: It is (+ about) + from + place 1 + to + place 2.
- Câu hỏi Yes/No: Is it (+about) + from + place 1 + to + place 2.
Trả lời:
1. It is over 100 km from my hometown to Ho Chi Minh city.
(Từ quê mình đến thành phố Hồ Chí Minh hơn 100 km.)
Giải thích:
- Câu khẳng định sử dụng “It” để chỉ khoảng cách => It is
- Câu khẳng định sử dụng “It” để chỉ khoảng cách => thêm giới từ “from” trước địa điểm thứ nhất “my hometown” (quê mình) và “to” trước địa điểm thứ hai “Ho Chi Minh City” (TP. Hồ Chí Minh).
2. It is about 25km from here to my grandparents' house.
(Từ đây đến nhà ông bà ngoại khoảng 25km.)
Giải thích:
- Câu khẳng định sử dụng “It” để chỉ khoảng cách => It is
- Câu khẳng định sử dụng “It” để chỉ khoảng cách => thêm giới từ “from” trước địa điểm thứ nhất “here” (ở đây) và “to” trước địa điểm thứ hai “my grandparents” house (nhà ông bà ngoại).
3. It is not very far from our school to the city museum.
(Từ trường chúng mình đến bảo tàng thành phố không xa lắm.)
Giải thích:
- Câu khẳng định sử dụng “It” để chỉ khoảng cách => It is
- Câu khẳng định sử dụng “It” để chỉ khoảng cách => thêm giới từ “from” trước địa điểm thứ nhất “our school” (trường chúng mình) và “to” trước địa điểm thứ hai “the city museum” (bảo tàng thành phố).
4. How far is it from your home to the gym?
(Từ nhà bạn đến phòng tập bao xa?)
Giải thích:
- Câu hỏi sử dụng “It” để chỉ khoảng cách => How far is it
- Câu hỏi dùng “It” để chỉ khoảng cách => thêm giới từ “from” trước địa điểm thứ nhất “your home” (nhà của bạn) và “to” trước địa điểm thứ hai “the gym” (phòng tập).
5. Is it a long distance from Ha Noi to Ban Gioc Waterfall?
(Từ Hà Nội đến thác Bản Giốc có xa không?)
Giải thích:
- Câu hỏi Yes/No sử dụng “It” để chỉ khoảng cách => Is it
- Câu hỏi Yes/No sử dụng “It” để chỉ khoảng cách => thêm giới từ “from” trước địa điểm thứ nhất “Ha Noi” (Hà Nội) và “to” trước địa điểm thứ hai “Ban Gioc Waterfall” (Thác Bản Giốc).
Bài 4 trang 80 sgk Tiếng anh 7: Choose A, B, or C to complete the sentences.
(Chọn A, B hoặc C để hoàn thành câu.)
1. You _______ put the rubbish in the waste bins over there.
A. should
B. would
C. shouldn't
2. You ________ be over eighteen to ride a motorbike.
A. would
B. must
C. could
3. Children _______ ride their bikes too fast.
A. mightn't
B. wouldn't
C. shouldn't
4. I am a bit lost. ______ you help me, please?
A. Could
B. Should
C. Might
5. You ______ eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.
A. couldn't
B. wouldn't
C. shouldn't
6. This is a big park. You ______ run or cycle here.
A. should
B. can
C. could
Trả lời:
1. A |
2. B |
3. C |
4. A |
5. C |
6. B |
1. You should put the rubbish in the waste bins over there.
Giải thích:
- should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu
- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen
=> put the rubbish in the waste bins … (vứt rác vào thùng rác)=> should
2. You must be over eighteen to ride a motorbike.
Giải thích:
- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen
- must + V: dùng để diễn tả sự bắt buộc phải thực hiện
- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị
=> … be over eighteen to ride a motorbike (trên 18 tuổi mới được điều khiển xe máy)=> must
3. Children shouldn’t ride their bikes too fast.
Giải thích:
- shouldn’t + V: không nên làm gì
- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen
- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị
=> ride their bikes too fast (lái xe quá nhanh)=> shouldn’t
4. I am a bit lost. Could you help me, please?
Giải thích:
- should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu
- could : thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị
- might: diễn tả khả năng có thể xảy ra của sự vật
=> … you help me, please? (bạn giúp tôi với, làm ơn?)=> Could
5. You shouldn’t eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.
Giải thích:
- shouldn’t + V: không nên làm gì
- would + V: dùng cho những hành động theo thói quen
- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị
=> eat so many cookies (ăn quá nhiều bánh quy) => shouldn’t
6. This is a big park. You can run or cycle here.
Giải thích:
- should + V: dùng cho các hành động mang tính yêu cầu.
- can + V: diễn tả khả năng xảy ra của sự việc, cho phép ai đó làm gì
- could: thường dùng trong câu hỏi, nhằm đưa ra một lời đề nghị.
=>run or cycle here (chạy hoặc đạp xe ở đây)=> can
Bài 1 trang 81 Tiếng Anh 7: Find four traffic signs in your neighbourhood. Take pictures of them, or draw them (Tìm bốn biển báo giao thông trong khu phố của bạn. Chụp ảnh hoặc vẽ chúng)
Bài 2 trang 81 Tiếng Anh 7: Make one of these traffic signs out of cardboard or other materials (Làm một trong những biển báo giao thông này bằng bìa cứng hoặc các vật liệu khác)
Bài 3 trang 81 Tiếng Anh 7: Show it to the class and say (Cho cả lớp xem và nói)
- where you saw it
- what it is
- what it tells people to do/ not to do, warns people about, or gives information about
Gợi ý:
I saw the “cycle lane” sign on my way to school. It means only people riding bikes are allowed in that area.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã nhìn thấy biển báo "làn đường dành cho xe đạp" trên đường đến trường. Có nghĩa là chỉ những người đi xe đạp mới được phép vào khu vực đó.)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 9: Festivals around the world