Từ vựng Unit 5 Tiếng anh lớp 7 Cánh diều

302

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 đầy đủ, chi tiết nhất sách Cánh diều sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 7

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Pet Danh từ /pet/ Thú cưng
Parrot Danh từ /ˈper.ət/ Vẹt
Cute Tính từ /kjuːt/ Đáng yêu
Playful Tính từ /ˈpleɪ.fəl/ Vui tươi
Intelligent Tính từ /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ Thông minh
Gentle Tính từ /ˈdʒen.t̬əl/ Nhẹ nhàng
Noisy Tính từ /nɔɪz/ Ồn ào
Interesting Tính từ /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ Thú vị
Instruction Danh từ /ɪnˈstrʌk.ʃən/ Hướng dẫn
Independent Tính từ /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ Tự lập, độc lập
Quiet Tính từ /ˈkwaɪ.ət/ Yên lặng, yên tĩnh
Scary Tính từ /ˈsker.i/ Đáng sợ
Lazy Tính từ /ˈleɪ.zi/ Lười biếng
Colorful Tính từ /ˈkʌl.ɚ.fəl/ Nhiều màu sắc
Guide dog Danh từ /ɡaɪd dɑːɡ/ Chó dẫn đường
Across from Giới từ /əˈkrɑːs frɑːm/ Đối diện
Cage Danh từ /keɪdʒ/ Lồng
Deaf Tính từ /def/ Điếc, không thể nghe thấy được
Blind Tính từ /blaɪnd/ Mù, không nhìn thấy được
Rescue dogs Cụm danh từ /ˈres.kjuː dɑːɡ/ Chó cứu hộ
Guide visitor Cụm động từ /ɡaɪd ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ Hướng dẫn khách du lịch
Earthquake Danh từ /ˈɝːθ.kweɪk/ Động đất
Common Tính từ /ˈkɑː.mən/ Phổ biến
Strong Tính từ /strɑːŋ/ Mạnh mẽ
Trouble Danh từ /ˈtrʌb.əl/ Rắc rối

 

Đánh giá

0

0 đánh giá