Từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 7 Cánh diều

201

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 đầy đủ, chi tiết nhất sách Cánh diều sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Watch

Danh từ

/wɑːtʃ/

Đồng hồ

Dress

Danh từ

/dres/

Váy

Skirt

Danh từ

/skɝːt/

Chân váy

Pants

Danh từ

/pænts/

Quần

Glasses

Danh từ

/ˈɡlæs·əz/

Kính

Jacket

Danh từ

/ˈdʒæk.ɪt/

Áo khoác

T-shirt

Danh từ

/ˈtiː.ʃɝːt/

Áo phông

Shoes

Danh từ

/ʃuː/

Giày

Footwear

Danh từ

/ˈfʊt.wer/

Giày dép

Tops

Danh từ

/tɑːps/

Những đồ mặc từ phần eo trở lên

Bottoms

Danh từ

/ˈbɑː.t̬əmz/

Những đồ mặc từ phần eo trở xuống

Accessories

Danh từ

/əkˈses.ər.i/

Phụ kiện

Uniform

Danh từ

/ˈjuː.nə.fɔːrm/

Đồng phục

Button

Danh từ

/ˈbʌt̬.ən/

Cúc

Socks

Danh từ

/sɑːk/

Tất

Neckband

Danh từ

/ˈnek.bænd/

Dây đeo cổ

Coat

Danh từ

/koʊt/

Áo khoác

New

Tính từ

/njuː/

Mới

Old

Tính từ

/oʊld/

Sweater

Danh từ

/ˈswet̬.ɚ/

Áo len

Scarf

Danh từ

/skɑːrf/

Khăn quảng cổ

Barbecue

Danh từ

/ˈbɑːr.bə.kjuː/

Tiệc BBQ

Blouse

Danh từ

/blaʊs/

Áo choàng

Jeans

Danh từ

/dʒiːnz/

Quần bò

Knit

Động từ

/nɪt/

Đan len

Napkin

Danh từ

/ˈnæp.kɪn/

Khăn ăn

Wingsuit

Danh từ

/ˈwɪŋ.suːt/

Bộ áo cánh

Yarn

Danh từ

/jɑːrn/

Sơi, chỉ, len

Sneakers

Danh từ

/ˈsniː.kɚ/

Giày thể thao

Slippers

Danh từ

/ˈslɪp.ɚ/

Dép đi trong nhà

High heels

Danh từ

/ˌhaɪ ˈhiːlz/

Giày cao gót

Platform shoes

Danh từ

/ˈplæt.fɔːrm ʃuː/

Giày đế bằng

Đánh giá

0

0 đánh giá