Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 10 Unit 2 Speaking sách Friends Global Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 10. Mời các bạn đón xem:
Giải SBT Tiếng anh lớp 10 Unit 2 Speaking
1 (trang 22 SBT Tiếng Anh 10 Friends Global)Label pictures 1-9 with the words below (Gắn nhãn các hình ảnh 1-9 với các từ bên dưới)
Đáp án:
1. life jacket |
2. rucksack paddles |
3. boots |
4. helmet |
5. rope |
6. dinghy |
7. paddles |
8. safety harness |
9. poles |
Hướng dẫn dịch:
1. áo phao |
2. mái chèo ba lô |
3. ủng |
4. mũ bảo hiểm |
5. sợi dây |
6. xuồng ba lá |
7. mái chèo |
8. dây an toàn |
9. cực |
2 (trang 22 SBT Tiếng Anh 10 Friends Global)Which pieces of equipment from exercise 1 do you use for … (Bạn sử dụng những phần thiết bị nào từ bài tập 1 cho…)
1. rock climbing
2. kayaking
3. walking / hiking
Gợi ý:
1. helmet, safety harness, rope
2. life jacket, helmet, paddles
3. rucksack, boots, poles
Hướng dẫn dịch:
1. leo núi: mũ bảo hiểm, dây an toàn, dây
2. chèo thuyền kayak: áo phao, mũ bảo hiểm, mái chèo
3. đi bộ / đi bộ đường dài: ba lô, ủng, cọc
3 (trang 22 SBT Tiếng Anh 10 Friends Global)Choose the correct words to complete the sentences about the photo below. (Chọn các từ đúng để hoàn thành các câu về bức ảnh dưới đây.)
1. The photo seems / shows two children on a climbing wall.
2. They look / look as if quite young.
3. The boy on / at the left is looking down.
4. At / In the background, there are some buildings.
5. It looks as / like if the boys are having a good time.
Đáp án:
1. shows |
2. look |
3. on |
4. In |
5. as |
Hướng dẫn dịch:
1. Bức ảnh chụp hai đứa trẻ đang leo tường.
2. Họ trông khá trẻ.
3. Cậu bé bên trái đang nhìn xuống.
4. Ở phía sau, có một số tòa nhà.
5. Có vẻ như các chàng trai đang có một khoảng thời gian vui vẻ.
4 (trang 22 SBT Tiếng Anh 10 Friends Global)Read the Speaking Strategy. Then write five sentences to describe the photo below. Use phrases from exercise 3 (Đọc Chiến lược Nói. Sau đó, viết năm câu để mô tả bức ảnh dưới đây. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 3)
(Học sinh tự thực hành)
5 (trang 22 SBT Tiếng Anh 10 Friends Global)Read the examiner’s questions in the task and make notes (Đọc câu hỏi của giám khảo trong nhiệm vụ và ghi chú)
Describe the photo and answer the questions.
1. Why do some people enjoy doing risky sports?
2. Is doing risky sports the best way to see spectacular scenery, in your opinion? Why? / Why not?
Hướng dẫn dịch:
Mô tả bức ảnh và trả lời các câu hỏi.
1. Tại sao một số người thích chơi các môn thể thao mạo hiểm?
2. Theo bạn, tập các môn thể thao mạo hiểm có phải là cách tốt nhất để ngắm nhìn phong cảnh ngoạn mục? Tại sao? / Tại sao không?
(Học sinh tự thực hành)
6 (trang 22 SBT Tiếng Anh 10 Friends Global)Now do the task using your notes from Exercise 5 (Bây giờ làm nhiệm vụ bằng cách sử dụng ghi chú của bạn từ Bài tập 5)
(Học sinh tự thực hành)