Giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: My family | Cánh diều

1.3 K

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: My family sách Cánh diều hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 3 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: My family

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Vocabulary 1A trang 50

Tiếng anh lớp 3 trang 50 Bài 1: Look and listen. Repeat (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 1 trang 50 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Father: bố

Mother: mẹ

Sister: chị giá/ em gái

Brother: anh trai/ em trai

Tiếng anh lớp 3 trang 50 Bài 2: Listen and point. Say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 1 trang 50 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Học sinh tự thực hành

Tiếng anh lớp 3 trang 50 Bài 3: Play the game: Telephone. (Chơi trò chơi: Điện thoại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 1 trang 50 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Học sinh tự thực hành

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Vocabulary 1B trang 51

Tiếng anh lớp 3 trang 51 Bài 1: Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 51 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Parents: bố mẹ

Grandparents: Ông bà

Grandmother: bà

Grandfather: ông

Tiếng anh lớp 3 trang 51 Bài 2: Listen and point. Say. (Nghe, chỉ tranh và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 51 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Học sinh tự thực hành

Tiếng anh lớp 3 trang 51 Bài 3: Draw and say. (Vẽ và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 51 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 51 | Explore Our World 3 Cánh diều

These are my grandparents

These are my parents

This is my sister

This is me

Hướng dẫn dịch:

Đây là ông bà của tớ

Đây là bố mẹ tớ

Đây là em gái tớ

Đây là tớ

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Language Focus 1A trang 52

Tiếng anh lớp 3 trang 52 Bài 1: Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và nói lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 3 trang 52 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Polly: Đây là ai?

Mia: Em gái

Tiếng anh lớp 3 trang 52 Bài 2: Look. Read and draw lines. (Nhìn tranh. Đọc và nối)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 3 trang 52 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

1-c

2-a

3-b

Hướng dẫn dịch:

1. Ai đây vậy? Đây là mẹ

2. Ai đây vậy? Đây là anh tớ

3. Ai đây vậy? Đây là ông tớ

Tiếng anh lớp 3 trang 52 Bài 3: Draw. Ask and answer. (Vẽ tranh. Hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 3 trang 52 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Học sinh tự thực hành

Hướng dẫn dịch:

Đây là ai?

Đây là bố

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Language Focus 1B trang 53

Tiếng anh lớp 3 trang 53 Bài 1: Look and listen. Repeat (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 4 trang 53 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Eddie: Bạn có bao nhiêu anh trai?

Fredie: Tớ có hai anh trai

Eddie: Cậu có bao nhiêu chị gái?

Fredie: Tớ không có chị gái

Tiếng anh lớp 3 trang 53 Bài 2: Look. Listen and draw lines. (Nhìn tranh. Nghe và nối)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 4 trang 53 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời: 

Đang cập nhật

Tiếng anh lớp 3 trang 53 Bài 3: Ask and answer. (Hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 4 trang 53 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

How many brothers do you have? I have one brother

How many sisters do you have? I have two sisters

Hướng dẫn dịch:

Bạn có bao nhiêu anh em trai ? tôi có một người em trai

Bạn có bao nhiêu chị em gái? Tôi có hai em gái

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Vocabulary 2A trang 54

Tiếng anh lớp 3 trang 54 Bài 1: Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 5 trang 54 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Young: trẻ

Old: già

Tall: cao

Short: thấp

Tiếng anh lớp 3 trang 54 Bài 2: Point and say. (Chỉ tranh và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 5 trang 54 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Học sinh tự thực hành

Tiếng anh lớp 3 trang 54 Bài 3: Play the game: Miming. (Chơi trò chơi: Miming)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 5 trang 54 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Young- Yes! I’m young

Tall- Yes! I’m tall

Short- Yes! I’m short

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Vocabulary 2B trang 55

Tiếng anh lớp 3 trang 55 Bài 1: Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 6 trang 55 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Small: nhỏ

Big: lớn

Handsome: đẹp trai

Beautiful: xinh đẹp

Tiếng anh lớp 3 trang 55 Bài 2: Point and say. (Chỉ vào tranh và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 6 trang 55 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Học sinh tự thực hành

Tiếng anh lớp 3 trang 55 Bài 3: Draw and say. Guess. (Vẽ và nói. Đoán)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 6 trang 55 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

A: Handsome. This is my__________

B: Father

A: Yes

Hướng dẫn dịch:

A: Đẹp trai. Đây là_____của tớ

B. Bố

A: Chính xác

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Language Focus 2A trang 56

Tiếng anh lớp 3 trang 56 Bài 1: Look and listen. Repeat (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 7 trang 56 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Chị gái thì cao

Em trai thì thấp

Tiếng anh lớp 3 trang 56 Bài 2: Look. Read and write. (Nhìn tranh. Đọc và viết)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 7 trang 56 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

1. The grandfather is old

2. The family is big

Hướng dẫn dịch:

1. Ông có tuổi rồi

2. Già đình này thật lớn

Tiếng anh lớp 3 trang 56 Bài 3: Make the cards. Say and play. (Tạo các tấm thẻ. Nói và chơi)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 7 trang 56 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Number 1. The grandfather is old

Number 2. My mom is beautiful

Number 3. My brother is handsome

Number 4. The family is big

Number 5. My father is tall

Hướng dẫn dịch:

Số 1. Ông tớ có tuổi rồi

Số 2. Mẹ tớ thì đẹp

Số 3. Anh trai tớ đẹp trai

Số 4. Gia đình này thật lớn

Số 5. Bố tớ thì cao

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 The Sounds of English A trang 58

Tiếng anh lớp 3 trang 58 Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 8 trang 57 | Explore Our World 3 Cánh diều

Tiếng anh lớp 3 trang 58 Bài 2: Listen and sing. (Nghe và hát)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 8 trang 57 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Bạn có một gia đình lớn không?

Bạn có một gia đình lớn không?

Bạn có một gia đình lớn không?

Có, gia đình tớ thật lớn

Có hai bé trai trong gia đình tớ

Có hai bé gái trong gia đình tớ

Có tất cả 6 người trong gia đình tớ.

Và tớ yêu tất cả mọi người

Một số người thì thấp. Và một số người thì cao

Tớ có một gia đình lớn. Và tớ yêu tất cả mọi người

Tớ yêu tất cả mọi người! Tớ yêu tất cả mọi người!

Tiếng anh lớp 3 trang 58 Bài 3: Play the game: Bingo. Use the words in the box. (Chơi trò chơi Bingo. Sử dụng các từ ở trong bảng)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 8 trang 57 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Family: gia đình

Five: số năm

Father: bố

Fifteen: Số mười lăm

Fine: Ổn

Four: số bốn

Buffalo: con trâu

Grandfather: ông

Fourteen: số mười bốn

Beautiful: xinh đẹp

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 The Sounds of English B trang 59

Tiếng anh lớp 3 trang 59 Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 9 trang 58 | Explore Our World 3 Cánh diều

Tiếng anh lớp 3 trang 59 Bài 2: Listen and chant. (Nghe và hát theo)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 9 trang 58 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Đây là em gái tớ

Em gái tớ thì thấp

Ngồi cùng với em gái tớ

Và hát các bài hát nào!

Đây là em gái tớ

Em gái tớ thì thấp

Ngồi cùng với em gái tớ

Và hát các bài hát nào!

Tiếng anh lớp 3 trang 59 Bài 3: Play the game: Match my sound. (Chơi trò chơi: Match my sound)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 9 trang 58 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

I say “sing”- I say “song”

I say “do”- I say “does”

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Text A trang 60

Tiếng anh lớp 3 trang 60 Bài 1: Listen and read. (Nghe và đọc)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 10 trang 59 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Các gia đình trên toàn thế giới

Tớ tên là Ahmet. Gia đình tớ đến từ Thổ Nhĩ Kỳ. Gia đình tớ thì nhỏ. Tớ không có anh trai hay chị gái

Tớ tên là Juana. Gia đình tớ đến từ Mexico. Gia đình tớ thì lớn. Có 9 người. Tớ có 4 anh em trai

Tiếng anh lớp 3 trang 60 Bài 2: Read again. Write Ahmet or Juana. (Đọc lại một lần nữa. Viết Ahmet hoặc Juana dưới mỗi bức tranh)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 10 trang 59 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

1- Juana

2- Ahmet

Tiếng anh lớp 3 trang 60 Bài 3: Read and answer (Đọc và trả lời)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 10 trang 59 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

I’m Linh. My family is big. I have one brother and two sisters.

Hướng dẫn dịch:

Tớ là Mary. Gia đình tớ thì nhỏ. Tớ có một em trai và không có chị em gái

Tớ tên là Linh. Gia đình tớ thì lớn. Tớ có một em trai và hai em gái.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Text B trang 61

Tiếng anh lớp 3 trang 61 Bài 1: Listen and read (Nghe và đọc)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 11 trang 60 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Bố tớ thì cao. Mẹ tớ thì thấp. Em gái tớ thì nhỏ. Cô ấy 4 tuổi.

Tiếng anh lớp 3 trang 61 Bài 2: Write and share (Viết và chia sẻ)

 

Me

My friend

Grandfather

   

Grandmother

   

Father

   

Mother

   

Sister

   

Brother

   

Trả lời:

 

Me

My friend

Grandfather

old

Old

Grandmother

short

Tall

Father

tall

Tall

Mother

beautiful

Beautiful

Sister

short

Short

Brother

tall

tall

Tiếng anh lớp 3 trang 61 Bài 3: Write about your family. Write 10-20 words (Viết khoảng 10-20 từ về gia đình của bạn.)

Trả lời:

There are seven people in my family. My grandfather is old. My father is tall and my mother is beautiful. My sister and brother are short

Hướng dẫn dịch:

Có 7 người trong gia đình của tớ. Ông tớ có tuổi. Bố tớ thì cao và mẹ tớ thì đẹp. Em trai và em gái tớ thì thấp

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Value trang 62

Tiếng anh lớp 3 trang 62 Bài 1: Look and listen. Repeat (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Value trang 62 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Yêu gia đình của bạn

Tớ yêu gia đình nhỏ của tớ

Chúng tớ làm việc và chúng tớ vui chơi

Tiếng anh lớp 3 trang 62 Bài 2: Think. What do you do with your family (Nghĩ xem. Bạn thường làm gì với gia đình của mình)

Trả lời:

I clean the floor, do housework with my sister and cook with my mom

Hướng dẫn dịch:

Tớ lau nhà, làm việc nhà với em gái và nấu ăn cùng với mẹ tớ

Tiếng anh lớp 3 trang 62 Bài 3: Share (Chia sẻ)

I love my big family. We draw and we sing

Hướng dẫn dịch:

Tớ yêu gia đình lớn của tớ. Chúng tớ cùng nhau vẽ và hát

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, chi tiết khác:

Stop and Check 1A & 1B

Unit 3: My family

Unit 4: My house

Unit 5: Cool clothes

Project 2

Đánh giá

0

0 đánh giá