Unit 6 Lesson 2 lớp 3 trang 45 | Tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo

616

Với giải Unit 6 Lesson 2 lớp 3 trang 45 Tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo chi tiết trong Unit 6: I have a new friend giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 3. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 3 Unit 6: I have a new friend

1 (trang 45 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen to the story again (Nghe lại câu chuyện)

2 (trang 45 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and say (Nghe và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 2 trang 45 | Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn dịch:

Tôi có đôi mắt nâu. Tôi không có mái tóc dài.

Cậu ấy có mái tóc ngắn.

Cô ấy có đôi mắt xanh.

3 (trang 45 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Look and say (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 2 trang 45 | Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo

Gợi ý:

1. He has short hair.

2. She has straight hair.

3. He has blue eyes.

4. She has brown eyes.

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ấy để tóc ngắn.

2. Cô ấy có mái tóc thẳng.

3. Anh ấy có đôi mắt xanh.

4. Cô ấy có đôi mắt nâu.

4 (trang 45 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Write (Viết)

Đáp án:

1. has

2. have

3. has

4. have

Hướng dẫn dịch:

1. Cậu ấy có mái tóc xoăn.

2. Tôi có mái tóc thẳng.

3. Cô ấy có đôi mắt xanh.

4. Tôi có mái tóc đen.

Đánh giá

0

0 đánh giá