Từ vựng Unit 10 Tiếng anh lớp 10 Explore English

532

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 10 đầy đủ, chi tiết nhất sách Explore English sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh lớp 10 Explore English

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Healthy

Tính từ

/ˈhel.θi/

Có lợi cho sức khỏe

Good shape

Cụm danh từ

/gud ʃeɪp/

Vóc dáng đẹp

Work out

Động từ

/wɝːkaʊt/

Tập thể dục

Bad shape

Cụm danh từ

/bædʃeɪp/

Trong tình trạng không tốt

Junk food

Cụm danh từ

/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/

Đồ ăn nhanh, không có lợi cho sức khỏe

Stress-free

Tính từ

/stressfriː/

Không áp lực

Homegrown

Tính từ

/ˌhoʊmˈɡroʊn/

Sản xuất trong nước, ở nhà

Overworked

Tính từ

/ˌoʊ.vɚˈwɝːkt/

Làm việc quá sức

Heartwarming

Tính từ

/ˈhɑːrtˌwɔːr.mɪŋ/

Ấm lòng

Lifelong

Tính từ

/ˈlaɪf.lɑːŋ/

Trọn đời

Homemade

Tính từ

/ˌhoʊmˈmeɪd/

Được làm ở nhà

Lifestyle

Danh từ

/ˈlaɪf.staɪl/

Lối sống

Subway platform

Cụm danh từ

/ˈsʌb.weɪˈplæt.fɔːrm/

Sân ga tàu điện ngầm

 

Medical expert

Cụm danh từ

/ˈmed.ɪ.kəl ˈek.spɝːt/

Chuyên gia y tế

Natural clock

Cụm danh từ

/ˈnætʃ.ɚ.əklɑːk/

Đồng hồ xinh học

Mental health

Cụm danh từ

/ˈmen.təl helθ /

Sức khỏe tinh thần

Physical health

Cụm danh từ

/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ /

Sức khỏe thể chất

Advise

Động từ

/ədˈvaɪz/

Khuyên

Lack

Động từ

/læk/

Thiếu

Lack

Danh từ

/læk/

Việc thiếu

Stay up

Cụm động từ

/steɪ ʌp/

Thức

Prevent

Động từ

/prɪˈvent/

Ngăn chặn

Average

Tính từ

/ˈæv.ɚ.ɪdʒ/

Trung bình

Problem

Danh tư

/ˈprɑː.bləm/

Vấn đề

Sing karaoke

Cụm động từ

/ sɪŋ ˌker.iˈoʊ.ki/

Hát karaoke

Neuoscientist

Danh từ

/ˌnʊr.oʊˈsaɪ.ən.tɪst/

Nhà thần kinh học

Classical music

Cụm danh từ

/ˌklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/

Nhạc cổ điển

Evidence

Danh từ

/ˈev.ə.dəns/

Dẫn chứng, bằng chứng

Positive

Tính từ

/ˈpɑː.zə.t̬ɪv/

Tích cực

Negative

Tính từ

/ˈneɡ.ə.t̬ɪv/

Tiêu cực

Social activity

Cụm danh từ

/ˈsoʊ.ʃəl ækˈtɪv.ə.t̬i/

Hoạt động xã hội

Memorize

Động từ

/ˈmem.ə.raɪz/

Ghi nhớ

Improve

Động từ

/ɪmˈpruːv/

Cải thiện

Importance

Danh từ

/ɪmˈpɔːr.təns/

Tầm quan trọng

Walk in a park

Cụm động từ

/wɑːk in ə pɑːrk /

Đi dạo trong công viên

Relaxed

Tính từ

/rɪˈlækst/

Thoải mái, thư giãn

Stressed

Tính từ

/strest/

Áp lực

Bored

Tính từ

/bɔːrd/

Buồn chán

Healthy activity

Cụm danh từ

/ˈhel.θi ækˈtɪv.ə.t̬i/

Những hành động có lợi cho sức khỏe

Common

Tính từ

/ˈkɑː.mən/

Phổ biến

Unhealthy diet

Cụm danh từ

/ʌnˈhel.θi ˈdaɪ.ət/

Chế độ ăn không lành mạnh

Đánh giá

0

0 đánh giá