Choose the best answers to complete the sentences. (Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu.)

608

Với giải trang 64-65 SBT Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức chi tiết trong Test yourself 3 Vocabulary giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 10. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh lớp 10 Test yourself 3 Vocabulary

(trang 64-65 SBT Tiếng Anh 10)Choose the best answers to complete the sentences. (Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu.)

5. Lack of an education limits women's access … information and opportunities.

A. to

B. with

C. about

D. from

6. Saudi Arabia is one of the last countries to allow women to vote, and this is an important

step towards gender ….

A. gap

B. distance

C. roles

D. equality

7. Using digital devices in class can help students improve their… experience in many ways.

A. education

B. educational

C. educationally

D. educator

8. Teachers are looking for … ways to encourage learning and improve their teaching methods.

A. new

B. traditional

C. usual

D. shocking

9. Viet Nam is a member of many international ….

A. businesses

B. communities

C. programmes

D. organisations

10. Women and men must have equal … so that they make the most of their lives and talents.

A. choices

B. ways

C. behaviours

D. rights

11. UNICEF has helped many … teenagers continue their education by offering them job training advice.

A. active

B. advantaged

C. disadvantaged

D. talented

Đáp án:

5. A

6. D

7. B

8. A

9. D

10. D

11. C

 

Hướng dẫn dịch:

5. Thiếu một nền giáo dục hạn chế khả năng tiếp cận thông tin và cơ hội của phụ nữ.

6. Ả Rập Saudi là một trong những quốc gia cuối cùng cho phép phụ nữ bỏ phiếu, và đây là một

từng bước tiến tới bình đẳng giới.

7. Sử dụng thiết bị kỹ thuật số trong lớp học có thể giúp học sinh cải thiện trải nghiệm giáo dục của họ theo nhiều cách.

8. Giáo viên đang tìm kiếm những cách thức mới để khuyến khích học tập và cải tiến phương pháp giảng dạy của họ.

9. Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế.

10. Phụ nữ và nam giới phải có quyền bình đẳng để họ tận dụng tối đa cuộc sống và tài năng của mình.

11. UNICEF đã giúp nhiều thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học bằng cách cung cấp cho họ lời khuyên đào tạo nghề.

Give the correct form of the words in brackets. (Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc.)

12. The government has done a lot to promote gender … in education and healthcare. (EQUAL)

13. Many schools put computer skills into their programmes to … students for the future. (PREPARATION)

14. … helps women realise their dreams of having jobs with the same pay as men. (EDUCATE)

15. Viet Nam has become an active … in the international community. (PARTICIPATE)

16. Recent changes in the national … has helped Viet Nam attract more foreign investors. (ECONOMIC)

Đáp án:

12. equality

13. prepare

14. Education

15. participant

16. economy

 

Hướng dẫn dịch:

12. Chính phủ đã làm rất nhiều để thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục và y tế.

13. Nhiều trường đưa các kỹ năng máy tính vào chương trình của họ để chuẩn bị cho tương lai của học sinh.

14. Giáo dục giúp phụ nữ thực hiện ước mơ có việc làm với mức lương tương đương nam giới.

15. Việt Nam đã trở thành một bên tham gia tích cực vào cộng đồng quốc tế.

16. Những thay đổi gần đây của nền kinh tế quốc dân đã giúp Việt Nam thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài hơn.

 

Đánh giá

0

0 đánh giá