Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 7 Unit 8 Language focus: Connecting ideas sách Friend plus Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 7. Mời các bạn đón xem:
Giải SBT Tiếng anh lớp 7 Unit 8 Language focus: Connecting ideas
Đáp án:
- Giving addtion (bổ sung): and
- Giving difference (đưa ra điểm khác): but
- Giving selection (đưa ra lựa chọn): or
- Giving result (đưa ra kết quả): so
- Giving reason (đưa lí do): because
- Giving contrast (đưa ra sự đối lập): although
1. Amphibious buses can run on water … land.
2. Fossil fuels help run machines, … they cause pollution.
3. … solar energy is unlimited, not many people can cover its expense.
4. People should limit hydropower plants … they sometimes cause terrible floods.
5. This seaside is full of sunlight, … they will establish a solar power plant here.
6. Either solar energy … wind power is useful and helps protect the environment.
Đáp án:
1. and |
2. but |
3. Although |
4. because |
5. so |
6. or |
Hướng dẫn dịch:
1. Xe buýt lưỡng cư có thể chạy trên mặt nước và trên cạn.
2. Nhiên liệu hóa thạch giúp vận hành máy móc, nhưng chúng lại gây ô nhiễm.
3. Mặc dù năng lượng mặt trời là không giới hạn, nhưng không nhiều người có thể trang trải chi phí của nó.
4. Mọi người nên hạn chế các nhà máy thủy điện vì chúng đôi khi gây ra lũ lụt kinh hoàng.
5. Bờ biển này tràn ngập ánh sáng mặt trời, vì vậy họ sẽ thành lập một nhà máy điện mặt trời ở đây.
6. Năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió đều hữu ích và giúp bảo vệ môi trường.
Đáp án:
1. so |
2. Although |
3. but |
4. and |
5. or |
6. because |
Hướng dẫn dịch:
Mọi người luôn cố gắng nâng cao mức sống nên họ cần rất nhiều nhiên liệu. Mặc dù ước tính ngày nay của National Geographic nói rằng chúng ta sử dụng 320 tỷ kilowatt năng lượng mỗi ngày, nhu cầu về năng lượng dường như không ngừng kết thúc. Nhiên liệu hóa thạch mang lại cho chúng ta rất nhiều năng lượng, nhưng chúng lại gây ra khí thải nhà kính và ô nhiễm. Đã đến lúc phải tìm những chất thay thế phù hợp và tốt hơn cho nhiên liệu hóa thạch. Năng lượng mặt trời, năng lượng từ gió hoặc nhiên liệu sinh học dường như là một nguồn đầy hứa hẹn vì chúng có thể mang lại cho chúng ta một tương lai xanh và sạch hơn.
1. use / green sources / energy / you / protect / earth
2. limit / use / fossil fuels / our future generations / lack energy
3. green sources / energy / good / we need more time / make / perfect (2 ways)
4. Viet Nam / a long seaside / suitable / develop / solar energy and wind power (2 ways)
Đáp án:
1. You should use green sources of energy because you can protect the earth.
2. We should limit the use of fossil fuels or our future generations will lack energy.
3. Although green sources of energy are good, we need more time to make them perfect.
Green sources of energy are good but we need more time to make them perfect.
4. VietNam has a long seaside so it is suitable to develop solar energy and wind power.
Because Viet Nam has a long seaside, it is suitable to develop solar energy and win power.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn nên sử dụng các nguồn năng lượng xanh vì bạn có thể bảo vệ trái đất.
2. Chúng ta nên hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch nếu không thế hệ tương lai của chúng ta sẽ thiếu năng lượng.
3. Mặc dù những nguồn năng lượng xanh là tốt nhưng chúng ta cần thêm thời gian để biến chúng trở nên hoàn hảo.
Những nguồn năng lượng xanh là tốt nhưng chúng ta cần thêm thời gian để biến chúng trở nên hoàn hảo.
4. Việt Nam có bờ biển dài nên rất thích hợp để phát triển năng lượng mặt trời và điện gió.
Do Việt Nam có bờ biển dài nên rất thích hợp để phát triển năng lượng mặt trời và phát điện.