Unit 7 Language lớp 12 trang 90, 91 | Tiếng Anh 12 Global Success

225

Với giải Unit 7 Language lớp 12 trang 90, 91 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Unit 7: The world of mass media giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 12 Unit 7: The world of mass media

Unit 7 Language lớp 12 trang 90, 91

Pronunciation 1

Linking /r/ between two vowels

(Liên kết /r/ giữa hai nguyên âm)

1. Listen and repeat. Pay attention to the linking /r/. Then practise saying the sentences in pairs.

(Nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến liên kết /r/. Sau đó thực hành nói các câu theo cặp.)

 

 

 

1. I'm sure  an advert there can help draw  attention to the event.

(Tôi chắc chắn rằng một quảng cáo ở đó có thể giúp thu hút sự chú ý đến sự kiện này.)

2. We can't afford to promote the show as if it were  a big profit-making event.

(Chúng tôi không đủ khả năng để quảng cáo chương trình như thể đó là một sự kiện thu lợi nhuận lớn.)

3. Perhaps you should consider ᴗ all of our suggestions.

(Có lẽ bạn nên cân nhắc tất cả những gợi ý của chúng tôi.)

4. I'll phone the local newspaper to see if they offer  any discounts for charity advertising.

(Tôi sẽ gọi điện cho tờ báo địa phương để xem họ có giảm giá cho quảng cáo từ thiện không.)

Pronunciation 2

2. Mark (ᴗ) the places where the linking /r/ can appear. Listen and check. Then practise saying the sentences.

(Đánh dấu (ᴗ) những vị trí mà âm /r/ có thể xuất hiện. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói các câu.)

 

 

 

1. I saw an interesting advert about the charity event.

2. Traditional mass media, for example, TV and newspapers, are still popular

3. There are more adverts on TV nowadays.

4. There is a law against sharing private photos without permission.

Lời giải chi tiết:

1. I saw ᴗ an interesting advert about the charity event.

(Tôi thấy một quảng cáo thú vị về sự kiện từ thiện.)

2. Traditional mass media, for  example, TV and newspapers, are still popular.

(Các phương tiện thông tin đại chúng truyền thống như TV và báo chí vẫn còn phổ biến.)

3. There  are more adverts on TV nowadays.

(Ngày nay có nhiều quảng cáo trên TV hơn.)

4. There  is a law against sharing private photos without permission.

(Có luật cấm chia sẻ ảnh riêng tư mà không được phép.)

Vocabulary 1

The mass media

(Phương tiện truyền thông đại chúng)

1. Match each word (1-5) with its meaning (a-e).

(Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e).)

1. reliable (adj)

2. bias (n)

3. fake news (n)

4. the press (n)

5. update (v)

a. to add the most recent information to something

b. newspapers and magazines

c. a strong feeling in favour of or against a group of people

d. that is likely to be true or correct

e. reports or stories that are not true

Lời giải chi tiết:

1. d

2. c

3. e

4. b

5. a

1 - d. reliable (adj): that is likely to be true or correct

(đáng tin cậy: điều đó có thể đúng hoặc chính xác)

2 - c. bias (n): a strong feeling in favour of or against a group of people

(thành kiến: cảm giác mạnh mẽ ủng hộ hoặc chống lại một nhóm người)

3 - e. fake news (n): reports or stories that are not true

(tin giả: tin tức hoặc câu chuyện không có thật)

4 - b. the press (n): newspapers and magazines

(báo chí: báo và tạp chí)

5 - a. update (v): to add the most recent information to something

(cập nhật: thêm thông tin mới nhất vào một cái gì đó)

Vocabulary 2

2. Complete the following text using the correct forms of the words in 1.

(Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong phần 1.)

Nowadays, information on the Internet is (1) _______ very quickly. The Internet has also changed (2) _______, and forced newspapers and magazines to move online. However, not all information on the Internet is (3) _______. Some information sources on the Internet may spread (4) _______, which confuses people. Others may contain strong (5) _______ against certain groups of people in society such as women or old people. Therefore, users should be careful when accessing information on the Internet.

Lời giải chi tiết:

1. updated

2. the press

3. reliable

4. fake news

5. bias

Giải thích:

1. Sau động từ to be “is” cần V3/ed để thể hiện câu bị động => updated

2. Sau động từ “changed” cần danh từ làm tân ngữ => the press

3. Sau động từ “is” cần tính từ => reliable

4. Sau động từ “spread” cần danh từ làm tân ngữ => fake news

5. Sau tính từ “strong” cần danh từ => bias

Nowadays, information on the Internet is updated very quickly. The Internet has also changed the press, and forced newspapers and magazines to move online. However, not all information on the Internet is reliable. Some information sources on the Internet may spread fake news, which confuses people. Others may contain strong bias against certain groups of people in society such as women or old people. Therefore, users should be careful when accessing information on the Internet.

Tạm dịch:

Ngày nay, thông tin trên Internet được cập nhật rất nhanh chóng. Internet cũng đã làm thay đổi báo chí, buộc các tờ báo và tạp chí phải chuyển sang hình thức trực tuyến. Tuy nhiên, không phải mọi thông tin trên Internet đều đáng tin cậy. Một số nguồn thông tin trên Internet có thể phát tán tin giả, khiến người dân hoang mang. Những người khác có thể có thành kiến mạnh mẽ đối với một số nhóm người nhất định trong xã hội như phụ nữ hoặc người già. Vì vậy, người dùng nên cẩn thận khi truy cập thông tin trên Internet.

Grammar 1

Adverbial clauses of manner and result

(Mệnh đề trạng từ chỉ cách thức và kết quả)

1. Combine the sentences using suitable adverbial clauses.

(Nối các câu sử dụng mệnh đề trạng từ phù hợp.)

1. My brother was looking at me nervously. I thought he was guilty of something.

(Anh trai tôi đang nhìn tôi lo lắng. Tôi tưởng anh ấy có tội gì đó.)

=> My brother was looking at me nervously like _________________________.

2. There is so much information available online. People sometimes get confused.

(Có rất nhiều thông tin có sẵn trên mạng. Mọi người đôi khi bị nhầm lẫn.)

=> There is so much information available online _________________________.

3. The injured reporter was talking in front of the camera. The pain didn't affect him at all.

(Phóng viên bị thương đang nói chuyện trước ống kính. Cơn đau không ảnh hưởng gì đến anh cả.)

=> The injured reporter was talking in front of the camera _________________________.

4. The Internet is a very powerful tool. As a result, it allows people to share information and ideas from around the world.

(Internet là một công cụ rất mạnh mẽ. Kết quả là nó cho phép mọi người chia sẻ thông tin và ý tưởng từ khắp nơi trên thế giới.)

=> The Internet is such a powerful tool _________________________.

Phương pháp giải:

An adverbial clause of manner explains how something is done. It uses subordinating conjunctions such as asas if, and like.

(Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức giải thích cách thực hiện một việc gì đó. Nó sử dụng các liên từ phụ thuộc như as, if, và like.)

Example: He's acting as if he were my father.

(Ví dụ: Anh ấy hành động như thể anh ấy là bố tôi.)

Note: We use the subjunctive were with all pronouns after as if

(Lưu ý: Chúng ta sử dụng giả định were với tất cả các đại từ theo sau as if)

An adverbial clause of result indicates the result of an action or a situation. It often uses subordinating conjunctions such as so... that and such... that

(Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả chỉ ra kết quả của một hành động hoặc một tình huống. Nó thường sử dụng các liên từ phụ thuộc như so... that và such... that)

Example: The weather was so hot that we couldn't sleep.

(Ví dụ: Thời tiết nóng đến mức chúng tôi không thể ngủ được)

Lời giải chi tiết:

1. My brother was looking at me nervously like he was guilty of something.

(Anh trai tôi đang nhìn tôi lo lắng như thể anh ấy đã phạm tội gì đó.)

2. There is so much information available online that people sometimes get confused.

(Có quá nhiều thông tin trên mạng khiến mọi người đôi khi bị nhầm lẫn.)

3. The injured reporter was talking in front of the camera as if the pain didn't affect him at all

(Người phóng viên bị thương đang nói chuyện trước ống kính như thể cơn đau không hề ảnh hưởng đến anh ấy.)

4. The Internet is such a powerful tool that it allows people to share information and ideas from around the world.

(Internet là một công cụ mạnh mẽ cho phép mọi người chia sẻ thông tin và ý tưởng từ khắp nơi trên thế giới.)

Grammar 2

2. Work in pairs. Talk about a type of mass media you use in your everyday life, using adverbial clauses of manner and result.

(Làm việc theo cặp. Nói về một loại phương tiện truyền thông đại chúng mà bạn sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, sử dụng các mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức và kết quả.)

Example: (Ví dụ)

I like watching TV so much that I always have the TV on at home. There are so many interesting programmes to watch that it is sometimes impossible to watch them all. When I'm not home, I watch my favourite TV channels on my smartphone.

(Tôi thích xem TV đến mức tôi luôn bật TV ở nhà. Có rất nhiều chương trình thú vị để xem đến mức đôi khi không thể xem hết được. Khi tôi không ở nhà, tôi xem các kênh truyền hình yêu thích trên điện thoại thông minh của mình.)

Lời giải chi tiết:

I access so much information from the Internet that allows me to stay up-to-date on a vast range of topics. There is such a continuous flow of data available online that it can be overwhelming at times. Therefore, I have to analyze information efficiently to get reliable knowledge.

(Tôi truy cập rất nhiều thông tin từ Internet, điều đó cho phép tôi luôn cập nhật về nhiều chủ đề khác nhau. Có một luồng dữ liệu trực tuyến liên tục đến mức đôi khi có thể khiến tôi choáng ngợp. Vì vậy, tôi phải phân tích thông tin một cách hiệu quả để có được kiến thức đáng tin cậy.)

Đánh giá

0

0 đánh giá