Với giải Unit 3 Listening lớp 12 trang 38, 39 trang 20, 21 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Unit 3: Green living giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 12 Unit 3: Green living
Unit 3 Listening lớp 12 trang 38, 39
Creating a compost pile
(Tạo nên một đống phân hữu cơ)
1. Match the words and phrases (1-5) with the pictures (a-e).
(Nối các từ và cụm từ (1-5) với các hình ảnh (a-e).)
Lời giải chi tiết:
1 - c. compost: a mixture of naturally decomposed plants, food, etc. that can be added to soil to help plants grow
(phân hữu cơ: hỗn hợp các loại thực vật, thức ăn, v.v. đã phân hủy tự nhiên có thể được bổ sung vào đất để giúp cây phát triển)
2 - e. layer: a piece of material or amount of something between two other things
(lớp: một phần vật liệu hoặc một lượng thứ gì đó nằm giữa hai thứ khác)
3 - d. household waste: waste material produced in home environment
(rác thải sinh hoạt: rác thải sinh ra trong môi trường gia đình)
4 - b. fruit peel: the thick skin of some fruits and vegetables
(vỏ trái cây: lớp da dày của một số loại trái cây, rau quả)
5 - a. pile: a number of things that have been placed on top of each other
(đống: một số thứ được đặt chồng lên nhau)
2. Listen to a conversation about the main steps in creating a compost pile. Number the pictures in order.
(Nghe đoạn hội thoại về các bước chính trong quá trình tạo đống phân trộn. Đánh số thứ tự các hình ảnh.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Mark: Mum! There's lots of rubbish in the garden. Should I put it in the bin?
Mum: Don't, Mark! I'm making a compost pile.
Mark: From rubbish?
Mum: Yes, the best way to build a compost pile is by using things we often throw away after cooking, or things we burn in the garden.
Mark: Really? I didn't know that.
Mum: Here, I've cleared a space in the garden and built the base layer of straw and twigs. Let's make the compost pile together. We can start by spreading brown materials on the ground. I've collected some old newspapers and dry leaves for this layer.
Mark: Like this?
Mum: Yes. Then add another layer, but this time we'll use green materials.
Mark: Do you mean the grass clippings?
Mum: Yes, please also add this bag of household waste, including vegetable scraps, fruit peels, and used tea. They are also part of the green materials.
Mark: And then?
Mum: Add a thin layer of soil.
Mark: Like this?
Mum: Yes. Now, water everything.
Mark: Done! What's next, Mum?
Mum: Repeat these steps and add more layers... brown... and green... then more soil and water...
Mark: Is that all?
Mum: No, once a week we'll need to turn the compost pile and water it. We'll continue until it turns soft and dark brown.
Mark: That sounds like a lot of work!
Mum: But it's worth it. Look at my lovely flowers and healthy plants.
Mark: So that's your secret for having the best garden in the neighbourhood!
Mum: (laugh) Yes. By using compost, we can not only avoid chemical fertilisers, but also reuse our household and garden waste instead of sending it to the landfill.
Mark: That's right! And composting is a great way to go green! Here, let me help you...
Tạm dịch:
Mark: Mẹ ơi! Trong vườn có rất nhiều rác. Con có nên cho nó vào thùng không ạ?
Mẹ: Đừng, Mark! Mẹ đang làm phân trộn.
Mark: Từ rác ạ?
Mẹ: Đúng vậy, cách tốt nhất để làm phân trộn là sử dụng những thứ chúng ta thường vứt đi sau khi nấu ăn hoặc những thứ chúng ta đốt trong vườn.
Mark: Thật sao? Con không biết điều đó.
Mẹ: Đây này, mẹ đã dọn sạch một khoảng trống trong vườn và lót rơm và cành cây xuống nền. Chúng ta hãy cùng nhau làm phân trộn nhé. Chúng ta có thể bắt đầu bằng việc trải các vật liệu màu nâu trên mặt đất. Mẹ đã thu thập một số tờ báo cũ và lá khô cho lớp này.
Mark: Như thế này ạ?
Mẹ: Ừm. Sau đó thêm một lớp khác, nhưng lần này chúng ta sẽ sử dụng vật liệu xanh.
Mark: Ý mẹ là những mẩu cỏ?
Mẹ: Ừm, hãy thêm vào túi rác thải sinh hoạt này, bao gồm cả rau củ vụn, vỏ trái cây và trà đã qua sử dụng. Chúng cũng là một phần của vật liệu xanh.
Mark: Sau đó thì sao ạ?
Mẹ: Thêm một lớp đất mỏng.
Mark: Như thế này ạ?
Mẹ: Ừm. Bây giờ, tưới nước cho mọi thứ.
Mark: Xong rồ ại! Tiếp theo là gì hả mẹ?
Mẹ: Lặp lại các bước này và thêm nhiều lớp nữa... màu nâu... và màu xanh lá cây... sau đó thêm đất và nước...
Mark: Chỉ thế thôi ạ?
Mẹ: Không, mỗi tuần một lần chúng ta sẽ phải đảo đống phân trộn và tưới nước. Chúng ta sẽ tiếp tục cho đến khi nó chuyển sang màu nâu sẫm và mềm.
Mark: Có vẻ như có rất nhiều việc phải làm!
Mẹ: Nhưng nó đáng giá mà. Hãy nhìn những bông hoa đáng yêu và những cái cây khỏe mạnh của mẹ này.
Mark: Vậy đó là bí quyết để mẹ có được khu vườn đẹp nhất trong khu phố!
Mẹ: (cười) Ừm. Bằng cách sử dụng phân trộn, chúng ta không chỉ tránh được phân bón hóa học mà còn có thể tái sử dụng rác thải sinh hoạt và rác vườn thay vì đưa đến bãi rác.
Mark: Đúng rồi! Và ủ phân là một cách tuyệt vời để trở nên xanh hơn! Đây ạ, hãy để con giúp mẹ...
Lời giải chi tiết:
3. Listen again. Decide whether the statements are true (T) or false (F).
(Nghe lại. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. Use dry leaves as green materials. (Sử dụng lá khô làm vật liệu xanh.) |
|
|
2. Use fruit peels as green materials. (Sử dụng vỏ trái cây làm nguyên liệu xanh.) |
|
|
3. Add additional layers in the same order. (Thêm các lớp bổ sung theo thứ tự tương tự.) |
|
|
4. Leave the pile dry for many days. (Để đống khô trong nhiều ngày.) |
|
|
5. Add chemical fertilisers. (Bón phân hóa học.) |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. F
Use dry leaves as green materials.
(Sử dụng lá khô làm vật liệu xanh.)
Thông tin: We can start by spreading brown materials on the ground. I've collected some old newspapers and dry leaves for this layer.
(Chúng ta có thể bắt đầu bằng việc trải các vật liệu màu nâu trên mặt đất. Mẹ đã thu thập một số tờ báo cũ và lá khô cho lớp này.)
2. T
Use fruit peels as green materials.
(Sử dụng vỏ trái cây làm nguyên liệu xanh.)
Thông tin: Yes, please also add this bag of household waste, including vegetable scraps, fruit peels, and used tea. They are also part of the green materials.
(Ừm, hãy thêm vào túi rác thải sinh hoạt này, bao gồm cả rau củ vụn, vỏ trái cây và trà đã qua sử dụng. Chúng cũng là một phần của vật liệu xanh.)
3. T
Add additional layers in the same order.
(Thêm các lớp bổ sung theo thứ tự tương tự.)
Thông tin: Repeat these steps and add more layers... brown... and green... then more soil and water...
(Lặp lại các bước này và thêm nhiều lớp hơn... màu nâu... và màu xanh lá cây... sau đó thêm đất và nước...)
4. F
Leave the pile dry for many days.
(Để đống khô trong nhiều ngày.)
Thông tin: No, once a week we'll need to turn the compost pile and water it. We'll continue until it turns soft and dark brown.
(Không, mỗi tuần một lần chúng ta sẽ phải đảo đống phân trộn và tưới nước. Chúng ta sẽ tiếp tục cho đến khi nó chuyển sang màu nâu sẫm và mềm.)
5. F
Add chemical fertilisers.
(Bón phân hóa học.)
Thông tin: By using compost, we can not only avoid chemical fertilisers, but also reuse our household and garden waste instead of sending it to the landfill.
(Bằng cách sử dụng phân trộn, chúng ta không chỉ tránh được phân bón hóa học mà còn có thể tái sử dụng rác thải sinh hoạt và rác vườn thay vì đưa đến bãi rác.)
4. Work in groups. Discuss these questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận những câu hỏi sau.)
How do you manage your household and garden waste? Is it environmentally friendly?
(Bạn quản lý rác thải sinh hoạt và rác vườn như thế nào? Điều đó có thân thiện với môi trường không?)
Lời giải chi tiết:
I segregate household waste into different bins for recyclables, non-recyclables, and organic waste. This makes it easier to ensure that materials are properly disposed of or recycled. About my garden waste, I recycle it into homemade compost. This reduces the amount of waste and provides natural fertilizer for my garden. These ways are all environmentally friendly.
(Tôi phân loại rác thải sinh hoạt vào các thùng khác nhau dành cho rác tái chế, rác không thể tái chế và rác hữu cơ. Điều này giúp dễ dàng hơn trong việc đảm bảo rằng vật liệu được xử lý hoặc tái chế đúng cách. Về rác thải trong vườn của tôi, tôi tái chế nó thành phân trộn tự chế. Điều này làm giảm lượng rác thải và cung cấp phân bón tự nhiên cho khu vườn. Những cách này đều thân thiện với môi trường.)
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 12 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 3 Getting Started lớp 12 trang 32, 33
Unit 3 Language lớp 12 trang 23, 34, 35
Unit 3 Reading lớp 12 trang 35, 36, 37
Unit 3 Speaking lớp 12 trang 37
Unit 3 Listening lớp 12 trang 38, 39
Unit 3 Writing lớp 12 trang 39, 40
Unit 3 Communication and Culture lớp 12 trang 40, 41
Unit 3 Looking Back lớp 12 trang 42
Unit 3 Project lớp 12 trang 43
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 12 Global Success hay, chi tiết khác: