Với giải Unit 3 Speaking lớp 12 trang 37 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Unit 3: Green living giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 12 Unit 3: Green living
Unit 3 Speaking lớp 12 trang 37
Paper: Reduce, Reuse, and Recyle!
(Giấy: Cắt giảm, Tái sử dụng, và Tái chế!)
1. How can we save trees, energy, and water used to make paper? Sort these activities into Reduce, Reuse, or Recycle activities.
(Làm thế nào chúng ta có thể tiết kiệm cây cối, năng lượng và nước dùng để sản xuất giấy? Sắp xếp các hoạt động này thành các hoạt động Giảm thiểu, Tái sử dụng hoặc Tái chế.)
a. Choosing recycled paper for daily use |
______________ |
b. Sorting paper waste |
______________ |
c. Printing on both sides of the paper |
______________ |
d. Using old paper as compost |
______________ |
e. Using reusable containers rather than paper for packaging |
______________ |
f. Using smart devices to take notes instead of using paper |
______________ |
g. Using the blank side of a sheet to take notes |
______________ |
h. Avoiding printing things out as much as possible |
______________ |
i. Keeping paper waste as clean as possible |
______________ |
Lời giải chi tiết:
a. Choosing recycled paper for daily use (Lựa chọn giấy tái chế để sử dụng hàng ngày) |
Reduce (giảm thiểu) |
b. Sorting paper waste (Phân loại rác thải giấy) |
Recycle (tái chế) |
c. Printing on both sides of the paper (In trên cả hai mặt giấy) |
Reduce (giảm thiểu) |
d. Using old paper as compost (Tận dụng giấy cũ làm phân trộn) |
Reuse (tái sử dụng) |
e. Using reusable containers rather than paper for packaging (Sử dụng hộp đựng có thể tái sử dụng thay vì giấy để đóng gói) |
Reduce (giảm thiểu) |
f. Using smart devices to take notes instead of using paper (Sử dụng thiết bị thông minh để ghi chép thay vì dùng giấy) |
Reduce (giảm thiểu) |
g. Using the blank side of a sheet to take notes (Sử dụng mặt trống của tờ giấy để ghi chép) |
Reuse (tái sử dụng) |
h. Avoiding printing things out as much as possible (Tránh in ra nhiều thứ nhất có thể) |
Reduce (giảm thiểu) |
i. Keeping paper waste as clean as possible (Giữ chất thải giấy càng sạch càng tốt) |
Recycle (tái chế) |
2. Work in pairs. Talk about how to reduce, reuse, and recycle paper. Use these questions to help you.
(Làm việc theo cặp. Nói về cách giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế giấy. Sử dụng những câu hỏi này để giúp bạn.)
1. Which of the activities (a-i) above are you doing?
(Bạn đang thực hiện hoạt động nào (a-i) ở trên?)
2. Can you suggest more ideas? How will they help save the environment?
(Bạn có thể đề xuất thêm ý tưởng không? Chúng sẽ giúp bảo vệ môi trường như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
1. I am printing on both sides of the paper, this cuts paper consumption in half and lowers the environmental impact of paper production. I also reuse paper by using the blank side of a sheet to take notes.
(Tôi đang in trên cả hai mặt giấy, điều này giúp giảm lượng giấy tiêu thụ xuống một nửa và giảm tác động đến môi trường của quá trình sản xuất giấy. Tôi cũng tái sử dụng giấy bằng cách sử dụng mặt trống của tờ giấy để ghi chép.)
2. I suggest people should participate in community recycling programs to ensure that paper waste is properly collected and recycled.
(Tôi đề nghị mọi người nên tham gia vào các chương trình tái chế cộng đồng để đảm bảo rằng rác thải giấy được thu gom và tái chế đúng cách.)
3. Work in groups. Read the situations below and think of some possible responses to promote a greener lifestyle. Provide reasons for each answer.
(Làm việc nhóm. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ ra một số phản hồi có khả thi để thúc đẩy lối sống xanh hơn. Đưa ra lý do cho mỗi câu trả lời.)
1. After a club meeting, you notice that there are a lot of leaflets left, and they are only printed on one side. Your friend is asking you to help throw them away.
(Sau một buổi họp câu lạc bộ, bạn nhận thấy còn rất nhiều tờ rơi và chúng chỉ được in một mặt. Bạn của bạn đang nhờ bạn giúp vứt chúng đi.)
Example: 'Do not throw them away. We should reuse these leaflets by using the blank pages to take notes, which will save natural resources such as trees and water.'
(Đừng vứt chúng đi. Chúng ta nên tái sử dụng những tờ rơi này bằng cách sử dụng những trang trống để ghi chú, điều này sẽ tiết kiệm được tài nguyên thiên nhiên như cây cối và nước.)
2. Your group is preparing for a presentation, and everyone has found a lot of useful online material. A group member is asking you to print out about 50 pages of information for the group to read.
(Nhóm của bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình và mọi người đã tìm thấy rất nhiều tài liệu trực tuyến hữu ích. Một thành viên trong nhóm yêu cầu bạn in ra khoảng 50 trang thông tin để nhóm đọc.)
3. Your club is organising a meeting, including a game in which people should write down something about themselves to share with others. The club president is asking you to buy a lot of Post-it notes for the game.
(Câu lạc bộ của bạn đang tổ chức một cuộc họp, trong đó có một trò chơi mà mọi người nên viết ra điều gì đó về bản thân để chia sẻ với người khác. Chủ tịch câu lạc bộ đang yêu cầu bạn mua rất nhiều giấy ghi chú Post-it cho trò chơi.)
Lời giải chi tiết:
2. Printing paper might not be the best choice. Let's consider sharing the online material electronically, this reduces paper usage and minimizes our carbon footprint.
(Việc in giấy có thể không phải là sự lựa chọn tốt nhất. Hãy xem xét việc chia sẻ tài liệu trực tuyến bằng điện tử, điều này giúp giảm việc sử dụng giấy và giảm thiểu lượng khí thải carbon của chúng ta.)
3. Instead of buying new Post-it notes, why don't we use the blank side of a used sheet to take notes? This minimizes the use of single-use items and promotes awareness about sustainable choices.
(Thay vì mua giấy ghi chú Post-it mới, tại sao chúng ta không sử dụng mặt trống của tờ giấy đã qua sử dụng để ghi chép nhỉ? Điều này giảm thiểu việc sử dụng các vật dụng sử dụng một lần và nâng cao nhận thức về các lựa chọn bền vững.)
4. Report your group's answers to the whole class. Vote for the most interesting responses.
(Báo cáo câu trả lời của nhóm bạn cho cả lớp. Bình chọn cho những câu trả lời thú vị nhất.)
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 12 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 3 Getting Started lớp 12 trang 32, 33
Unit 3 Language lớp 12 trang 23, 34, 35
Unit 3 Reading lớp 12 trang 35, 36, 37
Unit 3 Speaking lớp 12 trang 37
Unit 3 Listening lớp 12 trang 38, 39
Unit 3 Writing lớp 12 trang 39, 40
Unit 3 Communication and Culture lớp 12 trang 40, 41
Unit 3 Looking Back lớp 12 trang 42
Unit 3 Project lớp 12 trang 43
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 12 Global Success hay, chi tiết khác: