Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson 1 trang 34 | iLearn Smart Start

108

Với giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson 1 trang 34 sách iLearn Smart Start giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 5 Unit 3. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson 1 trang 34

A

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My friends and I - ilearn Smart Start (ảnh 2)

slowly (adv): chậm

fast (adv): nhanh

badly (adv) xấu, tệ

well (adv): tốt

hard (adv): mạnh, cứng

2. Play the game “Board race”.

(Chơi trò Board race.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My friends and I - ilearn Smart Start (ảnh 3)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng có gắn các flashcarrd, các bạn nhìn sau đó cô giáo hô một từ bất kỳ. Nhiệm vụ của học sinh là phải chạy nhanh và đập tay vào bức tranh minh họa cho từ mà giáo viên đọc.

B

1. Listen and practice.

(Nghe và luyện tập.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My friends and I - ilearn Smart Start (ảnh 4)

Phương pháp giải:

Tom kicks the ball hard.

(Tom đá quả bóng rất mạnh.)

2. Read, write and match. Practice.

(Đọc, viết và nối. Luyện tập.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My friends and I - ilearn Smart Start (ảnh 5)

Lời giải chi tiết:

1. badly

2. well

3. slowly

4. well, hard

5. well, fast

1. Ben sings badly.

(Ben hát rất tệ.)

2. Nick plays volleyball well. He hits the ball hard.

(Nick chơi bóng chuyền tốt. Anh ấy đánh quả bóng mạnh.)

3. Lucy runs slowly.

(Lucy chạy chậm.)

4. Alfie plays tennis well. He hits the ball hard

(Alfie chơi tennis tốt. Anh ấy đánh quả bóng mạnh.)

5. Tom plays soccer well. He runs fast.

(Tom chơi bóng đá giỏi. Anh ấy chạy nhanh.)

C

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My friends and I - ilearn Smart Start (ảnh 6)

Phương pháp giải:

slowly (chậm)

badly (tệ)

2. Chant. Turn to page 124.

(Hát. Chuyển sang trang 124.)

D

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My friends and I - ilearn Smart Start (ảnh 7)

Phương pháp giải:

1.

Teacher: Good morning, everyone. This is Emma. She is new to the class.

(Chào buổi sáng, mọi người. Đây là Emma. Cô ấy mới đến lớp.)

Class; Hi, Emma.

(Xin chào, Emma.)

Alfie: That’s my friend, Tom. He loves soccer.

(Đó là bạn tôi. Anh ấy yêu bóng đá.)

Emma: Cool. Does he play soccer well?

(Tuyệt. Anh ấy chơi bóng đá tốt không?)

Alfie: Yes, he does. He kicks the ball hard.

(Được. Anh ấy đá bóng mạnh lắm đó .)

2.

Emma: Is that your friend, too?

(Đó cũng là bạn của bạn à?)

Alfie: Yes. That’s Nick. He also loves soccer.

(Đúng. Đó là Nick. Anh ấy cũng yêu bóng đá.)

Emma: Oh.

(Ồ.)

Alfie: He runs slowly.

(Anh ấy chạy chậm.)

Emma: Oh, OK.

(Ồ, được.)

3.

Alfie: Good game, Tom.

(Chơi hay lắm, Tom.)

Tom: Thanks.

(Cảm ơn nha.)

Alfie: Would you like to go for a walk, Emma?

(Bạn có muốn đi dạo không, Emma?)

Emma: Sure.

(Chắc chắn rồi.)

Tom: Look! It’s Mai.

(Nhìn kìa! Đó là Mai.)

Emma: Oh, does she play the drums well?

(Ồ, cô ấy chơi trống giỏi không?)

Tom: Yes, she does.

(Có.)

4.

Alfie: I love music and singing.

(Mình yêu âm nhạc và ca hát.)

Emma: Oh, Tom, can Alfie sing well?

(Ồ, Tom, Alfie có thể hát tốt không?)

Tom: Erm… No, he can’t. He sings badly.

(Ừm… Không. Anh ấy hát tệ lắm.)

Emma: Really?

(Thật hả?)

Alfie: I’m really good. Listen!

(Tôi hát hay mà. Nghe này!)

Emma & Tom: Alfie!

(Alfie!)

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My friends and I - ilearn Smart Start (ảnh 8)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, he does/hard

2. run slowly

3. well/ Yes, she does

4. No, he can’t/ badly

1.

Teacher: Good morning, everyone. This is Emma. She is new to the class.

(Chào buổi sáng, mọi người. Đây là Emma. Cô ấy mới đến lớp.)

Class: Hi, Emma.

(Xin chào, Emma.)

Alfie: That’s my friend, Tom. He loves soccer.

(Đó là bạn tôi. Anh ấy yêu bóng đá.)

Emma: Cool. Does he play soccer well?

(Tuyệt. Anh ấy chơi bóng đá tốt không?)

Alfie: Yes, he does. He kicks the ball hard.

(Được. Anh ấy đá bóng mạnh lắm đó .)

2.

Emma: Is that your friend, too?

(Đó cũng là bạn của bạn à?)

Alfie: Yes. That’s Nick. He also loves soccer.

(Đúng. Đó là Nick. Anh ấy cũng yêu bóng đá.)

Emma: Oh.

(Ồ.)

Alfie: He runs slowly.

(Anh ấy chạy chậm.)

Emma: Oh, OK.

(Ồ, được.)

3.

Alfie: Good game, Tom.

(Chơi hay lắm, Tom.)

Tom: Thanks.

(Cảm ơn nha.)

Alfie: Would you like to go for a walk, Emma?

(Bạn có muốn đi dạo không, Emma?)

Emma: Sure.

(Chắc chắn rồi.)

Tom: Look! It’s Mai.

(Nhìn kìa! Đó là Mai.)

Emma: Oh, does she play the drums well?

(Ồ, cô ấy chơi trống giỏi không?)

Tom: Yes, she does.

(Có.)

4.

Alfie: I love music and singing.

(Mình yêu âm nhạc và ca hát.)

Emma: Oh, Tom, can Alfie sing well?

(Ồ, Tom, Alfie có thể hát tốt không?)

Tom: Erm… No, he can’t. He sings badly.

(Ừm… Không. Anh ấy hát tệ lắm.)

Emma: Really?

(Thật hả?)

Alfie: I’m really good. Listen!

(Tôi hát hay mà. Nghe này!)

Emma & Tom: Alfie!

(Alfie!)

3. Role-play.

(Đóng vai.)

E

1. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My friends and I - ilearn Smart Start (ảnh 9)

Lời giải chi tiết:

1. Bill sings well.

(Bill hát hay.)

2. Nick hits the ball hard.

(Nick đánh bóng mạnh.)

3. Tom sings badly.

(Tom hát tệ.)

4. Lucy hits the ball well.

(Lucy đánh bóng tốt.)

5. Sofia kicks the ball hard.

(Sofia đá bóng mạnh.)

6. Jill runs slowly.

(Jill chạy chậm.)

7. Sue and Bill run fast.

(Sue và Bill chạy nhanh.)

8. Alfie plays drums badly.

(Alfie chơi trống tệ.)

2. List other ways to describe actions of people you know. Practice again.

(Liệt kê các cách khác để miêu tả hành động của mọi người mà bạn biết. Luyện tập lại.)

Lời giải chi tiết:

- weakly (adv): yếu

Jenny hits the tennis weakly.

(Jenny đánh quả bóng tennis yếu.)

- loudly (adv): (âm thanh) to

Michael speaks loudly.

(Michael nói to.)

F. Talk about your friends and family.

(Nói về bạn bè và gia đình bạn.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My friends and I - ilearn Smart Start (ảnh 10)

Phương pháp giải:

My brother doesn’t run fast. He runs slowly.

(Em trai tôi không chạy nhanh. Anh ấy chạy chậm.)

My sister sings well.

(Em gái tôi hát hay.)

Lời giải chi tiết:

My father runs fast.

(Bố tôi chạy rất nhanh.)

My uncle plays soccer well.

(Chú của tôi chơi bóng đá giỏi.)

My mother cooks well.

(Mẹ tôi nấu ăn ngon.)

Đánh giá

0

0 đánh giá