Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Friends and I sách iLearn Smart Start hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 5 Unit 3 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 5.
Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Friends and I
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
slowly (adv): chậm
fast (adv): nhanh
badly (adv) xấu, tệ
well (adv): tốt
hard (adv): mạnh, cứng
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò Board race.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có gắn các flashcarrd, các bạn nhìn sau đó cô giáo hô một từ bất kỳ. Nhiệm vụ của học sinh là phải chạy nhanh và đập tay vào bức tranh minh họa cho từ mà giáo viên đọc.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
Tom kicks the ball hard.
(Tom đá quả bóng rất mạnh.)
2. Read, write and match. Practice.
(Đọc, viết và nối. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. badly |
2. well |
3. slowly |
4. well, hard |
5. well, fast |
1. Ben sings badly.
(Ben hát rất tệ.)
2. Nick plays volleyball well. He hits the ball hard.
(Nick chơi bóng chuyền tốt. Anh ấy đánh quả bóng mạnh.)
3. Lucy runs slowly.
(Lucy chạy chậm.)
4. Alfie plays tennis well. He hits the ball hard
(Alfie chơi tennis tốt. Anh ấy đánh quả bóng mạnh.)
5. Tom plays soccer well. He runs fast.
(Tom chơi bóng đá giỏi. Anh ấy chạy nhanh.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
slowly (chậm)
badly (tệ)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
D
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
1.
Teacher: Good morning, everyone. This is Emma. She is new to the class.
(Chào buổi sáng, mọi người. Đây là Emma. Cô ấy mới đến lớp.)
Class; Hi, Emma.
(Xin chào, Emma.)
…
Alfie: That’s my friend, Tom. He loves soccer.
(Đó là bạn tôi. Anh ấy yêu bóng đá.)
Emma: Cool. Does he play soccer well?
(Tuyệt. Anh ấy chơi bóng đá tốt không?)
Alfie: Yes, he does. He kicks the ball hard.
(Được. Anh ấy đá bóng mạnh lắm đó .)
2.
Emma: Is that your friend, too?
(Đó cũng là bạn của bạn à?)
Alfie: Yes. That’s Nick. He also loves soccer.
(Đúng. Đó là Nick. Anh ấy cũng yêu bóng đá.)
Emma: Oh.
(Ồ.)
Alfie: He runs slowly.
(Anh ấy chạy chậm.)
Emma: Oh, OK.
(Ồ, được.)
3.
Alfie: Good game, Tom.
(Chơi hay lắm, Tom.)
Tom: Thanks.
(Cảm ơn nha.)
Alfie: Would you like to go for a walk, Emma?
(Bạn có muốn đi dạo không, Emma?)
Emma: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
Tom: Look! It’s Mai.
(Nhìn kìa! Đó là Mai.)
Emma: Oh, does she play the drums well?
(Ồ, cô ấy chơi trống giỏi không?)
Tom: Yes, she does.
(Có.)
4.
Alfie: I love music and singing.
(Mình yêu âm nhạc và ca hát.)
Emma: Oh, Tom, can Alfie sing well?
(Ồ, Tom, Alfie có thể hát tốt không?)
Tom: Erm… No, he can’t. He sings badly.
(Ừm… Không. Anh ấy hát tệ lắm.)
Emma: Really?
(Thật hả?)
Alfie: I’m really good. Listen!
(Tôi hát hay mà. Nghe này!)
Emma & Tom: Alfie!
(Alfie!)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, he does/hard |
2. run slowly |
3. well/ Yes, she does |
4. No, he can’t/ badly |
1.
Teacher: Good morning, everyone. This is Emma. She is new to the class.
(Chào buổi sáng, mọi người. Đây là Emma. Cô ấy mới đến lớp.)
Class: Hi, Emma.
(Xin chào, Emma.)
…
Alfie: That’s my friend, Tom. He loves soccer.
(Đó là bạn tôi. Anh ấy yêu bóng đá.)
Emma: Cool. Does he play soccer well?
(Tuyệt. Anh ấy chơi bóng đá tốt không?)
Alfie: Yes, he does. He kicks the ball hard.
(Được. Anh ấy đá bóng mạnh lắm đó .)
2.
Emma: Is that your friend, too?
(Đó cũng là bạn của bạn à?)
Alfie: Yes. That’s Nick. He also loves soccer.
(Đúng. Đó là Nick. Anh ấy cũng yêu bóng đá.)
Emma: Oh.
(Ồ.)
Alfie: He runs slowly.
(Anh ấy chạy chậm.)
Emma: Oh, OK.
(Ồ, được.)
3.
Alfie: Good game, Tom.
(Chơi hay lắm, Tom.)
Tom: Thanks.
(Cảm ơn nha.)
Alfie: Would you like to go for a walk, Emma?
(Bạn có muốn đi dạo không, Emma?)
Emma: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
Tom: Look! It’s Mai.
(Nhìn kìa! Đó là Mai.)
Emma: Oh, does she play the drums well?
(Ồ, cô ấy chơi trống giỏi không?)
Tom: Yes, she does.
(Có.)
4.
Alfie: I love music and singing.
(Mình yêu âm nhạc và ca hát.)
Emma: Oh, Tom, can Alfie sing well?
(Ồ, Tom, Alfie có thể hát tốt không?)
Tom: Erm… No, he can’t. He sings badly.
(Ừm… Không. Anh ấy hát tệ lắm.)
Emma: Really?
(Thật hả?)
Alfie: I’m really good. Listen!
(Tôi hát hay mà. Nghe này!)
Emma & Tom: Alfie!
(Alfie!)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. Bill sings well.
(Bill hát hay.)
2. Nick hits the ball hard.
(Nick đánh bóng mạnh.)
3. Tom sings badly.
(Tom hát tệ.)
4. Lucy hits the ball well.
(Lucy đánh bóng tốt.)
5. Sofia kicks the ball hard.
(Sofia đá bóng mạnh.)
6. Jill runs slowly.
(Jill chạy chậm.)
7. Sue and Bill run fast.
(Sue và Bill chạy nhanh.)
8. Alfie plays drums badly.
(Alfie chơi trống tệ.)
2. List other ways to describe actions of people you know. Practice again.
(Liệt kê các cách khác để miêu tả hành động của mọi người mà bạn biết. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
- weakly (adv): yếu
Jenny hits the tennis weakly.
(Jenny đánh quả bóng tennis yếu.)
- loudly (adv): (âm thanh) to
Michael speaks loudly.
(Michael nói to.)
F. Talk about your friends and family.
(Nói về bạn bè và gia đình bạn.)
Phương pháp giải:
My brother doesn’t run fast. He runs slowly.
(Em trai tôi không chạy nhanh. Anh ấy chạy chậm.)
My sister sings well.
(Em gái tôi hát hay.)
Lời giải chi tiết:
My father runs fast.
(Bố tôi chạy rất nhanh.)
My uncle plays soccer well.
(Chú của tôi chơi bóng đá giỏi.)
My mother cooks well.
(Mẹ tôi nấu ăn ngon.)
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
noisy (adj): ồn
quiet (adj): im lặng
busy (adj): bận rộn
delicious (adj): ngon
yucky (adj): (đồ ăn) dở, tệ
scary (adj): đáng sợ
2. Play the game “Guess”.
(Chơi trò chơi “Đoán”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn các hình ảnh miêu tả các từ vựng. Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và hỏi một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy tương ứng vứoi từ vựng nào.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
Where were you last night?
(Bạn ở đâu tối qua?)
I was at the movie theater. The movie was scary.
(Mình ở rạp chiếu phim. Bộ phim đáng sợ lắm.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. delicious |
2. scary |
3. quiet |
4. I, yucky |
5. were, busy |
6. was, noisy |
1.
A: Where were you yesterday?
(Bạn ở đâu ngày hôm qua?)
B: I was at a restaurant. The food was delicious.
(Mình đã ở một nhà hàng. Đồ ăn rất ngon.)
2.
A: Where were you last night?
(Bạn ở đâu tối hôm qua?)
B: I was at the movie theater.
(Mình ở rạp chiếu phim.)
3.
A: Where were you last Monday?
(Bạn ở đâu thứ 2 tuần trước?)
B: I was at the library. The room was quiet.
(Mình ở thư viện. Phòng im lặng.)
4.
A: Where were you yesterday morning?
(Bạn ở đâu sáng ngày hôm qua?)
B: I was at the coffee shop. The drinks were yucky.
(Mình ở quán cà phê. Đồ uống tệ lắm.)
5.
A: Where were you last weekend?
(Bạn ở đâu cuối tuần trước?)
B: I was at the swimming pool. The pool was busy.
(Mình ở hồ bơi. Hồ bơi đông đúc, bận rộn.)
6.
A: Where were you last Friday?
(Bạn ở đâu vào thứ 6 tuần trước?)
B: I was at the stadium. The people were noisy.
(Tôi đã ở sân vận động. Mọi người ồn ào.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
I was at the park.
(Mình đã ở công viên.)
I was at a restaurant.
(Mình đã ở một nhà hàng.)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
D
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Alfie: Hey, Tom. Where were you yesterday? It was my party.
(Này, Tom. Bạn đã ở đâu ngày hôm qua? Hôm qua là bữa tiệc của mình đó.)
Tom: I’m sorry, Alfie. I was at the mall.
(Mình xin lỗi, Alfie. Mình đã ở trung tâm thương mại.)
Alfie: Oh, how was it?
(Ồ, nó thế nào?)
Tom: The stores were busy.
(Những cửa hàng rất đông đúc.)
Alfie: OK.
(À.)
2.
Alfie: Nick, Nick.
(Nick, Nick ơi.)
Nick: Hi, Alfie.
(Chào Alfie.)
Alfie: It was my party yesterday. Where were you?
(Hôm qua là bữa tiệc của mình. Bạn đã ở đâu thế?)
Nick: I was at a restaurant with my family.
(Mình đã ở nhà hàng với gia đình.)
Alfie: That sounds nice.
(Nghe tuyệt đấy.)
Nick: The food was yucky.
(Đồ ăn tệ lắm.)
Alfie: Oh.
(Ồ.)
3.
Alfie: Hey, Mai.
(Này, Mai.)
Mai: Hello, Alfie. What’s wrong?
(Xin chào, Alfie. Có chuyện gì không?)
Alfie: It was my party yesterday.
(Hôm qua là bữa tiệc của mình đó.)
Mai: I’m sorry. I was at the movie theater.
(Mình xin lỗi. Mình đã ở rạp chiếu phim.)
Alfie: How was the movie?
(Bộ phim thế nào?)
Mai: It was scary.
(Nó đáng sợ.)
4.
Alfie: Hi, Lucy. It was my party yesterday.
(Chào, Lucy. Hôm qua là bữa tiệc của mình.)
Alfie: Oh, sorry, Alfie.
(Ồ, xin lỗi, Alfie.)
Alfie: It’s OK. Where were you?
(Không sao. Bạn đã ở đâu vậy?)
Lucy: I was at the library, but the people were really noisy.
(Mình đã ở thư viện, nhưng mọi người thật sự ồn ào.)
Alfie: Oh, that’s too bad. Well, see you at home tonight.
(Ồ, tệ thật đó. Được rồi, gặp bạn ở nhà tối nay nha.)
…
Everyone: Surprise!
(Ngạc nhiên chưa!)
Lucy: Sorry, we were busy. Now, let’s party!
(Xin lỗi, bọn mình bận quá. Bây giờ thì tiệc tùng thôi!)
Alfie: Thank you!
(Cảm ơn mọi người!)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. busy |
2. yucky |
3.scary |
4. noisy |
1.
Alfie: Hey, Tom. Where were you yesterday? It was my party.
(Này, Tom. Bạn đã ở đâu ngày hôm qua? Hôm qua là bữa tiệc của mình đó.)
Tom: I’m sorry, Alfie. I was at the mall.
(Mình xin lỗi, Alfie. Mình đã ở trung tâm thương mại.)
Alfie: Oh, how was it?
(Ồ, nó thế nào?)
Tom: The stores were busy.
(Những cửa hàng rất đông đúc.)
Alfie: OK.
(À.)
2.
Alfie: Nick, Nick.
(Nick, Nick ơi.)
Nick: Hi, Alfie.
(Chào Alfie.)
Alfie: It was my party yesterday. Where were you?
(Hôm qua là bữa tiệc của mình. Bạn đã ở đâu thế?)
Nick: I was at a restaurant with my family.
(Mình đã ở nhà hàng với gia đình.)
Alfie: That sounds nice.
(Nghe tuyệt đấy.)
Nick: The food was yucky.
(Đồ ăn tệ lắm.)
Alfie: Oh.
(Ồ.)
3.
Alfie: Hey, Mai.
(Này, Mai.)
Mai: Hello, Alfie. What’s wrong?
(Xin chào, Alfie. Có chuyện gì không?)
Alfie: It was my party yesterday.
(Hôm qua là bữa tiệc của mình đó.)
Mai: I’m sorry. I was at the movie theater.
(Mình xin lỗi. Mình đã ở rạp chiếu phim.)
Alfie: How was the movie?
(Bộ phim thế nào?)
Mai: It was scary.
(Nó đáng sợ.)
4.
Alfie: Hi, Lucy. It was my party yesterday.
(Chào, Lucy. Hôm qua là bữa tiệc của mình.)
Alfie: Oh, sorry, Alfie.
(Ồ, xin lỗi, Alfie.)
Alfie: It’s OK. Where were you?
(Không sao. Bạn đã ở đâu vậy?)
Lucy: I was at the library, but the people were really noisy.
(Mình đã ở thư viện, nhưng mọi người thật sự ồn ào.)
Alfie: Oh, that’s too bad. Well, see you at home tonight.
(Ồ, tệ thật đó. Được rồi, gặp bạn ở nhà tối nay nha.)
…
Everyone: Surprise!
(Ngạc nhiên chưa!)
Lucy: Sorry, we were busy. Now, let’s party!
(Xin lỗi, bọn mình bận quá. Bây giờ thì tiệc tùng thôi!)
Alfie: Thank you!
(Cảm ơn mọi người!)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Where were you last weekend?
(Bạn ở đâu cuối tuần trước?)
B: I was at the coffee shop. The drinks were delicious
(Mình ở quán cà phê. Đồ uống ngon.)
2.
A: Where were you last Wednesday?
(Bạn ở đâu thứ 4 tuần trước?)
B: I was at the library. The people were quiet.
(Mình ở thư viện. Mọi người im lặng.)
3.
A: Where were you last night?
(Bạn ở đâu tối hôm qua?)
B: I was at the movie theater. Thư movie was scary.
(Mình ở rạp chiếu phim. Bộ phim đáng sợ)
4.
A: Where were you last Friday?
(Bạn ở đâu vào thứ 6 tuần trước?)
B: I was at the stadium. People were noisy.
(Tôi đã ở sân vận động. Mọi người rất ồn ào.)
5.
A: Where were you yesterday?
(Bạn ở đâu ngày hôm qua?)
B: I was at a restaurant. The food was yucky
(Mình đã ở nhà hàng. Đồ ăn dở tệ.)
6.
A: Where were you last week?
(Bạn đã ở đâu tuần trước?)
B: I was at the mall. The stores were busy.
(Mình đã ở trung tâm thương mại. Các cửa hàng rất đông đúc.)
2. List other places and descriptions for each one. Practice again.
(Liệt kê những địa điểm và miêu tả cho mỗi cái. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
- Bakery: tiệm bánh
Where were you last weekend?
(Bạn đã ở đâu cuối tuần trước?)
I was at a bakery. The cake was delicious.
(Mình đã ở một tiệm bánh. Bánh kem rất ngon.)
- swimming pool: hồ bơi
Where were you last weekend?
(Bạn đã ở đâu cuối tuần trước?)
I was at the swimming pool. The pool was busy.
(Mình ở hồ bơi. Hồ bơi rất đông đúc.)
F. Ask your friends and complete the table with a place and a description.
(Hỏi bạn bè và hoàn thành bảng sau cùng với một địa điểm và miêu tả.)
Lời giải chi tiết:
Time (thời gian) |
Name: Katty |
yesterday (hôm qua) |
coffee shop/ noisy (tiệm cà phê/ ồn ào) |
last weekend (cuối tuần trước) |
stadium/ busy (sân vận động/ ồn ào) |
last Friday (thứ 6 trước) |
library/ quiet (thư viện/ yên tĩnh) |
last night (tối qua) |
theater/ scary (rạp phim/ đáng sợ) |
last Wednesday (thứ 4 trước) |
restaurant/ yucky (nhà hàng/ dở tệ) |
- Where were you yesterday?
(Bạn đã ở đâu ngày hôm qua?)
I was at a coffe shop. People were noisy.
(Tớ đã ở một quán cà phê. Mọi người ở đó ồn ào.)
- Where were you last weekend?
(Bạn đã ở đâu cuối tuần trước?)
I was at a stadium. It was noisy.
(Tớ đã ở một sân vận động. Nó rất ồn ào.)
- Where were you last Friday?
(Bạn đã ở đâu thứ Sáu tuần trước?)
I was at a library. People were quiet.
(Tôi đã ở thư viện. Mọi người ở đó yên lặng.)
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
bake cupcakes (v. phr): nướng bánh nhỏ
paint a picture (v. phr): vẽ tranh
plant some flowers (v. phr): trồng hoa
visit my grandparents (v. phr): thăm ông bà)
stay at home (v. phr): ở nhà
study (v): học
2. Play the game “ Guess”.
(Chơi trò “đoán”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn các hình ảnh miêu tả các từ vựng. Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và hỏi một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy tương ứng vứoi từ vựng nào.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
bake (nướng)
paint (tô, sơn)
plant (trồng)
play (chơi)
visit (thăm)
stay (ở)
study (học)
watch (xem)
I planted some flowers yesterday.
(Hôm qua tôi đã trồng hoa.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. painted a picture |
2. stayed at home |
3. visited his grandparents |
4. baked cupcakes |
5. studied |
6. planted some flowers |
1. I painted a pictute las weekend.
(Tôi đã vẽ một bức tranh cuối tuần trước.)
2. They stayed at home last week.
(Họ ở nhà tuần trước.)
3. He visited his grandparents last Saturday.
(Anh ấy thăm ông bà thứ 7 tuần trước.)
4. Kim and I baked cupcakes last week.
(Kim và tôi nướng bánh cuối tuần.)
5. Tom studied yesterday.
(Tom học bài hôm qua.)
6. Lucy planted some flowers last Sunday.
(Lucy trồng hoa chủ nhật tuần trước.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
I planted some flowers yesterday.
(Mình trồng hoa ngày hôm qua.)
I stayed at home last weekend.
(Mình ở nhà cuối tuần trước.)
I baked cupcakes last Friday.
(Mình nướng bánh vào thứ 6 tuần trước.)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
D
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Tom: Hello, Mai. How was your weekend?
(Xin chào, Mai. Cuối tuần của bạn thế nào?)
Mai: Hi, Tom. It was fun. I visited my grandparents. My cousins were there, too. We played some board games.
(Chào, Tom. Nó đã rất vui. Tôi đến thăm ông bà của mình. Anh em họ của tôi cũng ở đó. Chúng tôi chơi một số trò chơi.)
Tom: Cool!
(Tuyệt!)
2.
Alfie: Hello, Nick. How was your weekend?
(Xin chào, Nick. Cuối tuần của bạn thế nào?)
Nick: Hi, everyone. It was great! My dad and I planted some flowers.
(Xin chào, mọi người. Nó rất tuyệt, Bố tôi và tôi đã trồng hoa.)
Alfie: Nice!
(Tuyệt!)
Nick: Here’s a photo of them.
(Đây là một bức ảnh của chúng.)
Mai: They're very pretty!
(Chúng thật đẹp!)
3.
Nick: How was your weekend, Tom?
(Cuối tuần của bạn thế nào, Tom?)
Tom: No, it wasn’t very nice. I stayed at home, but I was busy and tired.
(Không, nó không tốt. Tôi đã ở nhà nhưng rất bận và mệt.)
Nick: Oh, really? Why?
(Ồ, thật hả? Tại sao?)
Tom: Alfie knows why.
(Alfie biết tại sao.)
4.
Alfie: Really? It was nice and relaxing for me. I painted a picture.
(Thật hả? Nó rất tuyệt và thư giãn. Tôi đã vẽ tranh.)
Mai: That sounds nice.
(Nghe có tuyệt đó.)
Alfie: Yeah. And Tom helped me.
(Đúng vậy. Tom đã giúp tôi.)
…
Alfie: Don’t move, Tom!
(Đừng di chuyển, Tom!)
Tom: I’m tired, Alfie.
(Mình mệt, Alfie.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. visited my grandparents |
2. planted some flowers |
3. stayed at home |
4. painted a picture |
1.
Tom: Hello, Mai. How was your weekend?
(Xin chào, Mai. Cuối tuần của bạn thế nào?)
Mai: Hi, Tom. It was fun. I visited my grandparents. My cousins were there, too. We played some board games.
(Chào, Tom. Nó đã rất vui. Tôi đến thăm ông bà của mình. Anh em họ của tôi cũng ở đó. Chúng tôi chơi một số trò chơi.)
Tom: Cool!
(Tuyệt!)
2.
Alfie: Hello, Nick. How was your weekend?
(Xin chào, Nick. Cuối tuần của bạn thế nào?)
Nick: Hi, everyone. It was great! My dad and I planted some flowers.
(Xin chào, mọi người. Nó rất tuyệt, Bố tôi và tôi đã trồng hoa.)
Alfie: Nice!
(Tuyệt!)
Nick: Here’s a photo of them.
(Đây là một bức ảnh của chúng.)
Mai: They're very pretty!
(Chúng thật đẹp!)
3.
Nick: How was your weekend, Tom?
(Cuối tuần của bạn thế nào, Tom?)
Tom: No, it wasn’t very nice. I stayed at home, but I was busy and tired.
(Không, nó không tốt. Tôi đã ở nhà nhưng rất bận và mệt.)
Nick: Oh, really? Why?
(Ồ, thật hả? Tại sao?)
Tom: Alfie knows why.
(Alfie biết tại sao đấy.)
4.
Alfie: Really? It was nice and relaxing for me. I painted a picture.
(Thật hả? Nó rất tuyệt và thư giãn. Tôi đã vẽ tranh.)
Mai: That sounds nice.
(Nghe có tuyệt đó.)
Alfie: Yeah. And Tom helped me.
(Đúng vậy. Tom đã giúp tôi.)
…
Alfie: Don’t move, Tom!
(Đừng di chuyển, Tom!)
Tom: I’m tired, Alfie.
(Mình mệt, Alfie.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. I stayed at home yesterday.
(Hôm qua mình đã ở nhà.)
2. She planted some flowers last Friday.
(Cô ấy trồng hoa thứ 6 tuần trước.)
3. He visited his grandparents last weekend.
(Anh ấy đến thăm ông bà cuối tuần trước.)
4. He painted a picture last month.
(Anh ấy vẽ một bức tranh thánh trước.)
5. We baked cupcakes last night.
(Chúng tôi nướng bánh tối hôm qua.)
6. He studied last night.
(Anh học bài tối hôm qua.)
7. I played a board game last week.
(Tôi chơi bàn cờ tuần trước.)
8. They played video games last weekend.
(Họ chơi trò chơi qua video cuối tuần trước.)
9. She played football last month.
(Cô ấy chơi bóng đá tháng trước.)
2. List other activities you did in the past. Practice again.
(Liệt kê những hoạt động khác bạn làm trong quá khứ. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
I learned art last year
(Tôi học mỹ thuật vào năm ngoái.)
I watched TV last night.
(Tôi đã xem TV tối qua.)
F. Play the Chain game. Give true statements.
(Chơi trò chơi dây chuyền. Đặt ra câu đúng.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các thành viên của một đội đứng thành một hàng, sử dụng cấu trúc câu đã được học, lần lượt đặt câu, cứ như vậy đến hết.
Ví dụ:
I watched TV last night.
(Tối qua tôi đã xem TV.)
I visited my grandparents last week.
(Tôi đã đến thăm ông bà vào tuần trước.)
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
have a sleepover (v. phr): ngủ qua đêm
go camping (v. phr): đi cắm trại)
have a barbecue (v. phr): có món nướng
sing karaoke (v. phr): hát karaoke
go bowling (v. phr): đi chơi bowling
make paper crafts (v. phr): làm thủ công
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò chơi “chuyển động chậm”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên giơ flashcard có hình minh họa từ vựng nhưng được che lại, sau đó cô sẽ từ từ kéo tấm bìa che xuống. Các bạn ngồi dưới cần phải đoán ra đó là từ gì càng nhanh càng tốt.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
I went camping last week.
(Tôi đi cắm trại tuần trước.)
I had a party last weekend.
(Cuối tuần trước tôi đã có một bữa tiệc.)
I made a cake yesterday.
(Hôm qua tôi đã làm một chiếc bánh ngọt.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. went bowling |
2. had a sleepover |
3. had a barbecue |
4. had a sleepover |
5. had a barbecue |
6. had a sleepover |
1. I went bowling yesterday.
(Mình đi chơi bowling hôm qua.)
2. We had a sleepover last night.
(Chúng tôi đã ngủ ở nhà bạn đêm qua.)
3. They had a barbecue last weekend.
(Họ ăn thịt nướng vào cuối tuần trước.)
4. She made paper crafts last Friday.
(Cô ấy làm thủ công thứ 6 tuần trước.)
5. We went camping last month.
(Chúng tôi đi cắm trại tháng trước.)
6. He sang karaoke last Saturday.
(Anh ấy hát karaoke thứ 7 tuần trước.)
C
1. Read and fill in the blank.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
1. Hannah went to Betty's house and had a sleepover.
2. She and her friends __________ lots of things.
3. They watched a movie and __________.
4. Children in America also like going ___________.
5. Hannah and her friend have a sleepover ___________.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Thân gửi Hoa,
Bạn có khỏe không? Cuối tuần của bạn như thế nào?
Tôi đã có một ngày cuối tuần tuyệt vời với bạn bè của tôi. Chúng tôi ngủ qua đêm tại nhà Betty. Chúng tôi đã nói về nhiều thứ và đã có khoảng thời gian vui vẻ. Chúng tôi cũng xem một bộ phim và làm một số đồ thủ công bằng giấy. Đó là rất nhiều niềm vui.
Ở Mỹ, trẻ em thích ngủ qua đêm. Chúng tôi cũng thích đi chơi bowling và cắm trại. Tôi và bạn bè đi chơi bowling và ngủ qua đêm hàng tháng. Chúng tôi cắm trại vài lần một năm.
Trẻ em ở Việt Nam có thích ngủ qua đêm ở nhà bạn bè không? Viết cho tôi nhé.
Hannah
Lời giải chi tiết:
1. Betty’s house |
2. talked about |
3. made some paper crafts |
4. going bowling and camping |
5. every month |
1. Hannah went to Betty’s house and had a sleepover.
(Hannah đến nhà Betty và ngủ qua đêm.)
2. She and her friends talked about lots of things.
(Cô ấy và bạn bè nói về rất nhiều thứ.)
3. They watched a movie and made some paper crafts.
(Họ xem phim v làm đồ thủ công.)
4. Children in America also like going bowling and camping.
(Trẻ em ở Mỹ cũng thích đi chơi bowling và cắm trại.)
5. Hannah and her friends have a sleepover every month.
(Hannah và bạn bè ngủ qua đêm ở nhà nhau mỗi tháng.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. went camping |
2. sang many songs |
3. went bowling |
4. had a sleepover |
1. Hi, my name is David, and I live in Ireland. My class went camping last month. We walked a lot and had a barbecue. The food was delicious.
2. At night, we sang many songs and played many games. It was a lot of fun. My friends and I had a great time.
3. I'm Jess, and I live in the UK. My friends and I went bowling last weekend. We also had lots of good food. My mom baked some delicious cupcakes for us.
4. Then, we had a sleepover at my house. We watched a movie. The movie was scary, but we had a lot of fun. It was a great weekend.
Tạm dịch
1. Xin chào, tên tôi là David và tôi sống ở Ireland. Lớp tôi đã đi cắm trại vào tháng trước. Chúng tôi đi bộ rất nhiều và ăn thịt nướng. Thức ăn rất ngon.
2. Vào ban đêm, chúng tôi hát hò chơi nhiều trò chơi. Rất nhiều niềm vui. Bạn bè của tôi và tôi đã có một thời gian tuyệt vời.
3. Tôi là Jess và tôi sống ở Anh. Bạn bè của tôi và tôi đi chơi bowling cuối tuần trước. Chúng tôi cũng có rất nhiều món ăn ngon. Mẹ tôi đã nướng những chiếc bánh cupcake thơm ngon cho chúng tôi.
4. Sau đó, chúng tôi ngủ qua đêm ở nhà tôi. Chúng tôi đã xem một bộ phim. Bộ phim thật đáng sợ, nhưng chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui. Đây là một tuần lễ tuyệt vời.
3. Now, practice saying the sentences above.
(Luyện tập nói những câu trên.)
E
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. Quang's birthday was last Monday.
2. His party was in his yard.
3. His mom made lots of food for the party.
4. They went bowling after the party.
5. Quang doesn't like singing karaoke.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Sarah thân mến,
Bạn có khỏe không?
Tôi đã có một ngày cuối tuần tuyệt vời với bạn bè và gia đình. Hôm đó là sinh nhật của tôi và chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc tại nhà tôi vào thứ bảy. Chúng tôi đã tổ chức tiệc nướng ngoài sân. Mẹ tôi làm rất nhiều món ăn ngon. Chúng tôi còn chơi game và hát karaoke vào ban đêm. Đó là một bữa tiệc tuyệt vời. Ở Việt Nam, trẻ em thích hát karaoke. Tôi và bạn bè thường hát karaoke vào cuối tuần. Chúng tôi cũng thích làm đồ thủ công bằng giấy.
Trẻ em ở Anh thích làm gì vào cuối tuần khi rảnh rỗi? Viết thư cho tôi nhé.
Quang
1. Sinh nhật của Quang là thứ Hai tuần trước.
2. Bữa tiệc của anh ấy diễn ra ở sân nhà anh ấy.
3. Mẹ anh ấy đã làm rất nhiều đồ ăn cho bữa tiệc.
4. Họ đi chơi bowling sau bữa tiệc.
5. Quang không thích hát karaoke.
Lời giải chi tiết:
1. False |
2. True |
3. True |
4. False |
5. False |
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
F. Look at E. Write an email to a friend from another country about your weekend and what children like doing in your country.
(Hãy nhìn E. Viết một email cho một người bạn ở nước khác về ngày cuối tuần của bạn và những gì trẻ em thích làm ở nước bạn.)
Lời giải chi tiết:
To: jenny12345@mail.com
Subject: Free time
Dear Jenny,
How are you? How was your weekend?
I had a party last weekend. My mother decorated my house and cooked many dishes. We sang many funny songs and danced in the yard. It was a great party.
In Vietnam, children like going skateboarding. We also like making crafts.
What do children in Russia like doing in their free time? Write to me.
Lan
Tạm dịch
Jenny thân mến,
Bạn có khỏe không? Cuối tuần của bạn như thế nào?
Tôi đã có một bữa tiệc vào cuối tuần trước. Mẹ tôi trang trí nhà cửa và nấu nhiều món ăn. Chúng tôi hát nhiều bài hát vui nhộn và nhảy múa trong sân. Đó là một bữa tiệc tuyệt vời.
Ở Việt Nam, trẻ em thích trượt ván. Chúng tôi cũng thích làm đồ thủ công.
Trẻ em ở Nga thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi vậy? Viết cho tôi nhé.
Lan.
G. Tell your friends about your weekend and what children like doing in your country.
(Kể cho bạn bè nghe về ngày cuối tuần của bạn và những điều trẻ em thích làm ở đất nước bạn.)
Lời giải chi tiết:
I had a party last weekend. My mother decorated my house and cooked many dishes. We sang many funny songs and danced in the yard. It was a great party. In Vietnam, children like going skateboarding. We also like making crafts.
Tạm dịch:
Tôi đã có một bữa tiệc vào cuối tuần trước. Mẹ tôi trang trí nhà cửa và nấu nhiều món ăn. Chúng tôi hát nhiều bài hát vui nhộn và nhảy múa trong sân. Đó là một bữa tiệc tuyệt vời. Ở Việt Nam, trẻ em thích trượt ván. Chúng tôi cũng thích làm đồ thủ công.
Unit 3 Review and Practice trang 46
A. Listen and tick ✔️the box. There is an example.
(Hãy nghe và đánh dấu ✔️ vào ô. Có một ví dụ.)
Phương pháp giải:
1.
Where was Tony last Friday?
Hey Tony, it was my party last Friday. Where were you?
I'm really sorry. I was at a restaurant with my family.
Oh, okay. How was the food?
It was delicious.
2.
Why was Harry tired?
Is Harry sleeping?
Yeah, he was really tired.
Oh, why?
He studied all day.
3.
Why is Jessica good at soccer?
Who plays soccer well?
Jessica, she's really good at soccer.
Oh, can she kick the ball well?
Yes, she kicks it really hard.
4.
Where was Fred last night?
Hey Fred, where were you last night? It was English Club.
Yeah, I know. I was busy. I was at the mall with my mom.
Oh.
Yeah, I had to buy some clothes. The stores were really busy.
5.
Where was Katie yesterday?
I had a really fun day with my friends yesterday.
Oh yeah?
We went bowling at the mall.
That sounds nice.
Tạm dịch:
1.
Thứ Sáu tuần trước Tony đã ở đâu?
Này Tony, thứ Sáu tuần trước là bữa tiệc của tôi đó. Bạn đã ở đâu vậy?
Tôi thực sự xin lỗi. Tôi đã ở một nhà hàng cùng gia đình.
À được rồi. Thức ăn thế nào?
Nó rất ngon.
2.
Tại sao Harry lại mệt?
Harry đang ngủ à?
Ừ, cậu ấy rất mệt.
Tại sao vậy?
Cậu ấy đã học cả ngày.
3.
Tại sao Jessica lại chơi bóng đá giỏi?
Ai chơi bóng đá giỏi?
Jessica, cô ấy chơi bóng đá rất giỏi.
Ồ, cô ấy có thể đá bóng giỏi không?
Vâng, cô ấy đá nó rất mạnh.
4.
Đêm qua Fred ở đâu?
Này Fred, tối qua anh đã ở đâu? Đó là Câu lạc bộ Tiếng Anh.
Vâng, tôi biết. Tôi đang bận. Tôi đã ở trung tâm mua sắm với mẹ tôi.
À.
Ừ, tôi phải mua vài bộ quần áo. Các cửa hàng thực sự rất bận rộn.
5.
Hôm qua Katie đã ở đâu?
Hôm qua tôi đã có một ngày thực sự vui vẻ với bạn bè.
Ồ vâng?
Chúng tôi đi chơi bowling ở trung tâm mua sắm.
Nghe có vẻ hay đấy.
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. a |
3. a |
4. c |
5. b |
B. Look and read. The sentences from the conversation are in the wrong order. The conservation begins with (1). Number the other sentences in the correct order.
(Nhìn và đọc. Các câu trong đoạn hội thoại bị sai thứ tự. Cuộc trò chuyện bắt đầu bằng (1). Đánh số các câu còn lại theo đúng thứ tự.)
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. D |
3. A |
4. E |
5. C |
6. F |
1. Hi, Sue. Where were you yesterday?
(Xin chào, Sue. Bạn đã ở đâu ngày hôm qua?)
2. Hi, Joe. I was at the stadium.
(Chào, Joe. Mình đã ở sân vận động.)
3. Nice. Was anyone there with you?
(Tuyệt. Có ai ở đó với bạn?)
4. Yeah, Kate was there. I watched her play soccer.
(Kate đã ở đó. Tôi xem cô ấy chơi bóng đá.)
5. Cool. Is she good at soccer?
(Tuyệt. Cô ấy có giỏi bóng đá không?)
6. Yes, she is. She runs really fast.
(Có. Cô ấy chạy rất nhanh.)
C. Write a short conversation between two friends talking about what they did last weekend.
(Viết một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn nói về những gì họ đã làm vào cuối tuần trước.)
Lời giải chi tiết:
A: Where were you last weekend?
(Bạn đã ở đâu cuối tuần trước vậy?)
B: I was at the mall with my family.
(Mình ở trung tâm thương mại với gia đình.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó vậy?)
B: We went shopping and had lunch in a restaurant.
(Chúng tôi đã đi mua sắm và ăn trưa ở một nhà hàng.)
A: That sounds nice.
(Nghe có vẻ tuyệt đấy.)
A: Oh, no, some dishes were yucky.
(Ồ, không, vài món ăn rất tệ.)
B: Oh!
D. Play the Connect three.
(Chơi trò “Connect three”.)
Lời giải chi tiết:
- She kicks the ball hard.
(Cô ấy đánh quả bóng mạnh.)
- Where were you?
(Bạn đã ở đâu?)
I was at a restaurant. The food was delicious.
(Mình đã ở nhà hàng. Đồ ăn rất ngon.)
- She played drums well.
(Cô ấy chơi trống tốt.)
- Where were you?
(Bạn đã ở đâu?)
I was at the movie theater. The movie was scary.
(Mình đã ở rạp phim. Bộ phim đáng sợ.)
- He studied last Tuesday.
(Anh ấy học thứ 3 tuần trước.)
- She made paper crafts yesterday.
(Cô ấy làm thủ công hôm qua.)
- He painted a picture last month.
(Anh ấy tô tranh tháng trước.)
- He kicks the ball hard.
(Anh ấy đánh quả bóng mạnh.)
- She runs fast.
(Cô ấy chạy nhanh.)
- Where were you?
(Bạn đã ở đâu?)
I was in the library. The people were quiet.
(Mình ở thư viện. Mọi người im lặng.)
- He sang well.
(Anh ấy hát hay.)
- Where were you?
(Bạn đã ở đâu?)
I was at the coffee shop. The drinks were delicious.
(Mình ở quán cà phê. Đồ uống ngon.)
- She planted some flowers last weekend.
(Cô ấy trồng hoa cuối tuần trước.)
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết khác: