Lời giải bài tập Tin học lớp 12 Bài 16: Định dạng khung sách Kết nối tri thức hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tin học 12 Bài 16 từ đó học tốt môn Tin học lớp 12.
Giải bài tập Tin học 12 Bài 16: Định dạng khung
Lời giải:
Để phân biệt các thẻ <p> với nhau và áp dụng CSS có thể sử dụng định dạng khung (CSS box model).
Lời giải:
Đây là định dạng khung.
Lời giải:
Chiều rộng của các phần tử nội tuyến (inline elements) phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Nội dung: Chiều rộng của một phần tử nội tuyến thường phụ thuộc vào nội dung bên trong nó. Ví dụ, độ dài của một từ hoặc câu trong một phần tử sẽ ảnh hưởng đến chiều rộng của phần tử đó.
- Thuộc tính CSS: Các thuộc tính CSS như padding, margin, border, và width có thể ảnh hưởng đến chiều rộng của phần tử nội tuyến.
- Cấu trúc và vị trí: Cách các phần tử nội tuyến được xếp chồng lên nhau hoặc liền kề cũng có thể ảnh hưởng đến chiều rộng của chúng. Ví dụ, nếu có nhiều phần tử nội tuyến trong một dòng, chiều rộng của mỗi phần tử sẽ bị giới hạn để phù hợp với chiều rộng hiện thời của dòng đó.
Lời giải:
Sai. Chiều rộng của các phần tử khối không chỉ phụ thuộc vào kích thước cửa sổ trình duyệt. Nó còn phụ thuộc vào các thuộc tính CSS, cấu trúc và vị trí của các phần tử khác, và các quy tắc bố trí (layout) được áp dụng.
Lời giải:
Các thông số chính bao gồm: Kiểu đường viền, lề khung, vùng đệm, chiều cao khung, chiều rộng khung, màu viền khung, độ dày viền khung.
Lời giải:
Khoảng cách từ vùng văn bản đến đường viền khung của một phần tử HTML được gọi là "padding".
Câu hỏi 2 trang 92 Tin học 12: Lề khung khác gì với vùng đệm?
Lời giải:
Lề khung và vùng đệm (padding) là hai khái niệm khác nhau trong CSS và có ý nghĩa khác nhau:
- Lề khung (margin): Lề khung là khoảng cách từ đường viền ngoài của khung của một phần tử đến các phần tử xung quanh nó. Nó tạo ra khoảng cách giữa các phần tử trong bố trí của trang. Lề khung không có màu nền và không thuộc phần tử hiển thị của nó.
- Vùng đệm (padding): Vùng đệm là khoảng cách từ vùng văn bản của một phần tử đến đường viền của khung của nó. Nó tạo ra khoảng trống xung quanh nội dung của phần tử. Vùng đệm có thể có màu nền và thuộc phần tử hiển thị của nó.
Để tạo khoảng cách giữa các phần tử hoặc điều chỉnh khoảng trống xung quanh nội dung của một phần tử, chúng ta có thể sử dụng cả lề khung và vùng đệm. Lề khung tác động đến việc xếp chồng các phần tử và khoảng cách giữa chúng, trong khi vùng đệm tác động đến khoảng trống xung quanh nội dung của phần tử.
1. Có thể đặt mẫu định dạng cho các thẻ với thuộc tính cho trước được không?
2. Có thể thiết lập các mẫu định dạng khác nhau cho cùng một loại phần tử giống nhau được không? Nếu có thì thực hiện bằng cách nào?
Lời giải:
1. Có, CSS cho phép đặt mẫu định dạng cho các thẻ với thuộc tính cho trước. Để làm điều này, chúng ta sử dụng bộ chọn thuộc tính trong CSS.
2. Có, em có thể thiết lập các mẫu định dạng khác nhau cho cùng một loại phần tử giống nhau bằng cách sử dụng các bộ chọn lớp (class) hoặc mã định danh (id) riêng biệt. Bằng cách gắn các lớp hoặc mã định danh khác nhau cho các phần tử tương tự, em có thể áp dụng các mẫu định dạng khác nhau cho chúng.
Lời giải:
Sự khác biệt cơ bản giữa thuộc tính id và class của các phần tử HTML là:
- Thuộc tính id: Được sử dụng để xác định một phần tử duy nhất trên trang web. Mỗi phần tử chỉ có một mã định danh id duy nhất trong tài liệu HTML. Id được sử dụng để định danh và tìm kiếm phần tử cụ thể trong CSS hoặc JavaScript. Để gắn id cho một phần tử, chúng ta sử dụng thuộc tính id và giá trị của id là một chuỗi ký tự duy nhất.
- Thuộc tính class: Được sử dụng để xác định một nhóm các phần tử có cùng đặc điểm hoặc ý nghĩa. Một phần tử có thể thuộc nhiều lớp khác nhau. Class được sử dụng để áp dụng các định dạng CSS hoặc tìm kiếm phần tử trong JavaScript. Để gắn class cho một phần tử, chúng ta sử dụng thuộc tính class và giá trị của class là một chuỗi ký tự có thể chứa nhiều tên lớp cách nhau bằng dấu cách.
Câu hỏi 2 trang 93 Tin học 12: Mỗi bộ chọn sau có ý nghĩa gì?
a) div#bat_dau >p
b) p.test em#p123
Lời giải:
a) div#bat_dau > p: Bộ chọn này áp dụng cho tất cả các phần tử
là con trực tiếp của phần tử
Ví dụ:
b) p.test em#p123: Bộ chọn này áp dụng cho tất cả các phần tử có mã định danh id là "p123" và đồng thời là con của phần tử
có lớp tên là "test".
Ví dụ:
Lời giải:
Có, phần tử HTML có thể được ẩn đi trên trang web bằng cách sử dụng lệnh CSS display: none;.
Luyện tập 2 trang 95 Tin học 12: Hãy giải thích ý nghĩa định dạng sau:
Lời giải:
Ý nghĩa:
- test.test_more: Đây là một bộ chọn đồng thời (class selector) áp dụng cho các phần tử có cả hai lớp tên là "test" và "test_more". Điều này có nghĩa là chỉ các phần tử có cả hai lớp tên này sẽ được áp dụng định dạng.
- background-color: red;: Đây là thuộc tính CSS được sử dụng để đặt màu nền (background-color) của các phần tử được chọn. Trong trường hợp này, màu nền của các phần tử có lớp tên "test" và "test_more" sẽ được đặt là đỏ (red).
Lời giải:
Có.
Cách giải quyết:
- Gắn một lớp tên riêng cho P1, ví dụ: <p class="important">Đoạn P1</p>. Đây là lớp tên dùng để định dạng đoạn P1.
- Gắn cùng một lớp tên cho P2 và P3, ví dụ: <p class="normal">Đoạn P2</p> và <p class="normal">Đoạn P3</p>. Đây là lớp tên dùng để định dạng đoạn P2 và P3.
- Sử dụng CSS để áp dụng các định dạng khác biệt cho các lớp tên tương ứng.
Lời giải:
Có, bạn có thể thiết lập định dạng khác nhau cho các khung và viền trên, dưới, trái, phải bằng cách sử dụng thuộc tính CSS border và các thuộc tính liên quan.
Cách thiết lập định dạng CSS cho các khung và viền như vậy như sau:
- Sử dụng thuộc tính border để định dạng viền của khung.
Ví dụ:
Trong ví dụ này, tất cả các phần tử <div> sẽ có viền 2px, màu đen và loại viền là dạng nét liền (solid).
- Để thiết lập viền khác nhau cho các cạnh, bạn có thể sử dụng các thuộc tính border-top, border-bottom, border-left và border-right để chỉ định viền cho từng cạnh riêng biệt.
Ví dụ:
Trong ví dụ này, các phần tử <div> sẽ có viền đỏ ở phía trên, viền nét đứt màu xanh ở phía dưới, viền nét chấm màu xanh lá cây ở phía trái và viền đôi màu tím ở phía phải.
Xem thêm các bài giải SGK Tin học lớp 12 Kết nối tri thức hay, chi tiết:
Bài 15: Tạo màu cho chữ và nền
Bài 17: Các mức ưu tiên của bộ chọn