Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: School sách iLearn Smart Start hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 5 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 5.
Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: School
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
geography: môn địa lý
history (n): môn lịch sử
science (n): môn khoa học
I.T (n): môn tin học
Vietnamese (n): môn tiếng Việt
ethics (n) : môn đạo đức
2. Play the game “Flashcard peek”.
(Chơi trò chơi “Flashcard”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ giơ hình ảnh một con vật bất kì, tuy nhiên sẽ không cho các bạn nhìn thấy đó là con vật gì. Sau hiệu lệnh bắt đầu, cô giáo sẽ lật thật nhanh tấm bảng đó, các bạn ở dưới cần nhanh mắt nhìn ra xem đó là con vật gì và nói to từ tiếng Anh tương ứng.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
- Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like science.
(Mình thích khoa học.)
- Which subject does he like?
(Anh ấy thích môn học nào?)
He likes English.
(Anh ấy thích tiếng anh.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Which subject does he like?
(Anh ấy thích môn học nào?)
B: I like I.T.
(Mình thích môn tin học.)
2.
A: Which subject does he like?
(Anh ấy thích môn học nào?)
B: He likes ethics.
(Anh ấy thích môn đạo đức.)
3.
A: Which subject does she like?
(Cô ấy thích môn học nào?)
B: She likes Vietnamese.
(Cô ấy thích môn tiếng Việt.)
4.
A: Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
B: I like geography.
(Tôi thích môn địa lý.)
5.
A: Which subject dóe he like?
(Anh ấy thích môn học nào?)
B: He likes science.
(Anh ấy thích môn khoa học.)
6.
A: Which subject does she like?
(Cô ấy thích môn học nào?)
B: She likes history.
(Cô ấy thích môn lịch sử.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
D
1. Describe the comic. Use the new words. Listen
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Alife: I’m so excited, Tom! Is school fun?
(Tôi vô cùng hào hứng, Tom! Trường học có vui không?)
Tom: Yes, it is.
(Có.)
Alife: Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
Tom: I like science. It’s really fun.
(Mình thích khoa học. Nó thật sự rất vui.)
Alife: The bus is here! Let’s go.
(Xe buýt kia rồi! Cùng đi thôi.)
2.
Alife: Hi, Daisy. Hi, Nick.
(Xin chào, Daisy. Xin chào, Nick.)
Daisy & Nick: Hi, ALife.
(Xin chào, Alife.)
Alife: Which subject do you like, Daisy?
(Bạn thích môn học nào, Daisy?)
Daisy: I like geography.
(Tôi thích môn địa lý.)
Alife: Oh, let me show you Alpha.
(Ồ, để tôi cho bạn xem Alpha.)
Daisy: Wow!
(Ồ!)
3.
Alife: Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
Nick: I like I.T.
(Mình thích công nghệ thông tin.)
Alife: Cool.
(Tuyệt.)
Nick: Do you learn it on Alpha, too?
(Bạn cũng học nó ở trên Alpha phải không?)
Alife: Yes.
(Đúng.)
4.
Tom: Oh, Ella’s over there! Hello, Ella!
(Ồ, Ella ở đằng kia! Xin chào, Ella!)
Ella: Hi!
(Xin chào!)
Alife: Ella, which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
Ella: I like history. I’m reading a great book about it.
(Mình thích lịch sử. Mình đang đọc một cuốn sách hay về nó.)
Alife: Does it have pictures? Can I see it?
(Nó có tranh không? Tôi có thể xem không?)
Ella: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
Alife: Oh, we have these on Alpha, too. Look!
(Ồ, chúng mình cũng có trên Alpha. Nhìn kìa!)
Everyone: Wow!
(Ồ!)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. science |
2. geography |
3. I.T |
4. history |
1.
Alife: I’m so excited, Tom! Is school fun?
(Tôi vô cùng hào hứng, Tom! Trường học có vui không?)
Tom: Yes, it is.
(Có.)
Alife: Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
Tom: I like science. It’s really fun.
(Mình thích khoa học. Nó thật sự rất vui.)
Alife: The bus is here! Let’s go.
(Xe buýt kia rồi! Cùng đi thôi.)
2.
Alife: Hi, Daisy. Hi, Nick.
(XIn chào, Daisy. Xin chào, Nick.)
Daisy & Nick: Hi, ALife.
(Xin chào, Alife.)
Alife: Which subject do you like, Daisy?
(Bạn thích môn học nào, Daisy?)
Daisy: I like geography.
(Tôi thích môn địa lý.)
Alife: Oh, let me show you Alpha.
(Ồ, để tôi cho bạn xem Alpha.)
Daisy: Wow!
(Ồ!)
3.
Alife: Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
Nick: I like I.T.
(Mình thích công nghệ thông tin.)
Alife: Cool.
(Tuyệt.)
Nick: Do you learn it on Alpha, too?
(Bạn cũng học nó ở trên Alpha phải không?)
Alife: Yes.
(Đúng.)
4.
Tom: Oh, Ella’s over there! Hello, Ella!
(Ồ, Ella ở đằng kia! Xin chào, Ella!)
Ella: Hi!
(Xin chào!)
Alife: Ella, which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
Ella: I like history. I’m reading a great book about it.
(Mình thích lịch sử. Mình đang đọc một cuốn sách hay về nó.)
Alife: Does it have pictures? Can I see it?
(Nó có tranh không? Tôi có thể xem không?)
Ella: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
Alife: Oh, we have these on Alpha, too. Look!
(Ồ, chúng mình cũng có trên Alpha. Nhìn kìa!)
Everyone: Wow!
(Ồ!)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like I.T.
(Mình thích môn tin học.)
2.
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like geography.
(Mình thích địa lý.)
3.
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like Vietnamese.
(Mình thích môn tiếng việt.)
4.
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like ethics.
(Mình thích môn đạo đức.)
5.
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like science.
(Mình thích môn khoa học.)
6.
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like history.
(Mình thích lịch sử.)
7.
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like art.
(Mình thích mỹ thuật.)
8.
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like math.
(Mình thích toán.)
9.
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like English.
(Mình thích tiếng Anh.)
2. List other subjects you know. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác mà bạn biết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
- P.E (môn thể dục)
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like P.E.
(Mình thích thể dục.)
- Biology (môn sinh học)
Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like biology.
(Mình thích môn sinh học.)
F
Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chuyền nối. Đưa ra câu trả lời đúng.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các thành viên của một đội đứng thành một hàng. Bạn đầu tiên hỏi và bạn đứng bên cạnh trả lời, lần lượt như vậy đến hết.
Ví dụ:
- Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like I.T
(Mình thích công nghệ thông tin.)
- Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like science.
(Mình thích môn khoa học.)
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
solving problems: giải toán
doing experiments: làm thí nghiệm
making things: làm thủ công
using computers: sử dụng máy tính
reading stories: đọc truyện
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò chơi “Slow motion”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên giơ flashcard có hình minh họa từ vựng nhưng được che lại, sau đó cô sẽ từ từ kéo tấm bìa che xuống. Các bạn ngồi dưới cần phải đoán ra đó là từ gì càng nhanh càng tốt.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập)
Phương pháp giải:
Why do you like maths?
(Tại sao bạn thích toán?)
Because I like solving problems.
(Bởi vì tôi thích giải bài tập.)
2. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. using computers |
2. doing experiments |
3. learning languages |
4. like, making things |
5. do, reading stories |
6. Why, you, I, solving problems |
1.
A: Why do you like I.T?
(Tại sao bạn thích công nghệ thông tin?)
B: Because I like using computers.
(Bởi vì tôi thích sử dụng máy tính.)
2.
A: Why do you like science?
(Tại sao bạn thích khoa học?)
B: Because I like doing experiments.
(Bởi vì mình thích làm thí nghiệm.)
3.
A: Why do you like English?
(Tại sao bạn thích tiếng anh?)
B: Because I like learning languages.
(Bởi vì mình thích học ngôn ngữ.)
4.
A: Why do you like art?
(Tại sao bạn lại thích mỹ thuật?)
B: Because I like making things.
(Bởi vì mình thích làm thủ công.)
5.
A: Why do you like history?
(Tại sao bạn thích lịch sử?)
B: Because I like reading stories.
(Bởi vì mình thích đọc truyện.)
6.
A: Why do you like math?
(Tại sao bạn thích toán?)
B: Because I like solving problems.
(Bởi vì mình thích giải bài tập.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
using (sử dụng)
learning (học)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123)
D
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả câu chuyện. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Lucy: Hi Alfie. Do you want to come to my favorite class?
(Chào Alfie. Bạn có muốn đến lớp học yêu thích của tôi không?)
Alfie: Sure! Bye, Tom!
(Chắc chắn rồi! Tạm biệt Tom nhé!)
Tom. Bye.
(Tạm biệt.)
Alfie: Which class is it? And why do you like it?
(Đó là lớp học môn gì vậy? Và tại sao bạn thích nó?)
Lucy: It’s math. I like it because I like solving problem.
(Đó là môn Toán. Mình thích nó bởi vì mình thích giải toán.)
2.
Alife: That was so fun! I like going to school.
(Thật là vui! Tôi thích đến trường.)
Charlie: Yeah! Do you want to come to my English class? It’s my favorite class.
(Đúng vậy! Bạn có muốn đến lớp tiếng Anh của tôi không? Nó là lớp học yêu thích của tôi.)
Alife: Sure. Why do you like it?
(Chắc chắn rồi. Tại sao bạn thích nó vậy?)
Charlie: I really like it because I like reading stories.
(Tôi thật sự thích nó bởi vì tôi thích đọc truyện.)
Alife: Cool!
(Tuyệt)
3.
Mai: Hello, Alife.
(XIn chào, Alife.)
Alife: Hi, Mai. Can I come to your class?
(Chào, Mai. Mình có thể đến lớp học của bạn không?)
Mai: Yes.
(Được)
Alife: Which class is it?
(Nó là lớp nào?)
Mai: It’s science. I like it because I like doing experiments.
(Nó là lớp khoa học. Tôi thích nó bởi vì tôi thích làm thí nghiệm.)
4.
Ben: Hey, Alife. Do you want to sit with me?
(Chào, Alife. Bạn có muốn ngồi với tôi không?)
Alife: Sure! Which class is this?
(Chắc chắn rồi. Đây là lớp môn gì vậy?)
Ben: It’s art. I like it because I like painting. But today we’re doing something different.
(Đó là lớp mỹ thuật. Tôi thích bởi vì tôi thích tô màu. Nhưng hôm nay chúng tôi đang làm một vài thứ khác.)
…
Ben: Wow, you’re really good, Alife!
(Wow, bạn thật giỏi, Alife!)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. math, solving problems |
2. English, reading stories |
3. science, doing experiments |
4. art, painting |
1.
Lucy: Hi Alfie. Do you want to come to my favorite class?
(Chào Alfie. Bạn có muốn đến lớp học yêu thích của tôi không?)
Alfie: Sure! Bye, Tom!
(Chắc chắn rồi! Tạm biệt Tom nhé!)
Tom. Bye.
(Tạm biệt.)
Alfie: Which class is it? And why do you like it?
(Đó là lớp học môn gì vậy? Và tại sao bạn thích nó?)
Lucy: It’s math. I like it because I like solving problem.
(Đó là môn Toán. Mình thích nó bởi vì mình thích giải toán.)
2.
Alife: That was so fun! I like going to school.
(Thật là vui! Tôi thích đến trường.)
Charlie: Yeah! Do you want to come to my English class? It’s my favorite class.
(Đúng vậy! Bạn có muốn đến lớp tiếng Anh của tôi không? Nó là lớp học yêu thích của tôi.)
Alife: Sure. Why do you like it?
(Chắc chắn rồi. Tại sao bạn thích nó vậy?)
Charlie: I really like it because I like reading stories.
(Tôi thật sự thích nó bởi vì tôi thích đọc truyện.)
Alife: Cool!
(Tuyệt)
3.
Mai: Hello, Alife.
(Xin chào, Alife.)
Alife: Hi, Mai. Can I come to your class?
(Chào, Mai. Mình có thể đến lớp học của bạn không?)
Mai: Yes.
(Được)
Alife: Which class is it?
(Nó là lớp nào?)
Mai: It’s science. I like it because I like doing experiments.
(Nó là lớp khoa học. Tôi thích nó bởi vì tôi thích làm thí nghiệm.)
4.
Ben: Hey, Alife. Do you want to sit with me?
(Chào, Alife. Bạn có muốn ngồi với tôi không?)
Alife: Sure! Which class is this?
(Chắc chắn rồi. Đây là lớp nào vậy?)
Ben: It’s art. I like it because I like painting. But today we’re doing something different.
(Nó là lớp mỹ thuật. Tôi thích bởi vì tôi thích tô màu. Nhưng hôm nay chúng tôi đang làm một vài thứ khác.)
…
Ben: Wow, you’re really good, Alife!
(Wow, bạn thật giỏi, Alife!)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
Why do you like math?
(Tại sao bạn thích toán?)
Because I like solving problems.
(Bởi vì tôi thích giải bài.)
2.
Why do you like science?
(Tại sao bạn thích khoa học?)
Because I like doing experiments.
(Bởi vì mình thích làm thí nghiệm.)
3.
Why do you like music?
(Tại sao bạn thích âm nhạc?)
Because I like singing.
(Bởi vì tôi thích hát.)
4.
Why do you like art?
(Tại sao bạn lại thích mỹ thuật?)
Because I like painting.
(Bởi vì tôi thích tô màu.)
5.
Why do you like art?
(Tại sao bạn lại thích mỹ thuật?)
Because I like making things.
(Bởi vì mình thích làm mọi thứ.)
6.
Why do you like history?
(Tại sao bạn thích lịch sử?)
Because I like reading stories.
(Bởi vì mình thích đọc truyện.)
7.
Why do you like I.T?
(Tại sao bạn thích công nghệ thông tin?)
Because I like using computers.
(Bởi vì tôi thích sử dụng máy tính.)
8.
Why do you like English?
(Tại sao bạn thích tiếng anh?)
Because I like learning languages.
(Bởi vì mình thích học ngôn ngữ.)
9.
Why do you like P.E?
(Tại sao bạn thích thể dục?)
Because I like running.
(Bởi vì tôi thích chạy.)
2. List other subjects and reasons why you like them. Practice.
(Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
- Why do you like geography?
(Tại sao bạn thích địa lý?)
Because I like traveling.
(Bởi vì mình thích đi du lịch.)
- Why do you like biology?
(Tại sao bạn thích sinh học?)
Because I like studying.
(Bởi vì mình thích nghiên cứu.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi tic, tac, toe.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Lần lượt hỏi và trả lời lý do tại sao ai đó lại thích môn học nào đó, sử dụng cấu trúc:
Why do you like ______?
(Tại sao bạn thích môn _____?
Because I like + V-ing.
(Bởi vì mình thích ______.)
Mỗi lần hỏi và trả lời xong người chơi sẽ gạch chéo 1 ô tương ứng với câu hỏi và trả lời đó. Ai tạo ra được 1 hàng ngang, một đường chéo hoặc 1 hàng dọc trước sẽ thắng.
Ví dụ:
Why do you like music?
(Tại sao bạn thích môn âm nhạc?)
Because I like singing.
(Bởi vì mình thích ca hát.)
Ok, your turn.
(Được rồi, đến lượt bạn.)
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
always (adv): luôn luôn
usually (adv): thường xuyên
often (adv): thường
sometimes (adv): thường (mức độ thường xuyên cao hơn “often”)
rarely (adv): hiếm khi
never (adv): không bao giờ
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò “Board race”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có gắn các flashcarrd, các bạn nhìn sau đó cô giáo hô một từ bất kỳ. Nhiệm vụ của học sinh là phải chạy nhanh và đập tay vào bức tranh minh họa cho từ mà giáo viên đọc.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
I always use computers in I.T class.
(Tôi luôn sử dụng máy tính ở trong lớp tin học.)
2. Look, write, and match. Practice.
(Nhìn, viết, và nối. Luyện tập.)
Phương pháp giải:
1. 80% |
2. 70% |
3. 100% |
4. in - 0% |
5. make - 50% |
6. goes - 5% |
1. 80%
He usually learns about the past in history class.
(Anh ấy thường xuyên học về quá khứ trong lớp lịch sử.)
2. 70%
They often do experiments in science class.
(Họ thường làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)
3. 100%
She always learns new words in English class.
(Cô ấy luôn học những từ mới trong lớp tiếng anh.)
4. 0%
I never use computers in Vietnamese class.
(Tôi không bao giờ dùng máy tính trong giờ tiếng việt.)
5. 50%
We sometimes make things in art class.
(Chúng tôi thỉnh thoảng làm mọi thứ trong lớp mỹ thuật.)
6. 5%
He rarely goes swimming in P.E class.
(Anh ấy hiếm khi đi bơi trong lớp thể dục.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
What do you do in math, Nick?
(Bạn làm gì trong môn toán, Nick?)
What do you do in English, Sue?
(Bạn làm gì trong môn tiếng anh, Sue?)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Giở sang trang 123.)
D
1. Describe the comic. Use new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Alfie: Wow. School is so fun. Hey, everyone. What are your favorite subjects?
(Ồ. Trường học thật vui. Mọi người, môn học yêu thích của bạn là gì?)
Tom: That's easy. It's P.E.
(Thật là dễ. Đó là thể dục.)
Alfie: What do you do in P.E., Tom?
(Bạn làm gì trong môn thể dục, Tom?)
Tom: I usually play sports in P.E. class.
(Tôi thường xuyên chơi thể thao trong lớp thể dục.)
Alfie: That's great. You love sports.
(Tuyệt. Bạn yêu thể thao.)
2.
Lucy: I like math.
(Tôi thích toán.)
Alfie: What do you do in math, Lucy?
(Bạn làm gì trong giờ toán, Lucy?)
Lucy: I often solve problems in math class.
(Tôi thường giải bài trong giờ toán.)
Alfie: Ah, yes. You practice a lot.
(A, đúng. Bạn luyện tập rất nhiều.)
3.
Ben: Umm. I like history.
(Ừm. Mình thích lịch sử.)
Alfie: What do you do in history, Ben?
(Bạn làm gì trong môn lịch sử, Ben?)
Ben: 1 always learn about the past in history class.
(Tôi luôn học về quá khứ trong lớp lịch sử.)
Alfie: That sounds interesting.
(Nghe có vẻ thú vị.)
4.
Tom: What's your favorite subject, Alfie?
(Môn học yêu thích của bạn là gì, Alife?)
Alfie: I like science!
(Mình thích khoa học!)
Lucy: What do you do in science, Alfie?
(Bạn làm gì trong lớp khoa học, Alife?)
Alfie: I read a lot, but I rarely do experiments in science class.
(Tôi đọc rất nhiều, nhưng tôi hiếm khi làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)
Ben: Alfie, you usually do experiments in science.
(Alife, bạn thường xuyên làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)
Alfie: No. My teacher says I can't.
(Không. Giáo viên nói tôi không thể.)
Everyone: Oh!
(Ồ!)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. usually |
2. often |
3. always |
4. rarely |
1.
Alfie: Wow. School is so fun. Hey, everyone. What are your favorite subjects?
(Ồ. Trường học thật vui. Mọi người, môn học yêu thích của bạn là gì?)
Tom: That's easy. It's P.E.
(Thật là dễ. Nó là thể dục.)
Alfie: What do you do in P.E., Tom?
(Bạn làm gì trong môn thể dục, Tom?)
Tom: I usually play sports in P.E. class.
(Tôi thường xuyên chơi thể thao trong lớp thể dục.)
Alfie: That's great. You love sports.
(Tuyệt. Bạn yêu thể thao.)
2.
Lucy: I like math.
(Tôi thích toán.)
Alfie: What do you do in math, Lucy?
(Bạn làm gì trong môn toán, Lucy?)
Lucy: I often solve problems in math class.
(Tôi thường giải bài trong lớp toán.)
Alfie: Ah, yes. You practice a lot.
(A, đúng. Bạn luyện tập rất nhiều.)
3.
Ben: Umm. I like history.
(Ừm. Mình thích lịch sử.)
Alfie: What do you do in history, Ben?
(Bạn làm gì trong môn lịch sử, Ben?)
Ben: 1 always learn about the past in history class.
(Tôi luôn học về quá khứ trong lớp lịch sử.)
Alfie: That sounds interesting.
(Nghe có vẻ thú vị.)
4.
Tom: What's your favorite subject, Alfie?
(Môn học yêu thích của bạn là gì, Alife?)
Alfie: I like science!
(Mình thích khoa học!)
Lucy: What do you do in science, Alfie?
(Bạn làm gì trong lớp khoa học, Alife?)
Alfie: I read a lot, but I rarely do experiments in science class.
(Tôi đọc rất nhiều, nhưng tôi hiếm khi làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)
Ben: Alfie, you usually do experiments in science.
(Alife, bạn thường xuyên làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)
Alfie: No. My teacher says I can't.
(Không. Giáo viên nói tôi không thể.)
Everyone: Oh!
(Ồ!)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. He always learns new words in English class.
(Anh ấy luôn học từ mới trong lớp tiếng Anh.)
2. They sometimes do experiments in science class.
(Họ thỉnh thoảng làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)
3. She often solves problems in math class.
(Cô ấy thường giải bài trong lớp toán.)
4. I rarely go swimming in P.E class.
(Tôi hiếm khi đi bơi trong lớp thể dục.)
5. We usually learn about the past in history class.
(Chúng tôi thường xuyên học về quá khứ trong lớp lịch sử.)
6. You never use computers in P.E. class.
(Bạn không bao giờ sử dụng máy tính trong lớp thể dục.)
2. List other subjects and activities you do in them. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác và hoạt động bạn làm trong đó. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
- We usually read and see documents about animals in biology class.
(Chúng tôi thường xuyên đọc và xem tài liệu về động vật trong giờ sinh học.)
- We often learn how to use a computer in I.T. class.
(Chúng tôi thường học cách sử dụng máy vi tính trong giờ tin học.)
F. Write about you. Ask your friends and complete the table.
(Viết về bạn. Hỏi bạn bè của bạn và hoàn thành bảng.)
Lời giải chi tiết:
|
You |
Name: Linda |
Name: Michael |
Favorite subject (Môn học yêu thích) |
It’s English. (Đó là môn tiếng anh) |
It’s science. (Nó là môn khoa học.) |
It’s art. (Nó là môn mỹ thuật.)
|
Activity (Hoạt động) |
I always learn new words in English class. (Tôi luôn học từ mới trong lớp tiếng anh.) |
She usually does experiments in science class. (Cô ấy thường xuyên làm thí nghiệm trong lớp khoa học.) |
He often makes things in art class. (Anh ấy làm thủ công trong lớp mỹ thuật.) |
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
a.m: giờ buổi sáng (tính từ 12h đêm - 11h59 trưa)
p.m: buổi chiều (tính từ 12h trưa - 11h 59 đêm)
eight o’clock: (tám giờ)
two - thirty: 2 giờ 30 phút)
a quarter to four: 4 giờ kém 15 phút
five past nine: 9 giờ 5 phút
2. Play the game “Guess”.
(Chơi trò chơi “Đoán”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn các flash card. Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và đọc một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy nói về từ nào.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
What time does your English class start?
(Lớp tiếng anh bắt đầu lúc mấy giờ?)
It starts at eight o’clock.
(Nó bắt đầu lúc 8 giờ.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. seven-thirty |
2. one-thirty p.m |
3. What, at, past |
4. does, start, starts, seven a.m |
1.
A: What time does your math class start ?
(Mấy giờ lớp toán bắt đầu?)
B: It starts at seven-thirty.
(Nó bắt đầu lúc 7 rưỡi.)
2.
A: What time does your geography class start?
(Lớp địa lý bắt đầu lúc mấy giờ?)
B: It starts at one-thirty p.m.
(Nó bắt đầu lúc 1 rưỡi chiều.)
3.
A: What time does your history class start?
(Lớp lịch sử bắt đầu lúc mấy giờ?)
B: It starts at a quarter past nine.
(Nó bắt đầu lúc 9 giờ 15 phút.)
4.
A: What time does your ethics class start?
(Lớp đạo đức bắt đầu lúc mấy giờ?)
B: It starts at seven a.m.
(Nó bắt đầu lúc 7 giờ sáng.)
C
1. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1. math |
2. a quarter to eleven a.m |
3. P.E class |
4. twelve-thirty p.m |
5. twelve-thirty p.m |
1. Steven’s math class starts at 9 a.m on Mondays.
(Lớp toán của Steven bắt đầu lúc 9 giờ mỗi thứ 2.)
2. His history class starts at a quarter to eleven a.m on Tuesdays.
(Lớp lịch sử của anh ấy bắt đầu lúc 11 giờ kém 15 mỗi thứ 3.)
3. On Wednesdays, his P.E class starts at a quarter past two.
(Vào mỗi thứ 4, lớp thể dục của anh ấy bắt đầu lúc 2 giờ 15 phút.)
4. His ethics class starts at twelve - thirty p.m on Thursdays.
(Lớp đạo đức của anh ấy bắt đầu lúc 12 rưỡi trưa mỗi thứ 5.)
5. On Fridays, his English class starts at twelve-thirty p.m.
(Mỗi thứ 6, lớp tiếng anh bắt đầu lúc 12 rưỡi trưa.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I’m from India. I go to Delhi Public School. I always walk to school at seven-thirty. On Fridays, my English class starts at 8 a.m.
2. I have lunch at school at twelve o’clock. My geography class starts at one o’clock in the afternoon.
3. I’m from Vietnam. I go to Le Van Tám School. My mom usually takes me to school on her motorbike. On Fridays, my science class starts at seven-thirty a.m.
4. I have lunch at school at 11:30. After that, I sleep. My Vietnamese class starts at one-forty p.m.
Tạm dịch
1. Tôi đến từ Ấn Độ. Tôi học ở trường công lập Delhi. Tôi luôn đi bộ đến trường lúc bảy giờ ba mươi. Vào thứ Sáu, lớp học tiếng Anh của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng.
2. Tôi ăn trưa ở trường. Lớp địa lý của tôi bắt đầu lúc 1 giờ chiều.
3. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi học ở trường tiểu học Lê Văn Tám. Mẹ tôi thường đưa tôi đi học bằng xe máy. Vào thứ Sáu, lớp khoa học của tôi bắt đầu lúc 7 giờ rưỡi.
4. Tôi ăn trưa ở trường lúc 11:30. Sau đó, tôi ngủ. Lớp học tiếng Việt của tôi bắt đầu lúc 1 giờ 40 phút chiều.
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. 8 a.m |
2. one o’clock |
3. seven-thirty a.m |
4. one-forty p.m |
1. I’m from India. I go to Delhi Public School. I always walk to school at seven-thirty. On Fridays, my English class starts at 8 a.m.
2. I have lunch at school at twelve o’clock. My geography class starts at one o’clock in the afternoon.
3. I’m from Vietnam. I go to Le Van Tám School. My mom usually takes me to school on her motorbike. On Fridays, my science class starts at seven-thirty a.m.
4. I have lunch at school at 11:30. After that, I sleep. My Vietnamese class starts at one-forty p.m.
Tạm dịch
1. Tôi đến từ Ấn Độ. Tôi học ở trường công lập Delhi. Tôi luôn đi bộ đến trường lúc bảy giờ ba mươi. Vào thứ Sáu, lớp học tiếng Anh của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng.
2. Tôi ăn trưa ở trường. Lớp địa lý của tôi bắt đầu lúc 1 giờ chiều.
3. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi học ở trường tiểu học Lê Văn Tám. Mẹ tôi thường đưa tôi đi học bằng xe máy. Vào thứ Sáu, lớp khoa học của tôi bắt đầu lúc 7 giờ rưỡi.
4. Tôi ăn trưa ở trường lúc 11:30. Sau đó, tôi ngủ. Lớp học tiếng Việt của tôi bắt đầu lúc 1 giờ 40 phút chiều.
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
E
1. Read and complete the table.
(Đọc và hoàn thành bảng.)
An’s School Timetable
An's Vietnamese class starts at 7:20 a.m. on Thursdays. Her English class starts at a quarter past nine on Thursdays. Her geography class starts at twenty to two in the afternoon, and her ethics class starts at 3 p.m. On Fridays, her art class starts at twenty past seven. After that, she has music class at eight o'clock in the morning. She has English class again on Fridays. Her English class starts at a quarter past nine, and her P.E. class starts at one-forty on Fridays. Her science class starts at 3 p.m.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Lịch học của An
Lớp học tiếng Việt của An bắt đầu lúc 7h20 sáng thứ Năm. Lớp học tiếng Anh của cô ấy bắt đầu lúc 9 giờ 15 vào các ngày thứ Năm. Lớp địa lý của cô ấy bắt đầu lúc 2 giờ kém 20 chiều, và lớp đạo đức của cô ấy bắt đầu lúc 3 giờ chiều. Vào thứ Sáu, lớp học nghệ thuật của cô bắt đầu lúc 7 giờ 20. Sau đó, cô ấy có tiết học nhạc lúc 8 giờ sáng. Cô ấy có lớp học tiếng Anh vào thứ Sáu. Lớp học tiếng Anh của cô ấy bắt đầu lúc 9 giờ 15 và lớp thể dục bắt đầu lúc một giờ bốn mươi vào thứ Sáu. Lớp khoa học của cô ấy bắt đầu lúc 3 giờ chiều.
Lời giải chi tiết:
1. 7:20 a.m (7:20 sáng) |
2. English (tiếng Anh) |
3. geography (địa lý) |
4. P.E. (thể dục) |
5. science (khoa học) |
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
An’s School Timetable
An's Vietnamese class starts at 7:20 a.m. on Thursdays. Her English class starts at a quarter past nine on Thursdays. Her geography class starts at twenty to two in the afternoon, and her ethics class starts at 3 p.m. On Fridays, her art class starts at twenty past seven. After that, she has music class at eight o'clock in the morning. She has English class again on Fridays. Her English class starts at a quarter past nine, and her P.E. class starts at one-forty on Fridays. Her science class starts at 3 p.m.
Tạm dịch
Lịch học của An
Lớp học tiếng Việt của An bắt đầu lúc 7h20 sáng thứ Năm. Lớp học tiếng Anh của cô ấy bắt đầu lúc 9 giờ 15 vào các ngày thứ Năm. Lớp địa lý của cô ấy bắt đầu lúc 2 giờ kém 20 chiều, và lớp đạo đức của cô ấy bắt đầu lúc 3 giờ chiều. Vào thứ Sáu, lớp học nghệ thuật của cô bắt đầu lúc 7 giờ 20. Sau đó, cô ấy có tiết học nhạc lúc 8 giờ sáng. Cô ấy có lớp học tiếng Anh vào thứ Sáu. Lớp học tiếng Anh của cô ấy bắt đầu lúc 9 giờ 15 và lớp thể dục bắt đầu lúc một giờ bốn mươi vào thứ Sáu. Lớp khoa học của cô ấy bắt đầu lúc 3 giờ chiều.
F. Look at E. Complete your timetable for Wednesday. Write about five classes.
(Nhìn vào phần E. Hoàn thành thời gian biểu cho thứ 4. Viết về 5 lớp học.)
Lời giải chi tiết:
Time (thời gian) |
Wednesday (thứ 4) |
7:00 a.m |
English (tiếng Anh) |
8:15 a.m |
math (toán) |
9:55 a.m |
geography (địa lý) |
1:30 p.m |
science (khoa học) |
2:40 p.m |
Vietnamese (tiếng Việt) |
On Wednesday, my English class starts at seven o’clock in the morning. After that, my math class starts at a quarter past eight a.m. I have geography class at five to ten a.m. In the afternoon, I have science class at one-thirty. And, my Vietnamese class starts at two-forty p.m.
Tạm dịch:
Thứ Tư, lớp học tiếng Anh của tôi bắt đầu lúc bảy giờ sáng. Sau đó, lớp toán của tôi bắt đầu lúc 8 giờ 15. Tôi có lớp địa lý lúc 10 kém 5 sáng. Buổi chiều, tôi có lớp khoa học lúc 1 giờ 30. Và lớp học tiếng Việt của tôi bắt đầu lúc 2 giờ 40 chiều
G. Tell your friends about your timetable.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời gian biểu.)
Unit 1 Review and Practice trang 18
A. Listen and match. There is an example.
(Nghe và nối. Có một ví dụ.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I some times do experiments in Science.
(Thỉnh thoảng thôi làm thí nghiệm trong giờ môn Khoa học.)
2. My Vietnamese starts at 8 o’clock
(Tiết học môn tiếng Việt của tôi bắt đầu lúc 8h.)
3. I like ethics.
(Tôi thích môn đạo đức.)
4. I like art because I like making things.
(Tôi thích môn mĩ thuật vì tôi thích làm thủ công.)
5. I like English because I like learning languages.
(Tôi thích môn tiếng Anh vì tôi thích học ngôn ngữ.)
Lời giải chi tiết:
1. D |
2. B |
3. A |
4. E |
5. F |
B. Look and read. Write the correct words. There is an example.
(Nhìn và đọc. Viết đáp án đúng. Có ví dụ.)
Lời giải chi tiết:
1. history |
2. solve problems |
3. always |
4. science |
5. I.T |
1.
You learn about the past in this subject.
(Bạn học về quá khứ trong môn học này.)
=> history (môn lịch sử)
2.
You do this in math class.
(Bạn làm việc này trong lớp toán.)
=> solve problems (giải toán)
3.
We say this when we do something all of the time.
(Chúng tôi nói điều này khi chúng ta luôn làm gì đó.)
=> always (luôn luôn)
4.
You do experiments in this class.
(Bạn làm thí nghiệm trong lớp này.)
=> science (khoa khọc)
5.
You learn how ro use computers in this class.
(Bạn học cách sử dụng máy tính trong lớp này.)
=> I.T. (môn tin học)
C. Write about your favorite subjects.
(Viết về những môn học yêu thích.)
Lời giải chi tiết:
My name’s Linda. My favorite subjects are English and art. I like English because I like learning foreign languages. I also like art because I like painting and making things.
Tạm dịch:
Tên tôi là Linda. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh và mĩ thuật. Tôi thích tiếng Anh vì tôi thích học ngoại ngữ. Tôi cũng thích nghệ thuật vì tôi thích vẽ tranh và chế tạo mọi thứ.
D. Play the board game.
(Chơi trò chơi ô cờ.)
Lời giải chi tiết:
- Why do you like I.T ?
(Tại sao bạn thích giờ công nghệ thông tin?)
Because I like learning how to use computers.
(Bởi vì mình thích học cách sử dụng máy tính.)
- Why do you like English?
(Tại sao bạn thích môn tiếng Anh?)
Because I like using new words.
(Bởi vì mình thích sử dụng từ mới.)
- Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like history.
(Mình thích môn lịch sử.)
- I sometimes make things in art class.
(Tôi thích làm thủ công trong giờ mĩ thuật.)
- Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like geography.
(Mình thích môn địa lý.)
- Why do you like Vietnamese?
(Tại sao bạn thích môn tiếng Việt?)
Because I like reading stories.
(Bởi vì minh thích đọc truyện.)
- I never use computers in English class.
(Tôi không bao giờ dùng máy tính trong lớp tiếng Anh.)
- Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like ethics.
(Mình thích môn đạo đức.)
- I usually solve problems in math class.
(Mình thường xuyên giải bài trong lớp toán.)
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết khác: