Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: Our school trip sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 5 Unit 10 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 5.
Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: Our school trip
Ngữ pháp Unit 10: Our school trip
Câu hỏi với động từ thường ở thì Quá khứ đơn
1. Câu hỏi dạng Yes/No:
- Với to be: Was/Were + S + N/adj/prep + ...?
Trả lời: Yes, S was/were. hoặc No, S wasn’t/weren’t
- Với động từ thường: Did + S + V nguyên mẫu +...?
Trả lời: Yes, S did. hoặc No, S didn’t.
Ví dụ:
- Were you at the the stadium last week?
(Cuối tuần trước bạn có ở sân vận động không?)
Yes, I was.
(Có, tôi đã ở đó.)
- Did you play football last Sunday?
(Bạn có chơi bóng đá vào thứ Bảy tuần trước không?)
No, I didn’t.
(Tôi đã không chơi.)
2. Câu hỏi với từ để hỏi:
Với to be: Wh + was/were + S + N/adj/prep + ...?
Với động từ thường: Wh + S + V nguyên mẫu + ...?
Ví dụ:
What was your favourite subject as a child?
(Hồi còn bé bạn thích môn học nào?)
What did you do at the cinema last week?
(Bạn đã làm gì ở rạp chiếu phim vào tuần trước vậy?)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Hello, Linh. How was your school trip last week?
(Xin chào, Linh. Chuyến đi ở trường của bạn tuần trước thế nào?)
It was great! We went to Da Nang.
(Nó đã rất tuyệt! Chúng mình đi Đà Nẵng.)
b.
Did Nam and Mai go with you?
(Nam và Mai có đi cùng bạn không?)
Yes, they did. We all enjoyed it very much.
(Có. Tất cả chúng tôi đã rất vui vẻ.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Did they go to _______?
(Họ đã đến _____ phải không?)
Yes, they did.
(Đúng vậy.)
No, they didn’t.
(Không phải.)
Lời giải chi tiết:
a.
Did they go to Ba Na Hills?
(Họ đã đi đồi Bà Nà phải không?)
Yes, they did.
(Phải.)
b.
Did they go to Hoan Kiem Lake?
(Họ đã đi hồ Hoàn Kiếm phải không?)
Yes, they did.
(Phải.)
c.
Did they go to Suoi Tien park?
(Họ đã đi công viên Suối Tiên phải không?)
No, they didn’t.
(Không phải.)
d.
Did they go to Bai Dinh pagoda?
(Họ đã đi chùa Bái Đính phải không?)
No, they didn’t.
(Không phải.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Lời giải chi tiết:
- Did they go to Hoan Kiem lake?
(Họ đã đi hồ Hoàn Kiếm phải không?)
Yes, they did.
(Phải.)
- Did they go to Suoi Tien park?
(Họ đã đi công viên Suối Tiên phải không?)
No, they didn’t.
(Không phải.)
- Did they go to Bai Dinh pagoda?
(Họ đã đi chùa Bái Đính phải không?)
No, they didn’t.
(Không phải.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
5. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1.
A: Cuối tuần trước họ đã đi Bà Nà Hills phải không?
B: Đúng vậy/Không phải. Ở đó đẹp lắm!
2.
A: Lớp bạn đã đi công viên nước Hồ Tây phải không?
B: Không, chúng mình không đi/đã không đi. Chúng mình đã đi hồ Hoàn Kiếm/công viên Thủ Lệ.
3.
A: Họ đã đến Hyde Park trong chuyến đi dã ngoại mùa hè trước phải không?
B. Đúng vậy, chúng mình đã đi/đi. Nó tuyệt lắm!
4.
A: Họ đã đi/đi Nhà hát lớn vào chuyến dã ngoại mùa hè vừa rồi đúng không?
B: Không phải. Họ đã đến Chùa Bái Đính/Bà Nà Hills.
Lời giải chi tiết:
1. Yes, they did |
2. didn’t, Hoan Kiem lake |
3. did |
4. Did, Bai Dinh Pagoda. |
1.
A: Did they go to Ba Na Hills last weekend?
(Cuối tuần trước họ có đi Bà Nà Hills không?)
B: Yes, they did. It was beautiful.
(Vâng. Nó rất đẹp!)
2.
A: Did your class go to Ho Tay Water Park?
(Lớp bạn đã đi Công viên nước Hồ Tây phải không?)
B: No, we didn't. We went to Hoan Kiem Lake.
( Không. Chúng tôi đã đến hồ Hoàn Kiếm.)
3.
A: Did they go to Hyde Park on the school trip last summer?
(Họ có đến Hyde Park trong chuyến dã ngoại của trường vào mùa hè trước không?)
B: Yes, they did. It was great.
(Có đấy. Thật tuyệt vời!)
4.
A: Did they go to the Opera House on the school trip last year?
(Họ đã đến Nhà hát lớn vào chuyến đi ở trường năm ngoái phải không?)
B: No, they didn’t. They went to Bai Dinh Pagoda.
(Không. Họ đến chùa Bái Đính.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Where did Mary and Bill go on the school trip last weekend?
(Mary và Bill đã đi đâu vào chuyến đi dã ngoại tuần trước?)
They went to Ba Na Hills.
(Họ đã đến đồi Bà Nà.)
b.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó.)
They visited the old buildings.
(Họ đã thăm các tòa nhà cổ.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They ______.
(Họ đã _____.)
Lời giải chi tiết:
a.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They visited the old buildings.
(Họ đã thăm các tòa nhà cổ.)
b.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They planted trees.
(Họ đã trồng cây.)
c.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They played games.
(Họ đã chơi trò chơi.)
d.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They walked around the lakes.
(Họ đã đi dạo quanh hồ.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Lời giải chi tiết:
1.
Where did they go last weekend?
(Họ đã đi đâu cuối tuần trước?)
They went to park.
(Họ đã đến công viên.)
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They played games.
(Họ đã chơi trò chơi.)
2.
Where did they go last weekend?
(Họ đã đi đâu cuối tuần trước?)
They went to Hoan Kiem Lake.
(Họ đã đến hồ Hoàn Kiếm.)
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They walked around the lakes.
(Họ đã đi dạo quanh hồ.)
4. Listen and check.
(Nghe và kiểm tra.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. go, they did, visited, buildings |
2. Did you, went, did, planted trees |
1.
A: Did they go to Ba Na Hills last December?
(Họ đã đến đồi Bà Nà vào tháng 12 trước phải không?)
B: Yes, they did.
(Đúng vậy.)
A: What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
B: They visited the old buildings.
(Họ đã thăm các tòa nhà cổ.)
2.
A: Did you go to a pagoda last November?
(Các bạn đã đến một ngôi chùa vào tháng 11 trước phải không?)
B: No, we didn’t. We went to a farm.
(Không. Họ đã đến một nông trại.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We planted trees.
(Chúng tôi đã trồng cây.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Phương pháp giải:
Sử dụng các cấu trúc đã học trong bài này, đặt câu nói xem ai đã làm gì ở một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
Last weekend, they went to Ba Na Hills. They visited the famous buildings there.
(Cuối tuần trước, họ đã đến Bà Nà Hills. Họ đi thăm những tòa nhà cổ ở đó.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
November (tháng 11)
We went to Sa Pa last November. (Chúng tôi đi Sa Pa vào tháng 11 trước.)
December (tháng 12)
They visited Da Lat last December. (Họ đến thăm Đà Lạt tháng 12 trước.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. September (tháng 9)
b. yesterday (ngày hôm qua)
c. Saturday (thứ 7)
2.
a. October (tháng 10)
b. Saturday (thứ 7)
c. December (tháng 12)
3.
a. banana (chuối)
b. bakery (tiệm bánh)
c. badminton (cầu lông)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tháng Mười Một, tháng Mười Hai.
Tháng Mười Một, tháng Mười Hai.
Bạn đã đi đâu vào tháng 11 năm ngoái?
Chúng tôi đã đến chợ Bến Thành vào tháng 11 năm ngoái.
Tháng Mười Một, tháng Mười Hai.
Tháng Mười Một, tháng Mười Hai.
Bạn đã đi đâu vào tháng 12 năm ngoái?
Họ đã đến chợ Đồng Xuân vào tháng 12 năm ngoái.
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Minh's class went on an eco-tour last Sunday. They visited a farm near their school. They started their trip early and arrived there at 9 a.m. In the morning, they walked around the lake. Then they planted trees and vegetables with the farmers. That was fun! At noon, the farmers cooked lunch for them. They had rice, vegetables and chicken. In the afternoon, they watched a film about the farm. After that, they played
some games and danced together. They went back to school late in the afternoon. What a great trip!
1. They visited a farm near their school last _______.
a. Saturday
b. Friday
c. Sunday
2. They _____ trees with the farmers.
a. planted
b. looked at
c. watered
3. Theu watched a film about _______.
a. flowers
b. farm
c. animals
4. They played _______ and dances together.
a. football
b. badminton
c. some games
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lớp của Minh đã đi du lịch sinh thái vào Chủ nhật tuần trước. Họ đến thăm một trang trại gần trường học của họ. Họ bắt đầu chuyến đi từ sớm và đến nơi lúc 9 giờ sáng. Buổi sáng, họ đi dạo quanh hồ. Sau đó họ trồng cây và trồng rau cùng với những người nông dân. Điều đó thật thú vị! Buổi trưa, người nông dân nấu bữa trưa cho họ. Họ có cơm, rau và thịt gà. Vào buổi chiều, họ xem một bộ phim về trang trại. Sau đó, họ chơi một số trò chơi và nhảy cùng nhau. Họ trở lại trường vào buổi chiều muộn. Thật là một chuyến đi tuyệt vời!
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. A |
3. B |
4. C |
1. They visited a farm near their school last Sunday.
(Họ đến thăm một trang trại gần trường học vào chủ nhật trước.)
2. They planted trees with the farmers.
(Họ trồng cây cùng người nông dân.)
3. They watched a film about the farm.
(Họ xem một bộ phim về nông trại.)
4. They played some games and danced together.
(Họ chơi trò chơi và nhảy cùng nhau.)
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
Lời giải chi tiết:
On Mai’s last school trip, they went to a national park. They watched a film about plants and flowers in the morning. In the afternoon, they walked around the park to see animals. And in the evening, they played some games and danced around the campfire.
Tạm dịch:
Trong chuyến đi dã ngoại trước của Mai, họ đã đi đến một công viên quốc gia. Họ xem một bộ phim về cây và hoa vào buổi sáng. Buổi chiều, họ đi bộ quanh công viên để xem động vật. Và vào buổi tối, họ chơi một số trò chơi và nhảy múa quanh đống lửa trại.
6. Project.
(Dự án.)
Phương pháp giải:
Our class went on a day trip to a farm yesterday. In the morning we planted trees. We also planted vegetables with farmers. In the afternoon, we played badminton and danced together.
(Lớp chúng tôi đã có chuyến đi trong ngày tới một trang trại ngày hôm qua. Buổi sáng chúng tôi trồng cây. Chúng tôi cũng trồng rau cùng với nông dân. Buổi chiều, chúng tôi cùng nhau chơi cầu lông và khiêu vũ.)
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 7: Out favourite schol activities
Unit 9: Our outdoor activities