Complete the phrases with the words in the box. Then listen and check

117

Với giải Câu 1 trang 62 SGK Tiếng anh 8 Friend Plus chi tiết trongUnit 6: Learn giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Learn

1 (trang 62 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the phrases with the words in the box. Then listen and check. (Hoàn thành các cụm từ với các từ trong bảng. Sau đó nghe và kiểm tra lại.)

a degree           good marks            a lawyer

management           a position            school

1. attend university / college /…..

2. do a course / an apprenticeship/ …..

3. study engineering / science / …..

4. train to be an engineer / a physicist / …..

5. get the right qualifications / a job / …..

6. apply for a job / a course / .....

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

1. school

2. a degree

3. management

4. a lawyer

5. good marks

6. a position

Hướng dẫn dịch:

1. theo học đại học / cao đẳng / trung học.

2. tham gia một khóa học / học nghề / học lấy bằng.

3. học ngành kỹ thuật / khoa học / quản lý.

4. đào tạo để trở thành kỹ sư / nhà vật lý / luật sư.

5. có được bằng cấp phù hợp / một công việc / đạt được điểm cao.

6. ứng tuyển một công việc / nộp đơn vào 1 khóa học / ứng tuyển vào một vị trí.

Đánh giá

0

0 đánh giá