VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the texts

143

Với giải Câu 3 trang 60 SGK Tiếng anh 8 Friend Plus chi tiết trongUnit 6: Learn giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Learn

3 (trang 60 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the texts. (Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản.)

Đáp án:

- ordinary (adj): thông thường, bình thường

- unusual (adj): khác thường, không bình thường

- challenging (adj): thách thức

- historic (adj): có ý nghĩa lịch sử

Đánh giá

0

0 đánh giá