Với giải Câu 2 trang 58-59 SGK Tiếng anh 8 Friend Plus chi tiết trongUnit 6: Learn giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Learn
2 (trang 58-59 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Check the meaning of the phrases in the box and complete the questionnaire. Listen and check. Then ask and answer the questions with a partner. (Kiểm tra nghĩa của các cụm từ trong bảng và hoàn thành bảng câu hỏi. Nghe và kiểm tra lại. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với một người bạn.)
Bài nghe:
do homework enrol in fail exams get a qualification get good marks get into college go to lessons obey rules pass exams take classes |
Plan your ideal school!
What is your ideal school like? Choose from these ideas.
1. Type of school
What kind of school do you decide to (1)........... yourself in?
a. Single-sex school
b. Boarding school
c. Mixed school
d. Homeschooling
2. Subjects
Traditional school subjects are a bit boring, so you want a school where you can take (2)………. in:
a. dance, theatre and singing.
b. skateboarding.
c. graffiti art.
d. sailing.
e. other (please tell us what!)
3. Timetable
What hours do you choose to go to (3)…………?
a. from 8.30 a.m. to 3.30 p.m.
b. from 9.00 a.m to 4.00 p.m.
c. from 10.00 a.m to 2.00 p.m.
d. A timetable? No, thanks. I go to lessons when I feel like it.
4. Study
It's important to do (4)………… How much would you do at your ideal school?
a. 2-3 hours a day
b. 4-5 hours a week
c. More than ten hours a week
d. Homework is so old-fashioned. We don't have it at my ideal school!
5. Rules
What happens if you don't (5)…….. rules at your school?
a. You get extra homework.
b. Nothing.
c. You stay at home for a week.
d. You spend your lunchtime in class.
6. School leavers
You're finally in your last year. The most Important thing for you is to:
a. (6)..…..….. exams so you can get (7)…..…… and find a job.
b. not (8)…………. exams.
c. get (9)………… and get (10)……..… to study for your future career.
d. enjoy your last year with your friends.
Đáp án:
- do homework: làm bài tập về nhà
- enrol in: ghi danh, kết nạp, tuyển vào
- fail exams: trượt kỳ thi
- get a qualification: nhận bằng cấp
- get good marks: được điểm cao
- get into college: vào đại học
- go to lessons: vào tiết học
- obey rules: tuân thủ quy tắc/ quy định/ nội quy
- pass exams: đỗ, vượt qua kỳ thi
- take classes: tham gia lớp học
1. enrol |
2. classes |
3. lessons |
4. homework |
5. obey |
6. pass |
7. a qualification |
8. fail |
9. good marks |
10. into college |
Hướng dẫn dịch:
Lên kế hoạch cho ngôi trường lý tưởng của bạn!
Ngôi trường lý tưởng của bạn như thế nào? Chọn từ những ý tưởng sau.
1. Loại hình trường học: Bạn quyết định đăng ký vào trường nào?
a. Trường học đơn giới tính
b. Trường nội trú
c. Tường học hai giới tính
d. Giáo dục tại gia
2. Môn học: Các môn học ở trường truyền thống hơi nhàm chán, vì vậy bạn muốn một ngôi trường nơi bạn có thể tham gia các lớp học:
a. khiêu vũ, sân khấu và ca hát.
b. trượt ván.
c. nghệ thuật vẽ tranh trên tường graffiti.
d. chèo thuyền.
e. khác (hãy nói rõ bạn thích môn gì!)
3. Thời khóa biểu: Bạn chọn tham gia tiết học vào khung giờ nào?
a. từ 8:30 sáng đến 3:30 chiều.
b. từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
c. từ 10 giờ sáng đến 2 giờ chiều.
d. Thời khóa biểu á? Không cần, cám ơn. Tôi đi học khi tôi cảm thấy thích.
4. Study: It's important to do 4homework. How much would you do at your ideal school?
Học tập: Điều quan trọng là phải làm bài tập về nhà. Bạn sẽ dành bao nhiêu thời gian cho nó tại ngôi trường lý tưởng của mình?
a. 2-3 giờ mỗi ngày
b. 4-5 giờ một tuần
c. Hơn mười giờ một tuần
d. Bài tập về nhà đã quá lỗi thời. Chúng tôi không có nó ở trường học lý tưởng của mình!
5. Nội quy: Điều gì xảy ra nếu bạn không tuân theo các quy định ở trường?
a. Bạn bị giao thêm bài tập về nhà.
b. Không sao cả.
c. Bạn phải ở nhà trong một tuần.
d. Bạn phải ở lại lớp vào giờ ăn trưa.
6. Học sinh mới ra trường: Cuối cùng thì bạn cũng đang học năm cuối. Điều quan trọng nhất đối với bạn là:
a. vượt qua các kỳ thi để có thể nhận được bằng và tìm được việc làm.
b. không thi rớt.
c. đạt điểm cao và đậu đại học để học tập cho nghề nghiệp tương lai.
d. tận hưởng năm cuối cùng với bạn bè của mình.
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 8 Friend Plus hay, chi tiết khác:
Unit 6 Vocabulary lớp 8 trang 58, 59
Unit 6 Language Focus 1 lớp 8 trang 61
Unit 6 Vocabulary and Listening lớp 8 trang 62
Unit 6 Language Focus 2 lớp 8 trang 63
Unit 6 Speaking lớp 8 trang 64
Unit 6 Culture: Work experience trang 95
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh lớp 8 Friend Plus hay, chi tiết khác: