1. a. I ________ Frenchclasses for a year, but I can’t speak it well

116

Với giải Câu 6 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 4: Home giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 4: Home

6 (trang 53 Tiếng Anh 11 Friends Global): USE OF ENGLISH Fill in the gap in each pair of sentences with the correct form of domake and take. Use a dictionary to check the meaning of the verbs. (Điền vào chỗ trống trong mỗi cặp câu với dạng đúng của do, make và take. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của động từ.)

1. a. I ________ Frenchclasses for a year, but I can’t speak it well.

b. I ________ my Spanish exam last week and passed.

2. a. Thanks for inviting me to your party, but I'm afraid I can’t ________ it.

b. What's the time? I ________ it 7.30.

3. a. The waves are ________ a lot of damage to the cliffs.

b. He was ________ 150 km/h when the police stopped him.

4. a. That noise has been going on all night. I can’t ________ it any more!

b. I wish you would ________ your schoolwork more seriously.

Đáp án:

1. took

2. make

3. doing

4. take

Giải thích:

1. a. take a class: tham gia lớp học

b. take an exam: tham gia kì thi

2. a. make: đến, tới

b. make: sửa soạn, chuẩn bị

3. a. do damge to: gây hư hại, thiệt hại cho

b. do + vận tốc: đi với vận tốc, đạt vận tốc

4. a. take: chịu đựng được, chịu đựng

b. take: coi như, cho là, xem là

Hướng dẫn dịch:

1. a. Tôi đã tham gia lớp học tiếng Pháp được 1 năm, nhưng tôi không thể nói giỏi được.

b. Tôi đã tham gia kì thi tiếng Tây Ban Nha tuần trước và đã vượt qua nó.

2. a. Cám ơn vì đã mời tôi tới bữa tiệc của bạn, nhưng tôi e là tôi không thể đến được.

b. Mấy giờ thế? Tôi chuẩn bị nó lúc 7.30.

3. a. Những con sóng đang gây ra rất nhiều hư hại cho các vách đá.

b. Anh ấy đang chạy với tốc độ 150km/h thì bị cảnh sát dừng xe.

4. a. Tiếng ồn đó đã diễn ra cả đêm. Tôi không thể chịu đựng thêm nữa!

b. Tôi ước bạn sẽ coi việc học ở trường nghiêm túc hơn.

Đánh giá

0

0 đánh giá