1. Suitable presents for the family you're staying with

197

Với giải Câu 6 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 1: Generations giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 1: Generations

6. SPEAKING Work in pairs. Student A is an English student who is going to stay with Student B's family next month. Ask for and give advice about these topics.

(Làm việc theo cặp. Sinh viên A là một sinh viên người Anh sẽ ở với gia đình của sinh viên B vào tháng tới. Yêu cầu và đưa ra lời khuyên về các chủ đề này.)

1. Suitable presents for the family you're staying with

(Những món quà thích hợp cho gia đình bạn đang ở cùng)

2. How to stay safe when you're out

(Làm thế nào để giữ an toàn khi bạn ra ngoài)

3. Suitable clothing for the season.

(Trang phục phù hợp theo mùa.)

4. How to improve your language skills quickly.

(Làm thế nào để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn một cách nhanh chóng.)

A: What do you think I should buy for your parents?

(Bạn nghĩ tôi nên mua gì cho bố mẹ bạn?)

B: I think you should get ....

(Tôi nghĩ bạn nên mua ....)

Phương pháp giải:

Cấu trúc đưa ra lời khuyên với “ought to”: S + ought to + Vo (nguyên thể)

Cấu trúc đưa ra lời khuyên với “should”:

S + should + Vo (nguyên thể)

I think S + should + Vo (nguyên thể)

Lời giải chi tiết:

A: What do you think I should buy for your parents?

B: I think you should get some tea and coffee because my parents usually drink them in the morning. I'm sure they will like it.

A: This is the first time I have come to Vietnam. How can I stay safe?

B: Don't worry. Vietnam is a peaceful country, so there is no war. You just need to remember when you are walking on the street, be careful with your bags and your personal belongings because sometimes there are pickpockets.

A: I understand. Should I prepare warm clothes when I stay with your family?

B: It is not necessary. Vietnam has a tropical climate, so the weather is not as cold as your country.

A: Well, how can I improve my language skills quickly?

B: As you know Vietnamese is one of the most difficult languages to learn. You ought to learn some simple sentences about common topics in real life first, don't be shy to talk with my family. That's a good chance for you to improve it gradually.

Tạm dịch:

A: Bạn nghĩ tôi nên mua gì cho bố mẹ bạn?

B: Tôi nghĩ bạn nên lấy một ít trà và cà phê vì bố mẹ tôi thường uống chúng vào buổi sáng. Tôi chắc rằng họ sẽ thích nó.

A: Đây là lần đầu tiên tôi đến Việt Nam. Làm thế nào tôi có thể giữ an toàn?

B: Đừng lo lắng. Việt Nam là một đất nước hòa bình nên không có chiến tranh. Bạn chỉ cần nhớ khi đi ngoài đường, hãy cẩn thận túi xách vì những vật dụng cá nhân của mình vì đôi khi vẫn có kẻ móc túi.

A: Tôi hiểu. Tôi có nên chuẩn bị đồ ấm khi ở cùng gia đình bạn không?

B: Không cần thiết. Việt Nam có khí hậu nhiệt đới nên thời tiết không lạnh như nước bạn.

A: Chà, làm thế nào tôi có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng?

B: Như bạn biết tiếng Việt là một trong những ngôn ngữ khó học nhất. Bạn nên học một số câu đơn giản về các chủ đề phổ biến trong cuộc sống thực trước, đừng ngại nói chuyện với gia đình tôi. Đó là một cơ hội tốt để bạn cải thiện nó dần dần.

Đánh giá

0

0 đánh giá