- carrying a dictionary  - doing hobbies together  - eating in the canteen

77

Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 1: Generations giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 1: Generations

2. Read the Speaking Strategy and the task above. Then match one or two of the ideas below with each topic.

(Đọc Chiến lược nói và nhiệm vụ ở trên. Sau đó nối một hoặc hai ý tưởng dưới đây với mỗi chủ đề.)

- carrying a dictionary (mang theo từ điển)

- doing hobbies together (làm sở thích cùng nhau)

- eating in the canteen (ăn trong căng tin)

- helping with housework (giúp việc nhà)

- keeping your room tidy (giữ cho căn phòng của bạn gọn gàng)

- wearing a uniform (mặc đồng phục)

Phương pháp giải:

Speaking Strategy (Chiến lược nói)

Use your preparation time well. Read the task carefully. Then think of one thing to say about each topic. If you have more time, think of more ideas.

(Sử dụng tốt thời gian chuẩn bị của bạn. Đọc kỹ nhiệm vụ. Sau đó nghĩ ra một điều để nói về mỗi chủ đề. Nếu bạn có nhiều thời gian hơn, hãy nghĩ ra nhiều ý tưởng hơn.)

Imagine the following situation: you recently spent a term as an exchange student in England. You are having a video call with a student from Japan who is preparing to take part in the same scheme and you are giving him/her some advice. Discuss the following topics.

(Hãy tưởng tượng tình huống sau: bạn vừa trải qua một học kỳ với tư cách là sinh viên trao đổi ở Anh. Bạn đang có một cuộc gọi video với một sinh viên đến từ Nhật Bản đang chuẩn bị tham gia vào chương trình tương tự và bạn đang cho anh ấy/cô ấy một số lời khuyên. Thảo luận về các chủ đề sau.)

• Getting to know your exchange student

(Làm quen với sinh viên trao đổi của bạn)

• Useful things to take with you

(Vật dụng hữu ích mang theo bên mình)

• Going to school in England

(Đi học ở Anh)

• Advice about staying with an English family

(Lời khuyên về việc ở cùng gia đình người Anh)

Lời giải chi tiết:

• Getting to know your exchange student

(Làm quen với sinh viên trao đổi của bạn)

- doing hobbies together (làm sở thích cùng nhau)

• Useful things to take with you

(Vật dụng hữu ích mang theo bên mình)

- carrying a dictionary (mang theo từ điển)

• Going to school in England (Đi học ở Anh)

- eating in the canteen (ăn ở canteen)

- wearing a uniform (mặc đồng phục)

• Advice about staying with an English family

(Lời khuyên về việc ở với một gia đình người Anh)

- helping with housework (giúp việc nhà)

- keeping your room tidy (giữ cho căn phòng của bạn gọn gàng)

Đánh giá

0

0 đánh giá