1. adolescence, adolescent Noun and adjective endings 1 adolesc____

301

Với giải Câu 5 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 1: Generations giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 1: Generations

5. VOCABULARY Complete the stems to make a noun and an adjective. Use a dictionary to help you. Either the noun or the adjective is in the text. (Sometimes you do not need to add anything.)

(Hoàn thành các từ để tạo thành một danh từ và một tính từ. Sử dụng từ điển để giúp bạn. Danh từ hoặc tính từ có trong văn bản. (Đôi khi bạn không cần thêm bất cứ thứ gì.))

1. adolescence, adolescent

(thời niên thiếu, thanh thiếu niên)

Noun and adjective endings

1 adolesc____

2 depend____

3 priv____

4 emot____

5 critic____

6 distrust____

Lời giải chi tiết:

1.

adolescence (n): thời niên thiếu

adolescent (n): thanh thiếu niên

2.

dependent (adj): phụ thuộc

dependence (n): sự phụ thuộc

3.

private (adj): riêng tư

privacy (n): sự riêng tư

4.

emotion (n): cảm xúc

emotional (adj): thuộc về cảm xúc

5.

critic (n): nhà phê bình

critical (adj): phê bình

6.

distrustful (adj): không tin tưởng

Đánh giá

0

0 đánh giá