Với giải Câu 4 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 1: Generations giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 11 Unit 1: Generations
4. VOCABULARY Check the meaning of the life events below. At what age are they most likely to happen, do you think? Put them in groups A – E. Compare your answers with your partner’s. Do you agree?
(Kiểm tra ý nghĩa của các sự kiện cuộc sống dưới đây. Theo bạn, chúng có nhiều khả năng xảy ra nhất ở độ tuổi nào? Xếp chúng vào nhóm A – E. So sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của bạn bạn. Bạn có đồng ý không?)
Life events
be born |
be brought up (by) |
become a grandparent |
buy a house or flat |
emigrate |
get divorced |
get engaged |
get married |
get your first job |
go to university |
have a change of career |
inherit (money, a house, etc.) |
learn to drive |
leave home |
leave school |
pass away |
retire |
settle down |
split up |
start a business |
start school |
fall in love |
grow up |
move (house) |
start a family |
A. Before you are 20______________________________________________
B. From 20 to 40_________________________________________________
C. From 40 to 60_________________________________________________
D. Over 60______________________________________________________
E. At any age____________________________________________________
Phương pháp giải:
- be born: được sinh ra
- be brought up (by): được nuôi lớn bởi
- become a grandparent: trở thành ông bà
- buy a house or flat: mua một căn nhà hoặc căn hộ
- emigrate: di cư
- get divorced: ly hôn
- get engaged: đính hôn
- get married: kết hôn
- get your first job: có công việc đầu tiên
- go to university: đi học đại học
- learn to drive: học cách chạy ô tô
- inherit (money, a house, etc.): thừa kế (tiền, nhà,…)
- have a change of career: có sự thay đổi nghề nghiệp
- leave school: tốt nghiệp
- leave home: rời khỏi nhà
- split up: chia tay
- settle down: ổn định
- pass away: qua đời
- start a business: khởi nghiệp
- retire: về hưu
- start school: bắt đầu đi học
- fall in love: phải lòng ai đó
- grow up: lớn lên
- move (house): chuyển nhà
- start a family: lập gia đình
Lời giải chi tiết:
A. Before you are 20: be born, be brought up (by), grow up, go to university, start a school.
(Trước khi bạn 20 tuổi: được sinh ra, lớn lên (bởi), lớn lên, đi học đại học, bắt đầu đi học.)
B. From 20 to 40: buy a house or a flat, fall in love, get married, get engaged, get your first job, learn to drive, leave school, leave home, start a family, go to university.
(Từ 20 đến 40: mua nhà hoặc căn hộ, yêu, kết hôn, đính hôn, có công việc đầu tiên, học lái xe, nghỉ học, rời khỏi nhà, lập gia đình, vào đại học.)
C. From 40 to 60: get divorced, split up, have a change of career, start a business
(Từ 40 đến 60 tuổi: ly hôn, chia tay, thay đổi nghề nghiệp, lập nghiệp)
D. Over 60: retire, pass away, settle down, become a grandparent.
(Trên 60 tuổi: nghỉ hưu, qua đời, an cư lạc nghiệp, lên chức ông bà.)
E. At any age: move house, inherit (money, a house, etc.), emigrate.
(Ở mọi lứa tuổi: chuyển nhà, thừa kế (tiền, nhà, v.v.), di cư.)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Unit 1 1A. Vocabulary trang 12, 13
Unit 1 1B. Grammar lớp 11 trang 14
Unit 1 1C. Listening lớp 11 trang 15
Unit 1 1D. Grammar lớp 11 trang 16
Unit 1 1E. Words Skills lớp 11 trang 17
Unit 1 1F. Reading lớp 11 trang 18, 19
Unit 1 1G. Speaking lớp 11 trang 20
Unit 1 1H. Writing lớp 11 trang 21
Unit 1 1I. Culture lớp 11 trang 22
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh lớp 11 Friends Global hay, chi tiết khác: